XI. CHI TIẾT CÁC TRẬN ĐẤU I. VÒNG BẢNG Bảng A
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
1
|
09/06
|
Munich
|
Đức- Costarica
|
4:2
|
2
|
09/06
|
Gelsenkirchen
|
Ba Lan - Ecuador
|
0:2
|
17
|
14/06
|
Dortmund
|
Đức - Ba Lan
|
1:0
|
18
|
15/06
|
Hamburg
|
Ecuador - Costarica
|
3:0
|
33
|
20/06
|
Berlin
|
Ecuador - Đức
|
0:3
|
34
|
20/06
|
Hanover
|
Costarica - Ba Lan
|
1:2
| Xếp hạng sau vòng bảng - Bảng A |
Đội
|
Thắng
|
Hoà
|
Thua
|
B.thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
Đức
|
3
|
0
|
0
|
8
|
2
|
9
|
Ecuador
|
2
|
0
|
1
|
5
|
3
|
6
|
Ba Lan
|
1
|
0
|
2
|
2
|
4
|
3
|
Costa Rica
|
0
|
0
|
3
|
3
|
9
|
0
| Bảng B
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
3
|
10/06
|
Frankfurt
|
Anh – Praguay
|
1:0
|
4
|
10/06
|
Dortmund
|
Trinidad T - Thuỵ Điển
|
0:0
|
19
|
15/06
|
Nuremberg
|
Anh - Trinidad T
|
2:0
|
20
|
15/06
|
Berlin
|
Thuỵ Điển - Praguay
|
1:0
|
35
|
20/06
|
Cologne
|
Thuỵ Điển - Anh
|
2:2
|
36
|
20/06
|
Kaiserslautern
|
Praguay - Trinidad T
|
2:0
| Xếp hạng sau vòng bảng - Bảng B |
Đội
|
Thắng
|
Hoà
|
Thua
|
B.thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
Anh
|
2
|
1
|
0
|
5
|
2
|
7
|
Thuỵ Điển
|
1
|
2
|
0
|
3
|
2
|
5
|
Paraguay
|
1
|
0
|
2
|
2
|
2
|
3
|
Trinidad T
|
0
|
1
|
2
|
0
|
4
|
1
|
Bảng C
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
5
|
10/06
|
Hamburg
|
Argentina - Bờ Biển Ngà
|
2:1
|
6
|
11/06
|
Leipzig
|
Serbia & Montenegro - Hà Lan
|
0:1
|
21
|
16/06
|
Gelsenkirchn
|
Argentina - Serbia & Mo
|
6:0
|
22
|
16/06
|
Stuttgart
|
Hà Lan - Bờ Biển Ngà
|
2:1
|
37
|
21/06
|
Frankfurt
|
Hà Lan - Argentina
|
0:0
|
38
|
21/06
|
Munich
|
Bờ Biển Ngà - Serbia & M
|
3:2
| Xếp hạng sau vòng bảng - Bảng C
Đội
|
Thắng
|
Hoà
|
Thua
|
B.Thắng
|
B.Thua
|
Đi ểm
|
Argentina
|
2
|
1
|
0
|
8
|
1
|
7
|
Hà Lan
|
2
|
1
|
0
|
3
|
1
|
7
|
Bờ Biển Ngà
|
1
|
0
|
2
|
5
|
6
|
3
|
Serbia & M
|
0
|
0
|
3
|
2
|
10
|
0
| Bảng D
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
7
|
11/06
|
Nuremberg
|
Mehico - Iran
|
3:1
|
8
|
11/06
|
Cologne
|
Angola - Bồ Đào Nha
|
0:1
|
23
|
16/06
|
Hanover
|
Mehico - Angola
|
0:0
|
24
|
17/06
|
Frankfurt
|
Bồ Đào Nha - Iran
|
2:0
|
39
|
21/06
|
Gelsenkirchen
|
Bồ Đào Nha - Mehico
|
2:1
|
40
|
21/06
|
Leipzig
|
Iran - Angola
|
1:1
| Xếp hạng sau vòng bảng - Bảng D
Đội
|
Thắng
|
Hoà
|
Thua
|
B.Thắng
|
B.Thua
|
Đi ểm
|
Bồ Đào Nha
|
3
|
0
|
0
|
5
|
1
|
9
|
Mexico
|
1
|
1
|
1
|
4
|
3
|
4
|
Angola
|
0
|
2
|
1
|
1
|
2
|
2
|
Iran
|
0
|
1
|
2
|
2
|
6
|
1
| Bảng E
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
9
|
12/06
|
Hanover
|
Italia - Ghana
|
2:0
|
10
|
12/06
|
Gelsenkirchen
|
Mỹ - CH Séc
|
0:3
|
25
|
17/06
|
Kaiserslautern
|
Italia - Mỹ
|
1:1
|
26
|
17/06
|
Cologne
|
CH Séc - Ghana
|
0:2
|
41
|
22/06
|
Hamburg
|
CH Séc - Italia
|
0:2
|
42
|
22/06
|
Nuremberg
|
Ghana - Mỹ
|
2:1
| Xếp hạng sau vòng bảng - Bảng E
Đội
|
Thắng
|
Hòa
|
Thua
|
B. thắng
|
B.thua
|
Điểm
|
Italy
|
2
|
1
|
0
|
5
|
1
|
7
|
Ghana
|
2
|
0
|
1
|
4
|
3
|
6
|
CH Séc
|
1
|
0
|
2
|
3
|
4
|
3
|
Mỹ
|
0
|
1
|
2
|
2
|
6
|
1
| Bảng F
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
11
|
13/06
|
Berlin
|
Brazil – Croatia
|
1:0
|
12
|
12/06
|
Kaiserslautern
|
Úc - Nhật Bản
|
3:1
|
27
|
18/06
|
Munich
|
Brazil – Úc
|
2:0
|
28
|
18/06
|
Nuremberg
|
Nhật Bản - Croatia
|
0:0
|
43
|
22/06
|
Dortmund
|
Nhật Bản - Brazil
|
1:4
|
44
|
22/06
|
Stuttgart
|
Croatia – Úc
|
2:2
| Xếp hạng sau vòng bảng - Bảng F
Đội
|
Thắng
|
Hoà
|
Thua
|
B.thắng
|
B. thua
|
Điểm
|
Brazil
|
3
|
0
|
0
|
7
|
1
|
9
|
Australia
|
1
|
1
|
1
|
5
|
5
|
4
|
Croatia
|
0
|
2
|
1
|
2
|
3
|
2
|
Nhật Bản
|
0
|
1
|
2
|
2
|
7
|
1
| Bảng G
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
13
|
13/06
|
Stuttgart
|
Pháp – Thuỵ Sỹ
|
0:0
|
14
|
13/06
|
Frankfurt
|
Hàn Quốc - Togo
|
2:1
|
29
|
18/06
|
Leipzig
|
Pháp - Hàn Quốc
|
1:1
|
30
|
19/06
|
Dortmund
|
Togo – Thuỵ Sỹ
|
0:2
|
45
|
23/06
|
Cologne
|
Togo - Pháp
|
0:2
|
46
|
23/06
|
Hanover
|
Thuỵ Sỹ - Hàn Quốc
|
2:0
| Xếp hạng sau vòng bảng - Bảng G
Đội
|
Thắng
|
Hoà
|
Thua
|
B.Thắng
|
B.Thua
|
Điểm
|
Thuỵ Sỹ
|
2
|
1
|
0
|
4
|
0
|
7
|
Pháp
|
1
|
2
|
0
|
3
|
1
|
5
|
Hàn Quốc
|
1
|
1
|
1
|
3
|
4
|
4
|
Togo
|
0
|
0
|
3
|
1
|
6
|
0
| Bảng H
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
15
|
14/06
|
Leipzig
|
Tây Ban Nha – Ukraine
|
4:0
|
16
|
14/06
|
Munich
|
Tunisia - Arap Xeut
|
2:2
|
31
|
19/06
|
Stuttgart
|
Tây Ban Nha – Tunisia
|
3:1
|
32
|
19/06
|
Hamburg
|
Arap Xeut - Ukraine
|
0:4
|
47
|
23/06
|
Kaiserslautern
|
Arap Xeut - Tây Ban Nha
|
0:1
|
48
|
23/06
|
Berlin
|
Ukraine - Tunisia
|
1:0
| Xếp hạng sau vòng bảng - Bảng H
Đội
|
Thắng
|
Hoà
|
Thua
|
B. thắng
|
B.Thua
|
Điểm
|
Tây Ban Nha
|
3
|
0
|
0
|
8
|
1
|
9
|
Ukraine
|
2
|
0
|
1
|
5
|
4
|
6
|
Tunisia
|
0
|
1
|
2
|
3
|
6
|
1
|
Arâp Xêut
|
0
|
1
|
2
|
2
|
7
|
1
|
Danh sách các đội lọt vào vòng 1/16
Bảng
|
A
|
B
|
C
|
D
|
Đội
|
Đức
|
Anh
|
Argentina
|
Bồ Đào Nha
|
Ecuador
|
Thuỵ Điển
|
Hà Lan
|
Mexico
|
Bảng
|
E
|
F
|
G
|
H
|
Đội
|
Italy
|
Brazil
|
|
Tây Ban Nha
|
Ghana
|
Australia
|
|
Ukraine
|
II. VÒNG 1/16
VÒNG 1/16
|
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
49
|
24/06
|
Munich
|
Đức -Thuỵ Điển
|
2;0
|
50
|
25/06
|
Leipzig
|
Achentina - Mexico
|
2:1
(H/c 1:1, H/phụ 1:0)
|
51
|
25/06
|
Stuttgart
|
Anh - Ecuado
|
1:0
|
52
|
26/06
|
Nuremberg
|
B.Đ.Nha - Hà Lan
|
1:0
|
53
|
26/06
|
Kaiserslauter
|
Italia - Úc
|
1:0
|
54
|
27/06
|
Cologne
|
Thuỵ Sỹ - Ukraine
|
0:0
(H/p 0:0; pen 0:3)
|
55
|
27/06
|
Dortmund
|
Brazil - Ghana
|
3:0
|
56
|
28/06
|
Hanover
|
Tây Ban Nha - Pháp
|
1:3
|
CHI TIẾT CÁC TRẬN ĐẤU
|
Trận 49: Đức - Thuỵ Điển 2- 0
-
Đức: Lukas Podolski (4’,12’)
-
Đức: Torsten Frings (27)
-
Thuỵ Điển: Teddy Lucic (28), Mattias Jonson (48), Marcus Allback (78)
-
Thuỵ Điển: Teddy Lucic (35)
-
Sân vận động: Allianz Arena, Munich, Đức
-
Khán giả: 66.000 người
-
Trọng tài: Carlos Eugenio Simon (Brazil)
|
Trận 50: Argentina – Mexico 2 – 1
(H/c 1- 1; H/p 1 - 0)
-
Mexico: Rafael Marquez (5)
-
Argentina: Hernán Crespo (10), Maxi Rodriguez (98)
-
Hà Lan: Gabriel Heinze (45), Juan Pablo Sorin (112)
-
Mexico: Rafael Marquez (70), Jose Antonio Castro (82),
Gerardo Torrado (118), Francisco Fonseca (119)
-
Sân vận động: Zentralstadion, Leipzig, Đức
-
Khán giả: 43.000 người
-
Trọng tài: Massimo Busacca (Thuỵ Sỹ)
|
Trận 51: Anh – Ecuador 1 – 0
-
Anh: John Terry (18),Paul Robinson (78), Jamie Carragher (82)
-
Ecuador: Luis Valencia (24), Carlos Tenorio (37),
Ulises De la Cruz (67)
-
Sân vận động: Gottlieb-Daimler Stadion, Stuttgart, Đức
-
Khán giả: 52.000 người
-
Trọng tài: Frank De Bleeckere (Bỉ)
|
Trận 52: Bồ Đào Nha - Hà Lan 1 - 0
-
Bồ Đào Nha: Nuno Maniche (23)
-
Thẻ vàng:
-
Bồ Đào Nha: Nuno Maniche (20), Francisco Costinha (31), Armando Petit (50),
-
Luis Figo (60), Anderson Deco (73), Alexandre Ricardo (76), Jorge Nuno Valente (76)
-
Hà Lan: Mark van Bommel (2), Khalid Boulahrouz (8), Giovanni van Bronckhorst (59), Wesley Sneijder (73), Rafael van der Vaart (74)
-
Bồ Đào Nha:Francisco Costinha (45), Anderson Deco (78)
-
Hà Lan: Khalid Boulahrouz (63), Giovanni van Bronckhorst (90)
-
Sân vận động: Frankenstadion, Nuremberg, Đức
-
Khán giả: 41.000 người
-
Trọng tài: Valentin Ivanov (Nga)
|
Trận 53: Italia - Australia (Úc) 1 – 0
-
Ghi bàn: Francesco Totti (pen 90)
-
Thẻ vàng:
-
Italia: Fabio Grosso (29) Gennaro Gattuso (89) Gianluca Zambrotta (90)
-
Australia: Vince Grella (23) Tim Cahill (49) Luke Wilkshire (61)
-
Sân vận động : Fritz-Walter Stadion, Kaiserslautern, Đ ức
-
Khán giả: 46.000 người
-
Trọng tài: Luis Medina Cantalejo (Tây Ban Nha)
|
Trận 54: Thuỵ Sỹ - Ukraine 0 – 0 (pen 0 - 3)
-
Sút Penaty thành công (Ukraine) 0 - 1 Milevskiy (pen),0 - 2 Rebrov (pen),
0 – 3 Gusev (pen)
-
Thuỵ SỸ: Tranquillo Barnetta (59)
-
Sân vận động: Rhein Energie Stadion, Cologne, Đức
-
Khán gỉa: 45.000 người
-
Trọng tài:: Armando Archundia (Mexico)
|
Trận 55: Brazil -Ghana 3 – 0
-
Ghi bàn: Ronaldo (5'), Adriano(45'), J Ze Roberto(84')
-
Thẻ vàng:
-
Brazil: Adriano (13), Juan (44)
-
Ghana: Stephen Appiah(7), Sulley Muntari (11), John Pantsil (29),
Eric Addo (38), Asamoah Gyan (48)
-
Sân vận động: Signal Iduna Park, Dortmund, Đức
-
Khán giả: 65.000 người
-
Trọng tài: Lubos Michel (Slovakia)
|
Trận 56: Tây Ban Nha – Pháp 1 - 3
-
Tây Ban Nha: D Villa (28’)
-
Pháp: F Riberi (41’), P Vieira (83’), Z Zidane (90’)
-
Tây Ban Nha: Carles Puyol (82)
-
Pháp: Patrick Vieira (68), Franck Ribery (87), Zinedine Zidane (90)
-
Sân vận động: AWD-Arena, Hannover, Đức
-
Khán giả: 43.000 người
-
Trọng tài: Roberto Rosetti (Italy)
|
III. VÒNG TỨ KẾT
TỨ KẾT
|
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
57
|
30/06
|
Berlin
|
Đức - Arghentina
|
1 – 1
pen:4:2
|
58
|
01/07
|
Hamburg
|
Italia - Ukraine
|
3-0
|
59
|
01/07
|
Gelsenkirchen
|
Anh - Bồ Đào Nha
|
0-0
Pen 1:3
|
60
|
02/07
|
Frankfurt
|
Brazil -Pháp
|
0 - 1
|
Trận 57: Đức – Arghentina 1 – 1 (pen:4 - 2)
-
Đức: Miroslav Klose (80), Penalty: O Neuville, M Ballack, L Podolski, T Borowski
-
Arghentina:Roberto Ayala (49); Penalty: J Cruz, M Rodríguez
-
Đức: Lukas Podolski (3), David Odonkor (90), Arne Friedrich (114)
-
Arghentina:Juan Pablo Sorin (46), Javier Mascherano (60), Maxi Rodriguez (88), Julio Ricardo Cruz (96
-
Sân vận động: Olympiastadion, Berlin, Đức
-
Khán giả: 72.000 người
-
Trọng tài: Lubos Michel (Slovakia)
|
Trận 58: Ý – Ukraine 3 – 0
-
Ý: Gianluca Zambrotta (6), Luca Toni (59), Luca Toni (69)
-
Ukraine: Viacheslav Sviderskiy (16), Maxim Kalinichenko (21), Artem Milevskiy (67)
-
Sân vận động: AOL-Arena, Hamburg, Đức
-
Khán giả: 50.000 người
-
Trọng tài: Frank De Bleeckere (Bỉ)
|
Trận 59: Anh - Bồ Đào Nha 0 – 0 (Pen 1- 3)
-
Anh:O. Hargreaves
-
Bồ Đào Nha: S. Simao, H. Postiga, C. Ronaldo
-
Anh: F. Lampard, S. Gerrard, J. Carragher
-
Bồ Đào Nha: Petit, H. Viana
-
Anh: J. Terry (30'), W. Rooney (62'), O. Hargreaves (107')
-
Bồ Đào Nha: Petit (44'), R. Carvalho (110')
-
Sân vận động: Gelsenkirchen (Đức)
-
Trọg tài: Horacio Elizondo (Argentina)
-
Khán giả: 52.000 người
|
Trận 60: Brazil – Pháp 0 – 1
-
Ghi bàn : T. Henry (57’)
-
Thẻ vàng:
-
Brazil: Cafu (25'), Juan (45'), Ronaldo (45'), Lucio (75')
-
Pháp: W. Sagnol ( 74'), L. Saha (87'), L. Thuram (88')
-
Sân vận động: Frankfurt
-
Trọng tài: Luis Medina Cantalejo (Tây Ban Nha)
-
Khán giả: 48.000 người
|
IV. BÁN KẾT
BÁN KẾT
|
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
61
|
05/07
|
Dortmund
|
Đức - Ý
|
0 – 0
(h/p0:2)
|
62
|
06/07
|
Munich
|
Bồ Đào Nha - Pháp
|
0 - 1
|
CHI TIẾT VÒNG BÁN KẾT
Đức – Ý 0 – 0 (h/p 0:2)
-
Ghi bàn: F. Grosso (119'), A.D. Piero (120')
-
Thẻ vàng:
-
Đức: Tim Borowski (40' ), Christoph Metzelder (56’)
-
Italy: Mauro German Camoranesi (90')
-
Trọng tài: Benito Archundia (Mexico)
-
Khán giả: 65.000 người
-
Sân vận động: Dortmund
|
Bồ Đào Nha – Pháp 0 – 1
-
Ghi bàn: Zinedine Zidane (33’)
-
Thẻ vàng:
-
Bồ Đào Nha:Ricardo Carvalho (82’)
-
Pháp: Louis Saha (87')
-
Trọng tài: Jorge Larrionda (Uruguay)
-
Khán giả:66.000 người
-
Sân vận động: Munich
|
V.TRANH HẠNG 3
TRANH HẠNG 3
|
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
63
|
09/07
|
Stuttgart
|
Đức- Bồ Đào Nha
|
3- 1
|
-
Đức:Bastian Schweinsteiger (56'),(78' ), Petit (61')
-
Bồ Đào Nha: Nuno Gomes (88')
-
Đức: Torsten Frings (7'), Bastian Schweinsteiger (78')
-
Bồ Đào Nha: Ricardo Costa (24'), Costinha (33' ), Costinha (33')
-
Trọng tài: Toru Kamikawa (Nhật Bản)
-
Khán giả: 52.000 người
-
Sân vận động: Stuttgart
|
Đội hình thi đấu chính thức của trận tranh 3/4
|
Thời gian
|
Cầu thủ Đức
|
Thời gian
|
Cầu thủ Bồ Đào Nha
|
|
Oliver Kahn
|
|
Ricardo
|
|
Philipp Lahm
|
|
Paulo Ferreira
|
|
Jens Nowotny
|
|
Ricardo Costa
|
|
Christoph Metzelder
|
|
Fernando Meira
|
|
Marcell Jansen
|
69'
|
Nuno Valente
|
|
Bernd Schneider
|
|
Maniche
|
|
Sebastian Kehl
|
46'
|
Costinha
|
|
Torsten Frings
|
|
Cristiano Ronaldo
|
79'
|
Bastian Schweinsteiger
|
|
Deco
|
64'
|
Miroslav Klose
|
|
Sabrosa Simao
|
71'
|
Lukas Podolski
|
77'
|
Pedro Pauleta
|
Thay người
|
64'
|
Oliver Neuville
|
46'
|
Petit
|
71'
|
Mike Hanke
|
69'
|
Nuno Gomes
|
79'
|
Thomas Hitzlsperger
|
77'
|
Luis Figo
|
Huấn luyện viên
|
Đức: Jurgen Klinsmann
|
BĐN: Luiz Felipe Scolari
|
CHUNG KẾT
|
Mã trận
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Đội
|
Tỉ số
|
64
|
10/07
|
Berlin
|
Pháp - Italia
|
1 – 1
pen: 3 - 5
|
Italia - Pháp 1 – 1 (pen: 5 – 3)
-
Pháp:Z. Zidane (pen.) (7')
-
Italia: M. Materazzi (19')
-
Pháp:S. Wiltord, E. Abidal, E. Abidal,
(sút hỏng: D. Trezeguet)
-
Italia: A. Pirlo, M. Materazzi, D.D. Rossi, A.D. Piero,
F. Grosso
-
Pháp: W. Sagnol, C. Makelele, F. Malouda,
-
Italia:G. Zambrotta (5')
-
Thẻ đỏ: Z. Zidane (Pháp)
-
Trọng tài: Horacio Elizondo (Argentina)
-
Khán giả: 69.000
-
Sân vận động: Berlin, Đức.
|
ĐỘI HÌNH THI ĐẤU CHÍNH THỨC TRẬN CHUNG KẾT
|
Italia
|
Pháp
|
Thời gian
|
Gianluigi Buffon
|
Thời gian
|
Fabien Barthez
|
|
Gianluca Zambrotta
|
|
Willy Sagnol
|
|
Fabio Cannavaro
|
|
Lilian Thuram
|
|
Marco Materazzi
|
|
William Gallas
|
|
Fabio Grosso
|
|
Eric Abidal
|
86'
|
Mauro Camoranesi
|
56'
|
Patrick Vieira
|
|
Gennaro Gattuso
|
|
Claude Makelele
|
|
Andrea Pirlo
|
100'
|
Franck Ribery
|
61'
|
Simone Perrotta
|
|
Zinedine Zidane
|
61'
|
Francesco Totti
|
|
Florent Malouda
|
|
Luca Toni
|
107'
|
Thierry Henry
|
Thay người
|
Italia
|
Pháp
|
61'
|
Vicenzo Iaquinta
|
56'
|
Alou Diarra
|
61'
|
Daniele De Rossi
|
100'
|
David Trezeguet
|
86'
|
Alessandro Del Piero
|
107'
|
Sylvain Wiltord
|
Huấn luyện viên
|
Italia: Marcello Lippi
|
Pháp: Raymond Domenech
|
WC 2006 BẾ MẠC NGÀY 09/07 TẠI SÂN OLIMPIC THỦ ĐÔ BERLIN
SỐ LIỆU THỐNG KÊ SAU KHI KẾT THÚC
WORLD CUP 2006
-
Vua phá lưới: Miroslav KLOSE (Đức) 5 bàn
-
Chiếc giày vàng:Miroslav KLOSE (Đức) 5 bàn
-
Chiếc giày bạc:Hernan CRESPO (Argentina) 3 bàn
-
Chiếc giày Đồng: RONALDO
-
Quả bóng vàng: Zinedine Zidane (Pháp)
-
Quả bóng bạc: Fabio Cannavaro (Ý)
-
Quả bóng đồng: Andrea Pirlo (Ý)
-
Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất: Lukas Podolski (Đức)
-
Thủ môn xuất sắc nhất:Gianluigi BUFFON (Italia)
-
Hậu vệ xuất sắc nhất:Gennaro GATTUSO (Italia)
-
Tổng số bàn thắng: 147 bàn (trung bình 2,3 bàn/trận)
-
Số quả phạt đền: 17 quả (trong đó sút thành công 13 bàn)
-
Số bàn phản lưới nhà: 4 bàn
-
Tổng số thẻ vàng: 345 (trung bình 5,39 thẻ/trận)
-
Tổng số thẻ đỏ: 28 (trung bình 0,43 bàn/trận)
-
Đội bóng ghi được nhiều bàn thắng nhất: Đức 14 bàn
-
Các đội toàn thắng sau vòng bảng: Đức, Bồ Đào Nha, Brazil,
Tây Ban Nha
-
Những đội không giành được chiến thắng nào khi kết thúc vòng
bảng:Costa Rica; Serbia and Montenegro, Togo.
-
Đội bóng không ghi được bàn thắng nào: Trinidad and Tobago
-
Đội bóng giữ sạch lưới nhất: Thuỵ Sỹ (không thua bàn nào)
-
Cầu thủ nhận nhiều thẻ phạt nhất: COSTINHA (Bồ Đào Nha),
Asamoah GYAN (Ghana) -> mỗi cầu thủ nhận 4 thẻ vàng, 1 thẻ đỏ
-
Đội bóng ít bị phạt thẻ nhất: Arập Xêút (5 thẻ vàng).
-
Đội bóng giữ sạch lưới nhiều trận nhất: Ý (5 trận)
-
Trận thắng đậm nhất: Arghentina – Secbia and Montenegro 6 – 0
Đức - Costa Rica 4 – 2
-
Bàn thắng đầu tiên của WC: Philipp LAHM (áo số 16, Đức) (phút 6', trong trận khai mạc Đức – Costarica 4 - 2)
-
Cầu thủ ghi bàn thắng cuối cùng của WC 2006: Marco MATERAZZI
(Italia)
-
Bàn thắng nhanh nhất: Asamoah Gyan (1phút 08 giây trong trận CH
Czech thua Ghana 0-2)
-
Trận đấu có nhiều thẻ phạt nhất: Bồ Đào Nha – Hà Lan : 12 thẻ vàng;
4 thẻ đỏ; trong đó 4 cầu thủ phải nhận 2 thẻ vàng = 4 thẻ đỏ là: (Costinha và Deco của Bồ Đào Nha; K. Boulahrouz và G.v. Bronckhorst của Hà Lan)
-
Ronaldo (Brazil) ghi được 15 bàn thắng trong lich sử WC, phá vỡ kỹ lục của Gerd Muller (Đức) 14 ghi được bàn thắng.
-
Tổng số khán giả đến sân sau 64 trận: 3.353.655 người.
-
Có 48 trận có phân định thắng thua trong 90 phút (chiếm 75%)
Có 10 trận hòa trong 90 phút (chiếm 16%)
Có 2 trận quyết định trong hiệp phụ (chiếm 3%)
Có 4 trận quyết định bằng sút luân lưu (6%)
-
Các số liệu về 5 trọng tài nghiêm khắc nhất:
1. Valentin Ivanov (Nga) bắt 3 trận rút 4 thẻ đỏ và 22 thẻ vàng, trung bình 8,67 thẻ/trận.
2. Lubos Michel (Sloavkia) bắt 4 trận rút 3 thẻ đỏ và 30 thẻ vàng, trung bình 8,25 thẻ/trận
3. Esam Abd El Fatah (Ai Cập) bắt 1 trận rút 0 thẻ đỏ và 7 thẻ vàng, trung bình 7 thẻ/trận
4. Graham Poll (Anh) bắt 3 trận rút 4 thẻ đỏ và 17 thẻ vàng, trung bình 7 thẻ/trận
5. Oscar Ruiz (Colombia) bắt 1 trận rút 0 thẻ đỏ và 7 thẻ vàng, trung bình 7 thẻ/trận
-
Hai trọng tài bắt nhiều trận nhất:
1. Horacio Elizondo (Argentina) bắt 5 trận rút 3 thẻ đỏ và 26 thẻ vàng, trung bình 5 thẻ/trận
2. Benito Archundia (Mexico) bắt 5 trận rút 1 thẻ đỏ và 14 thẻ vàng, trung bình 3 thẻ/trận. Ông Benito Archundia là một trong 2 người bắt nhiều trận nhất, nhưng lại là người có số thẻ rút ra trung bình trận ít nhất.
TOP 10 CẦU THỦ GHI BÀN HÀNG ĐẦU
|
Cầu thủ
|
Đội
|
Số trận
|
số phút thi đấu
|
Bàn thắng
|
Miroslav KLOSE
|
Đức
|
7
|
582
|
5
|
Hernan CRESPO
|
Argentina
|
4
|
305
|
3
|
RONALDO
|
Brazil
|
5
|
409
|
3
|
Zinedine ZIDANE
|
Pháp
|
6
|
558
|
3
|
David VILLA
|
Tây Ban Nha
|
4
|
208
|
3
|
Fernando TORRES
|
Tây Ban Nha
|
4
|
291
|
3
|
Maxi RODRIGUEZ
|
Argentina
|
5
|
494
|
3
|
Thierry HENRY
|
Pháp
|
7
|
632
|
3
|
Lukas PODOLSKI
|
Đức
|
7
|
633
|
3
|
SCHWEINSTEIGER
|
Đức
|
7
|
526
|
2
|
CÁC ĐỘI BÓNG GHI NHIỀU BÀN THẮNG NHẤT
|
Đội
|
Số trận
|
Số bàn thắng
|
TB bàn/trận
|
Đức
|
7
|
13
|
1.86
|
Italia
|
7
|
12
|
1.71
|
Argentina
|
5
|
11
|
2.2
|
Brazil
|
5
|
10
|
2
|
Pháp
|
7
|
9
|
1.29
|
Tây Ban Nha
|
4
|
9
|
2.25
|
Bồ Đào Nha
|
7
|
7
|
1
|
Ecuador
|
4
|
5
|
1.25
|
Mêhico
|
4
|
5
|
1.25
|
Anh
|
5
|
5
|
1
|
Ukraine
|
5
|
5
|
1
|
SỐ THẺ PHẠT CỦA CÁC ĐỘI
|
Đội Bóng
|
Số trận
|
Thẻ vàng
|
Thẻ đỏ
|
Bồ Đào Nha
|
7
|
24
|
2
|
Ghana
|
4
|
18
|
1
|
Pháp
|
7
|
16
|
1
|
Hà Lan
|
4
|
16
|
2
|
Tunisia
|
3
|
14
|
1
|
Argentina
|
5
|
12
|
1
|
Đức
|
7
|
12
|
0
|
Mêhicô
|
4
|
12
|
1
|
Secbia & M
|
3
|
12
|
2
|
Thuỵ Sỹ
|
4
|
12
|
0
|
Ukraine
|
5
|
12
|
1
|
Angola
|
3
|
11
|
1
|
Úc
|
4
|
11
|
1
|
Brazil
|
5
|
11
|
0
|
Croatia
|
3
|
11
|
2
|
Italia
|
7
|
11
|
2
|
Ba Lan
|
3
|
10
|
1
|
Thuỵ Điển
|
4
|
10
|
1
|
Togo
|
3
|
10
|
1
|
Trinidad & T
|
3
|
10
|
1
|
Bờ Biển Ngà
|
3
|
9
|
1
|
Ecuador
|
4
|
9
|
0
|
Anh
|
5
|
9
|
1
|
Hàn Quốc
|
3
|
9
|
0
|
Costarica
|
3
|
8
|
0
|
Iran
|
3
|
8
|
0
|
Paraguay
|
3
|
8
|
0
|
CH Sec
|
3
|
7
|
2
|
Nhật Bản
|
3
|
7
|
0
|
Tây Ban Nha
|
4
|
6
|
0
|
Arập Xêút
|
3
|
5
|
0
|
Mỹ
|
3
|
5
|
2
|
World cup 2010 tổ chức tại Nam Phi
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |