Bảng 13.7: Số bài báo đã công bố tại Khoa Ngoại ngữ
Năm
|
Kỷ yếu hội thảo nước ngoài
|
Kỷ yếu hội thảo trong nước
|
Tạp chí KH Trường
|
Báo cáo hội thảo Khoa
|
2004
|
|
|
1
|
|
2005
|
|
|
|
2
|
2006
|
|
|
|
1
|
2007
|
|
|
2
|
|
2009
|
|
2
|
|
7
|
2010
|
|
|
5
|
|
2011
|
|
|
6
|
|
2012
|
1
|
|
1
|
|
Cộng
|
1
|
2
|
15
|
10
|
Bảng 13.8: Số hội thảo khoa học đã tổ chức tại Khoa Ngoại ngữ
Năm
|
Cấp hội thảo
|
Cộng
|
Quốc tế
|
Quốc gia
|
Trường
|
Khoa
|
2005
|
|
|
|
2
|
2
|
2006
|
|
|
|
3
|
3
|
2007
|
|
|
|
3
|
3
|
2008
|
|
|
|
6
|
6
|
2009
|
|
|
|
1
|
1
|
2010
|
|
|
|
4
|
4
|
2011
|
|
|
|
3
|
3
|
2012
|
1
|
|
|
4
|
5
|
Cộng
|
1
|
|
|
25
|
26
|
Bảng 13.9: Số sách, tài liệu đã xuất bản tại Khoa Ngoại ngữ
Năm
|
Loại sách
|
Hướng dẫn học tập
|
Tài liệu tham khảo
|
Giáo trình
|
Chuyên khảo
|
2003
|
|
|
3
|
|
2004
|
|
|
2
|
|
2006
|
|
|
2
|
|
2007
|
|
|
2
|
|
2010
|
|
|
2
|
|
Cộng
|
|
|
11
|
|
Bảng 13.10: Số đề tài NCKH sinh viên và đạt giải thuộc Khoa Ngoại ngữ
Năm
|
Giải thưởng
|
Tổng số tham gia
|
Bộ
|
Eureka
|
Trường
|
2004
|
|
|
4
|
4
|
2005
|
|
|
5
|
5
|
2006
|
|
1
|
|
|
2009
|
1
|
|
|
1
|
2010
|
1
|
|
4
|
5
|
2011
|
|
|
2
|
4
|
2012
|
|
|
6
|
9
|
Cộng
|
2
|
1
|
21
|
28
|
1.8.7 Dữ liệu về Khoa Công nghệ thông tin
Bảng 14.1: Quy mô đào tạo Khoa Công Nghệ Thông Tin từ 2003 đến 2011
STT
|
Chỉ tiêu
|
2003
|
2004
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
1
|
Số SV đào tạo hằng năm
|
|
Ngành Tin học:
|
|
Đại học chính quy (TPHCM)
|
326
|
217
|
181
|
239
|
323
|
352
|
170
|
210
|
109
|
|
|
Hoàn chỉnh đại học (TPHCM)
|
|
|
146
|
381
|
514
|
254
|
233
|
110
|
297
|
|
|
Cao đẳng (TPHCM)
|
113
|
133
|
119
|
199
|
184
|
214
|
121
|
123
|
83
|
|
|
Ngành Hệ thống thông tin kinh tế:
|
|
Đại học chính quy (TPHCM)
|
|
|
|
|
120
|
148
|
81
|
|
|
|
2
|
Số giờ giảng hằng năm
|
|
Cơ hữu
|
3045LT
1800TH
|
5820LT
4200TH
|
3870LT
9450TH
|
5155LT
11250TH
|
5355LT
15905TH
|
5010LT
9075TH
|
4710LT
7540TH
|
3730LT
5040TH
|
3440LT
5255TH
|
|
|
Mời giảng (trong tường)
|
1110LT
2550TH
|
510LT
2835TH
|
360 LT
2070TH
|
315LT
1470TH
|
780LT
990TH
|
|
|
50LT
355TH
|
50LT
475TH
|
|
|
Mời giảng (bên ngoài)
|
2790LT
1020TH
|
1560LT
2100TH
|
1275LT
2205TH
|
795 LT
2445TH
|
1455LT
3120TH
|
1005LT
2595TH
|
1095LT
1719TH
|
1135LT
1640TH
|
1430LT
1920TH
|
|
Bảng 14.2: Chương trình đào tạo tại Khoa CNTT
Chương trình đào tạo
|
SỐ MÔN
|
Đơn vị học trình / Tín chỉ
|
Tỷ lệ
|
Tổng số
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
NGÀNH TIN HỌC
|
ĐH 2003
|
36
|
168
|
141
|
27
|
83.93%
|
16.07%
|
ĐH 2008
|
36
|
173.5
|
144
|
29.5
|
83.00%
|
17.00%
|
ĐH 2009
|
35
|
121
|
103
|
18
|
85.12%
|
14.88%
|
CĐ 2003
|
27
|
125
|
106
|
19
|
84.80%
|
15.20%
|
CĐ 2008
|
26
|
125.5
|
105
|
20.5
|
83.67%
|
16.33%
|
CĐ 2009
|
26
|
90
|
75
|
15
|
83.33%
|
16.67%
|
HCKT 2005
|
12
|
71
|
58.5
|
12
|
82.39%
|
16.90%
|
HCKT 2008
|
12
|
69
|
54
|
15
|
78.26%
|
21.74%
|
HCKT 2009
|
11
|
45
|
35
|
10
|
77.78%
|
22.22%
|
NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN KINH TẾ
|
ĐH 2007
|
42
|
184
|
168
|
16
|
91.30%
|
8.70%
|
ĐH 2009
|
42
|
135
|
121
|
14
|
89.63%
|
10.37%
|
Bảng 14.3: Số SV tốt nghiệp hàng năm và tình hình có việc làm tại Khoa CNTT
STT
|
NỘI DUNG
|
2003
|
2004
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
1
|
Số SV tốt nghiệp
|
256
|
84
|
228
|
270
|
209
|
227
|
302
|
233
|
303
|
|
a.
|
Ngành Tin học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại học hệ tập trung
|
256
|
35
|
36
|
60
|
9
|
3
|
3
|
|
|
|
|
Đại học hệ chính quy
|
|
48
|
192
|
204
|
192
|
147
|
117
|
88
|
127
|
33
|
|
Cao đẳng
|
|
1
|
|
3
|
5
|
15
|
32
|
34
|
41
|
24
|
|
Liên thông đại học
|
|
|
|
3
|
3
|
62
|
150
|
111
|
135
|
83
|
b.
|
Ngành Hệ thống thông tin kinh tế
|
|
Đại học hệ chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
7
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |