BA.17200 LẮP BẢNG GỖ VÀO TƯỜNG BÊ TÔNG
Đơn vị tính: cái
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Kích thước bảng gỗ (mm)
|
90150
|
180250
|
300400
|
450500
|
600700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.172
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
bảng gỗ
|
Bảng gỗ
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
vào
|
Vật liệu khác
|
%
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
|
tường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
bê tông
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,12
|
0,144
|
0,192
|
0,216
|
0,288
|
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan cầm tay 0,5 kW
|
ca
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
0,2
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
BA.18000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đấu dây, lắp công tắc, ổ cắm đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
BA.18100 LẮP CÔNG TẮC
Đơn vị tính: 1 cái
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Số hạt trên 1 công tắc
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.181
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
công tắc
|
Công tắc
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,08
|
0,088
|
0,096
|
0,104
|
0,112
|
0,136
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
06
|
BA.18200 LẮP Ổ CẮM
Đơn vị tính: 1 cái
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại
|
Ổ đơn
|
Ổ đôi
|
Ổ ba
|
Ổ bốn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.182
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
ổ cắm
|
Ổ cắm
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,08
|
0,096
|
0,112
|
0,128
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
BA.18300 LẮP ĐẶT CÔNG TẮC, Ổ CẮM HỖN HỢP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp đặt hạt công tắc, hạt ổ cắm, mặt bảng vào hộp đã chôn sẵn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: bảng
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Loại công tắc, ổ cắm
|
1 công tắc, 1 ổ cắm
|
1 công tắc, 2 ổ cắm
|
1 công tắc, 3 ổ cắm
|
2 công tắc, 1 ổ cắm
|
2 công tắc, 2 ổ cắm
|
2 công tắc, 3 ổ cắm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.183
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
công tắc
|
Công tắc
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
|
ổ cắm
|
Ổ cắm
|
cái
|
1
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
|
hỗn hợp
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,08
|
0,088
|
0,096
|
0,112
|
0,128
|
0,144
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
05
|
06
|
BA.18400 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC MỘT CHIỀU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: bộ
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Cường độ dòng điện (Ampe)
|
60
|
100
|
200
|
400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.184
|
Lắp đặt cầu
dao 3 cực một chiều
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Cầu dao
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
8
|
2
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,20
|
0,38
|
0,40
|
0,60
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan cầm tay 0,5 kW
|
ca
|
0,07
|
0,08
|
0,10
|
0,12
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
BA.18500 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC ĐẢO CHIỀU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: bộ
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Cường độ dòng điện (Ampe)
|
60
|
100
|
200
|
400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA.185
|
Lắp đặt cầu
dao 3 cực đảo
chiều
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Cầu dao
|
bộ
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
2
|
1
|
0,5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,24
|
0,46
|
0,48
|
0,68
|
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
Máy khoan cầm tay 0,5 kW
|
ca
|
0,095
|
0,115
|
0,125
|
0,130
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
BA.19000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |