1. Gặp gỡ trên đường (Meeting people in the street)


Tea-Where Do People Drink it Most



tải về 3.17 Mb.
trang15/30
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích3.17 Mb.
#38523
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   30

Tea-Where Do People Drink it Most

The English people are famous for their tea-drinking habit. In China, Japan and Vietnam, the art of tea drinking is frequently mentioned. India produces a green tea which is well-known all over the world.

However, according to statistics of the International Tea Committee, these Asian countries are not in the list of highest tea consuming countries.

And the English people only ranked second with an annual average of 1,148.4 cups of tea per head. Ireland ranks first with 1,416.8 cups/person/year.



Could it be that people in Ireland and Britain drink tea more often due to their famous fog? Nevertheless, the consumption level is not low in hot Middle-East areas such as Qatar (1,012 cups/person/year), Turkey (941.6), Iran (765.6) and Kuwait (743.6). In contrast, in Thailand, the people rarely drink tea: 4.4 cups per person per year.

Từ ngữ - VOCABULARY

có tiếng

famous

hay

often, always

đề cập

touch upon

nghệ thuật

art

nước

country

sản xuất

make, produce

chè xanh

green tea

theo

according to

số liệu

data, facts

ủy ban

committee

quốc tế

international

châu Á

Asia

trong số

among

quốc gia

country, nation

tỷ lệ

incidence, proportion




xếp hàng

queue, stand in line




thứ hai

second

mức bình quân average

đầu người

each person, per person




tách

cup

mỗi

each, one

xếp hàng đầu

the first

xứ sở

land, area

phải chăng

is it true that

sương mù

fog

song

however

mức

level

tiêu thụ

consume

nơi

place, area

nóng bức

hot

vùng

area

Trung Ðông

Middle-East

ngược lại

on the contrary

V. BÀI TẬP (exercises)

   a) Add "đừng... nữa" to the following sentences


   (Thêm "đừng... nữa" vào những câu dưới đây)

1. Anh uống rượu.


2. Chị học.
3. Chị yêu anh ấy.
4. Anh giận chị ấy.
5. Cậu ngủ.
6. Chị nói dai.
7. Mua thịt cừu.
8. Cười.

   b) Translate the following sentences into Vietnamese


   (Dịch các câu sau sang tiếng Việt)

1. Let's go to restaurant, right?


2. Order goat meat, right?
3. They'll come here right now.
4. Don't come here too late!
5. I'll wait for you right at the crossroads.
6. Go with me!
7. What do you have for dessert?
8. I saw them going into the library.
9. This dish is a bit sour.
10. Don't eat chilli any more!

   c) Find the incorrect sentences and correct them.


   (Tìm và chữa câu sai)

  1. ?n đừng nữa!
    2. Hãy anh đến đây vào lúc 6 giờ.
    3. Ðừng uống nữa rượu!
    4. Các ông gọi nữa gì không ạ?
    5. Ðừng yêu nữa cô ấy!
    6. Tôi đến, chị ấy đi ngay.
    7. ?n đi nữa!
    8. Ðừng giận tôi nhé!
    9. Chúng tôi ăn vừa uống.
    10. Uống đi ngay!

Lesson 15: Shopping
Bài 15: Mua bán

I. HỘI THOẠI (Conversations) 



1. CỬA HÀNG QUẦN ÁO (AT THE clothes shop)

A   Xin cho tôi xem chiếc áo kia.


      Can I have a look at that shirt?
B   Anh cần cỡ nào ạ?
     Wat size do you want?
A   Cỡ trung bình.
     Medium.
B   Ðây ạ. Chiếc này trông vừa với anh.
     Here it is. It  looks good for you.
A   Ðúng thế. Trông vừa lắm.
      It does look good, indeed.
     Nó giá bao nhiêu ạ?
     How much is it?
B   Tám mươi ngàn đồng.
     80,000 dong.
A   Xin gói lại giúp. Tiền đây ạ.
     Please wrap it. Here's the money.
B   Cảm ơn anh.
     Thank you.
C   Anh cần gì ạ?
     Can I help you?
D   Chị có quần bò không ạ?
     Do you have jeans?
C   Có ạ.
     Yes, I do.
     Xin đi lối này.
     This way, please.
     Rất nhiều. Anh có thể chọn cái nào anh thích.
     So many. You can choose what you like.
D   Xin tìm giúp tôi một cái mầu xanh.
     Please get me some green ones.
C   Vâng. Ðây ạ.
     All right, sir. Here you are.
     Anh cần cỡ nào ạ?
    What size do you want?
D   Cỡ 32 ạ.
     Size 32, please.
C   Ðây, cỡ 32.
     Here's size 32.
D   Phòng thử ở đâu ạ?
     Where is the fitting ROOM?
C   Ở góc kia ạ.
     It is over there in the corner.
     Anh có thể đi theo người đội mũ đỏ kia.
    You can follow the person in the red hat.
D   Không sao. Tôi có thể tự tìm được.
     No problem. I can find it myself.

*
*   *

C   Anh thử xong rồi ạ?


     Have you already tried them on?
D   Vâng, xong rồi.
     Yes, I have.
C   Nó có vừa không ạ?
     Do they fit you, sir?
D   Tôi e rằng nó quá ngắn.
     I am afraid they are too short.
     Cái này chỉ dài một mét.
     These ones are only one metre long.
C   Anh cần cái dài hơn phải không?
     Do you want longer ones?
D   Vâng ạ.
     Yes, please.
C   Ðây ạ.
     Here you are, sir.
D   Ðược rồi. Cảm ơn chị.
     O.k. Thank you.
     Bao nhiêu ạ?
    How much?
C   Hai trăm năm mươi ngàn.
     250,000 dongs.

2. HIỆU GIẦY (AT THE SHOE shop)

E   Tôi muốn mua một đôi giày thể thao.


     I want a pair of sports shoes.
     Ông có không ạ?
     Do you have any?
F   Có ạ.
     Yes, we have.
     Cỡ nào, thưa ông?
     What size, sir?
E   Tôi cần cỡ số 9.
     I want size nine.
F   Ðây ạ. Mời ông đi thử.
     Here you are. Try them on, please.
E   Vừa lắm. Ðược rồi, tôi lấy đôi này.
     They are quite comfortable. Okay, I'll take them.

*
*   *

G   Bà cần gì ạ?


     Can I help you, madam?
H   Chị có thể cho tôi xem đôi giày ở trên kia được không?
      Can you show me the pair of shoes on the top?
G   Ðược ạ. Ðây ạ.
     Certainly. Here you are.
     Xin bà ngồi đây thử ạ.
     Please sit down here and try them on.
H   Vâng. Cảm ơn.
     Yes. Thank you.
G   Vừa chứ bà?
     They fit you, don't THEY?
H   Ồ, nó hơi to.
      Oh, they are a bit too big for me.
      Xin cho tôi xem đôi nhỏ hơn.
     Please show me the smaller ones.
G   Ðôi này thế nào ạ?
      What about these?
H   Ðược. Ðôi này rất vừa.
      O.k. they fit me very well.
      Giá bao nhiêu ạ?
     What is the price?
G   Ðôi này giá năm trăm ngàn.
      They cost 500,000 DONGS.
H   Ồ, đắt quá (mắc quá).
      Oh, too expensive.
G   Không đắt đâu. Giày ngoại đấy ạ.
     Not expensive. They are imported ones.
     Chất lượng rất tốt.
     High quality.
H   Tôi trả chị bốn trăm rưỡi được không?
     I give you 450,000 dongs, O.k.?
G   Ðược ạ. Cảm ơn bà.
     O.k. Thank you.

3. HÀNG THỊT (AT THE butcher's market)

I   Chị mua thịt đi.


    Can I buy some meat, please.
    Chị cần thịt gì ạ?
    What meat do you want?
K   Tôi muốn mua một ít thịt bò và thịt lợn (thịt heo).
     I want some beef and pork.
I   Chị mua mấy cân ạ?
    How many kilos do you want?
K   Xin cho tôi một cân thịt lợn và nửa cân thịt bò.
     One kilo of pork and half a kilo of beef.
I   Vâng. Chỉ thế thôi ạ?
    Yes. Is that all?
K   Vâng. Thế thôi.
      Yes. That 's all.
      Giá bao nhiêu ạ?
     How much is it?
I   Bốn lăm ngàn đồng.
    45,000 dong.

*
*   *

L   Chị có thịt dê không?


      Do you have goat meat?
M   Có. Nhưng chỉ còn một cân thôi.
     Yes. But we have only one kilo left.
L   Không sao. Tôi lấy cả.
     It doesn't matter. I'll take it all.
M   Chị cần gì nữa không ạ?
      What else do you want?
L   Chị có thịt gà non không?
     Do you have young chickens?
M   Có ạ.
       Yes, we have.
L   Cho tôi một con.
      Give me one, please.

4. HÀNG RAU QUẢ (AT THE green stall)

N   Chị muốn mua rau gì ạ?


     What vegetables do you want?
O   Cho tôi tôi hai mớ rau muống.
     Two bundles of spinach (water convovulus), please.
N   Có bắp cải rất tươi. Chị có mua không?




We have very fresh cabbage. Do you want some?

O

Vâng. Cho tôi khoảng hai CÂN.
Yes. About two kilos, please.

N

Gì nữa ạ?
What else?

O

Một ít cà chua, khoai tây và cà rốt.
Some tomatoes, potatoes and carrots.
Ðủ rồi.
Enough.
Tất cả bao nhiêu ạ?
How much are they?

N

Mười hai nghìn.
12.000 dong.

II. NGỮ PHÁP (Grammar)

1. Telling the prices (Cách nói giá)

Quyển sách này giá bao nhiêu?


How much is this book?
Con gà này giá bao nhiêu?
How much is this chicken?
Cái quần bò này giá bao nhiêu?
How much are these jeans?

Bao nhiêu tiền một cân thịt lợn (thịt heo)?
How much is one kilo of pork?
Bao nhiêu tiền một nải chuối?
How much is a hand of bananas?
Nó giá hai mươi nghìn đồng.
It costs 20,000 dongs.
Giá của nó là mười nghìn.
Its price is 10,000 dongs.

2. "tự" (oneself) - an adverb going before a verb to express that the action is performed by the subject without the help of other people ("tự" - phó từ, đi trước động từ để biểu thị rằng hành động được thực hiện bởi chính chủ thể, không có sự giúp đỡ của người khác).

Tôi có thể tự tìm được.
I can find it myself.
Chúng tôi sẽ tự đến đó.
We will go there ourselves.
Anh có thể tự học tiếng Việt.
You can study Vietnamese yourself.

Note (Chú ý): Sometimes "tự" may combine with "lấy"
(Ðôi khi "tự" có thể kết hợp với "lấy").

Chị phải tự làm lấy bài tập này.


You must do this exercise yourself.

3. The words "xong", "rồi" (finished, already)

a) The word "xong" is placed after verbs or at the end of a sentence to indicate the completion of the action (Từ "xong" đặt sau động từ hoặc ở cuối câu để biểu thị ý nghĩa hoàn thành của hành động).

Tôi đã làm xong tất cả các bài tập.


I have done all my exercises.
Chúng tôi sẽ đến đó sau khi ăn cơm trưa xong.
We'll go there after having finished lunch.

b) "xong" can be combined with "rồi" into "xong rồi" or "xong... rồi" to emphasise the completion of the action ("xong" có thể kết hợp với "rồi" thành "xong rồi" hoặc "xong... rồi" để nhấn mạnh vào sự hoàn thành của hành động).

Tôi đọc xong quyển sách này rồi.


I have finished reading this book.
Tôi đọc xong rồi.
I have finished reading it.

c) Questions (Câu hỏi)

   You can use "xong.. chưa?" or "xong chưa?" to ask whether an action has been completed or not (Bạn có thể dùng "xong... chưa?" hoặc "xong chưa?" để hỏi xem hành động đã hoàn thành hay chưa).

Anh đọc xong quyển sách này chưa?
Have you finished reading this book yet?
Cậu làm bài tập xong chưa?
Have you finished your exercises yet?

You can use "chưa xong" (haven't yet finished, not yet) to express the incompletion of the action (Bạn có thể dùng "chưa xong" để biểu thị ý nghĩa chưa hoàn thành của hành động).

Tôi đọc chưa xong quyển sách này.


Tôi chưa đọc xong quyển sách này.
Tôi đọc quyển sách này chưa xong.
I haven't finished reading this book yet.

Tôi chưa làm xong bài tập.


Tôi làm chưa xong bài tập.
Tôi làm bài tập chưa xong.
I haven't finished my exercises yet.

4. "chứ" - A particle used in question tags to express the speakers' wish to have the listeners' approvals ("chứ?" - Tiểu từ được dùng ở cuối câu hỏi để biểu thị ý nghĩa người nói muốn người nghe đồng tình với mình).

Chị sẽ ở lại đây với tôi chứ?


You'll stay here with me, won't you?
Anh vẫn khỏe chứ?
You are well, aren't you?
Anh đi xem phim với em chứ?
Go to the cinema with me, won't you?

5. Sentences with predicates indicating the length, height, weight, area (Những câu có vị ngữ chỉ độ dài, độ cao, trọng lượng, diện tích)

Model of these sentences is:

(Mô hình các câu này là)

Subject + Adjective + Number + Words to express the length etc. (Chủ ngữ + Tính từ + Số + Từ chỉ độ dài,...). Ví dụ:

Nhà tôi cao 3 mét.


My house is 3 metres high.
Phố này dài 2 ki-lô-mét (km).
This street is 2 kilometres long.
Phòng tôi rộng 60 mét vuông.
My room is 60 square metres wide.
Con trai tôi nặng 70 cân.
My son weighs 70 kilos.

Questions (Câu hỏi): Adjective + bao nhiêu?

Nó dài bao nhiêu?


How long is it?
Nhà anh rộng bao nhiêu?
How wide is your house?
Anh cao bao nhiêu?
How tall are you?

III. THỰC HÀNH (practice)

1. Xin cho tôi xem một chiếc áo.
    Please show me a shirt.

* Replace "một chiếc áo" by the following (Thay "một chiếc áo" bằng những từ sau)

một đôi dép

a pair of sandals

một đôi giày

a pair of shoes

một đôi tất

a pair of socks

một tá bút bi


a dozen ballpoint pens



nửa tá bút chì

half a dozen pencils

một cục tẩy

a rubber eraser

 

2


 

Bao nhiêu tiền một con gà?


How much is a chicken?
Con gà này giá bao nhiêu?
How much does this chicken cost?

* Use the following to ask (Dùng những cụm từ sau để hỏi)

một cân (ký) thịt lợn

a kilo of pork

một cân cá

a kilo of fish

một quả đu đủ

a papaya

một bó hoa

a bunch of flowers

một nải chuối

a hand of bananas

một buồng chuối

a bunch of bananas

năm quả cam

5 oranges

một quả dưa hấu

a water-melon

một quả sầu riêng

a durian

3.

Tôi muốn mua một chiếc ti-vi.
I want to buy a T.V. set.

* Replace "chiếc ti-vi" by the following words
  (Thay "chiếc ti-vi bằng những từ sau)

 


chiếc máy vi tính

a computer

chiếc máy ảnh

a camera

chiếc đài

a radio

chiếc tủ lạnh

a fridge

chiếc áo len

a sweater

thỏi son

a lipstick

  
4. Complete the following conversations
(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)

A   Ông.......................................................?

B  Xin cho tôi.............................................?

A  Có nhiều mầu lắm ông ạ.

Ông cần......................................................?

B  Cho tôi chiếc mầu xanh.

A.................................................................

B   Cô cho tôi cỡ nhỏ.

A   Ðây ạ.

B    Phòng....................................................?

A   Ở GÓC KIA Ạ.

*
*      *

A   Có vừa...................................................?

B   Cỡ này...................................................

Cô cho tôi cỡ to hơn.

A   Ðây ạ.

B..................................................................

A Bốn mươi nghìn.

B   Tiền.........................................................

A Cảm ơn ông.

5. Answer the questions according to model below
(Trả lời các câu hỏi theo mẫu sau)

Anh đã làm xong bài tập chưa?



Have you finished your exercises?

Rồi. Tôi làm xong rồi.

Yes. I have.

Chưa. Tôi làm chưa xong.

Chưa. Tôi làm chưa làm xong.

No. I haven't.

Anh đọc xong bài báo này chưa?



Have you tinished reading this article?

Chị viết xong luận văn chưa?



Have you completed your thesis?

Em học xong bài 15 chưa?



Have you finished lesson 15?

IV. ÐỌC HIỂU (reading comprehension)



Một vài chợ đặc biệt ở Nhật Bản
Some special markets in Japan

1. Chợ cho cả gia đình

   Chợ Maji và chợ Yoyogi họp vào ngày chủ nhật đầu tiên của mỗi tháng. Tên chợ cũng là tên hai sân vận động ở Tokyo vì chợ họp ngay trong sân này.

   Có thể nói đây là ngày hội tháng của các gia đình về sinh hoạt chợ búa. Ngay từ sáng sớm, các xe ô-tô chở cả gia đình cùng với hàng hóa (phần lớn là đồ cũ) đến chợ. Mỗi gia đình bày hàng hóa trên một khoảng đất vài chục mét vuông. Mỗi người trong nhà bày hàng hóa ở một chỗ riêng trên các tờ báo hoặc tấm bìa cứng.

   Chợ họp cả ngày. Ngoài việc mua bán, các gia đình còn cắm trại. Ngay tại đây, những bữa cơm chung cho cả nhà được tổ chức. Người ta còn nhảy múa, hát ca theo các điệu nhạc cổ truyền.



Каталог: assets -> img
assets -> SỞ giáo dục và ĐÀo tạo tp. ĐÀ NẴng đỀ kiểm tra học kỳ 1 trưỜng thpt quang trung môN: tiếng anh lớP 11
assets -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
assets -> CHÙm tên sách về thăng long hà NỘI 1000 CÂu hỏi- đÁp về thăng long hà NỘI
assets -> PHÇn a: C¢u hái sö Dông atlat bài 1: VỊ trí ĐỊa lí VÀ phạm VI lãnh thổ
assets -> Trường thpt thái Phiên Tổ Địa lí ĐỀ CƯƠng ôn tậP ĐỊa lý 12
assets -> ĐỀ thi thử ĐẠi học cao đẲng năm họC 2008 2009 LẦn I
assets -> ĐỀ thi thử ĐẠi học cao đẲng năm họC 2012-2013 -lần II
img -> Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh: Một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần sau đây

tải về 3.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   30




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương