ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ TƯ PHÁP
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH SÁCH
CÁ NHÂN ĐƯỢC NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM
THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 2217/QĐ-CTN NGÀY 15/11/2013 CỦA CHỦ TỊCH NƯỚC
STT Hồ Sơ
|
STT Người
|
Họ và tên
|
Tên Việt Nam
|
Ngày tháng năm sinh
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Thời gian nhập cảnh vào
Việt Nam
|
Lý do nhập cảnh vào Việt Nam
|
Địa chỉ cư trú hiện tại
|
Nam
|
Nữ
|
QUẬN 1
|
1
|
1
|
Văn Thị Chà
|
Văn Thị Chà
|
|
01/01/1949
|
Campuchia
|
1980
|
Tị nạn
|
182/63 Đề Thám, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1
|
2
|
2
|
Trần Hang Heng
|
Trần Tuấn Hưng
|
18/02/1948
|
|
Campuchia
|
1978
|
Tị nạn
|
53/70/7, Trần Khánh Dư, phường Tân Định, quận 1
|
3
|
3
|
Diệp Hêng
|
Diệp Hưng
|
01/01/1931
|
|
Campuchia
|
1956
|
Tị nạn
|
68/87B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1
|
4
|
4
|
Mạc Hòa
|
Mạc Hòa
|
27/05/1970
|
|
Sài Gòn
|
|
Sinh tại Việt Nam
|
9/16 Đặng Trần Côn, phường Bến Thành, quận 1
|
5
|
5
|
Văn Thị Hoa
|
Văn Thị Hoa
|
|
01/01/1947
|
Campuchia
|
1980
|
Tị nạn
|
182/63 Đề Thám, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1
|
6
|
6
|
Trần Thị Hòa
|
Trần Thị Hòa
|
|
01/01/1963
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
117 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1
|
7
|
7
|
Hồ Hồng
|
Hồ Hồng
|
15/01/1942
|
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
16/4B Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1
|
8
|
8
|
Vong A Menh
|
Vong A Menh
|
01/01/1952
|
|
Trung Quốc
|
1957
|
Tị nạn
|
39/11 Mạc Thị Bưởi, phường Bến Nghé, quận 1
|
9
|
9
|
Mau Nou
|
Trần Văn Xuân
|
05/12/1946
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
63/17 Cống Quỳnh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1
|
10
|
10
|
Lim Mua
|
Trần Thị Thanh
|
|
01/01/1957
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
214/62 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1
|
11
|
11
|
Phú Thọ Nam
|
Phú Thọ Nam
|
01/01/1935
|
|
Trung Quốc
|
1942
|
Tị nạn
|
115/22/26 Nguyễn Du, phường Bến Thành, quận 1
|
12
|
12
|
Ngô Cam Nui
|
Ngô Cam Nui
|
|
30/05/1965
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1
|
13
|
13
|
Mạch Núi
|
Mạch Núi
|
|
01/01/1964
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
147/A12, Đề Thám, phường Cô Giang, quận 1
|
14
|
14
|
Ngin Saban
|
Huỳnh Văn Bạc
|
01/01/1945
|
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
519-521 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1
|
15
|
15
|
Lưu Văn Sang
|
Lưu Văn Sang
|
09/02/1979
|
|
TP.HCM
|
|
Sinh tại Việt Nam
|
68/73B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1
|
16
|
16
|
Nguyễn Thi Lục
Thomas
|
Cao Vân Sơn
|
01/01/1948
|
|
Sài Gòn
|
|
Sinh tại Việt Nam
|
301/16A, Bến Chương Dương, phường Cầu Kho, quận 1
|
17
|
17
|
Heng Tiek
|
Huỳnh Bạch Tuyết
|
|
15/11/1934
|
Campuchia
|
1960
|
Tị nạn
|
TK 26/12, Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1
|
18
|
18
|
Triệu Khiết Trân
|
Triệu Khiết Trân
|
|
09/10/1967
|
Sài Gòn
|
|
Sinh tại Việt Nam
|
41 Đề Thám, phường Cô Giang, quận 1
|
19
|
19
|
Dương Ty
|
Dương Ty
|
23/06/1947
|
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
132 Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1
|
20
|
20
|
Giang Ngọc Ung
|
Giang Ngọc Ung
|
03/05/1938
|
|
Sài Gòn
|
1975
|
Sinh tại Việt Nam
|
158/7 Nguyễn Thái Bình, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1
|
21
|
21
|
Phùng Thanh Viên
|
Phùng Thanh Viên
|
01/01/1936
|
|
Trung Quốc
|
1943
|
//
|
9/16 Đặng Trần Côn, phường Bến Thành, quận 1
|
22
|
22
|
Tan Sovith
|
Trịnh Vạn Lý
|
27/08/1958
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
115/68A Trần Đình Xu, P. Nguyễn Cư Trinh, quận 1
|
23
|
23
|
Uâm Vy
|
Hà Vy
|
|
01/01/1959
|
Campuchia
|
1983
|
Tị nạn
|
50/7 Bến Chương Dương, P. Nguyễn Thái Bình, quận 1
|
QUẬN 3
|
24
|
24
|
Tia Cham Eng
|
Trương Huệ Anh
|
|
01/01/1961
|
Campuchia
|
1974
|
Tị nạn
|
13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3
|
QUẬN 4
|
25
|
25
|
Nguyễn Su Ân
|
Nguyễn Su Ân
|
01/01/1940
|
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
396/135/12 Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4
|
26
|
26
|
Trần Văn Trương
|
Trần Văn Trương
|
01/01/1961
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
55 đường 16, phường 4, quận 4
|
27
|
27
|
Abdul Aziz
|
Lương A Di
|
14/03/1952
|
|
Quảng Yên
|
//
|
Sinh tại
Việt Nam
|
356/6 Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4
|
QUẬN 5
|
28
|
28
|
Khun Mouy Eng
|
Khun Mỹ Anh
|
|
12/11/1949
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
113 Dương Tử Giang, phường 15, quận 5
|
29
|
29
|
Khauv Hay Chiv
|
Hứa Hải Châu
|
24/12/1975
|
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
113, Duơng Tử Giang, phường 15, quận 5
|
30
|
30
|
Sam Hong
|
Sam Hồng
|
06/01/1968
|
|
Campuchia
|
1973
|
Tị nạn
|
20/31-33 Bãi Sây, phường 13, quận 5
|
31
|
31
|
Khauv Hay Cheng
|
Hứa Hải Thanh
|
24/11/1969
|
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
113 Duơng Tử Giang, phường 15, quận 5
|
32
|
32
|
Châu Lệ Phương
|
Châu Lệ Phương
|
|
01/01/1958
|
Trung Quốc
|
1975
|
Tị nạn
|
261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5
|
33
|
33
|
Châu Vĩ Đường
|
Châu Vĩ Đường
|
01/01/1960
|
|
Trung Quốc
|
1975
|
Tị nạn
|
261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5
|
34
|
34
|
Châu Lệ Minh
|
Châu Lệ Minh
|
|
01/01/1966
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5
|
35
|
35
|
Châu Lệ Trân
|
Châu Lệ Trân
|
|
22/02/1968
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5
|
36
|
36
|
Châu Lệ Hữu
|
Châu Lệ Hữu
|
|
01/01/1970
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5
|
37
|
37
|
Ty Lum
|
Trần Văn Sơn
|
01/01/1944
|
|
Campuchia
|
1970
|
Tị nạn
|
93 Huỳnh Mẫn Đạt, phường 7, quận 5
|
38
|
38
|
Nguyễn Thị Sy
|
Nguyễn Thị Sy
|
|
01/01/1946
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5
|
39
|
39
|
Trần Văn Điệp
|
Trần Văn Điệp
|
01/01/1934
|
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5
|
40
|
40
|
Nguyễn Ngọc Hùng
|
Nguyễn Ngọc Hùng
|
24/03/1970
|
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5
|
41
|
41
|
Hùng Hắc
|
Hùng Hắc
|
01/01/1966
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
1003 lô G3 chung cư Hùng Vương, phường 11, quận 5
|
42
|
42
|
Trần Khương
|
Trần Khương
|
23/06/1963
|
|
Campuchia
|
1972
|
Tị nạn
|
138/26 Nguyễn Trãi, phường 3, quận 5
|
43
|
43
|
Huỳnh Chinh Nghiệp
|
Huỳnh Chinh Nghiệp
|
01/06/1953
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
455/54 An Dương Vương, phường 3, quận 5
|
44
|
44
|
Phung Vinh Phen
|
Phùng Vinh Phen
|
|
01/01/1954
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
67 lầu 1 Nguyễn Tri Phương, phường 6, quận 5
|
45
|
45
|
Lương Hòa Bình
|
Lương Hòa Bình
|
24/01/1972
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
97/85 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5
|
QUẬN 6
|
46
|
46
|
Huỳnh Nay Hueng
|
Huỳnh Mai Hương
|
|
22/02/1958
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
101/35 Phạm Đình Hổ, phường 6, quận 6
|
47
|
47
|
Đào Văn Hùng
|
Đào Văn Hùng
|
01/01/1960
|
|
Campuchia
|
1975
|
Học nghề
|
231/6 Bình Tiên, phường 8, quận 6
|
48
|
48
|
Siêm Sô Khươn
|
Siêm Sô Khươn
|
|
01/01/1957
|
Campuchia
|
1986
|
Theo gia đình
|
207/10 Bà Hom, phường 13, quận 6
|
49
|
49
|
Lư Quốc Khương
|
Lư Quốc Khương
|
01/01/1948
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
963/7C Lò Gốm, phường 8, quận 6
|
50
|
50
|
Trần Ngọc
|
Trần Ngọc
|
|
01/01/1964
|
Sóc Trăng
|
//
|
Sinh tại Việt Nam
|
165 Minh Phụng, phường 9, quận 6
|
51
|
51
|
Ngô A Nui
|
Trần Tú Hòa
|
|
05/06/1967
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
183/26A Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6
|
52
|
52
|
Nguyễn Thọ Tân
|
Nguyễn Thọ Tân
|
25/09/1945
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
269/12D/15 Bà Hom, phường 13, quận 6
|
53
|
53
|
Chung Ngat Chuan
|
Chung Nhạc Chuẩn
|
01/01/1959
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
315/38 Nguyễn Văn Luông, phường 12, quận 6
|
54
|
54
|
Tăng Lai
|
Tăng Lai
|
01/01/1943
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
187/18 Minh Phụng, phường 9, quận 6
|
55
|
55
|
Huỳnh Yên Pêng
|
Huỳnh Diệu Minh
|
03/01/1975
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
165/17 Lê Quang Sung, phường 6, quận 6
|
56
|
56
|
Tạ Văn Vân
|
Tạ Văn Vân
|
01/01/1964
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
1/14 Bà Lài, phường 8, quận 6
|
57
|
57
|
Tạ Văn Võ
|
Tạ Văn Võ
|
01/01/1966
|
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
1/14 Bà Lài, phường 8, quận 6
|
58
|
58
|
Nguyễn Thị Lan
|
Nguyễn Thị Lan
|
|
20/07/1934
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
1/14 Bà Lài, phường 8, quận 6
|
59
|
59
|
Trần Huệ Linh
|
Trần Huệ Linh
|
|
10/10/1961
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
23 Bà Lài, phường 8, quận 6
|
60
|
60
|
Huỳnh Ngọc Trân
|
Huỳnh Ngọc Trân
|
|
05/05/1921
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
23 Bà Lài, phường 8, quận 6
|
61
|
61
|
Trần Tiểu Muội
|
Trần Tiểu Muội
|
|
15/08/1967
|
Campuchia
|
1979
|
Tị nạn
|
23 Bà Lài, phường 8, quận 6
|
62
|
62
|
Pe Kmui
|
Ngô Tô Muối
|
|
1-1-1962
|
Campuchia
|
1975
|
Tị nạn
|
210/12 Nguyễn Văn Luông, phường 11, quận 6
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |