DANH SÁCH NGƯỜI KHÔNG QUỐC TỊCH ĐANG CƯ TRÚ TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
ĐƯỢC NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 1653/QĐ-CTN ngày 12/10/2012 của Chủ tịch nước)
Stt
|
Họ và tên
|
Tên gọi Việt Nam
|
Giới tính
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Nơi sinh
|
Thời gian nhập cảnh
|
Lý do nhập cảnh
|
Địa chỉ cư trú hiện nay
|
01
|
A Kiêng Sới
|
A Kiêng Sới
|
Nam
|
1988
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới,
|
02
|
A Riêng thị Nhương
|
A Riêng thị Nhương
|
Nữ
|
1987
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
03
|
Hồ Xanh
|
Hồ Xanh
|
Nam
|
1940
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
04
|
Kăn Mơ
|
Kăn Mơ
|
Nữ
|
1973
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
05
|
Hồ Thị Au
|
Hồ Thị Au
|
Nữ
|
1976
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
06
|
Hồ Văn Bình
|
Hồ Văn Bình
|
Nam
|
1975
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
07
|
Kăn Ron
|
Kăn Ron
|
Nữ
|
1963
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bung, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
08
|
Kê Văn Nghiêm
|
Kê văn Nghiêm
|
Nam
|
1962
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
09
|
Hồ Cu Kết
|
Hồ Cu Kết
|
Nam
|
1938
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
10
|
Hồ Văn Xuông
|
Hồ Văn Xuông
|
Nam
|
1980
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
11
|
A Kiêng Sưởi
|
A Kiêng Sưởi
|
Nam
|
1982
|
Lào
|
1986
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
12
|
Kăn Nú
|
Kăn Nú
|
Nữ
|
1950
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
13
|
Hồ Xuân Pinh
|
Hồ Xuân Pinh
|
Nam
|
1940
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
14
|
A Kiêng Ni
|
A Kiêng Ni
|
Nam
|
1980
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
15
|
Hồ Văn Zơi
|
Hồ Văn Zơi
|
Nam
|
1973
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
16
|
Kêr Thị Thol
|
Kêr Thị Thol
|
Nữ
|
1989
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
17
|
Kêr Thị Oanh
|
Kêr Thị Oanh
|
Nữ
|
1988
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
18
|
Kêr Văn Ty
|
Kêr Văn Ty
|
Nam
|
1969
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
19
|
Kê Văn Thăm
|
Kê Văn Thăm
|
Nam
|
1975
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
20
|
Quỳnh Sưng
|
Quỳnh Sưng
|
Nam
|
1942
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
21
|
Ka Riêng Thị Pum
|
Ka Riêng Thị Pum
|
Nữ
|
1949
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
22
|
Hồ Thị Vây
|
Hồ Thị Vây
|
Nữ
|
1984
|
Lào
|
1987
|
Theo gia đình
|
A Hưa, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
23
|
Ka Riêng Póp
|
Ka Riêng Póp
|
Nam
|
1973
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
24
|
A King Vâng
|
A King Vâng
|
Nam
|
1973
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Hưa, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
25
|
Kăn Hoa
|
Kăn Hoa
|
Nam
|
1967
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
Nhâm1, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
26
|
Kăn Đấng
|
Kăn Đấng
|
Nữ
|
1945
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Hưa, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
27
|
Quỳnh Đấng
|
Quỳnh Đấng
|
Nam
|
1940
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Hưa, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
28
|
Hồ Xuân Cảnh
|
Hồ Xuân Cảnh
|
Nam
|
1941
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bung, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
29
|
A Ves
|
A Ves
|
Nam
|
1970
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
A Hưa, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
30
|
Hồ Văn Râng
|
Hồ Văn Râng
|
Nam
|
1984
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
A Bung, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
31
|
Hồ Văn Pinh
|
Hồ Văn Pinh
|
Nam
|
1960
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
32
|
Kăn Sưng
|
Kăn Sưng
|
Nữ
|
1949
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
33
|
Kăn Mo
|
Kăn Mo
|
Nữ
|
1972
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
34
|
Hồ Văn Ron
|
Hồ Văn Ron
|
Nam
|
1980
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
A Bung, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
35
|
Hồ Thị Sưl
|
Hồ Thị Sưl
|
Nữ
|
1980
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
36
|
A Viết thị Vinh
|
A Viết thị Vinh
|
Nữ
|
1983
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
Nhâm1, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
37
|
Kăn Nghĩa
|
Kăn Nghĩa
|
Nữ
|
1938
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
38
|
Quỳnh Hòm
|
Quỳnh Hòm
|
Nam
|
1946
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
Nhâm 1, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
39
|
Hồ Văn Roan
|
Hồ Văn Roan
|
Nam
|
1980
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
Nhâm, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
40
|
Kăn Hòm
|
Kăn Hòm
|
Nữ
|
1946
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
Nhâm1, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
41
|
Hồ văn Canh
|
Hồ văn Canh
|
Nam
|
1939
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
42
|
A Kiêng Sáu
|
A Kiêng Sáu
|
Nam
|
1986
|
Lào
|
1987
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
43
|
Quỳnh Sáu
|
Quỳnh Sáu
|
Nam
|
1943
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
44
|
Kêr Thị Ngôi
|
Kêr Thị Ngôi
|
Nữ
|
1970
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
45
|
A Kiêng Thị Ninh
|
A Kiêng Thị Ninh
|
Nữ
|
1938
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
46
|
Kêr Văn Chi
|
Kêr Văn Chi
|
Nam
|
1978
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
47
|
Hồ Thị A Nốt
|
Hồ Thị A Nốt
|
Nữ
|
1942
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
48
|
Kêr Văn Nguôn
|
Kêr Văn Nguôn
|
Nam
|
1969
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
49
|
Hồ Thị Hôn
|
Hồ Thị Hôn
|
Nữ
|
1951
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
50
|
A Kiêng Thị Viết
|
A Kiêng Thị Viết
|
Nữ
|
1978
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Hưa, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
51
|
Hồ Xuân Sieng
|
Hồ Xuân Sieng
|
Nam
|
1987
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
A Bung, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
52
|
Hồ Viên Vĩa
|
Hồ Viên Vĩa
|
Nam
|
1987
|
Lào
|
1987
|
Theo gia đình
|
A Hưa, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
53
|
A Kiêng Sưng
|
A Kiêng Sưng
|
Nam
|
1979
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
54
|
Hồ Xuân Ra
|
Hồ Xuân Ra
|
Nam
|
1983
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
55
|
A Kiêng Sin
|
A Kiêng Sin
|
Nam
|
1986
|
Lào
|
1986
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
56
|
Hồ Cu Tức
|
Hồ Cu Tức
|
Nam
|
1987
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
57
|
Hồ Thị Khút
|
Hồ Thị Khút
|
Nữ
|
1961
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
58
|
A Viết Với
|
A Viết Với
|
Nam
|
1969
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
Nhâm 1, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
59
|
Kăn Ngô
|
Kăn Ngô
|
Nữ
|
1925
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Bả, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
60
|
A King Viên
|
A King Viên
|
Nam
|
1976
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Hưa, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
61
|
Hồ Xuân Ngố
|
Hồ Xuân Ngố
|
Nam
|
1988
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
A Bung, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
62
|
A Kiêng Thị Moa
|
A Kiêng Thị Moa
|
Nữ
|
1938
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
A Hưa, Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
63
|
Kăn Ngoanh
|
Kăn Ngoanh
|
Nữ
|
1930
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Vinh, Hồng Thái, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
64
|
Kê Văn Ngunh
|
Kê Văn Ngunh
|
Nam
|
1966
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Vinh, Hồng Thái, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
65
|
Kê Văn Nganh
|
Kê Văn Nganh
|
Nam
|
1969
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Vinh, Hồng Thái, A Lưới , Thừa Thiên Huế
|
66
|
Kê Văn Ngủi
|
Kê Văn Ngủi
|
Nam
|
1975
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Vinh, Hồng Thái, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
67
|
Quỳnh Ui
|
Quỳnh Ui
|
Nam
|
1950
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn A Diên, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
68
|
Kăn Ui
|
Kăn Ui
|
Nữ
|
1962
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn A Diên, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
69
|
Kêr Thị Ui
|
Kêr Thị Ui
|
Nữ
|
1979
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn A Diên, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
70
|
Kêr Văn Ong
|
Kêr Văn Ong
|
Nam
|
1985
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
Thôn A Diên, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
71
|
Hồ Văn Chay
|
Hồ Văn Chay
|
Nam
|
1977
|
Lào
|
1986
|
Tự do
|
Thôn 1, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
72
|
Pa Tả Thị PLe
|
Pa Tả Thị PLe
|
Nữ
|
1939
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
Thôn A Ngo, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
73
|
Tu Lom Nhos
|
Tu Lom Nhos
|
Nam
|
1982
|
Lào
|
1987
|
Theo gia đình
|
Thôn A Ngo, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
74
|
Quỳnh Nghế
|
Quỳnh Nghế
|
Nam
|
1937
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
Thôn 2, A Ngo, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
75
|
Hồ Văn Nghế
|
Hồ Văn Nghế
|
Nam
|
1974
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
Thôn 2, A Ngo, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
76
|
Hồ Văn Ngơi
(A Đời)
|
Hồ Văn Ngơi
|
Nam
|
1978
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
Thôn Vân Trình, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
77
|
Hồ Thị Ngợi
|
Hồ Thị Ngợi
|
Nữ
|
1986
|
Lào
|
1987
|
Theo gia đình
|
Thôn 1, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
78
|
Kăn Nga
|
Kăn Nga
|
Nữ
|
1939
|
Lào
|
1986
|
Tự do
|
Thôn Vân Trình, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
79
|
Kăn Na
|
Kăn Na
|
Nữ
|
1960
|
Lào
|
1986
|
Tự do
|
Thôn Vân Trình, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
80
|
Kăn Hiếu
|
Kăn Hiếu
|
Nữ
|
1965
|
Lào
|
1986
|
Tự do
|
Thôn Vân Trình, A Ngo, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
81
|
Hồ Thị Thíp
|
Hồ Thị Thíp
|
Nữ
|
1983
|
Lào
|
10/1989
|
Theo gia đình
|
Thôn Pa Hay, Hồng Hạ, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
82
|
A Viết Lập
|
A Viết Lập
|
Nam
|
01/01/1958
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn A Ka 2, A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
83
|
Kăn Dôm
|
Kăn Dôm
|
Nữ
|
1957
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn A Ka 2, A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
84
|
Kăn Át
|
Kăn Át
|
Nữ
|
1966
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn A Ka 2, A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
85
|
A Viết Dôm
|
A Viết Dôm
|
Nam
|
1982
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
Thôn A Ka 2, A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
86
|
A Viết Giang
|
A Viết Giang
|
Nam
|
1985
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
Thôn A Ka 2, A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
87
|
A Viết Thị Át
|
A Viết Thị Át
|
Nữ
|
1986
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
Thôn A Ka 2, A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
88
|
Kor Lương
|
Kor Lương
|
Nam
|
1969
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn A Ka 2, A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
89
|
Ra Pát Thị Plưa
|
Ra Pát Thị Plưa
|
Nữ
|
1970
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn A Ka 2, A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
90
|
Ka Riêng Thị Khoa
|
Ka Riêng Thị Khoa
|
Nữ
|
1979
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn Hương Sơn, A Roàng, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
91
|
Kăn Pling
|
Kăn Pling
|
Nữ
|
1929
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
92
|
Kê Un
|
Kê Un
|
Nam
|
1979
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
A Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
93
|
Kê Oóc
|
Kê Oóc
|
Nam
|
1982
|
Lào
|
1987
|
Theo gia đình
|
A Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
94
|
Kê Ái
|
Kê Ái
|
Nam
|
1985
|
Lào
|
1987
|
Theo gia đình
|
A Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
95
|
A Vô A Châm
|
A Vô A Châm
|
Nữ
|
1965
|
Lào
|
1975
|
Tự do
|
A Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
96
|
A Leng Thị Địu
|
A Leng Thị Địu
|
Nữ
|
1982
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
A Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
97
|
Kăn Sinh
|
Kăn Sinh
|
Nữ
|
1957
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Đông Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
98
|
Hồ Văn Xuôi
|
Hồ Văn Xuôi
|
Nam
|
1984
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
Đông Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
99
|
Hồ Văn Xom
|
Hồ Văn Xom
|
Nam
|
1987
|
Lào
|
1988
|
Theo gia đình
|
Đông Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
100
|
Kăn Su La
|
Kăn Su La
|
Nữ
|
1980
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
Thôn 1, Hồng Thủy, Đông Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
101
|
Hồ Thị Diệu
|
Hồ Thị Diệu
|
Nữ
|
1988
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
Thôn A 5, Hồng Vân, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
102
|
Hồ Thị Dây
|
Hồ Thị Dây
|
Nữ
|
1988
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
Thôn A Hố, Hồng Vân, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
103
|
Kăn Đân
|
Kăn Đân
|
Nữ
|
1973
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Thôn A 5, Hồng Vân, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
104
|
Hồ Thị Hỏi
|
Hồ Thị Hỏi
|
Nữ
|
10/10/1982
|
Lào
|
1987
|
Theo gia đình
|
Thôn 6, Hồng Kim, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
105
|
Hồ Văn Thủy
|
Hồ Văn Thủy
|
Nam
|
1977
|
Lào
|
1988
|
Theo chú
|
Hồng Kim, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
106
|
Quỳnh Zá
|
Hồ Văn Cham
|
Nam
|
1940
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Tân Hối, Hồng Bắc, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
107
|
Kăn Zách
|
Kăn Zách
|
Nữ
|
1943
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
Tân Hối, Hồng Bắc, A Lưới, TT Huế
|
108
|
Zá
|
Hồ Văn Zá
|
Nam
|
1983
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
Tân Hối, Hồng Bắc, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
109
|
Zau
|
Hồ Văn Zau
|
Nam
|
1974
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
Tân Hối, Hồng Bắc, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
110
|
Kăn Độ
|
Hồ Thị Zá
|
Nữ
|
1972
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
Lê Lộc, Hồng Bắc, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
111
|
Ngàn
|
Lê Văn Ngàn
|
Nam
|
1977
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
Lê Lộc, Hồng Bắc, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
112
|
Pân Tủi
|
Hồ Pân Tủi
|
Nam
|
1975
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
A Sốc, Hồng Bắc, A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
113
|
Kăn Phây
|
Kăn Phây
|
Nữ
|
01/01/1975
|
Lào
|
1988
|
Tự do
|
Cụm 2, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
114
|
Hồ Xuân Hôn
|
Hồ Xuân Hôn
|
Nam
|
06/02/1946
|
Lào
|
1987
|
Tự do
|
Cụm 2, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
115
|
Hồ Văn Hoàng
|
Hồ Văn Hoàng
|
Nam
|
1974
|
Lào
|
1989
|
Tự do
|
Cụm 6, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
116
|
Hồ Thị Thiên
|
Hồ Thị Thiên
|
Nữ
|
09/01/1985
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
Cụm 2, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
117
|
Hồ Xuân Tê
|
Hồ Xuân Tê
|
Nam
|
03/6/1988
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
Cụm 2, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
118
|
Hồ Thị Hình
(Kăn Chối)
|
Hồ Thị Hình
|
Nữ
|
1979
|
Lào
|
1989
|
Theo gia đình
|
Cụm 1, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
……………………………………………………………………………
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |