QUẬN 8
63
|
63
|
Phan Thị Kim Liên
|
Phan Thị Kim Liên
|
|
05/06/1946
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8
|
64
|
64
|
Nguyễn Thị Vân
|
Nguyễn Thị Vân
|
|
03/10/1965
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8
|
65
|
65
|
Nguyễn Thị Mai
|
Nguyễn Thị Mai
|
|
12/05/1970
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8
|
66
|
66
|
Nguyễn Văn Thọ
|
Nguyễn Văn Thọ
|
08/03/1974
|
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8
|
67
|
67
|
Châu Trường Thành
|
Châu Trường Thành
|
07/04/1968
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
555/18 Ba Đình, phường 9, quận 8
|
68
|
68
|
Châu Trường Xuân
|
Châu Trường Xuân
|
20/03/1971
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
555/18 Ba Đình, phường 9, quận 8
|
69
|
69
|
Vi Va
|
Nguyễn Thị Hoa
|
|
01/01/1965
|
Campuchia
|
1984
|
Theo chồng
|
45A/5 Chánh Hưng, phường 9, quận 8
|
70
|
70
|
Lim Kun Thea
|
Lim Trường Giang
|
01/01/1967
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
170/20 Mạc Vân, phường 12, quận 8
|
71
|
71
|
Lim Kun Leng
|
Lim Trường Long
|
01/01/1972
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
170/20 Mạc Vân, phường 12, quận 8
|
72
|
72
|
Nguyễn Văn Long
|
Nguyễn Văn Long
|
10/04/1949
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
523/45B, Tùng Thiện Vương, phường 12, quận 8
|
73
|
73
|
Trần Ngọc Dồn
|
Trần Ngọc Dồn
|
16/03/1941
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
65/21 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8
|
74
|
74
|
Trần Ngọc Chu
|
Trần Ngọc Chu
|
|
09/12/1947
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
65/21 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8
|
75
|
75
|
Trần Ngọc Châu
|
Trần Ngọc Châu
|
29/06/1948
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
65/21 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8
|
76
|
76
|
Phù Xê Hạp
|
Phù Xê Hạp
|
27/09/1965
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
46/24 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8
|
77
|
77
|
Liên Tấn Khanh
|
Liên Tấn Khanh
|
|
01/01/1944
|
Trung Quốc
|
1954
|
Tị nạn
|
137/3A17 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8
|
78
|
78
|
Hà Mỹ Báo
|
Hà Mỹ Báo
|
|
01/01/1959
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
14 Mạc Vân, phường 13, quận 8
|
79
|
79
|
Hứa Sóc Thi
|
Hứa Sóc Thi
|
05/07/1964
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8
|
80
|
Hứa Lê Minh
|
Hứa Lê Minh
|
26/07/1997
|
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại Việt
Nam
|
55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8
|
80
|
81
|
Văn Minh Khanh
(Vung Manh Kheng)
|
Văn Minh Khanh
|
|
1/1/1975
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
277 Lưu Hữu Phước, phường 13, quận 8
|
81
|
82
|
Châu Cẩm Tài
|
Châu Cẩm Tài
|
02/10/1985
|
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại
Việt Nam
|
112/17 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8
|
82
|
83
|
Châu Ngọc Yến
|
Châu Ngọc Yến
|
|
24/09/1982
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại
Việt Nam
|
112/17 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8
|
83
|
84
|
Châu Chí Kiến
|
Châu Chí Kiến
|
21/12/1980
|
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại
Việt Nam
|
112/17 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8
|
84
|
85
|
Kha Ay Tien
|
Kha Ái Tiên
|
|
05/04/1967
|
Campuchia
|
1976
|
Tị nạn
|
88/18 Mạc Vân, phường 12, quận 8
|
QUẬN 10
|
85
|
86
|
Cam Sú Há
|
Cam Sú Há
|
03/05/1952
|
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
370/27 Hòa Hảo, phường 5, quận 10
|
86
|
87
|
Chanh Phala
|
Trần Thủy Phú
|
|
01/01/1958
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
702/79 Điện Biên Phủ, phường 10, quận 10
|
87
|
88
|
Chea Seng
|
Trần Thành
|
02/09/1958
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
306 lô L chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10
|
88
|
89
|
Giang Loan Bình
|
Giang Loan Bình
|
|
01/01/1973
|
An Giang
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10
|
89
|
90
|
Giang Loan Tran
|
Giang Loan Tran
|
|
01/01/1970
|
An Giang
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10
|
90
|
91
|
Giang Loan Yeu
|
Giang Loan Yêu
|
|
01/01/1971
|
An Giang
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10
|
91
|
92
|
Giang Song Xe
|
Giang Song Xe
|
01/01/1988
|
|
Bình Dương
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10
|
92
|
93
|
Huynh Ngoc Binh
|
Huỳnh Ngọc Bình
|
|
27/05/1965
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
370/27 Hòa Hảo, phường 5, quận 10
|
93
|
94
|
Huynh To Muoi
|
Huỳnh Tô Muối
|
|
10/09/1954
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
370/27 Hòa Hảo, phường 5, quận 10
|
94
|
95
|
Lâm Choc
|
Lâm Bội Ngọc
|
|
03/06/1972
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
415 lô R chung cư Nguyển Kim, phường 7, quận 10
|
95
|
96
|
Lin Sieu Quan
|
Lin Siêu Quan
|
|
19/05/1968
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
381/14 Hòa Hảo, phường 5,
quận 10
|
96
|
97
|
Lương Tiểu Quang
|
Lương Tiểu Quang
|
14/07/1942
|
|
Campuchia
|
1975
|
Theo vợ
|
105M/29 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10
|
97
|
98
|
Ly Chan
|
Ly Chan
|
|
10/07/1916
|
Trung Quốc
|
1975
|
Tị nạn
|
415 lô R chung cư Nguyển Kim, phường 7, quận 10
|
98
|
99
|
Sây Fadara
|
Sây Phương Thanh Ngọc
|
|
01/09/1969
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10
|
99
|
100
|
Sây Faro
|
Sây Phương Rô
|
02/12/1963
|
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10
|
100
|
101
|
Sây Farou
|
Sây Phương Ru
|
13/12/1965
|
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10
|
101
|
102
|
Sây Phaly
|
Sây Phương Ry
|
05/08/1958
|
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10
|
102
|
103
|
Sây Thou
|
Sây Thu
|
15/03/1940
|
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10
|
103
|
104
|
Su Ke Chanh
|
Sừ Kê Chánh
|
13/03/1949
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
319 lô K chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10
|
104
|
105
|
Trần Anh
|
Trần Anh
|
15/04/1957
|
|
Campuchia
|
1977
|
Tìm việc làm
|
133/2 Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10
|
105
|
106
|
Trần Muoi
|
Trần Muối
|
|
01/01/1964
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
418/13 Lê Hồng Phong, phường 1, quận 10
|
QUẬN 11
|
106
|
107
|
Lạc My Anh
|
Lạc My Anh
|
|
12/06/1955
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
Lô B 48 chung cư Bình Thới, phường 8, quận 11
|
107
|
108
|
Trần Thị Bình
|
Trần Thị Bình
|
|
03/01/1976
|
An Giang
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
Lô D 48 chung cư Bình Thới, phường 8, quận 11
|
108
|
109
|
Dương Cầm
|
Dương Cầm
|
|
01/01/1963
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11
|
109
|
110
|
Ngô Sao Chánh
|
Ngô Sao Chánh
|
|
16/12/1967
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
591/6/17 Bình Thới, phường 10, quận 11
|
110
|
111
|
Dương Châu
|
Dương Châu
|
|
01/01/1962
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11
|
111
|
112
|
Lưu Quốc Cường
|
Trần Quốc Cường
|
01/06/1963
|
|
Sài Gòn
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
14 Lý Nam Đế, phường 7, quận 11
|
112
|
113
|
Lương Dậu
|
Lương Dậu
|
26/12/1950
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
36C/44 đường 762, Hồng Bàng, phường 1, quận 11
|
113
|
114
|
Trịnh Hiền
|
Trịnh Hiền
|
|
01/01/1971
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
127/93/17 Âu Cơ, phường 14, quận 11
|
114
|
115
|
Lý Siêu Hoa
|
Lý Siêu Hoa
|
01/01/1966
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
190/8 Hàn Hải Nguyên, phường 8, quận 11
|
115
|
116
|
Đào Lệ Kiều
|
Đào Lệ Kiều
|
|
27/03/1964
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
221A chung cư Lạc Long Quân, phường 5, quận 11
|
116
|
117
|
Srey Kin
|
Huỳnh Lệ Quyên
|
|
01/01/1958
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
33 đường số 2, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11
|
117
|
118
|
Dương Ky
|
Dương Ky
|
|
01/01/1961
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11
|
118
|
119
|
Ông Kỵ
|
Ông Kỵ
|
15/02/1969
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11
|
119
|
120
|
Dương Nga
|
Dương Nga
|
|
01/01/1950
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11
|
120
|
121
|
Tạ Hoa Phát
|
Tạ Hoa Phát
|
01/01/1935
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
101 lô B chung cư Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 11
|
121
|
122
|
Tu Quang
|
Từ Quảng
|
15/11/1970
|
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
174/10H Thái Phiên, phường 8, quận 11
|
122
|
123
|
Mã Tiêu
|
Mã Tiêu
|
13/01/1938
|
|
Trung Quốc
|
1975
|
Tị nạn
|
69 Bình Thới, phường 11, quận 11
|
123
|
124
|
Kao Hui Peng
|
Cao Huệ Bình
|
|
21/03/1971
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11
|
124
|
125
|
Kao Hui Sia
|
Cao Huệ Hà
|
|
29/08/1965
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11
|
126
|
Hà Bái Hoành
|
Hà Bái Hoành
|
01/12/2000
|
|
TP.HCM
|
//
|
Sinh tại
Việt Nam
|
45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11
|
125
|
127
|
Tang Ngoc
|
Tăng Ngọc
|
|
27/11/1980
|
TP.HCM
|
1980
|
Tị nạn
|
181/31/10 Bình Thới, phường 9, quận 11
|
126
|
128
|
Hà Diệu Kỳ
|
Hà Diệu Kỳ
|
21/10/1955
|
|
Campuchia
|
1980
|
Tị nạn
|
45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |