Tên đường
|
Đoạn đường
|
Giá đất 2011
|
Từ nơi
|
Đến nơi
|
Khu vực
|
Vị trí
|
Giá đất
|
1/XÃ IA LE
|
Quốc lộ 14
|
RG xã Ia Phang
|
Đường vào nghĩa địa thôn Phú Bình
|
2
|
1
|
180.000
|
Tiếp
|
Đến hết nhà ông Cường (Phú Bình)
|
1
|
6
|
300.000
|
Tiếp
|
Hết thôn Phú Bình
|
1
|
5
|
350.000
|
Tiếp
|
Đến hết hội trường thôn Phú An
|
1
|
3
|
500.000
|
Tiếp
|
Đến hết xăng dầu Linh Nguyên
|
1
|
1
|
900.000
|
Tiếp
|
Đến hết đường rẻ làng Kênh Săn
|
1
|
2
|
600.000
|
Tiếp
|
Đến hết thôn Phú Hoà
|
1
|
4
|
400.000
|
Tiếp
|
Đầu thôn 6
|
2
|
1
|
180.000
|
Tiếp
|
Hết ranh giới xã
|
1
|
6
|
300.000
|
Đường đi xã Ia Blứ
|
Ngã 3 chợ
|
Hết làng Kênh Mép
|
1
|
6
|
300.000
|
Tiếp
|
Hết RG xã
|
2
|
2
|
120.000
|
2/ XÃ IA BLỨ
|
Đường liên xã
|
Giáp xã Ia Le
|
Hết RG đất Trường Phan Chu Trinh
|
1
|
4
|
150.000
|
Tiếp
|
Hết nhà ông Ngô Đắc Tài
|
1
|
3
|
220.000
|
Tiếp
|
Hết RG đất ông Hùng (Thiên An)
|
1
|
1
|
250.000
|
Tiếp
|
Hết nhà ông Sơn (Thiên An)
|
1
|
2
|
230.000
|
Tiếp
|
Hết làng Quái
|
1
|
5
|
120.000
|
3/ XÃ IA PHANG
|
Quốc lộ 14
|
Giáp RG xã Ia Le
|
Đến hết đường vàolàng PleiPhung
|
1
|
6
|
180.000
|
Tiếp
|
Đến hết Trạm điện 500 KV
|
1
|
5
|
380.000
|
Tiếp
|
Đến hết cổng làng Chư Pố 2
|
1
|
4
|
500.000
|
Tiếp
|
Đến hết cổng làng Briêng
|
1
|
3
|
700.000
|
Tiếp
|
Đến hết cổng làng Chao Pông
|
1
|
2
|
800.000
|
Tiếp
|
Ranh giới Thị trấn Nhơn Hoà
|
1
|
1
|
950.000
|
Đường bên cạnh Trường Lý Thường Kiệt
|
QL 14
|
Hết đường
|
2
|
1
|
250.000
|
4/ XÃ IA HRÚ
|
Quốc lộ 14
|
Ranh giới xã Ia Rong
|
Đến hết RG Nhà thờ công giáo
|
1
|
3
|
350.000
|
Tiếp
|
Đến hết RG Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
1
|
2
|
400.000
|
Tiếp
|
Đến hết RG nhà ông Đàn
|
1
|
1
|
600.000
|
Tiếp
|
Hết ranh giới
|
1
|
3
|
350.000
|
Đường đi xã Ia Dreng
|
QL14
|
Đến hết RG đất ông Nguyễn Tuấn
|
2
|
1
|
200.000
|
Tiếp
|
Hết ranh giới
|
2
|
3
|
100.000
|
Đường đi làng Lũh Ngó
|
QL14
|
RG. Cống tràn
|
2
|
3
|
100.000
|
Tiếp
|
Hết đường
|
2
|
4
|
70.000
|
Đường vào làng Lũh Yố
|
QL14
|
Đến hết RG nhà ông Siu Đôl
|
2
|
2
|
150.000
|
Tiếp
|
Hết đường
|
2
|
4
|
70.000
|
5/ XÃ IA RONG
|
Quốc lộ 14
|
Ranh giới xã Ia Pal
|
Đến hết đường rẻ vào trạm 500 KW
|
1
|
2
|
220.000
|
Tiếp
|
Đến hết Ranh giới xã
|
1
|
1
|
250.000
|
Đường vào trạm 500KV (Nhựa)
|
QL14
|
Đến hết RG đất ông Trịnh VănBa
|
2
|
1
|
100.000
|
Tiếp
|
Hết RG đất ông Phạm Thanh Tuyến
|
2
|
2
|
70.000
|
Ngã tư nhà ông Ba
|
Đến hết RG đất nhà ông Võ Văn Hào
|
2
|
2
|
70.000
|
Đường vào làng Tao Klãh
|
QL14
|
Đến hết RG đất ông Liên
|
2
|
1
|
100.000
|
Tiếp
|
Hết đường
|
2
|
2
|
70.000
|
Đường vào làng Khô Roa
|
QL 14
|
Hết đường
|
2
|
2
|
70.000
|
Quốc lộ 25
|
RG xã Ia Pal
|
Đến đầu dốc đất đỏ
|
1
|
3
|
180.000
|
QL 14
|
Hết ranh giới xã
|
1
|
4
|
140.000
|
6/ XÃ IA DRENG
|
Đường liên xã
|
Ranh giới xã Ia H’rú
|
Đến hết RG nhà ông Nguyễn Thịnh
|
1
|
2
|
120.000
|
Tiếp
|
Đến hết RG đất nhà ông Lê Đáng
|
1
|
1
|
150.000
|
Tiếp
|
Cầu Ia Dreng
|
1
|
2
|
120.000
|
Tiếp
|
Ranh giới xã Ia Ko
|
1
|
3
|
90.000
|
Đường liên thôn rải nhựa
|
Đường liên xã (Nhựa)
|
Đến trụ sở UBND xã
|
1
|
2
|
120.000
|
Cổng VH Tung Neng (Nhựa)
|
Đến hết RG đất nhà bà Kpă H’Minh
|
1
|
3
|
90.000
|
Tiếp
|
Đến hết RG Trường Nguyễn Huệ
|
1
|
4
|
80.000
|
7/ XÃ CHƯ DON
|
Đường liên xã
|
RG TT Nhơn Hòa
|
Đến hết đất ông Lô
|
1
|
1
|
300.000
|
Tiếp
|
Ngã 3 Bình điện
|
1
|
2
|
200.000
|
Tiếp
|
Đến cầu tràn Ia Hloup
|
1
|
3
|
120.000
|
8/ XÃ IA HLA
|
Đường liên xã
|
RG xã Ia Ko
|
Đầu thôn Dư Keo
|
1
|
1
|
100.000
|
Tiếp
|
Đến hết RG đất ông Nguyễn Mạnh Hùng
|
1
|
2
|
85.000
|
Tiếp
|
Hết thôn 6C
|
1
|
3
|
50.000
|
Từ ngã 3 Tai Pêr
|
Đến hết RG đất ông Nguyễn Hữu Thọ (Sur B)
|
1
|
1
|
100.000
|
Tiếp
|
Đến Cầu suối Ia Ko
|
1
|
2
|
85.000
|
Tiếp
|
Hết RG xã (giáp xã Ia Dreng)
|
1
|
3
|
50.000
|
Đường liên thôn rải nhựa
|
Từ ngã 3 Tai Pêr
|
Đến ngã 3 vào thôn Cây Xoài
|
1
|
1
|
100.000
|
Tiếp
|
Đến hết RG đất ông Đào Trọng Dần
|
1
|
2
|
85.000
|
Từ ngã 3 Cây Xoài
|
Đến hết đường nhựa làng Mung
|
1
|
3
|
50.000
|