HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh bắc giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.1 Mb.
trang4/12
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.1 Mb.
#2028
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12






















Biểu số: 04




DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2016

TỈNH BẮC GIANG

(Kèm theo Nghị quyết số 27/NQ-HĐND ngày 11/12/2015 của HĐND tỉnh Bắc Giang)













Đơn vị: Triệu đồng




STT

CHỈ TIÊU

DỰ TOÁN BTC NĂM 2016

DỰ TOÁN ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2016

DỰ TOÁN ĐỊA PHƯƠNG (SAU KHI TRỪ TIẾT KIỆM VÀ NGUỒN THU TẠO NLL) NĂM 2016

CÁC CẤP NGÂN SÁCH

TỈNH

HUYỆN



A

B

1

2

3=4+5+6

4

5

6

 

Tổng chi NSĐP

8,774,088

9,184,393

8,904,088

3,797,775

4,071,416

1,034,897

A

Chi cân đối NSĐP

8,774,088

9,165,893

8,885,588

3,779,275

4,071,416

1,034,897

I

Chi đầu tư phát triển:

1,694,348

1,805,848

1,805,848

1,291,498

406,575

107,775

1

Nguồn TW cân đối

547,900

547,900

547,900

547,900







2

Bổ sung có MT (Vốn trong nước)

456,748

456,748

456,748

456,748







3

Vốn địa phương bố trí. Trong đó

80,000

80,000

80,000

80,000







 

-Kinh phí XD nông thôn mới




40,000

40,000

40,000







 

-Đề án phát triển giáo dục mầm non giai đoạn 2015 - 2020




20,000

20,000

20,000







 

-XD đền Xương Giang




20,000

20,000

20,000







4

Chi ĐT từ nguồn thu tiền SD đất

500,000

611,500

611,500

97,150

406,575

107,775

 

-Chi đầu tư XDCB , BTGPMB




514,350

514,350




406,575

107,775

 

- Hoàn trả Quỹ đầu tư và Qũy phát triển đất (KP đầu tư 03 dự án thí điểm: 33.716 trđ; KP đã ứng BTGPMB khu công nghiệp Song Khê Nội Hoàng:63.434 trđ)




97,150

97,150

97,150







5

Chương trình MTQG vốn đầu tư

109,700

109,700

109,700

109,700







II

Chi thường xuyên:

6,863,443

7,142,608

6,862,303

2,369,600

3,581,892

910,811

1

Chi quản lý hành chính




1,344,756

1,294,086

393,744

226,910

673,432

2

Chi sự nghiệp văn hóa




79,434

72,111

36,809

18,960

16,342

3

Chi SN phát thanh truyền hình




53,376

49,533

27,763

14,615

7,155

4

Chi SN thể dục thể thao




36,206

32,834

22,548

7,034

3,252

5

Chi quốc phòng




181,341

181,341

76,280

20,969

84,092

6

Chi an ninh




28,073

28,073

18,524

4,762

4,787

7

Chi sự nghiệp GD -ĐT

3,012,960

3,030,773

2,927,733

476,425

2,451,308

-

 

Chi sự nghiệp giáo dục




2,906,724

2,819,426

381,602

2,437,824

-

 

Chi sự nghiệp đào tạo




124,049

108,307

94,823

13,484

-

8

Chi sự nghiệp y tế




759,754

623,083

601,345

21,738

-

9

Chi đảm bảo xã hội




403,356

396,715

115,352

196,010

85,353

10

Chi sự nghiệp khoa học

23,210

26,231

21,685

20,525

1,160

-

11

Chi sự nghiệp kinh tế




938,077

880,124

366,951

489,201

23,972

12

Chi trợ giá trợ cước




27,807

27,389

8,692

18,697

-

13

Chi sự nghiệp môi trường

42,000

71,402

62,538

9,307

53,231

-

14

Chi khác ngân sách




27,440

25,427

12,747

9,633

3,047

15

Bổ sung vốn điều lệ CTy XSKT




1,900

1,900

1,900







16

Trả nợ dự án Cầu Sơn Cấm sơn




20,000

20,000

20,000







17

Dự án thực hiện CS hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng và giảm nghèo bền vững đối với 36 thôn ĐBKK nhất




12,000

12,000

12,000







18

Tiết kiệm thêm 10% chi TX







105,049

48,006

47,664

9,379

19

KP dồn điền đổi thửa và cánh đồng mẫu




25,000

25,000

25,000







20

Bổ sung có mục tiêu của TW chưa phân bổ




29,915

29,915

29,915







21

Quy hoạch, đề án, dự án, nhiệm vụ mới, cải cách hành chính, bầu cử




45,767

45,767

45,767







III

Quỹ dự trữ tài chính

1,200

1,200

1,200

1,200







IV

Chương trình MT Q.gia ( SN)

69,977

69,977

69,977

69,977







V

Dự phòng ngân sách

145,120

146,260

146,260

47,000

82,949

16,311

B

Chi đầu tư phát triển quản lý qua NSNN từ nguồn thu XSKT




18,500

18,500

18,500







 

 




















tải về 2.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương