Ameco.Bios & Co.
USA
|
|
BIO-PSN-35
|
2309.90.90
|
AME-114-4/00-KNKL
|
Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
|
BIO-PSN-50
|
2309.90.90
|
AME-115-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
|
Bioture
|
2309.90.90
|
CU-1319-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Cenzone
|
USA
|
|
Bio-Yucca 30 Spray Dry Powder
|
2309.90.90
|
086-11/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Gói: 100g và 1kg.
- Bao: 5kg và 10kg.
- Thùng: 22,5kg (50 lbs); 25kg và 90kg (200 lbs).
|
Berghausen Corporation
|
USA
|
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
2303.10.90
|
HT-697-9/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg.
- Bột rời.
|
Minnesota Corn Processors.
|
USA
|
|
Bột lông vũ thủy phân
|
0505.90.90
|
GU-1805-12/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Hàng rời
|
Griffin Industries. Inc.
|
USA
|
|
Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)
|
2301.10.00
|
GI-135-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
- Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm
- Hàng rời ( Hàng xá)
|
Griffin Industries Inc.
|
USA
|
|
Bột váng sữa
(Nu-century Whey)
|
0404.10.91
|
CU-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Century Foods International.
|
USA
|
|
Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)
|
0404.10.91
|
FU-475-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Westfarm Foods. INC.
|
USA
|
|
Bột váng sữa (Whey Powder Permeate )
|
0404.10.91
|
AD-216-7/00-KNKL
|
Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng
|
- Bao: 25kg( 50Lb)
|
Alto Dairy Cooperative.
|
USA
|
|
BZTR Aquaculture
|
2309.90.90
|
UT-4-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng sữa.
- Gói thiếc: 8 Ounce
- Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
|
BZTR Extra-Wet
|
2309.90.90
|
UT-5-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.
|
- Bột, màu trắng sữa.
- Hộp nhựa: 1 Pound
- Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
|
BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)
|
2309.90.90
|
UT-6-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung.
|
- Bột, màu trắng sữa.
- Hộp nhựa: 1 Pound
- Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
|
BZTR waste digester
|
2309.90.90
|
UT-3-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.
|
- Bột, màu trắng sữa.
- Gói thiếc: 8 Ounce
- Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
|
Calcium
Propionate Feed Grade
|
2309.90.20
|
DA-162-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất bảo quản, chống mốc trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Ducoa
|
USA
|
|
Cenmos
|
2309.90.20
|
CU-1326-11/02-KNKL
|
Bổ sung Dluxit trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
|
Cenplex Cu
|
2309.90.20
|
CU-1323-11/02-KNKL
|
Bổ sung đồng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
|
Cenplex Iron
|
2309.90.20
|
CU-1324-11/02-KNKL
|
Bổ sung sắt trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
|
Cenplex Mn
|
2309.90.20
|
CU-1325-11/02-KNKL
|
Bổ sung Mn trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
|
Cenplex Zn
|
2309.90.20
|
CU-1322-11/02-KNKL
|
Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
|
Cenzyme
|
2309.90.90
|
CU-1316-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
|
Chất Kết Dinh Pegabind
|
2309.90.20
|
BU-316-9/01-KNKL
|
Chất kết dính trong TĂCN
|
- Bột màu trắng. Bao 25 kg
|
Bentoli Agriculture Products.
|
USA
|
|
Chromax TM 0,04%
|
2309.90.20
|
GU-409-01/02-KNKL
|
Bỏ sung Crôm trong TĂCN
|
- Bột, màu đỏ nhạt
- Bao: 25kg
|
Great River Foundation
|
USA
|
|
Chromium Chelate
|
2309.90.20
|
AP-743-10/02-KNKL
|
Bổ sung axit amin trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
|
Chromium Yeast
|
2309.90.90
|
CU-1315-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
|
Citrex Liquid
|
2309.90.20
|
SA-1783-12/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
- Thùng:1kg và 60kg
|
Citrex Inc .
|
USA
|
|
Citrex Powder 100%
|
2309.90.20
|
024-8/04-NN
|
Bổ sung hợp chất hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Citrex Inc.,
|
USA
|
|
Citric Acid
|
2918.14.00
|
IN-24-2/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin
|
- Bột màu trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
|
Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)
|
1214.90.00
|
AM-1337-11/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa
|
- Đóng trong côngtenơ
|
Anderson Hay And Grain Co. Inc
|
USA
|
|
Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)
|
1214.90.00
|
US-1719-10/03-NN
|
Nguyên liệu TĂCN
|
- Dạng viên
- Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá
|
Wilbur.Ellis Company.
|
USA
|
|
Commstart TM 15-25
|
2309.90.12
|
KM-713-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
|
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
|
Condition ADE TM
|
2309.90.20
|
OA-284-8/01-KNKL
|
Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
- Dang bột màu xám tro
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
|
OIL.DRI Corporation Of America
|
USA
|
|
Corn Gluten Meal
|
2303.10.90
|
192-3/05-NN
|
Bột Gluten ngô bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Hàng rời.
|
Archer Daniels Midland Company (ADM).
|
USA
|
|
Corn Gluten Meal
|
2303.10.90
|
468-12/05-CN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Hàng rời.
|
Cargill, Inc.,
|
USA
|
|
Corn Gluten Meal
|
2303.10.90
|
228-08/06-CN
|
Bổ sung protein và các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Hàng rời.
|
International Proteins Corporation
|
USA
|
|
Corn Gluten Meal (Gluten ngô)
|
2303.10.90
|
MU-530-5/02-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN
|
- Bột rời đóng contener
|
Minnesota Corn Processors
|
USA
|
|
Cozyme 10X
|
2309.90.90
|
AME-117-4/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
|
CPI Deproteinized Whey Powder
|
2309.90.90
|
036-8/04-NN
|
Bổ sung đạm và Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu trắng sữa.
- Bao: 25kg.
|
Cheese & Protein International LLC
|
USA
|
|
Dairylac 80
|
2309.90.90
|
IU-261-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
International Ingredient Corporation.
|
USA
|
|
De-Odorase
|
2309.90.90
|
ALL-67-2/01-KNKL
|
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi
|
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
|
Alltech Inc
|
USA
|
|
Deproteinized Whey
(Whey Permeate)
|
0404.10.91
|
124-04/06-CN
|
Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà.
- Bao: 50lb (22,7kg) và 25kg.
|
Mullins Whey Inc.
|
USA
|
|
Deproteinzed Whey Powder
|
2309.90.90
|
OU-488-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 22,7kg.
|
Land Olakes. INC.
|
USA
|
|
Desert Gold Dry
|
2309.90.90
|
*NP-3-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi.
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
|
Desert Gold Liquid
|
2309.90.90
|
*NP-4-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi.
|
- Dạng lỏng
- Thùng: 200Lít
|
Fermented Product
|
USA
|
|
DFS-42
|
2309.90.90
|
AME-116-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
|
Diamond V "XP"TM Yeast Culture
|
2309.90.90
|
DV-187-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN
|
- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Diamond Mills Co. Ltd.
|
USA
|
|
Diamond V XPC Yeast Culture
|
2309.90.90
|
54-02/06-CN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
Diamond V Mills Inc,
|
USA
|
|
Dinaferm
|
2309.90.90
|
DN-112-4/01-KNKL
|
Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.
|
- Dạng bột
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
|
Dinase 10 Liquid
|
3507.90.00
|
DN-116-4/01-KNKL
|
|