1. PGS.TS. Trần Quang Vinh
2. ThS. Vũ Minh Hùng
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Bính. Điện tử công suất, NXB Khoa học Kỹ thuật, tháng 3/2000.
2. Cyril W. Lander, Lê Văn Doanh (biên dịch). Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện, NXB Khoa học Kỹ thuật, tháng 01/1997.
Học liệu tham khảo:
1. R.W. Erickson. Fundamental of Power Wlectronics, Chapman and Hall, May 1997, NewYork. Acquired by Kluwer Academic Publishers ISBN-0412-08541-0
|
|
6
|
Đồ án môn học
|
|
|
51
|
EMA3033
|
Mô phỏng và thiết kế hệ cơ điện tử
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. ThS. Lê Xuân Huy
|
Học liệu bắt buộc:
1. Robert H. Bishop. Cơ điện tử, NXB ĐHQG, 2006.
2. Robert H. Bishop. The Mechatronics Handbook. CRC Press. New York, USA, 2002.
3. Denny Miu. Mechatronics-Electromechanics and Contromechanics. Springer-Verlag, New York, 1993.
4. David G. Ullman, The mechanical design process. McGraw-Hill, Inc. 1998.
Học liệu tham khảo:
1. Nguyễn Phùng Quang, Matlab & Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động, NXB KH&KT, 2004.
2. Viện Cơ điện tử Cộng hòa Liên bang Đức, ALASKA 3.0. Cẩm nang sử dụng. 2000.
|
52
|
EMA3029
|
Kỹ thuật đo lường và đầu đo
|
1. PGS.TS. Vương Đạo Vy
2. ThS. Vương Thị Diệu Hương
|
Học liệu bắt buộc:
1. Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hòa …, 2001. Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển. NXB khoa học và kỹ thuật.
2. J.borer, 1991. Microprocessors in process control. Esevier applied science publishers LTD.
3. Stephen D. Senturia, Bruce D. Wedlock, Electronic Circuits and applications, John Wiley & Sons, 1975, p. 566-590
Học liệu tham khảo:
1. Sensor array signal processing / Prabhakar S. Naidu., 2001 by CRC Press LLC.
2. Sensors in Intelligent Buildings. Edited by O. Gassmann, H. Meixner, 2001, Wiley-VCH Verlag GmbH
3. MULTISENSOR INSTRUMENTATION 6_ DESIGN, Defined Accuracy Computer-Integrated Measurement Systems, PATRICK H. GARRETT, 2002 by John Wiley & Sons, Inc., New York.
4. Data Acquisition and Signal Processing for Smart Sensors, Nikolay Kirianaki, Sergey Yurish, Nestor Shpak, Vadim Deynega, 2002, John Wiley & Sons Ltd
5. Edited by H.K. Tönshoff, I. Inasaki, Sensors in Manufacturing, 2001 Wiley-VCH Verlag GmbH, ISBNs: 3-527-29558-5 (Hardcover); 3-527-60002-7 (Electronic).
6. Phan Quốc Phổ, Nguyễn Đức Chiến.“ Giáo trình Cảm biến”. NXB KH&KT, Hà nội 2002.
7. Joseph J. Carr, Microcomputer Interfacing – a practical guide for Technicals, Engineers and Scientists, Prentice Hall, 1991, p. 185-367
|
53
|
EMA3066
|
Điện tử công suất và điều khiển động cơ
|
1. PGS.TS. Trần Quang Vinh
2. ThS. Vũ Minh Hùng
|
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Bính. Điện tử công suất, NXB Khoa học Kỹ thuật, tháng 3/2000.
2. Cyril W. Lander, Lê Văn Doanh (biên dịch). Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện, NXB Khoa học Kỹ thuật, tháng 01/1997.
Học liệu tham khảo:
1. Benjamin C. Kuo, Farid Golnaraghi, Automatic Control Systems, John Wilry & Sons Inc, 2003.
2. R.W. Erickson. Fundamental of Power Wlectronics, Chapman and Hall, May 1997, NewYork. Acquired by Kluwer Academic Publishers ISBN-0412-08541-0
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
54
|
EMA3016
|
Cơ điện thực nghiệm
|
1. KSC. Nguyễn Văn Đắc
2. ThS. Phạm Văn Bạch Ngọc
|
Học liệu bắt buộc:
1. Phan Quốc Phô. Giáo trình Cảm biến, NXB Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội 2002
2. Nguyễn Hải. Phân tích dao động máy.Trường Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, năm 1998.
3. Nguyễn Văn Khang. Dao động kỹ thuật. NXB Khoa học và kỹ thuật,
Tài liệu tham khảo:
1. James W. Dally. Instrumentation for Engineering Measurements. John Wiley & Sons, Inc., New York.
2. Victor Wowk. Machinery Vibration, NXB Mc Graw Hill
3. Cyril M. Harris. Shock and Vibration Handbook. McGraw-Hill, Inc., New York.
4. Một số báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ của Viện Cơ học
|
55
|
EMA3059
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
1. TS. Phạm Mạnh Thắng
2. ThS. Vương Thị Diệu Hương
|
Học liệu bắt buộc:
1. Michael B. Histand, David G. Alciatore, Introduction to mechatronics and measurement systems, McGraw –Hill Companies, 1999 (Có tại thư viện ĐHQGHN). http://www.mhhe.com
2. Nguyễn Thị Phương Hà, Điều khiển tự động, NXB KH & KT, Hà Nội -1996
3. Lê Hoài Quốc, Bộ điều khiển lập trình – Vận hành và ứng dụng, NXB KH & KT, Hà Nội -1999
4. Nguyễn Tấn Phước, Ứng dụng PLC trong tự động hóa, NXB TP.HCM 2001
5. Hoàng Minh Sơn, Mạng truyền thông công nghiệp, NXB- KHKT, Hà Nội - 2001.
Học liệu tham khảo:
1. Ajay V Deshmukh, Microcontroller - Theory and Application, McGraw –Hill Companies, 2005
2. Siemens, Simatic S7 -200, System manual, http://www.siemens.com/s7-200
3. Omron, A beginner’s guide to PLC, Omron Asia Pacific Pte. Ltd., 1999
4. Tống Văn On, Thiết kế hệ thống với họ 8051, NXB Phương Đông, 2006
|
56
|
EMA3068
|
Động cơ và cơ sở truyền động điện
|
1. ThS. Lê Xuân Huy
2. ThS. Nguyễn Trường Thanh
|
Học liệu bắt buộc:
1. Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền, Cơ sở truyền động điện, NXB Khoa học & Kỹ thuật, tái bản lần thứ 7, 2006.
2. Nguyễn Phïng Quang, Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha, NXB Giáo dục, tái bản lần thứ nhất1998.
3. Nguyễn Phïng Quang, Andreas Dittrich, Truyền động điện thông minh, NXB Khoa học & Kỹ thuật, 2002.
Học liệu tham khảo:
1. B.K. Bose, Modern Power Electronics and AC Drives, Prentice Hall, 2001.
|
57
|
EMA3034
|
Máy CNC và CAD/CAM
|
1. ThS. Vũ Minh Hùng
2. TS. Tạ Cao Minh
|
Học liệu:
1. Mikell P. Groover, Emory W. Zimmers, JR., CAD/CAM Computer-aided design and manufacturing, Prentice/Hall International, Inc.
2. PGS.TS. Tạ Duy Liêm, Kỹ thuật điều khiển điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC- Cơ sở tự động hoá máy công cụ. 2005
|
58
|
ELT3020
|
Robotics
|
1. ThS. Nguyễn Trường Thanh
2. TS. Phạm Anh Tuấn
|
Học liệu bắt buộc:
1. Đào Văn Hiệp. Kỹ thuật robot. Nhà xuất bản KH&KT, 2003
2. Lung Wen Tsai: Robot analysis - The Mechanics of Serial and Parallel Manipulators. A Wiley - Interscience Publication. 1999.
Học liệu tham khảo:
1. Ahmed A. Shabana: Dynamics of Multibody System. Cambridge University Press. 1998
2. Robert H. Bishop. Cơ điện tử, NXB ĐHQG, 2006.
3. Richard C. Dorf and Robert H. Bishop. Modern Control Systems, Seventh Edition. Addision - Wesley Publishing Company.
4. J. Craig. Introduction to Robotics, Mechanics and Control. 2nd Edition, Addison Wesley, 1996.
|
59
|
EMA3060
|
Vi điều khiển và các hệ nhúng
|
1. TS. Phạm Mạnh Thắng
2. ThS. Nguyễn Huy Thụy
3. TS. Phạm Minh Tuấn
|
Học liệu bắt buộc:
1. Robert Ashby
Designers Guide to the Cypress PSoC (Embedded Technology) Sold by: Amazon.com
2. Oliver H. Bailey
Embedded Systems: Desktop Integration
Sold by: Amazon.com
3. PSoC Reconfigurable MCU, Technical Reference Manual,
Cypress Micro System, 2006, http://www.cypress.com
Học liệu tham khảo:
1. PSoC Designer , Cypress Micro System, 2006, http://www.cypress.com
2. PSoC Express , Cypress Micro System, 2006, http://www.cypress.com
3. Darren Ashby
Electrical Engineering 101: Everything You Should Have Learned in School But Probably Didn't . Sold by: Amazon.com
|
|
Các môn học thực tập
|
|
60
|
EMA3051
|
Thực tập chuyên ngành
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. ThS. Nguyễn Trường Thanh
|
Học liêu bắt buộc:
1. Robert H. Bishop. Cơ điện tử, NXB Đại học quốc gia, 2006.
2. Nguyễn Phùng Quang. MATLAB and SIMULINK. Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, Hà nội 2004.
Học liệu tham khảo:
1. Viện Cơ điện tử Cộng hòa Liên bang Đức. ALASKA 3.0. Cẩm nang sử dụng, 2000.
2. Robert H. Bishop. The Mechatronics handbook. CRC Press, USA, 2002.
3. Feedback Instruments Ltd. Getting Started Manual for Mechatronics Project Kit. 2000.
|
61
|
EMA3055
|
Thực tập cán bộ kỹ thuật
|
1. ThS. Vương Thị Diệu Hương
2. ThS. Vũ Minh Hùng
3. TS. Phạm Anh Tuấn
|
Học liệu:
Tài liệu được cung cấp bởi các phòng thí nghiệm, cơ sở nghiên cứu, cơ sở sản xuất.
|
|
Chuyên ngành Công nghệ vũ trụ
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
62
|
EMA3038
|
Nhập môn công nghệ vũ trụ
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. ThS. Nguyễn Trường Thanh
|
Học liệu bắt buộc:
1. Larson, W.J. and Wertz, J.R. Space Mission Analysis and Design. Kluwer Academic Publishers, Dordrecht, The Netherlands, 1999
2. GS. TS. Trần Mạnh Tuấn Công nghệ vệ tinh, NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2007.
Học liệu tham khảo:
1. Fortescue, P., Stark, J., Swinnerd, G. Spacecraft Systems Engineering. Wiley & Sons Ltd, West Sussex, England, 2003
2. Mukund R. Patel. Spacecraft Power Systems. CRC Press, 2005
|
63
|
EMA3026
|
Kết cấu thiết bị bay
|
1. TSKH. Nguyễn Đình Đức
2. TS. Nguyễn Đình Kiên
|
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức. Vật liệu composite – Cơ học và Công nghệ, NXB KHKT, Hà Nội, 2002.
2. Nguyễn Hoa Thịnh, Hoàng Xuân Lượng, Nguyễn Đức Cương, Trịnh Hồng Anh, Nguyễn Minh Tuấn. Kết cấu và tính toán độ bền khí cụ bay, NXB KHKT, Hà Nội, 2005
Học liệu tham khảo:
1. Vật liệu composite trong các kết cấu của thiết bị bay, NXB “Masinostroienhie“, Moscow, 1975 (Tuyển tập các công trình của nhiều tác giả, tiếng Nga).
|
64
|
EMA3018
|
Cảm biến và điều khiển vệ tinh
|
1. ThS. Đinh Công Huân
2. ThS. Vũ Minh Hùng
|
Học liệu bắt buộc:
Bài giảng của giáo viên
Học liệu tham khảo:
1. Christopher D. Hall. Spacecraft Attitude Dynamic and Conntrol. Christ Hall, 2003.
2. Spacecraft Dynamics and Control using the Spacecraft Control Toolbox. Princeton Satellite Systems Inc.
3. William E. Wiesel, Spaceflight dynamics, Mc GrawHill, 1997.
4. Marcel J. Sidi , Spacecraft Dynamics and Control , Cambridge University Press, 1997.
5. P.W.Fortescue, J.P.W.Stark, G.G.Swinerd. Spacecraft Systems Engineering (Third Edition). John Wiley & Sons Ltd, 2003.
6. James R. Wertz. Spacecraft attitude determination and control, Kluwer academic publishers, 1978.
|
65
|
EMA3044
|
Thiết kế và tích hợp vệ tinh nhỏ
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. ThS. Lê Xuân Huy
|
Học liệu bắt buộc:
1. Trần Mạnh Tuấn, Công nghệ vệ tinh, NXB KHKT, 2007.
Học liệu tham khảo:
1. James R. Wertz, “Space Mission Analysis and Design”
2. Oliver Montenbruck, Eberhard Gill,”Satellite Orbits: Models, Methods and Applications”
3. Mukund R. Patel, “Spacecraft Power Systems”
|
|
Đồ án môn học
|
|
66
|
EMA3026
|
Kết cấu thiết bị bay
|
1. TSKH. Nguyễn Đình Đức
2. TS. Nguyễn Đình Kiên
|
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Hoa Thịnh và các cộng sự,
Kết cấu và tính toán độ bền khí cụ bay, NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội, 2005.
Học liệu tham khảo:
1. T. P. Sarafin, Spacecraft Structures and Mechanism: From Concept to Launch, Kluwer Academic Publishers, 1995.
2. P. Fortescue, J. Stark, G. Swinerd, Spacecraft System Engineering – Chapter 8: Spacecraft Structures. 3rd Edition, John Wiley & Sons, 2003.
3. M. Davies (Editor), The Standard Handbook for Aeronautical and Astronautical Engineers – Section 9: Aerospace Structures. Mc Graw-Hill, 2002.
|
67
|
EMA3018
|
Cảm biến và điều khiển vệ tinh
|
1. ThS. Đinh Công Huân
2. ThS. Vũ Minh Hùng
|
|
68
|
EMA3044
|
Thiết kế và tích hợp vệ tinh nhỏ
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. ThS. Lê Xuân Huy
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
69
|
EMA3048
|
Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm
2. TS. Nguyễn Việt Khoa
|
|
70
|
EMA3014
|
Cơ học quỹ đạo bay
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Đông Anh
2. GS.TSKH. Nguyễn Cao Mệnh
|
Học liệu bắt buộc:
1. Trần Mạnh Tuấn, Công nghệ vệ tinh, NXB Khoa học kỹ thuật 2007
2. Davies, M. (Editor), Standard Handbooks for Aeronautical and Astronautical Engineers (Section 14 - Astrodynamics), McGraw-Hill, 2003.
3. Fortescue P., Stark, J. Swinerd, G., Spacecraft Systems Engineering (Chapter 4 – Celestial Mechanics), John Willey & sons, 2003.
Học liệu tham khảo:
1. Thomson, W.T., Introduction to Space Dynamics, 2nd Edition, John Wiley, 1986.
2. Mayer, R.X., Elements of Space Technology, Academic Press, 1999.
3. Tewari, A., Atmospheric and Space Flight Dynamics, Birkhauser, 2007.
|
71
|
EMA3057
|
Truyền thông vệ tinh
|
1. TS. Bùi Trọng Tuyên
2. ThS. Vũ Minh Hùng
3. ThS. Vũ Việt Phương
|
Học liệu bắt buộc:
1. Trần Mạnh Tuấn, Công nghệ vệ tinh. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2007
2. Trần Mạnh Tuấn, Các hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu và ứng dụng. NXB Giáo dục, 2006
Học liệu tham khảo:
1. Robert H. Bishop. Cơ điện tử, NXB ĐHQG, 2006.
2. David G. Ullman, The mechanical design process. McGraw-Hill, Inc. 1998.
|
72
|
EMA3061
|
Vật liệu thiết bị bay
|
1. TSKH. Nguyễn Đình Đức
2. TS. Nguyễn Đình Kiên
|
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức. Vật liệu composite – Cơ học và Công nghệ, NXB KHKT, 2002.
