04 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*10m
|
40
|
279
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng số 2Nam Sơn (Nan Shan), thành phố Anh Đức
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
20
|
280
|
Quảng Đông
|
Nhà máy clinker Nam Cảng (Nan Bu), thành phố Anh Đức (Công ty TNHH thương mại vật liệu xây dựng Vinh Đạt (Rong Da), thành phố Anh Đức
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
20
|
281
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Vọng Cảng (Wang Bu), thành phố Anh Đức (Công ty TNHH thương mại vật liệu xây dựng Vinh Đạt (Rong Da), thành phố Anh Đức
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
282
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Tân Tinh (Xin Xing), huyện Liên Nam
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
20
|
283
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Đông Nghiệp (Dong Ye), thành phố Liên Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
10
|
284
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Hồng Đạt (Hong Da), thị xã Khai Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
285
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Thành Huy (Cheng Hui), thị xã Khai Bình
|
04 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
40
|
286
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH công nghiệp Diệu Tuyên (Yao Xuan), thị xã Khai Bình
|
03 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
30
|
287
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Xích Nhất, thị xã Khai Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
288
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Ngưu Nhị (Niu Er), thị xã Khai Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
289
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Kim Nguyên (Jin Yuan), Thâm Tỉnh (Shen Jing), thị xã Đài Sơn
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*10m
|
19
|
290
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Ân Đinh (En Ting), thị xã Ân Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
291
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Panda, thị xã Ân Bình
|
04 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
40
|
292
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Ân Châu (En Zhou), thị xã Ân Bình (Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hồng Lực (Hong Li), thị xã Ân Bình)
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
293
|
Quảng Đông
|
Nhà máy vật liệu xây dựng Kim Sa (Jin Sha), thị xã Ân Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
294
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng xi măng Kim Thạch Tháp (Jin Shi Ta), thị xã Ân Bình (Nhà máy xi măng Sa Hồ (Sha Hu), thị xã Ân Bình
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*10m
|
20
|
295
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Việt Hải (Yue Hai), thị xã Ân Bình
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
20
|
296
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Kim Long (Jin Long), thị xã Ân Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
297
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Kim Tiền (Jin Qian), thị xã Ân Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
298
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Ân Đình (En Ting), thị xã Ân Bình (Khu II), (Nhà máy xi măng số 3 khu II, thị xã Ân Bình)
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
299
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Quảng Hồng (Guang Hong), thị xã Khai Bình
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
20
|
300
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Hoắc Phong (Huo Feng), huyện Long Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
301
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Tra Thành (Cha Cheng), thành phố Hà Nguyên
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
302
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Húc Nhật (Xu Ri), huyện Hòa Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
303
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH công nghiệp vật liệu xây dựng Kim Hồng (Jin Hong), thành phố Trạm Giang
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
20
|
304
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Dung Tinh (Rong Xing), thị trấn Hà Thần (He Chun), thành phố Trạm Giang
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
20
|
305
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Tinh Phong (Xing Feng), thành phố Trạm Giang
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
306
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Quần Tinh (Qun Xing), thành phố Trạm Giang
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
307
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Tân Hằng Thông (Xin Heng Tong), thành phố Trạm Giang
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
20
|
308
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Cát Thành (Ji Cheng), thành phố Trạm Giang (Thạch Thành)
|
03 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
30
|
309
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Nhà nước Ốc Đảo, Quảng Đông (Công ty TNHH xi măng Ốc Đảo, thành phố Trạm Giang
|
03 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
30
|
310
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Song Kiều (Shuang QIao), thị xã Hóa Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*10m
|
17
|
311
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Dược Tiến (Yue Jin), thị xã Tín Nghi
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
30
|
312
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Cao Phong (Gao Feng), thị xã Cao Châu (Công ty TNHH xi măng Cán Giang (Gan Jiang), thị xã Cao Châu)
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
20
|
313
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Thiên Kiều (Tian Qiao), thành phố Mậu Danh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
314
|
Quảng Đông
|
Nhà máy xi măng Xuân Đàm (Chun Tan) Công ty TNHH sản xuất xi măng Xuân Đàm, Quảng Đông
|
03 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
30
|
315
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Kim Nhạn (Jin Yan), Mai Huyện
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
25
|
316
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Kim Huy (Jin Hui), Mai Huyện
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
10
|
317
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Đồng Bàn (Tong Pan), Mai Huyện (Trạm nghiền Nhạn Dương)
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m
|
15
|
318
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Hoa Nhuận (Hua Run)
|
02 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m
|
30
|
319
|
Quảng Đông
|
Công ty TNHH xi măng Tân Vạn Tinh (Xin Wan Xing), thị trấn Lê Đường
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*10m
|
15
|
320
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH xi măng Hán Bang (Han Bang), Mã Sơn, Quảng Tây
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
20
|
321
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Võ Cảng (Wu Gang), huyện Vũ Minh, Nam Ninh, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ2.5*10m
01 máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m
|
6
|
322
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Bối Giang (Bei Jiang), Huyện tự trị dân tộc Miêu Dung Thủy
|
02 lò nung trục đứng Φ3.2*11m
02 máy nghiền thô Φ2.2*7m
|
24
|
323
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH xi măng Thất Tinh (Qi Xing), Vạn Đức, huyện Dung An
|
01 lò nung trục đứng Φ3.6*10m
01 máy nghiền thô Φ2.2*7m
|
16
|
324
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH xi măng Thần Long (Shen Long), Dung An, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3*11m
01 máy nghiền thô Φ2.2*6.5m
|
8.8
|
325
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH xi măng Tương Tháp (Xiang Ta), Toàn Châu, Quảng Tây
|
02 lò nung trục đứng Φ3*10m
01 máy nghiền thô Φ2.2*6.5m
01 máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m
01 máy nghiền xi măng Φ2.4*11m
|
20
|
326
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Phúc Tinh (Fu Xing), thị xã Sầm Khê, Quảng Tây
|
02 lò nung trục đứng Φ2.9*10m
04 máy xay Φ2.2*6.5m
|
16
|
327
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH sản xuất xi măng Hợp Hòa Hưng (He He Xing), Bắc Hải
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*12m
02 bộ máy nghiền bột Φ1.83*7m
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
10
|
328
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH xi măng Núi Bồ Kiều, Lạc Dân, huyện Phố Bắc, Quảng Tây (Khu sản xuất Lạc Kiến
|
01 máy nghiền thô Φ2.2*6.5m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m; 01 lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
8.8
|
329
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hoàng Cung (Hoang Gong), Ngọc Lâm (Nhà máy xi măng số 1 Ngọc Lâm
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11.5m
|
10
|
330
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Tây Thần (Xi Shen), thị xã Bắc Lưu, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
10
|
331
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Thần Thông (Shen Tong), thị xã Bắc Lưu, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 lò quay Φ2.5*42m
|
20
|
332
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng số 3, thị xã Bắc Lưu, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*7.0m
|
10
|
333
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng số 4, thị xã Bắc Lưu, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*10m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*6.5m
|
10
|
334
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng số 8, thị xã Bắc Lưu, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
10
|
335
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Vinh Hoa (Rong Hua), thị xã Bắc Lưu, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7.0m
|
10
|
336
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng thủy điện số 2, thị xã Bắc Lưu, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*10m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
10
|
337
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Hổ Uy (Hu Wei), thị xã Bắc Lưu, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
10
|
338
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Hằng Hưng (Heng Xing), huyện Dung, QUảng Tây
|
02 lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
17.6
|
339
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng cacbua huyện Dung, khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*10m; 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*6.5m
|
8.8
|
340
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Thạch Nam (Shi Nan), Ngọc Lâm
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*10m; 01 lò nung trục đứng Φ2.8*10m
|
18.8
|
341
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Đông Nam (Dong Nan), Ngọc Lâm, Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
342
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng Quỳ Sơn, Ngọc Lâm
|
01 lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
343
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Viện Thái (Yuan Tai), Ngọc Lâm, Quảng Tây
|
04 lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 04 bộ máy nghiền bột Φ2.4*7m
|
40
|
344
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH Cổ phần Long Châu (Long Zhu), Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
10
|
345
|
Quảng Tây
|
Nhà máy xi măng số 2 Huyện Lục Xuyên, khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3*12m
|
10
|
346
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH công nghiệp Hâm Thăng (Xin Sheng), huyện Đức Bảo
|
01 máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m
|
10
|
347
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH xi măng Triết Bồ (Zhe Pu), huyện Tĩnh Tây
|
01 máy nghiền xi măng Φ2.4*10m
|
15
|
348
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng chọn quặng Nhã Sơn (Ya Shan), Huyện tự trị dân tộc Mao Nam Hoàn Giang
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.4*10.5m;
|
10
|
349
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Tiên Phong (Xian Feng), thành phố Sùng Tả
|
01 lò nung trục đứng Φ3.6*11m
|
10
|
350
|
Quảng Tây
|
Nha máy xi măng Tả Giang (Zuo Jiang), Quảng Tây
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.4*11m;
|
8.8
|
351
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH công nghiệp xi măng Ngũ Uy (Wu Wei), Tả Giang
|
02 lò nung trục đứng Φ3.6*11m
|
17.6
|
352
|
Quảng Tây
|
Công ty TNHH xi măng Đức Thiên (De Tian), Đại Tân
|
01 lò nung trục đứng Φ3.6*11m
|
8.8
|
353
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH xi măng Thạch Môn (Shi Men), thành phố Giang Tân, Trùng Khánh
|
01 lò nung trục đứng Φ3.6*12m
|
16
|
354
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH xi măng Tiểu Tam Hiệp (Xiao San Xia), huyện Vu Sơn
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.75*10m;
|
16
|
355
|
Trùng Khánh
|
Nhà máy xi măng Hưng Hoa (Xing Hua), huyện Điếm Giang, Trùng Khánh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.3*11m;
|
12
|
356
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH xi măng Ngư Tuyền (Yu Quan), huyện Vân Dương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m;
|
10
|
357
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH xi măng Thê Hà (Qi Xia), huyện Vân Dương, Trùng Khánh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m;
|
10
|
358
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH xi măng Hồng Kỳ (Hong Qi), huyện Vân Dương, Trùng Khánh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
22
|
359
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH cổ phần xi măng huyện Vân Dương, Trùng Khánh
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
30
|
360
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH xi măng Kỳ Lâm (QI Lin), thành phố Vạn Thịnh, Trùng Khánh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
10
|
361
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH công nghiệp xi măng Thần Thuẫn, Trùng Khánh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ4.5*12.5m
|
25
|
362
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Thiên Đống (Tian Dong), huyện Bành Thủy
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
10
|
363
|
Trùng Khánh
|
Nhà máy xi măng Văn Phong Vạn Thọ (Wen Feng Wan Shou), thành phố Nam Xuyên, Trùng Khánh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.8*12m
|
15
|
364
|
Trùng Khánh
|
Công ty TNHH công nghiệp vật liệu xây dựng Thiên Mã (Tian Ma), thành phố Nam Xuyên, Trùng Khánh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
12
|
365
|
Trùng Khánh
|
Nhà máy xi măng Tiên Phong (Xian Feng), thành phố Nam Xuyên, Trùng Khánh (Phân xưởng 1)
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
13
|
366
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Kim Sơn (Jin Shan), huyện Củng, Tứ Xuyên
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*10m; 02 lò nung Φ2.5*8m ; 01 máy xay Φ2.4*11m; 01 máy xay Φ2.2*6.5m; 03 máy xay Φ1.83*7m
|
15
|
367
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Trường Không (Chang Kong), Huyện An
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.85*10.5m; 01 máy nghiền thô Φ1.83*6.4m; 01 máy nghiền thô Φ2.2*6.5m; 01 máy nghiền xi măng thô Φ2.2*6.5m; 01 máy nghiền xi măng thô Φ2.2*5.5m;
|
17.6
|
368
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH hóa chất Quế Tường (Gui Xiang), huyện Tỉnh Nghiên, chi nhánh xi măng
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ4.0*11m; 02 máy nghiền bột Φ2.2*7m; 01 máy nghiền bột Φ2.6*11m;
|
20
|
369
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng thị trấn Tự Cống
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m;
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.9*10m
|
21
|
370
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Kim Tự (Jin Xu), Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m;
01 máy nghiền Φ1.83*7m;
1 máy nghiền Φ2.2*7m;
|
8
|
371
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH phát triển vật liệu xây dựng Minh Tinh (Ming Xing), thị trấn Toại Ninh
|
01 máy nghiền bột Φ2.4*11m;
|
15
|
372
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Trấn Tây (Zhen Xi), huyện Uy Viễn
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*10m
|
6
|
373
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Hoàng Kinh (Huang Jing), huyện Uy Viễn, tỉnh Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m; 01 máy nghiền Φ1.83*7m
|
12
|
374
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng vật liệu xây dựng Dương An (Yang An), thành phố Giản Dương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m;
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*8m; 01 máy nghiền bột Φ3*11m; 02 máy nghiền bột Φ1.83*7m; 02 máy nghiền Φ2.2*7m
|
16
|
375
|
Tứ Xuyên
|
Nhà máy xi măng Ngũ Châu (Wu Zhou), thành phố Giản Dương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m;
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m;
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*12m;
01 máy nghiền bột Φ1.83*7m;
01 máy nghiền bột Φ2.4*8m;
01 máy nghiền bột Φ2.4*8.5m
|
38
|
376
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Lâm Đại (Lin Da), huyện Long Xương, tỉnh Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất xi măng lò nung trục đứng Φ2.5m
|
6
|
377
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hưởng Thạch (Xiang Shi), huyện Long Xương, tỉnh Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất xi măng lò nung trục đứng Φ2.5m; 01 máy nghiền Φ1.83*7m; 01 máy xay Φ2.2*7.5m
|
6
|
378
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Cổ Vũ (Gu Yu), huyện Long Xương, tỉnh Tứ Xuyên
|
02 dây chuyền sản xuất xi măng lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
20
|
379
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Minh Dương (Ming Yang), huyện Nhân Thọ, tỉnh Tứ Xuyên
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*13m
|
25
|
380
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Thạch Long (Shi Long), huyện Tỉnh Nghiên, tỉnh Tứ Xuyên
|
01 lò nung trục đứng Φ3.2*9.6m; 01 lò nung Φ3.2*10m ; 02 máy nghiền Φ1.83*7m; 02 máy nghiền Φ2.2*7.5m; 01 máy nghiền Φ2.4*13m
|
24
|
381
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Kim Kiếm (Jin Jian), huyện Cao, tỉnh Tứ Xuyên
|
01 máy nghiền thô Φ1.83*7m;
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*8.5m;
01 máy xay xi măng Φ2.2*7.5m
|
6
|
382
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Nhung Cao (Rong Gao), huyện Cao, tỉnh Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất xi măng lò nung trục đứng Φ3.5*11m
|
10
|
383
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măngTrường Vận (Chang Yun), huyện Ninh Nam, Châu tự trị dân tộc Di Lương Sơn
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ4.5*11m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*11m
|
20
|
384
|
Tứ Xuyên
|
Nhà máy xi măng Hưng Hoa, thành phố Nga Mi Sơn
|
01 máy nghiền bột Φ2.4*10m
|
15
|
385
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Quảng Hồng (Guang Hong), tỉnh Tứ Xuyên
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*10m; 04 máy xay Φ2.2*6.5m; 01 máy xay Φ2.6*13m
|
24
|
386
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng đặc chủng Quảng Vọng Thiên Đài (Guang Wang Tian Tai), thị trấn Quảng Nguyên, Tứ Xuyên
|
01 lò quay phương pháp khô thế hệ mới Φ2.5*42m; 01 lò quay phương pháp khô thế hệ mới Φ2.8*42m
|
10
|
387
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hưng Long (Xing Long), huyện Tư Trung, Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*10m
|
12
|
388
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Việt Khê (Yue Xi), huyện Uy Viễn
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 máy xay Φ2.2*7m
|
10
|
389
|
Tứ Xuyên
|
Nhà máy xi măng Giao Thông (Jiao Tong), thị trấn Nội Giang
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*8.5m, trong đó bao gồm 01 máy nghiền xi măng Φ2.2*2.5m; 01 máy xay Φ1.83*7.5m
|
6
|
390
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Hồng Hòa (Hong He), huyện Tư Trung, Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*10.5m
|
12
|
391
|
Tứ Xuyên
|
Nhà máy xi măng Vịnh Tất Thụ (Qi Shu Wan), huyện Tỉnh Nghiên, tỉnh Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 02 máy nghiền bột Φ2.2*7.5m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*7m;
|
20
|
392
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng than Tứ Xuyên, thị xã Hoa Dinh
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay phương pháp khô hệ thống tháp trao đổi nhiệt Φ3*48m; 01 dây chuyền sản xuất lò quay phương pháp khô lò điện phân Φ2.6*40m
|
15
|
393
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Kim Câu (Jin Gou), huyện Vinh
|
01 lò đứng cơ giới hóa Φ3.2*12m; 02 máy xay Φ2.2*7.5m
|
10
|
394
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH sản xuất xi măng Đằng Long (Teng Long), huyện Bình Vũ
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*8m; 01 máy nghiền thô Φ2.2*6.5m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m
|
6
|
395
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH công nghiệp Phúc Nguyên (FU Yuan), thành phố Đạt Châu
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*10m
|
20
|
396
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng bắc Đầu (Bei Tou), thị trấn Tự Cống
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*10m
|
6
|
397
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Hồng Phúc, thị trấn Tự Cống
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ3.2*50m
|
20
|
398
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng đặc chủng Thiên Nguyên (Tian Yuan), thị trấn Nghi Tân
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay phương pháp ướt Φ4.6*150m; 01 dây chuyền sản xuất lò quay phương pháp ướt Φ4*150m; 02 máy nghiền bột Φ3.8*13m
|
70
|
399
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Kinh Châu (Qing Zhou), Huyện tự trị người Di Mã Biên
|
01lò nung trục đứng Φ2.8*10m; 01 máy nghiền thô Φ1.83*7m, 01 dây chuyền sản xuất clinker
|
7
|
400
|
Tứ Xuyên
|
Nhà máy xi măng Kỳ Long (Qi Long), huyện Đại Anh
|
02 máy nghiền bột Φ2.2*7m, 02 dây chuyền sản xuất phụ trợ
|
20
|
401
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Tự Cường, huyện Tự Vĩnh, Lô Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ4.2*12m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*13m, 01 máy nghiền thô Φ2.4*8m
|
20
|
402
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Trường Phát, Hậu Sơn, Lô Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m; 01 máy nghiền thô Φ1.83*7.5m; 01 máy nghiền clinker Φ2.2*7.5m,
|
10
|
403
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Kiến Bảo (Jian Bao), Uông Dương, huyện Nhân Thọ
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m; 01 máy nghiền bột xi măng Φ3.2*12m
|
24
|
404
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng kiến trúc Châu Sơn (Zhou Shan) Lô Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*11m; 01 máy nghiền thô Φ2.2*7.5m; 01 máy nghiền xi măng Φ2.4*11m
|
12
|
405
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Tự Hồng, huyện Tự Vĩnh
|
01 máy nghiền Φ1.83*7m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*10m; 01 máy nghiền Φ2.4*11m,
|
12
|
406
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Gia Lực (Jia Li) huyện Lạc Chí, Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m;
|
20
|
407
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng đặc chủng thị trấn Nãi Thác, Tứ Xuyên
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*10m;
|
12
|
408
|
Tứ Xuyên
|
Công ty TNHH xi măng Phú Giang (Fu Jiang), huyện Phú Thuận
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*10m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.1*10m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.4*10m;
|
20
|
409
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Tử Giang, Khai Dương, Quý Châu
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
20
|
410
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Quang Huy, huyện Tức Phong, Tức Phong
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m;
|
10
|
411
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH sản xuất xi măng Du Hâm (Yu Xin) huyện Tu Văn
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m;
|
10
|
412
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Lợi Nhĩ (Li Er), Quý Dương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m;
|
10
|
413
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Cửu Trường (Jiu Chang), Quý Dương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.8*11m
|
28
|
414
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Lân Sơn (Lin Shan) Quý Dương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
20
|
415
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Sư tử Sơn (Shi ZI Shan), Hoa Khê (Hua Xi), Quý Dương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*12m
|
16
|
416
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Kim Long, Quý Dương
|
03 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
30
|
417
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Áp Khê Thăng Hoa (Ya Xi Sheng Hua), huyện Tuân Nghĩa
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
10
|
418
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Du Hồng, Huyện tự trị dân tộc Ngật Lão và dân tộc Miêu Đạo Chân
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
10
|
419
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Quý Su (Gui Shi), huyện Đồng Tử, tỉnh Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*12m
|
16
|
420
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Việt Long (Yue Long), huyện Tuân Nghĩa
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.4*10m
|
15
|
421
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Sông Long Khẩu, huyện Đồng Tử, tỉnh Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
10
|
422
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Xích Thủy
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*10m
|
6
|
423
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Quần Phong (Qun Feng), huyện Đồng Tử
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
10
|
424
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Truyền Tiên (Chuan Xian), huyện tự trị dân tộc Bố Y Trấn Ninh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.5*10m
|
15
|
425
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Quảng Bình (Guang Ping), huyện Bình Bá, Quý Châu
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
20
|
426
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Tây Nam, Huyện tự trị Quan Lĩnh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*12m
|
10
|
427
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Minh Đạt (Ming Da), huyện Phổ Định
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
20
|
428
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Bổ Lang (Bu Lang) huyện Phổ Định
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
10
|
429
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Kim Giang (jin Jiang), huyện tự trị Tam Đô
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*10m
|
16
|
430
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Ung An (Weng An), tỉnh QUý Châu, tập đoàn Bồ Phong (Pu Feng), Triết Giang
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.3*12.5m
|
15
|
431
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Vạn An, Quảng Thuận (Guang Shun), huyện Trường Thuận
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*8m
|
6
|
432
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Kim Ngưu (Jin Niu), huyện Đài Giang, Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.8*11m
|
18
|
433
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng vật liệu xây dựng Hoa Tân (hua Xin), huyện Lê Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.6*10m
|
6
|
434
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Bồ Giang, huyện Cẩm Bình
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*11m
|
8
|
435
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Chiết Phong (Zhe feng), Đồng Nhân
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.5*12m
|
15
|
436
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng huyện Tư Nam, tỉnh Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11.5m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.4*10m
|
22
|
437
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Phạn Tĩnh Sơn (Fan Jing Shan), huyện Giang Khẩu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*9.5m
|
16
|
438
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng chì huyện Duyên Hà
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
20
|
439
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Tuệ An (Sui An)
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.1*10.6m
|
10
|
440
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH phát triển tài nguyên Cửu Động Thiên (Jiu Dong Tian), huyện Đại Phương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*10m
|
8
|
441
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Sơn Bà (Shan Ba), huyện Đại Phương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*10m
|
8
|
442
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng số 1, huyện Đại Phương
|
01 dây chuyền lò quay phương pháp khô có thiết bị precalcine Φ3*46m
|
30
|
443
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Trung Hưng (ZHong Xing), huyện Kim Sa
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*10m
|
8
|
444
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng huyện Hách Chương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*10m
|
6
|
445
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng xi măng Thảo Hải (Zao Hai), huyện Uy Ninh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
446
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Hằng Phong, huyện Uy Ninh
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
12
|
447
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Hân Liên (Xin Lian), huyện Chức Kim, Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*10m; 01 dây chuyền sản xuất theo phương pháp ướt Φ3*88m
|
16
|
448
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Trúc Hoa, đặc khu Lục Chi, Xưởng 1
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
449
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Lục Bàn Thủy, tập đoàn Cục 5 sắt thép Trung Quốc
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m
|
10
|
450
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Hồng Quả, Lục Bàn Thủy
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*9.6m
|
8
|
451
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Hưng Du (Xing Yu), khu phát triển kinh tế ĐỈnh Hiệu, Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
452
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH thương mại Quý Long, khu phát triển kinh tế ĐỈnh Hiệu, Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
453
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Nam hạ (Nan Xia), khu phát triển kinh tế ĐỈnh Hiệu, Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m
|
10
|
454
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Minh Hâm (Ming Xin), huyện Vọng Mô
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.5*10m
|
6
|
455
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Bàn Giang (Pan Jiang), huyện Tình Long, Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m, 02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.4*11.5m
|
35
|
456
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Hưng Nguyên (Xing Yuan), huyện An Long
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.84*10m
|
8
|
457
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hâm Hoa (Xin Hua), huyện An Long, tỉnh Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m
|
10
|
458
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng đá Hoa Sen, Phổ An, tỉnh Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*11m
|
8
|
459
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH công nghiệp Đông Phương, huyện Thanh Trấn
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
460
|
Quý Châu
|
Nhà máy xi măng Miêu Lĩnh (Miao Linh) Công ty TNHH xi măng Thác Bài (Tuo Pai), huyện Kim Sa, Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.1*10m
|
10
|
461
|
Quý Châu
|
Công ty TNHH xi măng Nhân Đô (Ren Du), huyện Trinh Phong, Quý Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
462
|
Vân Nam
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng đá đặc biệt huyện Diêm Tân
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
10
|
463
|
Vân Nam
|
Công ty TNHH xi măng Sư Năng, Hồng Hoa, huyện Sư Tông, Vân Nam
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
10
|
464
|
Vân Nam
|
Công ty TNHH xi măng Đống Lương, huyện Nguyên Giang
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ4.2*11m
|
10
|
465
|
Vân Nam
|
Nhà máy xi măng A Long (A Long), huyện Nguyên Giang
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ4.5*12.5m
|
8
|
466
|
Vân Nam
|
Công ty TNHH xi măng Cát Hoa (Ji Hua), huyện Trừng Giang
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ4.5*11m
|
19
|
467
|
Vân Nam
|
Công ty TNHH sản xuất xi măng Kiệt Dương (Jie Yang), thành phố Ngọc Khê
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m
|
8
|
468
|
Vân Nam
|
Nhà máy xi măng Hồng Hoa (Hong Hua), huyện Nghiễn Sơn
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
8
|
469
|
Vân Nam
|
Công ty TNHH xi măng Tập Khiên (Xi Qian), huyện Phượng Khánh
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ2.8*42m;
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
20
|
470
|
Vân Nam
|
Công ty TNHH xi măng Diệu Hoa, huyện Vĩnh Nhân
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
8
|
471
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH xi măng Hải Loa (Hai Luo), thành phố Bảo Kê
|
03 dây chuyền sản xuất lò quay Φ3.2*50m
|
60
|
472
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH xi măng Xã Hội, Thiểm Tây
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay phương pháp khô thế hệ mới có hệ thống trao đổi nhiệt 5 tầng Φ3.2*47m
|
20
|
473
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH xi măng Đông Hưng (Dong Xing), My huyện
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
474
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Nhạn Môn (Yan Men), huyện Bạch Thủy
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
475
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH xi măng Thế kỷ mới, huyện Đại Lệ
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
10
|
476
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH sản xuất xi măng huyện Phú Bình, Thiểm Tây
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
12
|
477
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH xi măng Kim Thủy Kiều (Jin Shui Qiao), huyện Hợp Dương, Thiển Tây
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
478
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng đường Hán Trung (Han Zhong), Thiển Tây
|
01 dây chuyền sản xuất xi măng lò quay có hệ thống trao đổi nhiệt 5 tầng Φ2.8*45m
|
10
|
479
|
Thiểm Tây
|
Nhà máy xi măng Bản Kiều (Ban Qiao), huyện Tây Hương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
10
|
480
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH xi măng Tượng Sơn (Xiang Shan), Lạc Dương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
10
|
481
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH xi măng Giao ĐÔng (Jiao Dong), thành phố Hán Trung
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*11m
|
10
|
482
|
Thiểm Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hán Nguyên (Han Yuan), huyện Hán Âm
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*11m
|
30
|
483
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Ngũ Tuyển Sơn (Wu Quan Shan), thành phố Lan Châu
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay (phương pháp ướt Carbide Xỉ) Φ3.1*78m ; 01 máy nghiền bột Φ1.83*7m; 01 máy nghiền bột Φ2.2*6.5m; ; 01 máy nghiền bột Φ2.6*11m;
|
20
|
484
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Chúng Liên (Zhong Lian), huyện Vĩnh Đăng
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*8m; 01 máy nghiền bột Φ2.2*6.5m;
|
10
|
485
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Thực Ý (Shi Yi), huyện Vĩnh Đăng
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m; 02 máy nghiền bột Φ2.2*7.5m;
|
12
|
486
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xây dựng Kỳ Phong (Qi Feng), thành phố Tửu Tuyền, Cam Túc
|
01 lò nung trục đứng Φ3*10m; 01 máy nghiền thô Φ2.2*5.5m; 02 máy nghiền xi măng Φ2.2*5.5m
|
20
|
487
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Tân Lực (Xin Li), huyện Tĩnh Viễn
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m; 01 máy nghiền bột Φ2.0*7.0m; 01 máy nghiền bột Φ2.2*9.0m
|
10
|
488
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Quốc Thái (Guo Tai), Cam Túc
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng cơ giới hóa Φ3.2*12m; 01 máy nghiền bột thô Φ2.2*7.0m; 01 máy nghiền bột xi măng Φ2.2*9.5m
|
10
|
489
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng đặc chủng Cảnh Thuận (Qing Shun), huyện Cảnh Thái
|
01 dây chuyền sản xuất lò đứng cơ giới hóa Φ3.5*12m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*9m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*11m
|
15
|
490
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Tân Đặc (Xin Te), Cam Túc
|
01 lò quay (lo rỗng) phương pháp khô Φ2.5*39m; 01 máy nghiền thô Φ1.5*6.4m; 01 máy nghiền xi măng Φ1.83*6.4m
|
5
|
491
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng huyện Tinh Đức, Cam Túc
|
01 lò đứng Φ3.2*12m; 01 máy nghiền bi Φ2.4*8m; 01 lò quay Φ2.8*45m, 01 máy nghiền siêu mịn Φ2.6*11m; 01 máy nghiền tuần hoàn Φ3.0*3.6m
|
22
|
492
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Thiên Tường (Tian Xiang), thành phố Thiên Thủy
|
01 lò đứng Φ3.6*12m; 01 máy nghiền thô Φ2.2*7m
|
30
|
493
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Dục Phật (Yu Fu), huyện Cam Cốc
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m; 01 máy nghiền thô Φ1.83*7m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*13m
|
10
|
494
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Cổ Lang Hiệp (Gu Lang Xia), Cam Túc
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ2.5*40m; Hệ thống chuẩn bị nguyên liệu thô Φ2.2*6.5m
|
10
|
495
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Lan Man (Lan Min), huyện Mân
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m; 02 máy nghiền bột Φ3*11m
|
12
|
496
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Thiên Tường (Tian Xiang), thành phố Lũng Nam
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*12m; 01 máy nghiền bột Φ2.2*7m; 01 máy nghiền bột Φ2.6*13m
|
12
|
497
|
Cam Túc
|
Nhà máy xi măng Nông Khẩn Ẩm Mã (Nong Ken Yin Ma), Cam Túc
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m; 01 máy nghiền bi Φ2.2*6.5m
|
10
|
498
|
Cam Túc
|
Nhà máy xi măng Bạch Phong (Bai Feng), thành phố Tửu Tuyền
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay (lò rỗng) Φ3.0*60m
|
10
|
499
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Mạc Phong (Mo Feng), huyện Kim Tháp
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*11m; 02 máy nghiền Φ2.2*7m
|
15
|
500
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng hóa chất Tam Cường (San Qiang), thành phố Trương Dịch
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m; 01 máy nghiền bột Φ2.2*9m; 05 máy nghiền bột Φ1.83*7m
|
20
|
501
|
Cam Túc
|
Nhà máy xi măng Tam hạp (San Zha), thành phố Trương Dịch
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.5*11.5m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*9m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*7.5m
|
15
|
502
|
Cam Túc
|
Nhà máy xin măng Công ty TNHH công nghiệp Sinh Nguyên (Sheng Yuan), huyện Lâm Trạch
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*11m; 01 máy nghiền bột Φ1.83*7m
|
10
|
503
|
Cam Túc
|
Nhà máy xi măng Thanh Tuyền (Qing Quan), huyện Sơn Đan
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m; 01 máy nghiền bột Φ2.2*7.5m
|
12
|
504
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng huyện Sơn Đan, thành phố Trương Dịch
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m; 04 máy nghiền bột Φ2.2*6.5m
|
20
|
505
|
Cam Túc
|
Nhà máy xi măng Phúc Lợi (Fu Li), huyện Sơn Đan, tỉnh Cam Túc
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.8*11m; 03 máy nghiền bột Φ2.4*10.5m; 01 máy nghiền bột Φ1.83*7m
|
28
|
506
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Thạch Yến (Shi Yan), huyện Sơn Đan
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m; 01 máy nghiền bột Φ2.2*7.5m; 01 máy nghiền bột Φ1.83*6.5m
|
12
|
507
|
Cam Túc
|
Công ty TNHH xi măng Không Động (Kong Dong), thành phố Bình Lương
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*12m; 02 máy nghiền bột Φ2.4*12m
|
16
|
508
|
Thanh Hải
|
Công ty TNHH xi măng Hồ Thanh Hải (Qing Hai Hu), Thanh Hải
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ3*85m
|
10
|
509
|
Ninh Hạ
|
Công ty TNHH xi măng Long Phong (Long Feng), huyên Long Đức
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
510
|
Ninh Hạ
|
Công ty TNHH xi măng Minh Thành (Ming Cheng), Ninh Hạ
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ2.5*42m
|
10
|
511
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH xi măng Thiên Sơn (Tian Shan), địa khu Thổ Lỗ Phiên (Turfan), chi nhánh Thiện Thiện
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ3.0/2.5*45m; 01 máy nghiền bột Φ2.4*7m; 01 máy nghiền bột Φ2.2*5.5m
|
5
|
512
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH xi măng Bác lan (Bo Lan), thành phố Bác Lạc, Tân Cương
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay và máy nghiền bột đồng bộ Φ2.8*55m
|
10
|
513
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH cổ phần xi măng Thiên Sơn (Tian Shan), Tân Cương
|
- Lò nung xi măng:
01 lò rỗng Φ3*3.5*60m; 01 lò rỗng Φ3.0*60m; 01 lò phân hủy Φ3.0*45m;
- máy nghiền xi măng: 01 máy nghiền Φ2.4*13m; 01 máy nghiền Φ3.0*9m; 01 máy nghiền Φ2.2*7m; 01 máy nghiền Φ2.2*7m; 01 máy nghiền Φ2.4*8m; 01 máy nghiền Φ2.4*8m; 01 máy nghiền Φ3.0*9m; 01 máy nghiền Φ3.2*13m; 01 máy nghiền Φ3.0*11m;
- Máy nghiền than: 01 máy nghiền Φ1.83*3.05m; 01 máy nghiền Φ2.2*4.4m;
- Máy nghiền thô: 01 máy nghiền Φ3.0*10m; 01 máy nghiền Φ3.0*9m;
|
45
|
514
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH xi măng Long Cơ (Long Ji), huyện Yarkand
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m; 02 máy nghiền Φ2.4*7.5m
|
12
|
515
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH xi măng Hằng Xương (Heng Chang), thành phố Ô Tô
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ2.5*45m
|
10
|
516
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng xi măng Tân Lan (Xin Lan), thành phố Thạch Hà Tử
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.6*13m
|
15
|
517
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH xi măng Ngọc Sơn (Yu Shan), thị trấn Đỗ Ngõa, huyện Bì Sơn
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m
|
10
|
518
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH xi măng Muztagata Sơn, huyện Lạp Phổ
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m
|
20
|
519
|
Tân Cương
|
Nhà máy xi măng đặc chủng, Công ty TNHH xi măng Đồn Hà (Dun He), Tân Cương
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ2.7*40m; 05 dây chuyền sản xuất xi măng: Φ2.4*12m, Φ2.4*8m, Φ3.0*9m, Φ3.0*11m, Φ3.5*11.5m; 01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ4*80m; 01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ3.6*74m; 01 dây chuyền sản xuất nghiền xi măng Φ3*11m; 01 dây chuyền sản xuất nghiền thô Φ3.2*9m; 01 dây chuyền sản xuất nghiền thô Φ4*8m
|
44
|
520
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH xi măng Phú Uẩn (Fu Yun), Đồn Hà (Dun He), Tân Cương
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ2.5*44m
|
10
|
521
|
Tân Cương
|
Công ty TNHH xi măng Quảng Lâm (Guang Lin), huyện Ni Lặc Khắc
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.2*11m
|
10
|
522
|
Binh đoàn Tân Cương
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Thiên Cơ (Tian Ji), sư đoàn 2
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.8*10m
|
8
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.0*10m
|
10
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay Φ2.5*42m
|
10
|
03 máy nghiền bột Φ2.2*6.5m
|
27
|
01 máy nghiền thô Φ2.2*7.5m
|
18
|
523
|
Binh đoàn Tân Cương
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Tiền Hải (Qian Hai), thành phố Đồ Mộc Thư Khắc (Tumxuk)
|
01 dây chuyền lò nung phân giải ngoài Φ3.0/2.5*45m
|
20
|
524
|
Binh đoàn Tân Cương
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Nam Cương (Nan Gang), Châu tự trị dân tộc Kazakh Ili
|
01 lò nung phân giải ngoài Φ3*40m;
|
8
|
01 máy nghiền bột xi măng, nguyên liệu thô Φ1.83*7m
|
10
|
01 máy nghiền bột xi măng, nguyên liệu thô Φ2.2*6.5m
|
20
|
525
|
Binh đoàn Tân Cương
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Nam Cương (Nan Gang), huyện Chiêu Tô
|
01 máy nghiền xi măng Φ2.2*6.5m
|
10
|
01 máy nghiền xi măng Φ2.2*7.5m
|
10
|
526
|
Binh đoàn Tân Cương
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Nam Cương (Nan Gang), huyện Bác Lạc
|
01 máy nghiền nối tiếp giữa Φ2.4*7m và Φ1.83*7m
|
11
|
01 máy nghiền mạch kín Φ2.4*7m
|
10
|
01 máy nghiền nối tiếp giữa Φ2.2*6.5m và Φ1.83*6.12m
|
9
|
527
|
Tây Tạng
|
Công ty Thương mại Công nghiệp Tuyết Liên (Xue Lian), địa khu Xigazê
|
02 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*11m; 01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ2.2*8m
|
20
|