|
Biểu số: 03a/btp/KTrVB/tkt
|
trang | 1/3 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 329.58 Kb. | | #865 |
|
Biểu số: 03a/BTP/KTrVB/TKT
Ban hành theo Thông tư số 08/2011/TT-BTP ngày 05/4/2011.
Ngày nhận báo cáo (BC):
BC 6 tháng: ngày 07 tháng 4 hàng năm;
BC năm: ngày 07 tháng 10 hàng năm.
|
SỐ VĂN BẢN ĐÃ TỰ KIỂM TRA, XỬ LÝ TRÊN ĐỊA BÀN XÃ
(6 tháng, năm)
|
Đơn vị báo cáo:
Ủy ban nhân dân xã/phường/thị trấn ....
Đơn vị nhận báo cáo:
Ủy ban nhân dân huyện/ quận/thị xã/thành phố (thuộc tỉnh).............
|
Số văn bản (VB) đã tự kiểm tra (ĐV tính: Văn bản)
|
Số VB phát hiện trái pháp luật
(ĐV tính: Văn bản)
|
Số nội dung trái pháp luật của các VBQPPL
đã được phát hiện trái pháp luật
(ĐV tính: nội dung)
|
Số VB phát hiện trái pháp luật được xử lý
(ĐV tính: Văn bản)
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
VB QPPL
|
VB không phải là VB
QPPL
|
VB QPPL trái pháp luật
|
VB không phải là VB
QPPL nhưng có chứa QPPL
|
Căn cứ pháp lý
|
Thẩm quyền ban hành
|
Nội dung
|
Trình tự thủ tục
|
Thể thức kỹ thuật trình bày
|
Đã xử lý
|
Đang xử lý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ, tên)
|
…, ngày … tháng … năm …
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
|
-
Biểu số: 03b/BTP/KTrVB/TKT
Ban hành theo Thông tư số 08/2011/TT-BTP ngày 05/4/2011.
Ngày nhận báo cáo (BC):
BC 6 tháng: ngày 12 tháng 4 hàng năm;
BC năm: ngày 12 tháng 10 hàng năm.
|
SỐ VĂN BẢN TỰ KIỂM TRA, XỬ LÝ TRÊN
ĐỊA BÀN HUYỆN
(6 tháng, năm)
|
Đơn vị báo cáo:
Ủy ban nhân dân huyện/ quận/thị xã/thành phố (thuộc tỉnh)... .....
Đơn vị nhận báo cáo:
Ủy ban nhân dân tỉnh/thành phố (trực thuộc Trung ương)......
|
|
Số văn bản (VB) đã tự kiểm tra (ĐV tính: Văn bản)
|
Số VB phát hiện trái pháp luật
(ĐV tính: Văn bản)
|
Số nội dung trái pháp luật của các VBQPPL đã được phát hiện trái pháp luật
(ĐV tính: nội dung)
|
Số VB phát hiện trái pháp luật được xử lý (ĐV tính: Văn bản)
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
VB QPPL
|
VB không phải là VB
QPPL
|
VB QPPL trái pháp luật
|
VB không phải là VB
QPPL nhưng có chứa QPPL
|
Căn cứ pháp lý
|
Thẩm quyền ban hành
|
Nội dung
|
Trình tự thủ tục
|
Thể thức kỹ thuật trình bày
|
Đã xử lý
|
Đang xử lý
|
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Tại UBND cấp huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Tại UBND cấp xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã.....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phường.....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ, tên, đơn vị công tác)
|
…….., ngày … tháng … năm ….
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
|
Biểu số: 03c/BTP/KTrVB/TKT
Ban hành theo Thông tư số 08/2011/TT-BTP ngày 05/4/2011.
Ngày nhận báo cáo (BC):
BC 6 tháng: ngày 17 tháng 4 hàng năm;
BC năm: ngày 17 tháng 10 hàng năm.
|
SỐ VĂN BẢN TỰ KIỂM TRA, XỬ LÝ
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
(6 tháng, năm)
|
Đơn vị báo cáo:
Ủy ban nhân dân tỉnh/thành phố (trực thuộc Trung ương)......
Đơn vị nhận báo cáo:
Bộ Tư pháp (Vụ Kế hoạch - Tài chính)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số văn bản (VB) đã tự kiểm tra
(ĐV tính: Văn bản)
|
Số VB phát hiện trái pháp luật
(ĐV tính: Văn bản)
|
Số nội dung trái pháp luật của các VBQPPL đã được phát hiện trái pháp luật
(ĐV tính: nội dung)
|
Số VB phát hiện trái pháp luật được xử lý (ĐV tính: Văn bản)
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
VB QPPL
|
VB không phải là VB
QPPL
|
VB QPPL trái pháp luật
|
VB không phải là VB
QPPL nhưng có chứa QPPL
|
Căn cứ pháp lý
|
Thẩm quyền ban hành
|
Nội dung
|
Trình tự thủ tục
|
Thể thức kỹ thuật trình bày
|
Đã xử lý
|
Đang xử lý
|
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Tại UBND cấp tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Tại UBND cấp huyện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huyện.....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận.....
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ, tên, đơn vị công tác)
|
…….., ngày … tháng … năm ….
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
|
-
Biểu số: 03d/BTP/KTrVB/TKT
Ban hành theo Thông tư số 08/2011/TT-BTP ngày 05/4/2011.
Ngày nhận báo cáo (BC):
BC 6 tháng: ngày 07 tháng 4 hàng năm;
BC năm: ngày 07 tháng 10 hàng năm.
|
SỐ VĂN BẢN TỰ KIỂM TRA, XỬ LÝ TẠI CÁC BỘ, CƠ QUAN NGANG BỘ
(6 tháng, năm)
|
Đơn vị báo cáo:
Bộ/Cơ quan ngang Bộ
Đơn vị nhận báo cáo:
Bộ Tư pháp (Vụ Kế hoạch - Tài chính)
|
Số văn bản (VB) đã tự kiểm tra (ĐV tính: Văn bản)
|
Số VB phát hiện trái pháp luật (ĐV tính: Văn bản)
|
Số nội dung trái pháp luật của các VBQPPL
đã được phát hiện trái pháp luật
(ĐV tính: nội dung)
|
Số VB phát hiện trái pháp luật được xử lý (ĐV tính: Văn bản)
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
Tổng số
|
Chia ra
|
VB QPPL
|
VB không phải là VB
QPPL
|
VB QPPL trái pháp luật
|
VB không phải là VB
QPPL nhưng có chứa QPPL
|
Căn cứ pháp lý
|
Thẩm quyền ban hành
|
Nội dung
|
Trình tự thủ tục
|
Thể thức kỹ thuật trình bày
|
Đã xử lý
|
Đang xử lý
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|