Farmwin Pig Grower- 312
|
2309.90.20
|
FW-244-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn
|
- Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
| -
|
Feedolac (skimmed powder replacer)
|
2309 90 90
|
128-04/06-CN
|
Chất thay thế sữa bột gầy dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 25kg.
|
Interfood B.V
|
Holland
|
-
|
Fra Acid Ca Premix
|
2309.90.20
|
FN-1604-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)
|
2309.90.20
|
FN-1602-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
|
- Thùng 25; 200kg và 1000kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Fra Biophorce Dry
|
2309.90.20
|
FN-1603-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Fra Mould Dry
|
2309.90.20
|
FN-1597-8/03-KNKL
|
Chống nấm mốc trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Fra Mould S Liquid
|
2309.90.20
|
FN-1598-8/03-KNKL
|
Chống nấm mốc trong TĂCN
|
- Thùng 25;200 và 1000kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Fra Ox C Liquid
|
2309.90.20
|
FH-1701-9/03-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Fra Ox D Dry
|
2309.90.20
|
FN-1599-8/03-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
FraMould V Dry
|
2309.90.20
|
FP-20-2/01-KNKL
|
Chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Franklin Products International B.V
|
Holland
|
-
|
Fraxyme Pe Dry
|
2309.90.90
|
FN-1600-8/03-KNKL
|
Bổ sung enzyme trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Frazyme PE 500 Dry
|
2309.90.90
|
150-01/05-NN
|
Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Franklin Products International B.V, The Netherlands
|
Holland
|
-
|
Frazyme Pe Plus
|
2309.90.90
|
FN-1601-8/03-KNKL
|
Bổ sung enzyme trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Frazyme W Plus
|
2309.90.90
|
HH-1299-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
-
|
Frazyme W Plus 500 Dry
|
2309.90.90
|
151-01/05-NN
|
Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu hoặc vàng.
- Bao: 20kg.
|
Franklin Products International B.V, The Netherlands
|
Holland
|
-
|
Fylax - Liquid
|
2309.90.20
|
03-01/06-CN
|
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm ức chế sự phát triển của nấm mốc trong TACN.
|
- Dạng keo lỏng, màu vàng nhạt.
- Can: 25kg.
- Thùng: 225kg
- Bồn chứa: 1000kg.
|
Selko BV
|
Holland
|
-
|
Fysal - Liquid
|
2309.90.20
|
02-01/06-CN
|
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN, nguyên liệu TACN.
|
- Dạng keo lỏng, màu vàng nhạt.
- Can: 25kg.
- Bồn chứa: 1000kg.
|
Selko BV
|
Holland
|
-
|
Fysal-SP
|
2309.90.20
|
06-01/06-CN
|
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN, nguyên liệu TACN.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg và 1000kg.
|
Selko BV
|
Holland
|
-
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
1109.00.00
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V.
|
Holland
|
-
|
Gluten Lúa Mì (Gluvital)
|
1109.00.00
|
TT-516-4/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
- Bao 25kg, 50kg
|
Cerestar benelux B.V.
|
Holland
|
-
|
Goatlac
|
2309.90.90
|
388-8/05-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi dê, cừu con.
|
- Dạng bột, màu cam nhạt.
- Bao: 5kg.
|
Schils B.V.,
|
Holland
|
-
|
Hemoglobin Powder 92p
|
2309.90.90
|
209-3/05-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Harimex Loenen BV,
|
Holland
|
-
|
Joosten Lac Pellet
|
2309.90.12
|
068-10/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con tập ăn.
|
- Dạng viên, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Joosten Products B.V.
|
Holland
|
-
|
Lactofeed 70
|
2309.90.90
|
56-02/06-CN
|
Bổ sung Lacto trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
DV Nutrition UA
|
Holland
|
-
|
Lactose Technical Fine Powder
|
1702.19.00
|
RUBY-79-3/00-KNKL
|
Bổ sung đường lacto
|
- Bao 25kg, 50kg
|
Borculo Domo Ingredients
|
Holland
|
-
|
LNB Bioprotein
|
2309.90.90
|
LNB-346-12/00-KNKL
|
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con
|
- Mầu vỏ trấu
- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
-
|
LNB Elby Soy 55
|
2309.90.90
|
IM-1506-5/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
LNB Elby Soy 65
|
2309.90.90
|
IM-1507-5/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
LNB gestation concentrate (8722)
|
2309.90.90
|
072-11/04-NN
|
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái mang thai.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 30kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
-
|
LNB lactation concentrate (8721)
|
2309.90.90
|
073-11/04-NN
|
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 30kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
-
|
LNB Lonobi prestarter pellets (8000)
|
2309.90.12
|
075-11/04-NN
|
Thức ăn tập ăn cho heo con.
|
- Dạng viên, màu nâu sáng.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
-
|
LNB pig finisher concentrate (8724)
|
2309.90.90
|
076-11/04-NN
|
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo thịt (từ 50kg – xuất chuồng).
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
-
|
LNB Pig Prestater Concentrate
|
2309.90.90
|
LNB-286-9/00-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con
|
- Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg
|
Lnb International.
|
Holland
|
-
|
LNB pig starter concentrate (8720)
|
2309.90.90
|
074-11/04-NN
|
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo lứa (từ 20kg-50kg).
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 30kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
-
|
Lnb Porcisweet
|
2309.90.20
|
IM-1505-5/03-KNKL
|
Chất tạo ngọt trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Lnb Specilac
|
2309.90.90
|
LNB-287-9/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non
|
- Dạng bột, màu sữa
- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
-
|
LNB Specilac (6975)
|
2309.90.90
|
094-11/04-NN
|
Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Lnb Super Vit WS
|
2309.90.20
|
LH-1425-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN.
|
- Dạng bột
- Xô: 5kg
- Bao: 10kg và 25kg.
- Gói: 150g
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Lnb Vitaplus Premium
|
2309.90.20
|
LNB-348-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
|
- Mầu trắng ngà
- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
-
|
Lnb Vitaplus Soluble
|
2309.90.20
|
LNB-349-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
|
- Mầu vàng nhạt
- Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
-
|
Lon Acid Liquid
|
2309.90.20
|
LH-1738-10/03-NN
|
Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Lon Acid Pigs
|
2309.90.20
|
LH-1737-10/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Lon acid Pigs Citrate
|
2309.90.20
|
LH-1740-10/03-NN
|
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Lon Acid Poultry
|
2309.90.20
|
LH-1739-10/03-NN
|
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
LonAcid Anti-Mould Code 13
|
2309.90.20
|
264-5/05-NN
|
Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
-
|
LonAcid Anti-Mould Code 14
|
2309.90.20
|
265-5/05-NN
|
Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu vàng.
- Thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
-
|
LonAcid Anti-Salmonella/Anti-Mould Code 37
|
2309.90.20
|
266-5/05-NN
|
Chất chống mốc, chống salmonella dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
-
|
Lonobi I Creepfeed
|
2309.90.12
|
LH-1457-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo tập ăn
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Lonobi II Weaner Concentrate
|
2309.90.12
|
LH-1458-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo cai sữa
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Lonobi III Pre-starter Concentrate
|
2309.90.90
|
LH-1459-03/03-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
-
|
Microvit TM D3 Oil 4000 FG
|
2309.90.20
|
AN-1796-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Thùng:1kg và 25kg |