HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh bắc giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.1 Mb.
trang9/12
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.1 Mb.
#2028
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12





















Biểu số 09




 







TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CÁC HUYỆN, TP NĂM 2016




(Kèm theo Nghị quyết số 27/NQ-HĐND ngày 11/12/2015 của HĐND tỉnh Bắc Giang)




 







Đơn vị: Triệu đồng




 




TT

Sự nghiệp

Tổng cộng

TP Bắc Giang

 

 

Dự toán NS huyện, TP năm 2016

Dự toán NS huyện, thành phố (sau khi trừ TK và nguồn thu tạo NLL) năm 2016

Trong đó

Dự toán ngân sách thành phố năm 2016

Dự toán NS thành phố (sau khi trừ TK và nguồn thu tạo NLL) năm 2016

Trong đó

 

 

NS cấp
huyện, TP


NS xã

NS cấp
thành phố


NS xã

 

 




Tổng chi (A+B)

5,197,076

5,106,313

4,071,416

1,034,897

666,449

652,103

589,205

62,898

A

Chi cân đối NSĐP (I+II+III)

5,197,076

5,106,313

4,071,416

1,034,897

666,449

652,103

589,205

62,898

I

Chi đầu tư XDCB từ nguồn

514,350

514,350

406,575

107,775

189,000

189,000

188,350

650




thu tiền sử dụng đất.

























1

Chi tiền BT GPMB; ĐT CSHT

-




-

-

-










2

Điều tiết các cấp ngân sách

514,350

514,350

406,575

107,775

189,000

189,000

188,350

650

II

Chi thường xuyên

4,583,466

4,492,703

3,581,892

910,811

462,192

447,846

386,875

60,971

1

Chi quản lý hành chính

920,205

900,342

226,910

673,432

73,602

71,795

25,925

45,870

2

Chi SN văn hoá thông tin

38,280

35,302

18,960

16,342

5,491

4,991

3,661

1,330

3

Chi SN PT truyền hình

23,768

21,770

14,615

7,155

2,644

2,463

1,837

626

4

Chi SN thể dục thể thao

11,568

10,286

7,034

3,252

1,620

1,428

921

507

5

Chi quốc phòng

105,061

105,061

20,969

84,092

7,575

7,575

2,384

5,191

6

Chi an ninh

9,549

9,549

4,762

4,787

1,198

1,198

646

552

7

Chi sự nghiệp giáo dục

2,507,851

2,437,824

2,437,824

-

184,796

178,307

178,307

-

8

Chi SN đào tạo - dạy nghề

14,678

13,484

13,484

-

1,447

1,309

1,309

-

9

Chi sự nghiệp y tế

21,793

21,738

21,738

-

1,904

1,884

1,884

-

10

Chi đảm bảo xã hội

284,043

281,363

196,010

85,353

19,331

18,998

15,010

3,988

11

Chi sự nghiệp khoa học

1,231

1,160

1,160

-

-

-

-

-

12

Chi sự nghiệp kinh tế

551,947

513,173

489,201

23,972

133,304

124,859

122,888

1,971

13

Chi trợ giá trợ cước

18,697

18,697

18,697

-

-

-

-

-

14

Chi sự nghiệp môi trường

59,844

53,231

53,231

-

27,922

25,385

25,385

-

15

Chi khác ngân sách

14,951

12,680

9,633

3,047

1,358

1,164

895

269

16

Tiết kiệm thêm 10% chi TX

-

57,043

47,664

9,379




6,490

5,823

667

III

Dự phòng ngân sách

99,260

99,260

82,949

16,311

15,257

15,257

13,980

1,277
































tải về 2.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương