Essential collocations and structures for ielts



tải về 25.46 Kb.
trang6/9
Chuyển đổi dữ liệu27.02.2022
Kích25.46 Kb.
#50981
1   2   3   4   5   6   7   8   9
Loan Collocations 10-2,11-2
Ha Nam KTXH thang4
Punishments: hình phạt

  1. Administer/impose/inflict harsh punishments on SB: áp dụng hình phạt nặng lên ai

  2. Administer/impose/inflict harsh punishments for ST/doing ST: áp dụng hình phạt nặng cho việc gì

  3. Receive/suffer/deserve harsh punishments for ST/doing ST: nhận hình phạt nặng vì tội gì

  • Penalties (n): phạt

    1. Impose harsh penalties on SB: áp dụng hình phạt nặng lên ai

    2. Impose harsh penalties for ST/doing ST: áp dụng phạt nặng cho việc gì

    3. Suffer harsh penalties for ST/doing ST: chịu hình phạt nặng cho việc gì

  • Law (n): luật

    1. Pass a law on ST/doing ST: thông qua luật về cái gì

    2. Pass/enact /adopt a law against ST/doing ST: thông qua luật chống lại việc gì

    3. Obey the law: tuân theo luật

    4. Violate/break the law: phá luật

    5. The law relating to/concerning ST: luật liên quan đến cái gì

  • Rules (n): luật

    1. Establish/formulate/impose rules on/relating to/concerning ST: đưa ra quy tắc về cái gì

    2. Establish/formulate/impose rules against ST/doing ST: đưa ra quy tắc chống lại cái gì

    3. Abide by/adhere to/conform to/obey/follow rules rules on/relating to/concerning ST: tuân theo quy tắc về cái gì

    4. Break/violate rules: phạm luật


  • tải về 25.46 Kb.

    Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  • 1   2   3   4   5   6   7   8   9




    Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
    được sử dụng cho việc quản lý

        Quê hương