Bảng 7.5: Đoàn vào, đoàn ra, xin vào làm việc, ký bản ghi nhớ
trang 36/71 Chuyển đổi dữ liệu 12.07.2016 Kích 11.15 Mb. #1671
Bảng 7.5: Đoàn vào, đoàn ra, xin vào làm việc, ký bản ghi nhớ
từ năm 2003 đến tháng 06/2012
Nội dung
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
6/2012
Tổng cộng
Đoàn vào
4
16
14
45
30
14
45
47
9
20
244
Đoàn ra
9
15
10
16
9
15
12
9
11
7
113
Visa vào làm việc/
học tập
46
52
48
37
15
198
Các bản ghi nhớ đã ký
4
3
5
5
3
4
6
2
6
38
Bảng 7.6: Tốc độ phát triển đoàn vào, đoàn ra, xin vào làm việc, ký bản ghi nhớ từ năm 2003 đến tháng 06/2012
Nội dung
2003
2004
(%)
2005
(%)
2006
(%)
2007
(%)
2008
(%)
2009
(%)
2010
(%)
2011
(%)
6/2012
(%)
Đoàn vào
N.gốc
400
350
1125
750
350
1125
1175
225
500
Đoàn ra
N.gốc
166,66
111,11
177,77
100
166,66
133,33
100
122,22
77,77
Visa vào làm việc/học tập
N.gốc
113,34
104,34
80,43
32,60
Các bản ghi nhớ đã ký
N.gốc
75
125
125
75
100
150
50
150
Bảng 7.7: Số lượng ký kết hợp tác trong nước với nhà trường
STT
ĐỐI TÁC
NỘI DUNG
NGÀY KÝ
1
UBND Tỉnh Tiền Giang
Thỏa thuận hợp tác toàn diện
29/6/2012
2
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Á
Thỏa thuận hợp tác toàn diện
17/5/2012
3
Hội kiểm toán viên hành nghề Việt Nam ( VACPA)
Hợp tác để triển khai các đề tài nghiên cứu khoa học về kiểm toán và các chương trình đào tạo kiến thức kiểm toán
15/4/2012
4
Sở Nội vụ tỉnh Long An
Hợp tác đào tạo trình độ thạc sĩ cho cán bộ, công chức, viên chức theo nhu cầu của tỉnh Long An
28/3/2012
5
Trung tâm ươm tạo doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao
Hợp tác về việc thực hiện các chương trình nghiên cứu triển khai, đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực nông nghiệp
20/03/2012
6
Cty TNHH Phần mềm Tài Việt (Fisoft)
Hợp tác về phát triển và khai thác các hệ thống thông tin quản lý; khai thác các mô hình đào tạo hỗn hợp; khai thác các hoạt động tư vấn, chuyển giao công nghệ, đào tạo cho các địa phương, đơn vị
4/11/2011
7
Cty TNHH Thương mại - Xây dựng Lê Thành
Thỏa thuận hợp tác toàn diện
16/6/2011
8
Công ty CP SG đầu tư kỹ thuật xây dựng (ECI Saigon)
Bản thỏa thuận hợp tác toàn diện
11/8/2010
9
-Trường ĐH QT-ĐHQG Tp.HCM
-Trường ĐH Nông Lâm
-Trường ĐH Marketing
Hợp tác trong lĩnh vực đào tạo và NCKH
5/2/2009
10
Công ty cổ phần bảo vệ thực vật An Giang
Hợp tác xúc tiến trong lĩnh vực ứng dụng CNSH trong nông nghiệp
12/6/2008
11
Vụ KT - VP TW Đảng
Hợp tác nghiên cứu KT
28/2/2008
1.8 Dữ liệu về quản lý các Khoa đào tạo
1.8.1 Dữ liệu về Khoa Kinh tế và Luật
Bảng 8.1: Quy mô đào tạo đại học chính quy tại Khoa Kinh tế và Luật
TT
Chỉ tiêu
Năm học
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
Kinh tế
1
ĐHCQ
41
373
539
824
953
967
917
2
Bằng thứ 2
-
-
-
-
-
-
-
Luật Kinh tế
1
ĐHCQ
-
-
-
-
223
532
818
2
Bằng thứ 2
-
-
-
-
59
211
359
Bảng 8.2: Số lượng sinh viên không chính quy nhập học tại Khoa KT&L
TT
Ngành
Năm
Tổng
cộng
Chi tiết
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
VLVH
ĐTTX
1
Kinh tế
84
343
519
1490
1403
3046
3583
1940
626
36
13070
666
12404
2
Luật
Kinh tế
-
-
-
-
-
-
207
1589
1172
839
3878
980
2898
Tổng cộng
84
343
519
1490
1403
3046
3790
3529
1798
875
16948
1646
15302
Bảng 8.3: Số lượng SV tốt nghiệp đại học chính quy tại Khoa Kinh tế và Luật
TT
Chỉ tiêu
Năm học
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
Kinh tế
1
Kinh tế
-
-
49
26
223
220
53
2
Luật Kinh tế
-
-
-
-
-
-
-
3
Luật KT (B2)
-
-
-
-
-
-
22
Bảng 8.4: Số lượng đề tài nghiên cứu khoa học đã nghiệm thu tại Khoa KT&L
Năm học
Cấp quản lý đề tài
Nhà nước
Bộ
Trường
Khoa
2007 – 2008
1
2008 – 2009
1
2010 – 2011
1
2011 – 2012
1
2
Cộng
4
2
Bảng 8.5: Số bài báo đã công bố tại Khoa Kinh tế và Luật
Năm học
Số lượng
Tạp chí
nước ngoài
Tạp chí trong nước
Kỷ yếu hội thảo nước ngoài
Kỷ yếu hội thảo trong nước
2011 – 2012
1
3
Bảng 8.6: Số đề tài tham gia NCKH sinh viên và đạt giải tại Khoa KT&L
Năm học
Cấp khoa
Cấp Trường
Cấp Thành phố
Cấp Bộ
SL
Đề tài
Số
tác giả
SL
giải
thưởng
SL
Đề tài
Số
tác giả
SL
giải
thưởng
SL
Đề tài
Số
tác giả
SL
giải
thưởng
SL
Đề tài
Số
tác giả
SL
giải
thưởng
2008 – 2009
09
27
03
00
00
00
00
00
00
00
00
00
2009 – 2010
20
50
05
07
13
03
04
05
00
01
02
01
2010 – 2011
22
51
05
04
11
03
06
10
00
00
00
00
2011 – 2012
25
62
07
22
55
11
-
-
-
01
03
-
Tổng cộng
76
190
20
33
79
17
10
15
0
2
5
1
Chia sẻ với bạn bè của bạn: