-
|
Giàng Thị Chu
|
Giàng Thị Chu
|
|
x
|
08.9.1967
|
Lào
|
Cò Chịa, Lóng Phiêng, Yên Châu
|
12.02.1988
|
-
|
Sồng Thị Sống
|
Sồng Thị Sống
|
|
x
|
09.3.1938
|
Lào
|
Cò Chịa, Lóng Phiêng, Yên Châu
|
01.01.1965
|
-
|
Giàng Thị Dua
|
Giàng Thị Dua
|
|
x
|
01.01.1950
|
Lào
|
Cò Chịa , Lóng Phiêng, Yên Châu
|
01.01.1966
|
-
|
Giàng Thị Dà
|
Giàng Thị Dà
|
|
x
|
01.01.1911
|
Lào
|
Cò Chịa, Lóng Phiêng, Yên Châu
|
01.01.1948
|
-
|
Vì Thị Chung
|
Vì Thị Chung
|
|
x
|
11.5.1942
|
Lào
|
Nà Mùa , Lóng Phiêng, Yên Châu
|
01.01.1960
|
-
|
Vì Thị Hôm
|
Vì Thị Hôm
|
|
x
|
01.01.1925
|
Lào
|
Nà Mùa , Lóng Phiêng, Yên Châu
|
01.01.1958
|
-
|
Giàng Thị Cang
|
Giàng Thị Cang
|
|
x
|
01/01/1970
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1989
|
-
|
Sồng Thị Vế
|
Sồng Thị Vế
|
|
x
|
03/06/1951
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1971
|
-
|
Tếnh Thị Dai
|
Tếnh Thị Dai
|
|
x
|
01/01/1960
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1983
|
-
|
Vì Thị Hiêng
|
Vì Thị Hiêng
|
|
x
|
01.01.1953
|
Lào
|
Keo Muông, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1974
|
-
|
Tếnh Thị Kỉa
|
Tếnh Thị Kỉa
|
|
x
|
05.05.1956
|
Lào
|
Keo Muông, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1979
|
-
|
Giàng Thị Xai
|
Giàng Thị Xai
|
|
x
|
01.01.1968
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
1987
|
-
|
Tráng Thị Chỏ
|
Tráng Thị Chỏ
|
|
x
|
16.04.1963
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1981
|
-
|
Vàng Lao Sanh
|
Vàng Lao Sanh
|
x
|
|
01.01.1962
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1983
|
-
|
Tếnh Thị Dê
|
Tếnh Thị Dê
|
|
x
|
01.01.1947
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1966
|
-
|
Vàng Thị Cha
|
Vàng Thị Cha
|
|
x
|
01.01.1960
|
Lào
|
Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1985
|
-
|
Chớ Thị Sáo
|
Chớ Thị Sáo
|
|
x
|
01.06.1960
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1982
|
-
|
Sồng Thị Xai
|
Sồng Thị Xai
|
|
x
|
11.11.1968
|
Lào
|
Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1979
|
-
|
Vàng Thị Di
|
Vàng Thị Di
|
|
x
|
20.7.1953
|
Lào
|
Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.02.1969
|
-
|
Chớ Thị Xê
|
Chớ Thị Xê
|
|
x
|
01.01.1959
|
Lào
|
Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1979
|
-
|
Vàng Thị Khia
|
Vàng Thị Khia
|
|
x
|
01.1.1964
|
Lào
|
Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1980
|
-
|
Chớ Thị Kỉa
|
Chớ Thị Kỉa
|
|
x
|
01.01.1954
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1969
|
-
|
Giàng Thị Ca
|
Giàng Thị Ca
|
|
x
|
01.01.1948
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1969
|
-
|
Tếnh Thị Sông
|
Tếnh Thị Sông
|
|
x
|
01.01.1946
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1963
|
-
|
Mùa Thị Vang
|
Mùa Thị Vang
|
|
x
|
06.04.1961
|
Lào
|
Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1985
|
-
|
Lý Thị Xa
|
Lý Thị Xa
|
|
x
|
01.01.1971
|
Lào
|
Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
1987
|
-
|
Tếnh Thị Mang
|
Tếnh Thị Mang
|
|
x
|
07.02.1958
|
Lào
|
Co Mon, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1970
|
-
|
Tếnh Thị Măng
|
Tếnh Thị Măng
|
|
x
|
01.01.1971
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1989
|
-
|
Chớ Thị Vang
|
Chớ Thị Vang
|
|
x
|
01.01.1945
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1967
|
-
|
Mùa Thị Dỉa
|
Mùa Thị Dỉa
|
|
x
|
01.01.1971
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
1986
|
-
|
Giàng Thị Dịa
|
Giàng Thị Dịa
|
|
x
|
09.04.1969
|
Lào
|
Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1989
|
-
|
Mùa Thị Chu
|
Mùa Thị Chu
|
|
x
|
05.01.1970
|
Lào
|
Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1986
|
-
|
Mùa Thị Sơ
|
Mùa Thị Sơ
|
|
x
|
01.04.1943
|
Lào
|
Lao Khô 1, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1961
|
-
|
Chớ Thị Danh
|
Chớ Thị Danh
|
|
x
|
15.7.1963
|
Lào
|
Lao Khô 2, Phiêng Khoài, Yên Châu
|
01.01.1981
|
-
|
Vì Thị Xồm
|
Vì Thị Xồm
|
|
x
|
03.4.1971
|
Lào
|
Co Tôm, Chiềng On, Yên Châu
|
16.01.1989
|
-
|
Thào Thị Mai
|
Thào Thị Mai
|
|
x
|
01/01/1945
|
Lào
|
Suối Cút, Chiềng On, Yên Châu
|
01.01.1966
|
-
|
Vì Thị Ỏm
|
Vì Thị Ỏm
|
|
x
|
01.01.1964
|
Lào
|
Nà Cài
Chiềng On, Yên Châu
|
01.01.1985
|
-
|
Ly Thị Mê
|
Ly Thị Mê
|
|
x
|
1972
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
02/1988
|
-
|
Vàng Thị Hua
|
Vàng Thị Hua
|
|
x
|
1953
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
01/1969
|
-
|
Mùa Thị Thia
|
Mùa Thị Thia
|
|
x
|
01.01.1972
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
03/1989
|
-
|
Sồng Thị Xua
|
Sồng Thị Xua
|
|
x
|
01.01.1971
|
Lào
|
Pha Nhên, Lóng Sập, Mộc Châu
|
04/1985
|
-
|
Mùa Thị Sống
|
Mùa Thị Sống
|
|
x
|
01.01.1971
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
01/4/1986
|
-
|
Lầu Thị Dế
|
Lầu Thị Dế
|
|
x
|
1972
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
01/7/1989
|
-
|
Mùa Thị Sai
|
Mùa Thị Sai
|
|
x
|
1969
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
01/02/1986
|
-
|
Lầu Thị Dếnh
|
Lầu Thị Dếnh
|
|
x
|
1969
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
07/1989
|
-
|
Sồng Thị Mái
|
Sồng Thị Mái
|
|
x
|
1948
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
01/01/1966
|
-
|
Lầu Thị Khía
|
Lầu Thị Kía
|
|
x
|
01.01.1971
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
01/1986
|
-
|
Mùa Thị Tòng
|
Mùa Thị Tòng
|
|
x
|
01.01.1957
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
19/4/1979
|
-
|
Sùng Thị Dúa
|
Sùng Thị Dúa
|
|
x
|
1961
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
01/1979
|
-
|
Vàng Thị Chá
|
Vàng Thị Chá
|
|
x
|
1969
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
06/1985
|
-
|
Ly Thị Xông
|
Ly Thị Xông
|
|
x
|
1934
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
01/1966
|
-
|
Mùa Thị Và
|
Mùa Thị Và
|
|
x
|
1962
|
Lào
|
Phiêng Cài, Lóng Sập, Mộc Châu
|
01/1979
|
-
|
Mùa Thị Sía
|
|