Hà Nội
Hồ Thị Nhàn
|
12152
|
|
x
|
27/5/1990
|
Xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
| -
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thu Huệ
|
12153
|
|
x
|
04/10/1986
|
Phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Vũ Mạnh Hùng
|
12154
|
x
|
|
23/02/1977
|
Phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Đức Vĩnh
|
12155
|
x
|
|
25/5/1977
|
Phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Hoàng Thị Dinh
|
12156
|
|
x
|
27/01/1986
|
Xã Trực Thanh, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Bùi Xuân Hiếu
|
12157
|
x
|
|
09/3/1978
|
Phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phạm Văn Thuận
|
12158
|
x
|
|
01/9/1976
|
Phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Kim Anh
|
12159
|
|
x
|
19/5/1985
|
Phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phạm Hoàng Trang
|
12160
|
x
|
|
21/9/1985
|
Phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Hoàng Nhật Thi
|
12161
|
x
|
|
11/7/1985
|
Phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Vũ Thanh Lâm
|
12162
|
x
|
|
02/9/1972
|
Phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thế Anh
|
12163
|
x
|
|
01/01/1989
|
Xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Hồng Điệp
|
12164
|
|
x
|
08/3/1979
|
Phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
12165
|
|
x
|
14/8/1970
|
Phường Bồ Đề, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Võ Ngọc Dao
|
12166
|
x
|
|
25/02/1977
|
Phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lê Thị Thu Huyền
|
12167
|
|
x
|
31/7/1976
|
Phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Hồng Trang
|
12168
|
|
x
|
29/01/1990
|
Phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Thủy
|
12169
|
|
x
|
11/7/1986
|
Phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Thị Thu Trà
|
12170
|
|
x
|
13/02/1976
|
Phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phạm Xuân Dư
|
12171
|
x
|
|
11/12/1987
|
Xã Tân Việt, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Huyền
|
12172
|
|
x
|
29/12/1979
|
Phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Mai Thị Ngân
|
12173
|
|
x
|
15/12/1985
|
Phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lê Trường Sơn
|
12174
|
x
|
|
01/01/1975
|
Phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Hữu Hùng
|
12175
|
x
|
|
20/8/1984
|
Phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Đỗ Văn Hùng
|
12176
|
x
|
|
04/01/1981
|
Xã Tân Hưng, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Hồng Vân
|
12177
|
|
x
|
18/8/1989
|
Phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phạm Thị Thu
|
12178
|
|
x
|
17/12/1979
|
Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lê Quốc Nhị
|
12179
|
x
|
|
12/9/1961
|
Phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Công Văn
|
12180
|
x
|
|
26/02/1964
|
Phường Niệm Nghĩa, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Văn Huấn
|
12181
|
x
|
|
09/04/1990
|
Xã Cổ Loa, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Phạm Vũ
|
12182
|
x
|
|
01/8/1978
|
Phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Đặng Văn Dũng
|
12183
|
x
|
|
02/9/1976
|
Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Bùi Văn Sơn
|
12184
|
x
|
|
17/6/1976
|
Phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Văn Minh
|
12185
|
x
|
|
06/9/1988
|
Xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
12186
|
x
|
|
29/3/1988
|
Xã Đông Dư, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Đức Biên
|
12187
|
x
|
|
20/6/1987
|
Xã Tân Hưng, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Trần Huyền Trang
|
12188
|
|
x
|
10/4/1988
|
Phường Văn Miếu, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Duy Anh
|
12189
|
x
|
|
11/7/1987
|
Xã Diên Thọ, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Lê Thị Hằng
|
12190
|
|
x
|
12/01/1990
|
Xã Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Bùi Thanh Hải
|
12191
|
|
x
|
26/01/1980
|
Phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Sỹ Hoàng
|
12192
|
x
|
|
18/7/1989
|
Phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Phạm Ngọc Hải
|
12193
|
x
|
|
08/12/1970
|
Phường Văn Đẩu, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Hoàng Mạnh Linh
|
12194
|
x
|
|
05/7/1989
|
Xã Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Duy Kiên
|
12195
|
x
|
|
12/01/1988
|
Phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
12196
|
|
x
|
28/8/1983
|
Xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Đỗ Mạnh Linh
|
12197
|
x
|
|
06/7/1989
|
Xã Tân Hòa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Mạnh Tường
|
12198
|
x
|
|
30/9/1972
|
Phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Tống Xuân Thu
|
12199
|
x
|
|
02/9/1971
|
Phường Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Đình Anh Dũng
|
12200
|
x
|
|
01/9/1971
|
Xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Trần Văn Hưng
|
12201
|
x
|
|
25/5/1977
|
Phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Hữu Quyền
|
12202
|
x
|
|
05/11/1982
|
Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Đào Hồng Hà
|
12203
|
x
|
|
11/6/1960
|
Phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Hà Nội
|
Chu Thành Ngọc
|
12204
|
x
|
|
30/4/1962
|
Phường Giảng Võ, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
|