Đồng Nai
Nguyễn Quốc Kỳ
|
12258
|
x
|
|
25/6/1975
|
Phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Đạt yêu cầu KTTS
| -
|
Đồng Nai
|
Trương Hồng Kỳ
|
12259
|
x
|
|
20/4/1986
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Trần Thị Lan
|
12260
|
|
x
|
02/01/1986
|
Xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Nguyễn Văn Linh
|
12261
|
x
|
|
30/6/1983
|
Phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Hồ Văn Ngọc
|
12262
|
x
|
|
19/5/1989
|
Xã Quỳnh Trang, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Ngô Thế Sự
|
12263
|
x
|
|
28/7/1960
|
Phường 6, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Nguyễn Anh Tân
|
12264
|
x
|
|
10/02/1986
|
Phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Võ Minh Thành
|
12265
|
x
|
|
27/4/1989
|
Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Trần Thái Thoan
|
12266
|
x
|
|
01/9/1988
|
Xã Nghi Quang, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Nguyễn Thị Bách Vân
|
12267
|
|
x
|
02/01/1979
|
Thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Đồng Nai
|
Vũ Xuân Hạt
|
12268
|
x
|
|
05/7/1959
|
Phường Bửu Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Quảng Ngãi
|
Võ Thiện Hiển
|
12269
|
x
|
|
03/8/1982
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Kiên Giang
|
Thái Đức Gia
|
12270
|
x
|
|
06/8/1985
|
Xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bạc Liêu
|
Huỳnh Kim Mai
|
12271
|
|
x
|
27/12/1958
|
Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Long An
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
12272
|
x
|
|
11/11/1972
|
Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bình Dương
|
Nguyễn Như Tới
|
12273
|
x
|
|
07/7/1986
|
Xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bình Dương
|
Phạm Hữu Tuấn Minh
|
12274
|
x
|
|
02/02/1988
|
Phường Phú Lợi, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bình Dương
|
Phan Nguyễn Diễm Phương
|
12275
|
|
x
|
23/3/1984
|
Phường Phú Hòa, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Bình Phước
|
Nguyễn Thúc Nguyên
|
12276
|
x
|
|
05/02/1979
|
Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đinh Thị Bích Hạnh
|
12277
|
|
x
|
05/6/1977
|
Phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Vĩnh Long
|
Lưu Thanh Phong
|
12278
|
x
|
|
22/11/1985
|
Thị trấn Thanh Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Vĩnh Long
|
Nguyễn Hoàng Đức
|
12279
|
x
|
|
18/12/1989
|
Phường 7, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Vĩnh Long
|
Nguyễn Ngọc Diệp
|
12280
|
|
x
|
10/9/1989
|
Phường 9, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Sóc Trăng
|
Phan Chúc Giang
|
12281
|
|
x
|
10/7/1989
|
Thị trấn Long Phú, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Ninh Thuận
|
Trần Đăng Khoa
|
12282
|
x
|
|
13/6/1988
|
Xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Tây Ninh
|
Nguyễn Văn Thái
|
12283
|
x
|
|
03/9/1985
|
Phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Tây Ninh
|
Nguyễn Thị Hoa
|
12284
|
|
x
|
25/3/1965
|
Thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cà Mau
|
Trần Tiến Dũng
|
12285
|
x
|
|
01/6/1960
|
Phường 4, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cà Mau
|
Ngô Ngọc Thành
|
12286
|
x
|
|
30/8/1956
|
Phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cà Mau
|
Nguyễn Lộc Duy Khánh
|
12287
|
x
|
|
15/10/1978
|
Phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Cà Mau
|
Kim Chan Đa Ra
|
12288
|
x
|
|
26/6/1987
|
Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
-
|
Nghệ An
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
12289
|
x
|
|
10/3/1970
|
Phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đạt yêu cầu KTTS
|
II. TRƯỜNG HỢP ĐƯỢC MIỄN ĐÀO TẠO VÀ TẬP SỰ HÀNH NGHỀ LUẬT SƯ
|
-
|
Hà Giang
|
Mã Hải Nhân
|
12290
|
x
|
|
05/6/1955
|
Phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
Đã là thẩm phán
|
-
|
Bắc Ninh
|
Nguyễn Ngọc Dương
|
12291
|
x
|
|
18/4/1955
|
Phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
Đã là thẩm phán
|
-
|
Hải Dương
|
Nguyễn Phúc Tuy
|
12292
|
x
|
|
19/6/1955
|
Xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
Đã là kiểm sát viên
|
-
|
Hải Dương
|
Nguyễn Đức Bình
|
12293
|
x
|
|
15/8/1955
|
Xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
Đã là kiểm sát viên
|
-
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Văn Hưng
|
12294
|
x
|
|
12/7/1954
|
Thị trấn An Dương, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
Đã là kiểm sát viên
|
-
|
Hà Nội
|
Hà Như Khuê
|
12295
|
x
|
|
02/3/1955
|
Phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
Đã là kiểm sát viên
|
-
|
Hà Nội
|
Phan Thị Lý
|
12296
|
|
x
|
07/01/1963
|
Phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
|
Đã là kiểm sát viên
|
-
|
Hà Nội
|
Dương Đình Thức
|
12297
|
x
|
|
13/9/1978
|
Phường Cát Linh, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
Đã là điều tra viên trung cấp
|
-
|
Hà Nội
|
Nguyễn Văn Huấn
|
12298
|
x
|
|
04/3/1957
|
Phường Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
Đã là thẩm phán
|
-
|
Lâm Đồng
|
Nguyễn Thị Liên
|
12299
|
|
x
|
25/8/1960
|
Phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đã là thẩm phán
|
-
|
Lâm Đồng
|
Võ Minh Phương
|
12300
|
x
|
|
12/8/1955
|
Phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Đã là thẩm phán
|
-
|
Gia Lai
|
Thủy Châu Tài
|
12301
|
x
|
|
11/01/1955
|
Thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
|
Đã là thẩm phán
|
-
|
Đà Nẵng
|
Huỳnh Kim Như
|
12302
|
x
|
|
30/4/1954
|
Phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
Đã là điều tra viên cao cấp
|
-
|
Khánh Hòa
|
Nguyễn Văn Hinh
|
12303
|
x
|
|
02/02/1955
|
Xã Vĩnh Thái, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Đã là thẩm phán
|
-
|
Khánh Hòa
|
Nguyễn Thị Hoa
|
12304
|
|
x
|
25/7/1960
|
Phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Đã là thẩm phán
|
-
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
12305
|
x
|
|
25/5/1980
|
Phường 1, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Là Tiến sỹ luật
|
-
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Mai Văn Minh
|
12306
|
x
|
|
05/8/1959
|
Phường 6, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Đã là điều tra viên trung cấp
|
-
|
Đồng Tháp
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
12307
|
x
|
|
21/11/1960
|
Xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp
|
Đã là thẩm phán
|