*) Modem DLINK ADSL2 DIR 855
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Hãng sản xuất
|
D-Link
|
Model
|
DIR-855
|
Thông số kỹ thuật
|
Kiểu đường truyền
|
ADSL, wifi
|
Cổng kết nối
|
• 1 x USB
• 4 x RJ45 10/100/1000 Mbps LAN
• 1 x RJ45 10/100/1000 Mbps WAN
|
Giao thức
|
• PPTP
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
|
Thiết bị kèm theo
|
• Dây cắm USB
• Dây cắm RJ45
|
Tính năng khác
|
- Chuẩn giao thức: IEEE 802.11n (draft 2.0)
IEEE 802.11g
IEEE 802.11a
- Bảo mật: WPA™ & WPA2™ (Wi-Fi Protected Access)
Wi-Fi® Protected Setup (WPS) - PIN & PBC
|
Nguồn
|
220 V
|
Kích thước (mm)
|
116.84 x 193.04 x 30.48
|
Trọng lương (g)
|
317
|
Website
|
Chi tiết
|
d. Tập đoàn Huawei:
Sử dụng chiến lược Targeting, Huawei được coi là "cơn sóng thần" của Trung Quốc, làm thay đổi thị trường thế giới.
“Targeting” là từ tiếng Anh ngày càng được sử dụng nhiều, dịch thoáng có nghĩa là chọn đích, tấn công và loại bỏ. Các doanh nghiệp Trung Quốc đang chọn chiến lược Targeting cho tham vọng chiếm lĩnh thị trường thế giới ở nhiều lĩnh vực. Đi đầu trong chiến lược này là doanh nghiệp thiết bị mạng Huawei (Hoa Vi). Nhậm Chính Phi (Ren Zhengfei), cựu sĩ quan quân đội giải phóng nhân dân Trung Quốc, là người lãnh đạo đồng thời là người sáng lập Huawei.
Ngày nay, Huawei đã thực sự trở thành Global Champion đầu tiên của Trung Quốc, chiếm vị trí thứ hai thế giới về thiết bị mạng viễn thông di động và cố định, chỉ đứng sau tập đoàn Ericsson.
Hầu hết các doanh nghiệp điện thoại di động cỡ lớn trên thế giới đều có tên trong danh sách khách hàng của Huawei. Thí dụ, Vodafone mua của Huawei điện thoại di động, T-Mobile nhập thẻ cắm Internet không dây...
Năm ngoái, doanh thu của Huawei đạt 22 tỷ USD, trong đó khoảng hai phần ba là do các hoạt động kinh doanh bên ngoài Trung Quốc đem lại.
*) Modem MT888
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Hãng sản xuất
|
Huawei
|
Model
|
MT 888
|
Thông số kỹ thuật
|
Số cổng kết nối
|
• 4 x RJ45 LAN
• 1 x RJ-11 WAN
|
Tốc độ truyền dữ liệu
|
• 10/100Mbps
|
Chuẩn giao tiếp
|
• IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
|
Giao thức bảo mật
|
• WPA
• WEP
• MAC Filtering
• WPA2
• PSK
|
Giao thức Routing / Firewall
|
• TCP/IP
• NAT
• DHCP
• PPTP
• DNS Proxy
• IPSec
• L2TP
• UPnP
|
Manegement
|
• Web - based
• SNMP V2
• Telnet & CLI
• HTTP
|
Nguồn
|
• 12V DC - 1A
|
Tính năng khác
|
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
|
Kích thước(cm)
|
17×12×3
|
Website
|
Chi tiết
|
e.Kết luận:
Các thiết bị Modem ADSL hiện có trên thị trường bao gồm rất nhiều chủng loại khác nhau từ các hãng sản xuất: Linksys, TP-Link, Dlink, Cnet, Speed Touch, LinkPro, Zoom…. Tuy nhiên, các thiết bị Modem này đều tuân thủ theo khuyến nghị ITU T G.992.3 và ITU T G.992.5. Từ các thiết bị khảo sát kể trên ta thấy về mặt kỹ thuật cần quan tâm đến các thông số sau:
-
Số cổng kết nối với thiết bị khách hàng
-
Tốc độ truyền dẫn dữ liệu
-
Các tiêu chuẩn giao tiếp
-
Các giao thức bảo mật
-
Các giao thức định tuyến và bảo vệ (firewall)
-
Các giao thức quản lý và điều khiển
Tất cả các tính năng và chỉ tiêu kỹ thuật kể trên cần được xem xét đưa vào trong bộ Quy chuẩn kỹ thuật, kèm theo các phương pháp đo, kiểm tra tương ứng
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |