1.8.3 Dữ liệu về Khoa Tài chính - Ngân hàng
Bảng 10.1: Quy mô đào tạo khoa Tài chính - Ngân hàng
STT
|
Chỉ tiêu
|
2006 - 2007
|
2007-2008
|
2008-2009
|
2009-2010
|
2010-2011
|
2011-2012
|
1
|
Số SV đào tạo hàng năm
|
12.305
|
15.940
|
21.779
|
27.418
|
8.757
|
7.402
|
Trong đó:
|
| -
Đại học chính quy (TP.HCM)
|
2.582
|
3.586
|
4.404
|
5.204
|
3.425
|
3.299
| -
Đại học văn bằng 2 (TP.HCM)
|
114
|
268
|
273
|
532
|
235
|
260
| -
Hoàn chỉnh đại học (TP.HCM)
|
132
|
239
|
237
|
321
|
0
|
268
| |
0
|
0
|
748
|
1.214
|
806
|
595
| -
Đại học tại các địa phương
|
142
|
159
|
455
|
594
|
336
|
291
| |
2.134
|
2.898
|
4.370
|
5.842
|
1.231
|
1.027
| |
7.201
|
8.705
|
11.208
|
13.711
|
2.648
|
1.589
| -
Đại học VB2 hệ đào tạo từ xa
|
0
|
85
|
84
|
0
|
76
|
76
|
2
|
Số giờ giảng hàng năm
|
5.130
|
6.210
|
8.754
|
21.015
|
20.227
|
44.052
|
Trong đó:
|
| |
5.130
|
6.210
|
8.754
|
21.015
|
11.785
|
17.056
|
- Cơ hữu
|
975
|
1.905
|
2.100
|
4.125
|
2.590
|
5.690
|
- Mời giảng bên ngoài
|
4.155
|
4.305
|
6.654
|
16.890
|
9.195
|
11.366
| |
-
|
-
|
-
|
-
|
8.442
|
26.996
|
- Cơ hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.622
|
11.566
|
- Mời giảng bên ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5.820
|
15.430
|
Bảng 10.2: Số SV tốt nghiệp hàng năm và tình hình có việc làm tại Khoa TC-NH
STT
|
Chỉ tiêu
|
2006 - 2007
|
2007-2008
|
2008-2009
|
2009-2010
|
2010-2011
|
2011-2012 (*)
|
1
|
Số SV tốt nghiệp hàng năm
|
88
|
306
|
508
|
643
|
571
|
208
|
2
|
Số SV có việc làm vào thời điểm nhận bằng
|
-
|
-
|
381
|
555
|
323
|
-
|
3
|
Tỷ lệ SV có việc làm ngay / SV tốt nghiệp
|
-
|
-
|
74.91%
|
86.23%
|
56.52%
|
-
|
Bảng 10.3: Số bài báo đã công bố tại Khoa Tài chính – Ngân hàng
Năm học
|
Số lượng
|
Tạp chí
nước ngoài
|
Tạp chí
Trong nước
|
Kỷ yếu
hội thảo
nước ngoài
|
Kỷ yếu
hội thảo
trong nước
|
2009-2010
|
|
02
|
|
|
2010-2011
|
|
03
|
|
|
2011-2012
|
|
03
|
|
|
Cộng
|
|
08
|
|
|
Bảng 10.4: Số hội thảo khoa học đã tổ chức tại Khoa Tài chính – Ngân hàng
Năm học
|
Cấp hội thảo
|
Quốc tế
|
Quốc gia
|
Trường
|
Khoa
|
2008-2009
|
|
|
|
02
|
2009-2010
|
|
|
|
02
|
2010-2011
|
|
|
|
04
|
2011-2012
|
|
|
|
02
|
Cộng
|
|
|
|
10
|
Bảng 10.5: Số sách, tài liệu đã xuất bản tại Khoa Tài chính – Ngân hàng
Năm học
|
Loại sách
|
Hướng dẫn học tập
|
Tài liệu tham khảo
|
Giáo trình
|
Chuyên khảo
|
2006-2007
|
08
|
|
|
|
2008-2009
|
|
|
01
|
|
2010-2011
|
|
|
02
|
|
2011-2012
|
|
|
|
01
|
Cộng
|
08
|
|
03
|
01
|
Bảng 10.6: Số đề tài tham gia NCKH SV và đạt giải
tại Khoa Tài chính – Ngân hàng
Năm học
|
Giải thưởng
|
Tổng số tham gia
|
Bộ
|
Eureka
|
Trường
|
2009-2010
|
01
|
-
|
-
|
-
|
2010-2011
|
-
|
01
|
09
|
20
|
2011-2012
|
|
|
08
|
43
|
Cộng
|
01
|
01
|
17
|
63
|
Bảng 10.7: Số lượng giảng viên cơ hữu, bán cơ hữu tại Khoa TC-NH
Năm học
|
Số lượng
|
Tổng
|
GS.TS
|
PGS.TS
|
TS
|
ThS
|
Cử nhân
|
2006-2007
|
-
|
-
|
3
|
3
|
-
|
6
|
2007-2008
|
-
|
-
|
3
|
4
|
1
|
8
|
2008-2009
|
-
|
-
|
3
|
5
|
1
|
9
|
2009-2010
|
-
|
-
|
3
|
8
|
4
|
15
|
2010-2011
|
-
|
-
|
5
|
7
|
6
|
18
|
2011-2012
|
-
|
-
|
5
|
15
|
6
|
26
|
Cộng
|
|
|
5
|
15
|
6
|
26
|
1.8.4 Dữ liệu về Khoa Quản trị kinh doanh
Bảng 11.1: Quy mô đào tạo từ năm 2003 – 2012 tại Khoa QTKD
STT
|
Tiêu chí
|
2003-2004
|
2004-2005
|
2005-2006
|
2006 - 2007
|
2007-2008
|
2008 - 2009
|
2009 - 2010
|
2010 - 2011
|
2011- 2012
|
1
|
Số SV
chính quy
|
1695
|
1663
|
1362
|
871
|
1298
|
1656
|
1222
|
1384
|
1308
|
1.1
|
Đại học chính quy (Tp.HCM)
|
1219
|
686
|
602
|
479
|
508
|
725
|
508
|
629
|
635
|
1.2
|
Đại học văn bằng 2 (Tp.HCM)
|
106
|
217
|
316
|
249
|
312
|
370
|
605
|
693
|
673
|
1.3
|
Hoàn chỉnh đại học (Tp.HCM)
|
|
|
|
|
|
157
|
|
|
|
1.4
|
Cao đẳng (Tp.HCM)
|
370
|
760
|
444
|
143
|
322
|
252
|
109
|
62
|
0
|
1.5
|
Cao đẳng tại Phan Thiết
|
|
|
|
|
156
|
152
|
|
|
|
2
|
Không chính quy
|
2.1
|
Đại học hệ VLVH
|
|
|
204
|
255
|
824
|
602
|
322
|
498
|
108
|
2.2
|
Đại học hệ đào tạo từ xa
|
2693
|
2353
|
2484
|
2604
|
3458
|
3630
|
2742
|
1705
|
485
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |