install v. /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
|
instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
|
for instance ví dụ chẳng hạn
|
instead adv. /in'sted/ để thay thế
|
instead of thay cho
|
institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện
|
institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
|
instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
|
instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
|
insult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
|
insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
|
insurance n. /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
|
intelligence n. /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
|
intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
|
intend v. /in'tend/ ý định, có ý định
|
intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
|
intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích
|
interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
|
interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
|
interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý
|
interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
|
internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
|
international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
|
internet n. /'intə,net/ liên mạng
|
interpret v. /in'tз:prit/ giải thích
|
interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
|
interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
|
interruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
|
interval n. /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
|
interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
|
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
|
introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu
|
introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
|
invent v. /in'vent/ phát minh, sáng chế
|
invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
|
invest v. /in'vest/ đầu tư
|
investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
|
investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
|
investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
|
invitation n. /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
|
invite v. /in'vait / mời
|
involve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
|
involved in để hết tâm trí vào
|
involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
|
iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt
|
irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
|
irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
|
irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
|
-ish suffix
|
island n. /´ailənd/ hòn đảo
|
issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
|
it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
|
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
|
item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục
|
itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
|
jacket n. /'dʤækit/ áo vét
|
jam n. /dʒæm/ mứt
|
January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
|
jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
|
jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin
|
jelly n. /´dʒeli/ thạch
|
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
|
job n. /dʒɔb/ việc, việc làm
|
join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
|
joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
|
jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
|
joke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
|
journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo
|
journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
|
joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
|
judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
|
judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
|
juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
|
July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
|
jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
|
June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6
|
junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
|
just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
|
justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng
|
justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
|
justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng
|
keen adj. /ki:n/ sắc, bén
|
keen on say mê, ưa thích
|
keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại
|
key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
|
keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím
|
kick v., n. /kick/ đá; cú đá
|
kid n. /kid/ con dê non
|
kill v. /kil/ giết, tiêu diệt
|
killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
|
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
|
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
|
kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
|
kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
|
unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
|
kindness n. /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
|
king n. /kiɳ/ vua, quốc vương
|
kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn
|
kitchen n. /´kitʃin/ bếp
|
kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
|
knee n. /ni:/ đầu gối
|
knife n. /naif/ con dao
|
knit v. /nit/ đan, thêu
|
knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu
|
knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
|
knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
|
knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
|
know v. /nou/ biết
|
unknown adj. /'ʌn'noun/ không biết
|
well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
|
knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
|
litre n. /´li:tə/ lít
|
label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
|
laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
|
labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việc
|
lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu
|
lacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô
|
lady n. /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
|
lake n. /leik/ hồ
|
lamp n. /læmp/ đèn
|
land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
|
landscape n. /'lændskeip/ phong cảnh
|
lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
|
language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
|
large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to
|
largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
|
last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
|
late adj., adv. /leit/ trễ, muộn
|
later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn
|
latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
|
latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
|
laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười
|
launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
|
law n. /lo:/ luật
|
lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư
|
lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí
|
layer n. /'leiə/ lớp
|
lazy adj. /'leizi/ lười biếng
|
lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
|
leading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
|
leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
|
leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
|
league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn
|
lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
|
learn v. / lə:n/ học, nghiên cứu
|
least det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhất
|
at least ít ra, ít nhất, chí ít
|
leather n. /'leðə/ da thuộc
|
leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
|
leave out bỏ quên, bỏ sót
|
lecture n. /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
|
left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
|
leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)
|
legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp
|
legally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháp
|
lemon n. /´lemən/ quả chanh
|
lend v. /lend/ cho vay, cho mượn
|
length n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài
|
less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
|
lesson n. /'lesn/ bài học
|
let v. /lεt/ cho phép, để cho
|
letter n. /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
|
level n., adj. /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
|
library n. /'laibrəri/ thư viện
|
licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
|
license v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
|
lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
|
lie v., n. /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
|
life n. /laif/ đời, sự sống
|
lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
|
light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
|
lightly adv. /´laitli/ nhẹ nhàng
|
like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như
|
unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giống
|
likely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
|
unlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
|
limit n., v. /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
|
limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
|
line n. /lain/ dây, đường, tuyến
|
link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
|
lip n. /lip/ môi
|
liquid n., adj. /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
|
list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách
|
listen (to) v. /'lisn/ nghe, lắng nghe
|
literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
|
litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít
|
little adj., det., pron., adv. /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
|
a little det., pron. nhỏ, một ít
|
live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động
|
live v. /liv/ sống
|
living adj. /'liviŋ/ sống, đang sống
|
lively adj. /'laivli/ sống, sinh động
|
load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
|
unload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
|
loan n. /ləʊn/ sự vay mượn
|
local adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
|
locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
|
locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
|
located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị
|
location n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
|
lock v., n. /lɔk/ khóa; khóa
|
logic n. /'lɔdʤik/ lô gic
|
logical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
|
lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
|
long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu
|
look v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn
|
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
|
look at nhìn, ngắm, xem
|
look for tìm kiếm
|
look forward to mong đợi cách hân hoan
|
loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt
|
loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo
|
lord n. /lɔrd/ Chúa, vua
|
lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
|
lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc
|
lost adj. /lost/ thua, mất
|
loss n. /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua
|
lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
|
loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
|
loudly adv. /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
|
love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
|
lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
|
lover n. /´lʌvə/ người yêu, người tình
|
low adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn
|
loyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
|
luck n. /lʌk/ may mắn, vận may
|
lucky adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
|
unlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
|
luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
|
lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
|
lunch n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
|
lung n. /lʌη/ phổi
|
machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
|
machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
|
mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
|
magazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chí
|
magic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
|
mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
|
main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
|
mainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
|
maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
|
major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
|
majority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
|
make v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
|
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
|
make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
|
male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
|
mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
|
man n. /mæn/ con người; đàn ông
|
manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
|
management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
|
manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
|
manner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
|
manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/
|
manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
|
manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
|
many det., pron. /'meni/ nhiều
|
map n. /mæp/ bản đồ
|
March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
|
march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
|
mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
|
market n. /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
|
marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
|
marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
|
marry v. /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
|
married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn
|
mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
|
massive adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
|
master n. /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
|
match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
|
matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
|
mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
|
material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
|
mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
|
matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
|
maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
|
may modal v. /mei/ có thể, có lẽ
|
May n. /mei/ tháng 5
|
maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
|
mayor n. /mɛə/ thị trưởng
|
me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ
|
meal n. /mi:l/ bữa ăn
|
mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
|
meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
|
means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
|
by means of bằng phương tiện
|
meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
|
measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
|
measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
|
meat n. /mi:t/ thịt
|
media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
|
medical adj. /'medikə/ (thuộc) y học
|
medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
|
medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
|
meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ
|
meeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
|
melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
|
member n. /'membə/ thành viên, hội viên
|
membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên
|
memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
|
in memory of sự tưởng nhớ
|
mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
|
mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần
|
mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
|
menu n. /'menju/ thực đơn
|
mere adj. /miə/ chỉ là
|
merely adv. /'miәli/ chỉ, đơn thuần
|
mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
|
message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
|
metal n. /'metl/ kim loại
|
method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thức
|
metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét
|
mid- combining form tiền tố: một nửa
|
midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
|
middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
|
midnight n. /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
|
might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ
|
mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
|
mile n. /mail/ dặm (đo lường)
|
military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
|
milk n. /milk/ sữa
|
milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
|
millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met
|
mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
|
mine pron., n. của tôi
|
mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng
|
minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
|
minister n. /´ministə/ bộ trưởng
|
ministry n. /´ministri/ bộ
|
minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
|
minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
|
minute n. /'minit/ phút
|
mirror n. /ˈmɪrər/ gương
|
miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
|
Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ
|
missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
|
mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
|
mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm
|
mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
|
mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
|
mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
|
mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động
|
mobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi động
|
model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
|
modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
|
mum n. /mʌm/ mẹ
|
moment n. /'məum(ə)nt/ chốc, lát
|
Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/ thứ 2
|
money n. /'mʌni/ tiền
|
monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
|
month n. /mʌnθ/ tháng
|
mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu
|
moon n. /mu:n/ mặt trăng
|
moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
|
morally adv. có đạo đức
|
more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
|
moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại
|
morning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
|
most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
|
mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
|
mother n. /'mΔðз/ mẹ
|
motion n. /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động
|
motor n. /´moutə/ động cơ mô tô
|
motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô
|
mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi
|
mountain n. /ˈmaʊntən/ núi
|
mouse n. /maus - mauz/ chuột
|
mouth n. /mauθ - mauð/ miệng
|
move v., n. /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
|
moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động
|
movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
|
movie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê
|
movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim
|
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
|
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
|
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
|
much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm
|
mud n. /mʌd/ bùn
|
multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
|
mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ
|
murder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
|
muscle n. /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
|
museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng
|
music n. /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
|
musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
|
musician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
|
must modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làm
|
my det. /mai/ của tôi
|
myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôi
|
mysterious adj. /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
|
mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
|
nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
|
naked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
|
name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
|
narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp
|
nation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
|
national adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
|
natural adj. /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
|
naturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
|
nature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
|
navy n. /'neivi/ hải quân
|
near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
|
nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần
|
nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýt
|
neat adj. /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
|
neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
|
necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
|
necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
|
unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
|
neck n. /nek/ cổ
|
need v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
|
needle n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
|
negative adj. /´negətiv/ phủ định
|
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xóm
|
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
|
neither det., pron., adv. /'naiðə/ không này mà cũng không kia
|
nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
|
nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
|
nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
|
nervously adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
|
nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ
|
net n. /net/ lưới, mạng
|
network n. /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
|
never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
|
nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà
|
new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
|
newly adv. /´nju:li/ mới
|
news n. /nju:z/ tin, tin tức
|
newspaper n. /'nju:zpeipə/ báo
|
next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
|
next to prep. gần
|
nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
|
nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu
|
niece n. /ni:s/ cháu gái
|
night n. /nait/ đêm, tối
|
no exclamation, det. /nou/ không
|
nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người nào
|
noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
|
noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
|
noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
|
non- prefix
|
none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì
|
nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
|
nor conj., adv. /no:/ cũng không
|
normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
|
normally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
|
north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
|
northern adj. /'nɔ:ðən/ Bắc
|
nose n. /nouz/ mũi
|
not adv. /nɔt/ không
|
note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
|
nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
|
notice n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
|
take notice of chú ý
|
noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
|
novel n. /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
|
November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
|
now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
|
nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
|
nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
|
number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số
|
nurse n. /nə:s/ y tá
|
nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu
|
obey v. /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
|
object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
|
objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
|
observation n. /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi
|
observe v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
|
obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được
|
obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
|
obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
|
occasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
|
occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
|
occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
|
occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
|
occur v. /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
|
ocean n. /'əuʃ(ə)n/ đại dương
|
o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ
|
October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
|
odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
|
oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
|
of prep. /ɔv/ or /əv/ của
|
off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
|
offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
|
offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
|
offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
|
offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
|
office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
|
officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
|
official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
|
officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
|
often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
|
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
|
oil n. /ɔɪl/ dầu
|
OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành
|
old adj. /ould/ già
|
old-fashioned adj. lỗi thời
|
on prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
|
once adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
|
one number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
|
each other nhau, lẫn nhau
|
onion n. /ˈʌnjən/ củ hành
|
only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
|
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
|
open adj., v. /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
|
openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
|
opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
|
operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
|
operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
|
opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
|
opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
|
opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
|
oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
|
opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
|
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
|
opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
|
opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
|
option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
|
orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
|
order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
|
in order to hợp lệ
|
ordinary adj. /'o:dinәri/ thường, thông thường
|
organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
|
organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
|
organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
|
organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
|
origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
|
original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
|
originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
|
other adj., pron. /ˈʌðər/ khác
|
otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
|
ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
|
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
|
ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
|
ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
|
out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
|
outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
|
outdoor adj. /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
|
outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn
|
outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
|
output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
|
outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
|
outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
|
oven n. /ʌvn/ lò (nướng)
|
over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
|
overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
|
overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
|
owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
|
own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
|
owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân
|
pace n. /peis/ bước chân, bước
|
pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói
|
package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
|
packaging n. /"pækidzŋ/ bao bì
|
packet n. /'pækit/ gói nhỏ
|
page n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
|
pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
|
painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ
|
paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
|
painting n. /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
|
painter n. /peintə/ họa sĩ
|
pair n. /pɛə/ đôi, cặp
|
palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
|
pale adj. /peil/ taí, nhợt
|
pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo
|
panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
|
pants n. /pænts/ quần lót, đùi
|
paper n. /´peipə/ giấy
|
parallel adj. /'pærəlel/ song song, tương đương
|
parent n. /'peərənt/ cha, mẹ
|
park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
|
parliament n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
|
|