Essential collocations and structures for ielts



tải về 25.46 Kb.
trang8/9
Chuyển đổi dữ liệu27.02.2022
Kích25.46 Kb.
#50981
1   2   3   4   5   6   7   8   9
Loan Collocations 10-2,11-2
Ha Nam KTXH thang4
Danger (n): nguy hiểm

  1. Be exposed to/ face danger: đối mặt nguy hiểm

  2. Cause danger to SB: gây nguy hiểm cho ai

  3. Foresee/identify danger: nhận ra nguy hiểm

  4. Lesson/minimize danger: giảm nguy hiểm

  5. Put SB/ST in danger: đặt ai vào tình thế nguy hiểm = imperil SB/ST = endanger SB/ST = jeopardise SB/ST

  • Risk (n): rủi ro

    1. Put SB/ST at risk: đặt ai vào tình thế nguy hiểm

    2. Pose a risk to SB/ST: tạo rủi roc ho ai

    3. Potential/possible risk: rủi ro tiềm tang

    4. Be at risk: rủi ro

    5. Be at risk of (doing) ST: rủi ro

    6. Take risks: chấp nhận rủi ro

  • Jeopardy (n): nguy hiểm

    1. Put SB in jeopardy: đặt ai vào tình thế nguy hiểm


  • tải về 25.46 Kb.

    Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  • 1   2   3   4   5   6   7   8   9




    Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
    được sử dụng cho việc quản lý

        Quê hương