2. Trần Ích Thịnh, Vật liệu compozit- Cơ học và tính toán kết cấu , NXB Giáo duc, 1994
Học liệu tham khảo:
1. Lê Công Dưỡng và nnk, Vật liệu học, NXB KHKT, 2000.
|
73
|
EMA3040
|
Nhập môn khí động học thiết bị bay
|
1. GS.TSKH. Nguyễn Đức Cương
2. PGS.TS. Nguyễn Phúc Ninh
|
Học liệu bắt buộc:
1. Nguyễn Phúc Ninh (2000), Khí động học máy bay, Hoc viện Phòng không-Không quân, Hà Nội.
2. D.J. Auld & K.Srinivas (1995-2007), Aerodynamics for students : advanced topics in aerodynamics, gasdynamics and propulsion (http://www.aeromech.usyd.edu.au/aero)
Học liệu tham khảo:
1. Anderson, John (2006). Hypersonic and High-Temperature Gas Dynamics Second Edition. AIAA Education Series. ISBN 1563477807.
2.Davies, Mark (2003). The Standard Handbook for Aeronautical and Astronautical Engineers. New York: McGraw-Hill. ISBN 0071362290.
|
74
|
EMA3025
|
Hệ thống đẩy thiết bị bay
|
1. TS. Phạm Thế Phiệt
2. TS. Đặng Ngọc Thanh
|
Học liệu:
1. Phạm Thế Phiệt. Lý thuyết động cơ tên lửa. Học viện KTQS – 1995,
2. Spacecraft Systems Engeneering (3-d ed.). Edited by P.W.Fortescue et al., 2003, John Wiley & Sons Ltd., New York, (Shapter 6 Propulsion Systems).
3. Sutton G.P. (1992) Rocket Propulsion Elements (6-th ed.). John Wiley & Sons Ltd., New York.
|
|
Các môn học thực tập
|
|
75
|
EMA3052
|
Thực tập chuyên ngành
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. ThS. Lê Xuân Huy
|
Học liệu bắt buộc:
1. Trần Mạnh Tuấn, Công nghệ vệ tinh, NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2007.
2. Fortescue, P., Stark, J., Swinnerd, G., Spacecraft Systems Engineering, Wiley & Sons,2003
3. Sidi, M. J., Spacecraft Dynamics and Control , Cambridge University Press, 1997.
Học liệu tham khảo:
1. Sarafin, T.P, Spacecraft Structures and Mechanism: From Concept to Launch. Kluwer Academic Publishers, 1995.
2. Các tài liệu hướng dẫn các thiết bị đo vận tốc dòng, áp suất, lực và chuyển vị…
3. Các tài liệu hướng dẫn thiết kế, chế tạo và tích hợp vệ tinh nhỏ
4. Các tài liệu hướng dẫn sử dụng MATLAB Aerospace Toolbox, ANSYS CFX, ALASKA...
|
76
|
EMA3056
|
Thực tập cán bộ kỹ thuật
|
1. TS. Phạm Anh Tuấn
2. TSKH. Nguyễn Đình Đức
3. ThS. Đinh Công Huân
4. ThS. Lê Xuân Huy
|
Học liệu bắt buộc:
1. Trần Mạnh Tuấn, Công nghệ vệ tinh, NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2007.
2. Fortescue, P., Stark, J., Swinnerd, G., Spacecraft Systems Engineering, Wiley & Sons,2003.
3. Campbell, B.A, et all., Introduction to space science and spacecraft applications, Galf Publishing Co. 1996.
Học liệu tham khảo:
1. Sidi, M. J., Spacecraft Dynamics and Control , Cambridge University Press, 1997.
2. Sarafin, T.P, Spacecraft Structures and Mechanism: From Concept to Launch. Kluwer Academic Publishers, 1995.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |