1702 19 00
|
183-07/06-CN
|
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
AB "Rokiskio suris"
|
Lithuania
|
|
Bergafat DLN - 2
|
2309.90.90
|
BS-164-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Thùng: 185kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
|
Bergafat HPL - 106
|
2309.90.90
|
BS-163-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
|
Bergafat HTL 306
|
2309.90.90
|
BS-186-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo giầu năng lượng
|
- Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
|
Bergafat T-300
|
2309.90.90
|
TA-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung chất béo thực vật cho bò sữa.
|
- Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
|
Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
2309.90.90
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và chất béo
|
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao: 25kg
|
Berg & Schimidt
|
Malaysia
|
|
Betafin BT
|
2309.90.20
|
FF-132-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
|
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
|
Betafin S1
|
2309.90.20
|
FF-130-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg ( 55LB)
|
FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
|
Betafin S4
|
2309.90.20
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
|
Betafin S6
|
2309.90.20
|
FF-131-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB).
|
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
|
Biolax
|
2309.90.20
|
Am-1497-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD.
|
Malaysia
|
|
Bioyeast
|
2309.90.90
|
Em-1716-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 50 kg
|
Excelcrop Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Biscuit Meal
|
2309.90.90
|
PM-266-8/01-KNKL
|
Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm.
- Bao: 50kg
|
Profeed Agronutrition. SDN. BHD.
|
Malaysia
|
|
Breeder Vitamin Premix (A9300V)
|
2309.90.20
|
MA-343-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Broiler mineral Premix (A9205M)
|
2309.90.20
|
MA-345-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng lẫn xanh.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V)
|
2309.90.20
|
MA-344-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Canmutin Plus
|
2309.90.20
|
Am-1496-5/03-KNKL
|
Chất độc tố và nấm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD.
|
Malaysia
|
|
Chrominate
|
2309.90.20
|
SM-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Sunroute Nutritech
|
Malaysia
|
|
Copper Sulphate
(CuSO4.5H2O)
|
2833.25.00
|
GS-1509-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu nâu đỏ.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Agrochem SDN. BHD.
|
Malaysia
|
|
Copra Extraction Pellet
|
2306.50.00
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
Copra
|
Malaysia
|
|
Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)
|
2309.90.20
|
MA-347-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25 kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Duck Mineral Premix (A9505M)
|
2309.90.20
|
MA-348-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu xám.
- Bao: 25 kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Duck Vitamin Premix (A9500V)
|
2309.90.20
|
MA-346-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25 kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Ferrous Sulphate
(FeSO4.H2O)
|
2833.29.00
|
GS-1510-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu nâu vàng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Agrochem SDN. BHD.
|
Malaysia
|
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
2833.29.00
|
RM-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu xám xanh.
- Bao: 25kg.
|
Pacific Iron Products Sdn Bhd.
|
Malaysia
|
|
Green Bean Meal
|
2309.90.90
|
MM-1605-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Manrich
|
Malaysia
|
|
Hi - Prolac (Skim Milk Powder Replacer)
|
2309.90.90
|
026-8/04-NN
|
Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng đục, ngà.
- Bao: 25kg.
|
Bio-Strength Sdn. Bhd.,
|
Malaysia
|
|
Layer Vitamin Premix (A9400V)
|
2309.90.20
|
MA-349-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25 kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)
|
2309.90.90
|
CM-487-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò sữa
|
- Bao: 50kg
|
Cargill FeedSdn. Bhd
|
Malaysia
|
|
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)
|
2309.90.90
|
CM-486-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò thịt
|
- Bao: 50kg
|
Cargill FeedSdn. Bhd
|
Malaysia
|
|
Nutriplex 815
|
2309.90.20
|
Am-1498-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD
|
Malaysia
|
|
Orgaclds
|
2309.90.20
|
SM-1347-12/02-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Pfactor 001
|
2309.90.20
|
SM-1348-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Pfactor 002
|
2309.90.20
|
SM-1349-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Pfactor 003
|
2309.90.20
|
SM-1350-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Pfactor 004
|
2309.90.20
|
SM-1351-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Pfactor 005
|
2309.90.20
|
SM-1352-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Pfactor 006
|
2309.90.20
|
SM-1353-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Pfactor 007
|
2309.90.20
|
SM-1354-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
|
2309.90.90
|
PM-1419-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
|
Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)
|
2309.90.90
|
AM-1377-12/02-KNKL
|
Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt đến vàng cam.
- Bao: 25 kg
|
Profeed agronutrition sdn.bhd
|
Malaysia
|
|
Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)
|
2309.90.20
|
MA-350-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
- Bột màu xám vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)
|
2309.90.20
|
MA-351-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)
|
2309.90.20
|
MA-352-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
- Bột màu xám vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)
|
2309.90.20
|
MA-353-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Swine Starter Mineral Premix (A9125M)
|
2309.90.20
|
MA-354-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
-Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)
|
2309.90.20
|
MA-355-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
|
Aqua choice
(Fish Soluble)
|
2309.90.90
|
|