Ngần Thị Hái
|
x
|
02.8.1970
|
Lào
|
Tiểu khu 8, Chiềng Sơn
Mộc Châu
|
01.7.1989
| -
|
Ngần Thị Ốt
|
Ngần Thị Ốt
|
|
x
|
12.6.1980
|
Lào
|
Tiểu khu 8, Chiềng Sơn
Mộc Châu
|
01.7.1989
|
-
|
Ngần Xì Là
|
Ngần Xì Là
|
x
|
|
01.01.1954
|
Lào
|
Tiểu khu 8, Chiềng Sơn
Mộc Châu
|
01.7.1989
|
-
|
Ngần Thị Nía
|
Ngần Thị Nía
|
|
x
|
07.7.1952
|
Lào
|
Tiểu khu 8, Chiềng Sơn
Mộc Châu
|
01.7.1989
|
-
|
Lường Văn Uống
|
Lường Văn Uống
|
x
|
|
01.01.1979
|
Lào
|
Tiểu khu 8, Chiềng Sơn
Mộc Châu
|
01.7.1989
|
-
|
Ngần Văn É
|
Ngần Văn É
|
x
|
|
08.8.1978
|
Lào
|
Tiểu khu 8, Chiềng Sơn
Mộc Châu
|
01.7.1989
|
-
|
Ngần Văn On
|
Ngần Văn On
|
x
|
|
08.8.1988
|
Lào
|
Tiểu khu 8, Chiềng Sơn
Mộc Châu
|
01.7.1989
|
-
|
Ngần Văn Hát
|
Ngần Văn Hát
|
x
|
|
25.4.1974
|
Lào
|
Tiểu khu 8, Chiềng Sơn
Mộc Châu
|
01.7.1989
|
-
|
Ngần Văn E
|
Ngần Văn E
|
x
|
|
01.01.1981
|
Lào
|
Tiểu khu 8, Chiềng Sơn
Mộc Châu
|
01.7.1989
|
-
|
Cà Văn Nghiu
|
Cà Văn Nghiu
|
x
|
|
21.7.1944
|
Lào
|
Nà Ngần, Mường Hung, Sông Mã
|
01.6.1989
|
-
|
Lò Thị Dênh
|
Lò Thị Dênh
|
|
x
|
01.01.1964
|
Lào
|
Nà Ngần, Mường Hung, Sông Mã
|
01.6.1989
|
-
|
Vàng Thị Sộng
|
Vàng Thị Sộng
|
|
x
|
01.01.1972
|
Lào
|
Huổi Bua, Mường Hung, Sông Mã
|
01.3.1987
|
-
|
Vàng Thị Nênh
|
Vàng Thị Nênh
|
|
x
|
01.01.1936
|
Lào
|
Kéo Co, Mường Hung, Sông Mã
|
01.01.1969
|
-
|
Vì Thị Lun
|
Vì Thị Lun
|
|
x
|
20.4.1973
|
Lào
|
Bản Đen, Chường Khương, Sông Mã
|
01.01.1988
|
-
|
Vì Thị Hỏi
|
Vì Thị Hỏi
|
|
x
|
05.11.1972
|
Lào
|
Bản Đen, Chường Khương, Sông Mã
|
01.01.1988
|
-
|
Và Thị Tộng
|
Và Thị Tộng
|
|
x
|
01.01.1971
|
Lào
|
Huổi Khe, Mường Cai, Sông Mã
|
01.12.1987
|
-
|
Ly Thị Dợ
|
Ly Thị Dợ
|
|
x
|
01.01.1930
|
Lào
|
Háng Lìa, Mường Cai, Sông Mã
|
01.01.1963
|
-
|
Lầu Thị Dê
|
Lầu Thị Dê
|
|
x
|
20.11.1971
|
Lào
|
Háng Lìa, Mường Cai, Sông Mã
|
01.12.1984
|
-
|
Vàng Thị Nênh
|
Vàng Thị Nênh
|
|
x
|
01.01.1957
|
Lào
|
Háng Lìa, Mường Cai, Sông Mã
|
01.01.1970
|
-
|
Vàng Thị Dua
|
Vàng Thị Dua
|
|
x
|
01.01.1930
|
Lào
|
Háng Lìa, Mường Cai, Sông Mã
|
01.01.1952
|
-
|
Vàng Thị Xi
|
Vàng Thị Xi
|
|
x
|
01.12.1974
|
Lào
|
Háng Lìa, Mường Cai, Sông Mã
|
01.01.1989
|
-
|
Lậu Thị Sua
|
Lậu Thị Sua
|
|
x
|
01.01.1955
|
Lào
|
Huổi Khe, Mường Cai, Sông Mã
|
01.12.1973
|
-
|
Và Me Mỷ
|
Và Me Mỷ
|
|
x
|
01.01.1944
|
Lào
|
Huổi Mươi, Mường Cai, Sông Mã
|
01.6.1960
|
-
|
Thào Thị May
|
Thào Thị May
|
|
x
|
01.01.1941
|
Lào
|
Huổi Khe, Mường Cai, Sông Mã
|
01.6.1982
|
-
|
Sộng Me Dê
|
Sộng Me Dê
|
|
x
|
01.01.1979
|
Lào
|
Sài Khao, Mường Cai, Sông Mã
|
01.6.1982
|
-
|
Giàng Po Di
|
Giàng Po Di
|
|
x
|
01.01.1960
|
Lào
|
Co Phường, Mường Cai, Sông Mã
|
01.01.1980
|
-
|
Giàng Thị Mỷ
|
Giàng Thị Mỷ
|
|
x
|
09.7.1969
|
Lào
|
Bua Hin, Mường Hung, Sông Mã
|
01.3.1989
|
-
|
Chơ Thị Cha
|
Chơ Thị Cha
|
|
x
|
01.01.1958
|
Lào
|
Bản Đen, Phiêng Pằn, Mai Sơn
|
01.01.1980
|
-
|
Thào Thị Sau
|
Thào Thị Sau
|
|
x
|
01.01.1958
|
Lào
|
Bản Thán, Phiêng Pắn, Mai Sơn
|
01.01.1984
|
-
|
Sồng Thị Dùa
|
Sồng Thị Dùa
|
|
x
|
07.11.1967
|
Lào
|
Nậm Lạnh, Nậm Lạnh , Sốp Cộp
|
15.02.1988
|
-
|
Lò Thị Nọt
|
Lò Thị Nọt
|
|
x
|
09.3.1964
|
Lào
|
Mường Và, Mường Và, Sốp Cộp
|
01.01.1987
|
-
|
Thào Thị Mai Ly
|
Thào Thị Mai Ly
|
|
x
|
12.3.1970
|
Lào
|
Púng Pảng, Mường Và, Sốp Cộp
|
03.1989
|
-
|
Thào Thị Di
|
Thào Thị Di
|
|
x
|
01.01.1972
|
Lào
|
Púng Pảng, Mường Và , Sốp Cộp
|
03.1989
|
-
|
Thào Thị Tau
|
Thào Thị Tau
|
|
x
|
01.01.1969
|
Lào
|
Púng Pảng, Mường Và, Sốp Cộp
|
01.01.1987
|
-
|
Vàng Thị Mo
|
Vàng Thị Mo
|
|
x
|
01.01.1955
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
01.4.1973
|
-
|
Ly Thị May
|
Ly Thị May
|
|
x
|
01.01.1965
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
10.7.1981
|
-
|
Ly Thị Mỷ
|
Ly Thị Mỷ
|
|
x
|
01.01.1964
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
01.01.1984
|
-
|
Vàng Thị Nênh
|
Vàng Thị Nênh
|
|
x
|
01.01.1960
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
10.10.1982
|
-
|
Sộng Thị Dua
|
Sộng Thị Dua
|
|
x
|
01.01.1936
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
01.01.1960
|
-
|
Sộng Thị Sông
|
Sộng Thị Sông
|
|
x
|
01.01.1967
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
01.01.1984
|
-
|
Ly Thị Mỷ
|
Ly Thị Mỷ
|
|
x
|
01.01.1975
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
18.02.1988
|
-
|
Sộng Thị Mỷ
|
Sộng Thị Mỷ
|
|
x
|
01.01.1932
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
01.1969
|
-
|
Thào Thị Sua
|
Thào Thị Sua
|
|
x
|
01.01.1965
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
16.7.1986
|
-
|
Sộng Thị Si
|
Sộng Thị Si
|
|
x
|
01.01.1940
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
01.01.1963
|
-
|
Ly Thị Dạ
|
Ly Thị Dạ
|
|
x
|
01.01.1976
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
10.4.1989
|
-
|
Vàng Thị Mỷ
|
Vàng Thị Mỷ
|
|
x
|
1971
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
01.01.1987
|
-
|
Thào Thị Di
|
Thào Thị Di
|
|
x
|
01.01.1962
|
Lào
|
Pá Kạch, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
24.02.1987
|
-
|
Giàng Thị Dua
|
Giàng Thị Dua
|
|
x
|
01.01.1952
|
Lào
|
Pu Hao, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
16.8.1968
|
-
|
Giàng Thị Chia
|
Giàng Thị Chia
|
|
x
|
01.01.1960
|
Lào
|
Pu Hao, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
6.1989
|
-
|
Vàng Thị Vự
|
Vàng Thị Vự
|
|
x
|
1953
|
Lào
|
Pu Hao, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
16.4.1975
|
-
|
Vàng Thị Pó
|
Vàng Thị Pó
|
|
x
|
01.01.1967
|
Lào
|
Pu Hao, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
10.3.1986
|
-
|
Sèo Thị Sôm
|
Sèo Thị Sôm
|
|
x
|
01.01.1972
|
Lào
|
Huổi Lè, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
29.6.1989
|
-
|
Cút Thị In
|
Cút Thị In
|
|
x
|
01.01.1974
|
Lào
|
Huổi Lè, Mường Lạn, Sốp Cộp
|
26.01.1989
|
-
|
Mòng Thị Chăn
|