|
|
trang | 6/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 27.02.2022 | Kích | 25.46 Kb. | | #50981 |
| Loan Collocations 10-2,11-2 Ha Nam KTXH thang4Punishments: hình phạt
Administer/impose/inflict harsh punishments on SB: áp dụng hình phạt nặng lên ai
Administer/impose/inflict harsh punishments for ST/doing ST: áp dụng hình phạt nặng cho việc gì
Receive/suffer/deserve harsh punishments for ST/doing ST: nhận hình phạt nặng vì tội gì
Penalties (n): phạt
Impose harsh penalties on SB: áp dụng hình phạt nặng lên ai
Impose harsh penalties for ST/doing ST: áp dụng phạt nặng cho việc gì
Suffer harsh penalties for ST/doing ST: chịu hình phạt nặng cho việc gì
Law (n): luật
Pass a law on ST/doing ST: thông qua luật về cái gì
Pass/enact /adopt a law against ST/doing ST: thông qua luật chống lại việc gì
Obey the law: tuân theo luật
Violate/break the law: phá luật
The law relating to/concerning ST: luật liên quan đến cái gì
Rules (n): luật
Establish/formulate/impose rules on/relating to/concerning ST: đưa ra quy tắc về cái gì
Establish/formulate/impose rules against ST/doing ST: đưa ra quy tắc chống lại cái gì
Abide by/adhere to/conform to/obey/follow rules rules on/relating to/concerning ST: tuân theo quy tắc về cái gì
Break/violate rules: phạm luật
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|