Hà Nội, tháng 10 năm 2006



tải về 7.22 Mb.
trang40/45
Chuyển đổi dữ liệu08.04.2018
Kích7.22 Mb.
#36861
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45
- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg.

- Hộp: 500g.

- Bao: 8kg.


Effem Foods.

Thailand



Whiskas Pocket Tuna

2309.10.90

TL-570-7/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Hộp: 500g, 8kg.

Effem Foods.

Thailand



Whiskas Tuna

2309.10.90

TL-1382-12/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g

Effem Foods.

Thailand



Whiskas Tuna And Anchovy

2309.10.90

SH-112-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô

- Hộp: 500g



Effem Foods.

Thailand



Whiskas Kitten Tuna

2309.10.90

314-7/05-NN

Thức ăn cho mèo con.

- Dạng sệt, màu vàng nhạt.

- Gói: 85g.



Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Whiskas Mackerel

2309.10.90

246-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 185g, 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co., Ltd



Thailand



Whiskas Ocean Fish

2309.10.90

250-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co., Ltd



Thailand



Whiskas Ocean Fish

2309.10.90

315-7/05-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành.

- Dạng sệt, màu nâu nhạt.

- Gói: 85g.



Effem Foods Co., Ltd.,

Thailand



Whiskas Pocket Mackerel

2309.10.90

SH-1929-6/04-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng.

- Hộp: 500g.

- Gói: 1,5kg và 3kg.


Effem Foods Co., Ltd.

Thailand



Whiskas Sardine, Calamari, Prawns

2309.10.90

247-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 185g, 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co.,Ltd



Thailand



Whiskas Seafood Platter

2309.10.90

248-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co.,Ltd



Thailand



Whiskas Tuna

2309.10.90

249-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 400g.



- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co.,Ltd



Thailand



Zeolab

2309.90.20

TL-684-9/02/-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu kem sữa.

- Bao: 20kg.



Srisuk Trading and Services Co. Ltd.

Thailand



Zotech - F

2309.90.20

95-03/06-CN

Cung cấp chất khoáng đa và vi lượng cho động vật nhằm ngăn ngừa sự thiếu hụt khoáng ở động vật.

- Dạng: khối màu nâu đỏ.

- Khối: 2kg; 5kg và 10kg.



Zotech International Co., Ltd.


Thailand



Zotech - F

2309 90 20

95-03/06-CN

Bổ sung premix khoáng đa, vi lượng cho vật nuôi.

- Dạng: khối màu nâu đỏ.

- Khối: 2kg; 5kg và 10kg.



Zotech International Co., Ltd.

Thailand



Monocalcium Phosphate (MCP)

2835.26.00

382-10/05-NN

Bổ sung khoáng Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.



Timab Tunisia B.P – 6000 Gabes

Tunisia



Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade

2309.90.20

RT-1893-02/04-NN

Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm

- Hạt màu trắng hơi nâu.

- Thùng carton: 25kg.

- Bao: 500kg


Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S.

Turkey



Zinc Oxide

2817.00.10


MT-482-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Meb Metal..

Turkey



Zinc Oxide

2817.00.10


MT-356-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Meb Metal.

Turkey



Egg Powder Spray Dried

2309.90.90

DU-453-02/02-KNKL

Cung cấp Protein trong TĂCN

- Bao: 15kg.

Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.

Uruguay



22% Pig Starter

2309.90.12

KM-714-10/02-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho heo con

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA



5120 Refined Lactose

1702 11 00

1702 19 00



150-05/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Hilmar Cheese Company
(Hilmar Ingredients).

USA



Acid – More

2309.90.20


096-11/04-NN

Chất bổ sung acid hữu cơ, khoáng, enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 10kg, 20kg và 25kg.


Piotech Company

USA



Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble

2309.90.90

AU-738-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Acid-All

2309.90.20

301-6/05-NN

Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.



Alltech Inc.

USA



Acidified Nutritional Pak (ANP)

(9405 & 9406)



2309.90.20

093-11/04-NN

Bổ sung nguồn vi sinh vật sống tự nhiên trong thức ăn của gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Pharmtech

USA



Acidifier Copper Sulphate

2309.90.20

IN-23-2/01-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu), xúc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu

- Dạng kết tinh màu xanh.

- Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.



InternationalNutrition

USA



Acid-Way

2309.90.90

CU-1327-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Actoxi-Bio

2309.90.20

AME-122-4/00-KNKL

Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc Mycotoxins trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Ade w.s.p

2309.90.20

PM-1302-11/02-KNKL

Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.


Pharmtech

USA



AFC Super Pig Flavor

2309.90.20

FF-143-5/00-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg và 50kg

Feed Flavor Inc

USA



Alkacel 20X

2309.90.90

AP-742-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess

USA



Allplex B

2309.90.20

ALL-92-3/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, Thùng: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex GF

2309.90.20

ALL-60-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt.

- Dạng bột, màu nâu xẫm

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex LS

2309.90.20

ALL-62-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex S

2309.90.20

ALL-61-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allplex W

2309.90.20

ALL-59-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg



Alltech Inc

USA



Allzyme PS

2309.90.20

ALL-108-4/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.



Alltech Inc

USA



Allzyme SSF

2309.90.20

AU-731-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Gói:100g; 250g và 500g

- Hộp:100g; 250g và 500g


Alltech Inc.

USA



Allzyme Vegpro 5x

2309.90.20

AU-733-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Allzyme Vegpro Liquid

2309.90.20

ALL-93-3/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu

- Thùng: 19lít và 200lít



Alltech Inc

USA



A-max Yeast

Culture TM



2309.90.20

VU-412-01/02-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bột, màu nâu.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg



Varied IndustriesCorporation

USA



Ameco-Acids

2309.90.20

AME-118-4/00-KNKL

Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Amonex

2309.90.20

BU-1794-12/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Bentoli., Inc

USA



Ampi Lactose

(Spray Dried Lactose Powder)



1702.19.00

AMPI-2-1/01-KNKL

Bổ sung đường sữa (Đường lacto)

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 25kg



AMPI

USA



ANF Advantage 21

2309.10.90

AM-1343-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb.

- Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g



ANF Specialties

USA



ANF Advantage 27

2309.10.90

AM-1339-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb.

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g



ANF Specialties

USA



ANF Advantage Puppy-Dog Food

2309.10.90

AM-1564-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg

- Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg



ANF Specialties



tải về 7.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương