Alokiddy. Com. Vn



tải về 1.25 Mb.
trang12/16
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.25 Mb.
#38649
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16
respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục

respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời

response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại

responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm

responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì

rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi

the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác

restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn

restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại

restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn

restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm

restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn

result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...

retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được

retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu

retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc

retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc

return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về

reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá

reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái

review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại

revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại

revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại

revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng

reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công

rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu

rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa

rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có

rid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)

ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi

riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)

rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp

ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng

right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải

rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý

ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai

rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt

risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều

rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh

river n. /'rivə/ sông

road n. /roʊd/ con đường, đường phố

rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm

rock n. /rɔk/ đá

role n. /roul/ vai (diễn), vai trò

roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn

romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn

roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc

room n. /rum/ phòng, buồng

root n. /ru:t/ gốc, rễ

rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi

rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm

roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm

round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh

rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ

route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường

routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường

row NAmE n. /rou/ hàng, dãy

royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia

rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán

rubber n. /´rʌbə/ cao su

rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi

rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản

ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản

rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ

rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn

run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy

running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua

runner n. /´rʌnə/ người chạy

rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn

rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao

sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã

sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà

sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã

safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn

sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm

sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền

sailor n. /seilə/ thủy thủ

salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống

salary n. /ˈsæləri/ tiền lương

sale n. /seil/ việc bán hàng

salt n. /sɔ:lt/ muối

salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn

same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó

sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu

sand n. /sænd/ cát

satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường

satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội

satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn

satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý

Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7

sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm

save v. /seiv/ cứu, lưu

saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm

say v. /sei/ nói

scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)

scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng

scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi

scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh

schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch

scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ

school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá

science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên

scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học

scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học

scissors n. /´sizəz/ cái kéo

score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da

scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to

screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung

screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc

sea n. /si:/ biển

seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu

search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra

season n. /´si:zən/ mùa

seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi

second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì

secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu

secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật

secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư

secretary n. /'sekrətri/ thư ký

section n. /'sekʃn/ mục, phần

sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực

secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh

security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh

see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát

seed n. /sid/ hạt, hạt giống

seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi

seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như

select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc

selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc

self n. /self/ bản thân mình

self- combining form

sell v. /sel/ bán

senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu

senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ

send v. /send/ gửi, phái đi

senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng

sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác

sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được

sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm

sentence n. /'sentəns/ câu

separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay

separated adj. /'seprətid/ ly thân

separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng

separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân

September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9

series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi

serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang

seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang

servant n. /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ

serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự

service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ

session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí

settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

several det., pron. /'sevrəl/ vài

severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

sew v. /soʊ/ may, khâu

sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá

sex n. /seks/ giới, giống

sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý

sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý

shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối

shadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát

shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ

shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ

shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn

shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng

shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù

shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ

share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ

sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén

sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén

shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)

she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...

sheep n. /ʃi:p/ con cừu

sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ

shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá

shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài

shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ

shift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên

shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng

shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng

ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy

shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi

shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc

shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động

shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc

shoe n. /ʃu:/ giày

shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra

shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi


Каталог: Uploads -> files
files -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
files -> Btl bộ ĐỘi biên phòng phòng tài chíNH
files -> Bch đOÀn tỉnh đIỆn biên số: 60 -hd/TĐtn-tg đOÀn tncs hồ chí minh
files -> BỘ NÔng nghiệP
files -> PHỤ LỤC 13 MẪU ĐƠN ĐỀ nghị HỌC, SÁt hạch đỂ CẤp giấy phép lái xe (Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2012/tt-bgtvt ngày 07 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ gtvt) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> TRƯỜng cao đẲng kinh tế KỸ thuật phú LÂm cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CHƯƠng trình hoạT ĐỘng lễ HỘi trưỜng yên năM 2016 Từ ngày 14 17/04/2016
files -> Nghị định số 79/2006/NĐ-cp, ngày 09/8/2006 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Dược
files -> MỤc lục mở ĐẦU 1 phần I. ĐIỀu kiện tự nhiêN, kinh tế, XÃ HỘI 5
files -> LỜi cam đoan tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu khoa học của riêng tôi. Các số liệu, kết quả nghiên cứu nêu trong luận án này là trung thực, khách quan và chưa được ai bảo vệ ở bất kỳ học vị nào

tải về 1.25 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương