Bảng 11.2: Số SV tốt nghiệp và tình hình có việc làm thuộc Khoa QTKD
STT
|
Tiêu chí
|
2003-2004
|
2004-2005
|
2005-2006
|
2006-2007
|
2007-2008
|
2008-2009
|
2009-2010
|
2010- 2011
|
2011-2012
|
1
|
Số SV tốt nghiệp hằng năm
|
999
|
823
|
612
|
426
|
1105
|
1026
|
1139
|
1198
|
1040
|
2
|
Số SV có việc làm vào thời điểm nhận bằng
|
793
|
716
|
516
|
348
|
894
|
857
|
814
|
847
|
155
|
3
|
Tỷ lệ SV có việc làm ngay/SV tốt nghiệp
|
79%
|
87%
|
84%
|
82%
|
81%
|
84%
|
71%
|
71%
|
69%
|
Bảng 11.3: Số lượng đề tài NCKH đã nghiệm thu thuộc Khoa QTKD
Năm học
|
Cấp quản lý đề tài
|
Nhà nước
|
Bộ
|
Trường
|
Khoa
|
2005 - 2006
|
|
|
1
|
|
2006 - 2007
|
|
|
1
|
|
2007 - 2008
|
|
|
1
|
|
2008 - 2009
|
|
|
1
|
|
2009 - 2010
|
|
2
|
1
|
1
|
2010 - 2011
|
|
|
1
|
1
|
2011 - 2012
|
|
|
4
|
1
|
Cộng
|
|
2
|
10
|
3
|
Bảng 11.4: Số bài báo đã công bố tại Khoa Quản trị Kinh doanh
Năm học
|
Số lượng
|
Tạp chí
nước ngoài
|
Tạp chí trong nước
|
Kỷ yếu
hội thảo
nước ngoài
|
Kỷ yếu
hội thảo
trong nước
|
2004 - 2005
|
|
1
|
|
|
2005 - 2006
|
|
5
|
|
|
2006 - 2007
|
|
14
|
|
1
|
2007 - 2008
|
|
4
|
|
1
|
2008 - 2009
|
|
1
|
1
|
16
|
2009 - 2010
|
1
|
6
|
|
9
|
2010 - 2011
|
|
10
|
|
8
|
2011 - 2012
|
|
4
|
6
|
8
|
Cộng
|
1
|
45
|
7
|
43
|
Bảng 11.5: Số hội thảo khoa học đã tổ chức tại Khoa QTKD
Năm học
|
Cấp hội thảo
|
Báo cáo
chuyên đề
|
Quốc tế
|
Quốc gia
|
Trường
|
Khoa
|
Khoa
|
2007 - 2008
|
|
|
|
7
|
|
2008 - 2009
|
|
1
|
|
5
|
|
2010 – 2011
|
|
|
2
|
2
|
7
|
2011 – 2012
|
|
|
1
|
2
|
2
|
Cộng
|
|
1
|
3
|
16
|
9
|
Bảng 11.6: Số sách, tài liệu đã xuất bản tại Khoa QTKD
Năm học
|
Loại sách
|
Hướng dẫn học tập
|
Tài liệu tham khảo
|
Giáo trình
|
Chuyên khảo
|
2005 - 2006
|
|
1
|
|
|
2006 - 2007
|
11
|
8
|
|
|
2007 - 2008
|
7
|
1
|
|
|
2009 - 2010
|
|
1
|
|
|
2010 – 2011
|
|
2
|
3
|
|
2011 – 2012
|
|
2
|
2
|
|
Cộng
|
19
|
15
|
5
|
|
Bảng 11.7: Số đề tài NCKH sinh viên và đạt giải thuộc Khoa QTKD
-
Năm học
|
Giải thưởng
|
Tổng số
tham gia
|
Bộ
|
Eureka
|
Trường
|
2005 - 2006
|
|
|
1
|
|
2006 - 2007
|
|
|
11
|
|
2007 - 2008
|
|
|
10
|
|
2010 – 2011
|
|
|
2
|
2
|
2011 – 2012
|
|
|
9
|
12
|
Cộng
|
|
|
33
|
14
|
Bảng 11.8: Số lượng giảng viên cơ hữu, bán cơ hữu tại khoa QTKD
-
Năm học
|
Số lượng
|
Tổng
|
GS. TS
|
PGS. TS
|
TS
|
ThS
|
Cử nhân
|
2003 - 2004
|
|
|
2
|
8
|
|
10
|
2007 - 2008
|
|
|
4
|
15
|
2
|
19
|
2010 – 2011
|
|
1
|
3
|
22
|
1
|
27
|
2011 – 2012
|
|
1
|
3
|
22
|
3
|
29
|
1.8.5 Dữ liệu về Khoa XHH-CTXH-ĐNA
Bảng 12.1: Số lượng sinh viên đào tạo hàng năm thuộc Khoa XHH-CTXH-ĐNA
STT
|
Số SV
đào tạo hằng năm
|
2003-2007
|
2004-2008
|
2005-2009
|
2006-2010
|
2007-2011
|
2008-2012
|
2009-2013
|
2010-2014
|
2011-2015
|
1
|
Đại học chính quy (Tp.HCM) ngành XHH
|
353
|
250
|
106
|
142
|
39
|
82
|
66
|
64
|
40
|
2
|
Đại học CQ (Tp.HCM) ngành CTXH
|
|
|
28
|
72
|
43
|
57
|
60
|
37
|
31
|
3
|
Đại học văn bằng 2 (Tp.HCM)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hệ Cán sự CTXH (Tp.HCM)
|
|
|
60
|
65
|
44
|
32
|
24
|
|
|
5
|
Cao đẳng CTXH (Tp.HCM)
|
|
|
|
|
|
54
|
73
|
75
|
53
|
Bảng 12.2: Số sinh viên tốt nghiệp thuộc Khoa XHH-CTXH-ĐNA
-
STT
|
Số SV tốt nghiệp hằng năm
|
2003-2007
|
2004-2008
|
2005-2009
|
2006-2010
|
2007-2011
|
2008-2012
|
2009-2013
|
1
|
Hệ CQ XHH
|
212
|
99+1
|
39+2
|
62+2
|
29+5
|
|
|
2
|
Hệ CQ CTXH
|
|
|
23
|
34
|
17+1
|
|
|
3
|
Hệ Cán sự CTXH
|
|
|
20
|
30+6
|
10
|
10
|
4
|
4
|
Hệ CĐ CTXH
|
|
|
|
|
|
29+8
|
|
Bảng 12.3: Số đề tài đã nghiệm thu thuộc Khoa XHH-CTXH-ĐNA
Năm học
|
Cấp quản lý đề tài
|
Nhà nước
|
Bộ
|
Trường
|
Khoa
|
2004-2005
|
|
1
|
1
|
|
2009-2010
|
|
|
1
|
|
2010-2011
|
|
1
|
2
|
|
2011-2012
|
|
|
3
|
|
Cộng
|
|
2
|
7
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |