BB.30500 LẮP ĐẶT MĂNG SÔNG NHỰA HDPE
Thành phần công việc:
Vận chuyển măng sông đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: cái
Mã
hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính măng sông (mm)
|
16
|
20
|
25
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BB.305
|
Lắp đặt
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
măng sông
|
Măng sông nhựa HDPE
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
nhựa HDPE
|
Keo dán
|
kg
|
0,002
|
0,002
|
0,009
|
0,014
|
|
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 4/7
|
công
|
0,044
|
0,055
|
0,066
|
0,077
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
02
|
03
|
04
|
Tiếp theo
Thành phần
hao phí
|
Đơn
vị
|
Đường kính măng sông (mm)
|
40
|
50
|
63
|
75
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
Măng sông nhựa HDPE
|
cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Keo dán
|
kg
|
0,015
|
0,018
|
0,022
|
0,028
|
0,033
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,088
|
0,099
|
0,132
|
0,154
|
0,176
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05
|
06
|
07
|
08
|
09
|
MỤC LỤC
Mã hiệu
|
Nội dung công việc
|
Trang
|
1
|
2
|
3
|
|
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
|
1
|
|
CHƯƠNG I
|
|
|
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH
|
|
BA.11000
|
LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI
|
|
BA.11100
|
Lắp đặt quạt điện
|
5
|
BA.11200
|
Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió
|
6
|
BA.11300
|
Lắp đặt quạt ly tâm
|
6
|
BA.12000
|
Lắp đặt máy điều hoà không khí (Điều hoà cục bộ)
|
7
|
BA.12100
|
Lắp đặt máy điều hoà 1 cục
|
7
|
BA.12200
|
Lắp đặt máy điều hoà 2 cục
|
7
|
BA.13000
|
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN
|
|
BA.13100
|
Lắp đặt các loại đèn có chao chụp
|
8
|
BA.13200
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m
|
8
|
BA.13300
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m
|
8
|
BA.13400
|
Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m
|
9
|
BA.13500
|
Lắp đặt các loại đèn chùm
|
9
|
BA.13600
|
Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác
|
9
|
BA.14000
|
LẮP ĐẶT ỐNG, MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN
|
|
BA.14100
|
Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn
|
10
|
BA.14200
|
Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
10
|
BA.14300
|
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn
|
11
|
BA.14400
|
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
11
|
BA.15000
|
LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY
|
|
BA.15100
|
Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường
|
12
|
BA.15200
|
Lắp đặt các loại sứ hạ thế
|
12
|
BA.15300
|
Lắp đặt puli
|
13
|
BA.15400
|
Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat
|
13
|
BA.16000
|
KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN
|
|
BA.16100
|
Lắp đặt dây đơn
|
14
|
BA.16200
|
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột
|
15
|
BA.16300
|
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột
|
15
|
BA.16400
|
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột
|
16
|
BA.17000
|
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI BẢNG ĐIỆN VÀO TƯỜNG
|
|
BA.17100
|
Lắp bảng gỗ vào tường gạch
|
17
|
BA.17200
|
Lắp bảng gỗ vào tường bê tông
|
17
|
BA.18000
|
LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT
|
|
BA.18100
|
Lắp công tắc
|
18
|
BA.18200
|
Lắp ổ cắm
|
18
|
BA.18300
|
Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp
|
18
|
BA.18400
|
Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều
|
19
|
BA.18500
|
Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều
|
19
|
BA.19000
|
LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ
|
|
BA.19100
|
Lắp đặt các loại đồng hồ
|
20
|
BA.19200
|
Lắp đặt các automat loại 1 pha
|
20
|
1
|
2
|
3
|
BA.19300
|
Lắp đặt các automat loại 3 pha
|
20
|
BA.19400
|
Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy
|
21
|
BA.19500
|
Lắp đặt công tơ điện
|
22
|
BA.19600
|
Lắp đặt chuông điện
|
22
|
BA.20000
|
HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
|
|
BA.20100
|
Gia công và đóng cọc chống sét
|
23
|
BA.20200
|
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất
|
23
|
BA.20300
|
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà
|
24
|
BA.20400
|
Gia công các kim thu sét
|
24
|
BA.20500
|
Lắp đặt kim thu sét
|
25
|
|
CHƯƠNG II
|
|
|
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG
|
26
|
BB.14000
|
LẮP ĐẶT ỐNG THÉP
|
|
BB.14300
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m
|
26
|
BB.19000
|
LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
|
27
|
BB.19100
|
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m
|
27
|
BB.19200
|
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống
dài 6m
|
28
|
BB.19300
|
Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6 m
|
29
|
BB.19400
|
Lắp đặt ống nhựa bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8 m
|
30
|
BB.19700
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông
|
31
|
BB.19800
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp dán keo
|
34
|
BB.19900
|
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn
|
35
|
|
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG
|
|
BB.30400
|
Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo
|
38
|
BB.30500
|
Lắp đặt măng sông nhựa HDPE
|
39
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |