HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh bắc giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.1 Mb.
trang5/12
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.1 Mb.
#2028
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12













































Biểu số: 05




TỔNG HỢP CHI SỰ NGHIỆP - HÀNH CHÍNH NĂM 2016

KHỐI TỈNH










(Kèm theo Nghị quyết số 27/NQ-HĐND ngày 11/12/2015 của HĐND tỉnh Bắc Giang)


































Đơn vị: Triệu đồng.

 

 

TỔNG

TRỪ 10% TK

ĐV DÀNH

TK THÊM

CÒN

TRONG ĐÓ

STT

ĐƠN VỊ

SỐ

CHI TX

35 - 40%N.THU

10% CHI TX

ĐƯỢC

SN K.TẾ,

SN

SN

SN

VĂN HOÁ

K.HỌC

QUẢN LÝ

CHI

TRỢ

AN NINH,

 

 

 

TẠO NGUỒN

TẠO NGUỒN

ĐỂ LẠI NS

CHI

MT

GIÁO DỤC

ĐÀO TẠO

Y TẾ

XÃ HỘI

CN

H. CHÍNH

KHÁC

GIÁ

Q.P

 

 

 

LÀM LƯƠNG

LÀM LƯƠNG

CẤP TỈNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1 = (2+3+4+5)

2

3

4

5 =(6+..+15)

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

 

Tổng số

2,559,142

53,336

136,206

48,006

2,321,594

447,025

381,602

94,823

601,345

202,472

20,525

393,744

12,747

8,692

94,804

1

Sở Xây dựng

17,795

680

58

612

16,445

10,617

-

-

-

-

-

5,828

-

-

-

 

QLNN

6,230

181

58

163

5,828

 

 

 

 

 

 

5,828

 

 

 

 

Sự nghiệp

11,565

499

-

449

10,617

10,617

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Sở Công thương

14,516

606

46

545

13,319

6,629

-

-

-

-

-

6,690

-

-

-

 

QLNN

7,191

246

34

221

6,690

 

 

 

 

 

 

6,690

 

 

 

 

Sự nghiệp

7,325

360

12

324

6,629

6,629

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Sở Khoa học công nghệ

30,580

2,506

-

2,256

25,818

-

-

-

-

-

20,525

5,293

-

-

-

 

QLNN

5,580

151

-

136

5,293

 

 

 

 

 

 

5,293

 

 

 

 

Sự nghiệp khoa học:

25,000

2,355

 

2,120

20,525

 

 

 

 

 

20,525

 

 

 

 

4

Liên hiệp Hội KHKT

3,230

116

-

104

3,010

 

 

 

 

 

 

3,010

 

 

 

5

Sở Giao thông vận tải

44,785

2,937

720

2,644

38,484

29,734

-

1,573

-

-

-

7,177

-

-

-

 

QLNN

8,081

160

600

144

7,177

 

 

 

 

 

 

7,177

 

 

 

 

Đào tạo

1,737

23

120

21

1,573

 

 

1,573

 

 

 

 

 

 

 

 

Sự nghiệp (Tr.đó: Quỹ bảo trì đường bộ 27 tỷ đồng; Trạm kiểm tra tải trọng xe lưu động 3.594 triệu đồng)

33,167

2,754

-

2,479

27,934

27,934

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trích phạt ATGT của Thanh tra giao thông

1,800

 

 

-

1,800

1,800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Sở Giáo dục - Đào tạo

403,298

6,137

7,083

5,523

384,555

-

371,602

6,410

-

-

-

6,543

-

-

-

 

QLNN

6,942

210

-

189

6,543

 

 

 

 

 

 

6,543

 

 

 

 

SN GD

388,873

5,400

7,011

4,860

371,602

 

371,602

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SN đào tạo

7,483

527

72

474

6,410

 

 

6,410

 

 

 

 

 

 

 

7

Sở Y tế

556,891

8,987

120,815

8,088

419,001

-

-

3,520

408,590

-

-

6,891

-

-

-

 

QLNN

7,549

156

362

140

6,891

 

 

 

 

 

 

6,891

 

 

 

 

SN Đào tạo

5,661

200

1,761

180

3,520

 

 

3,520

 

 

 

 

 

 

 

 

SN Y tế (trong đó y tế xã 151.500trđ)

543,681

8,631

118,692

7,768

408,590

 

 

 

408,590

 

 

 

 

 

 

8

Sở Tư pháp

15,224

806

240

725

13,453

 

 

 

 

 

 

13,453

 

 

 


tải về 2.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương