STT
|
Tỉnh/Thành phố
|
Tên doanh nghiệp
|
Loại hình và số lượng dây chuyền (thiết bị) lạc hậu
|
Công suất (Vạn tấn)
|
1
|
Thiên Tân
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hải Đắc Nhuận Tư (Hai De Run Zi), Thiên Tân
|
02 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m
|
50
|
2
|
Thiên Tân
|
Nhà máy Xi măng Dong Heng, Thiên Tân
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*9.5m, 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m,
|
34
|
3
|
Thiên Tân
|
Công ty TNHH Xi măng Tân Đông (Jin Dong), Thiên Tân
|
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*9.5m, 01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*8m
|
20
|
4
|
Thiên Tân
|
Công ty TNHH Xi Măng Đại Trạm (Da Zhan), Thiên Tân
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
10
|
5
|
Thiên Tân
|
Công ty TNHH Xi măng Ngân Sơn (Yin Shan), Thiên Tân
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m
|
24
|
6
|
Thiên Tân
|
Nhà máy Xi măng Thương Bắc (Cang Bei), Kế Châu
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*7.5m
|
12
|
7
|
Thiên Tân
|
Nhà máy Xi măng Kinh Tân (Jing Jin), Kế Châu, Thiên Tân
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*7.5m
|
12
|
8
|
Thiên Tân
|
Nhà máy công nghiệp Xi măng Thiên Tân
|
02 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m
|
40
|
9
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Xi măng Tháp Thành (Ta Cheng) Chính ĐỊnh
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7.5m, 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10m
|
22
|
10
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Xi măng Phong Thành, huyện Cao Ấp
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10.5m, 01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
25
|
11
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Xi măng Long Hâm (Long Xin), huyện Bình Sơn
|
01 dây chuyền sản xuất lò quay (Lò nung) Φ3.2*52m
|
10
|
12
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Thiên Tháp Sơn (Tian Ta Shan), Hà Bắc
|
02 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10m
|
25
|
13
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Xi măng Vân Sơn (Yun Shan), Thạch Gia Trang
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m
|
15
|
14
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Thiên Đằng (Tian Teng)
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*8m
|
10
|
15
|
Hà Bắc
|
Nhà máy xi măng huyện Linh Thọ (ling Shou)
|
01 bộ máy nghiền bột Φ1.83*7m
|
5
|
16
|
Hà Bắc
|
Nhà máy vật liệu xây dựng Húc Dương (Xu Yang), Linh Thọ
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*13m
|
15
|
17
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Xi măng Cung Cơ (Gong Ji), Thừa Đức
|
02 dây chuyền sản xuất xi măng lò quay phương pháp khô Φ2.7*42m
|
20
|
18
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Xi măng Kim ngung (jin Yu), Thừa Đức
|
01 dây chuyền sản xuất xi măng lò quay phương pháp khô Φ2.7*42m
|
10
|
19
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Xi măng Ký Đông, Trương Gia Khẩu
|
02 bộ máy nghiền bột Φ2.4*10.5m, 02 bộ máy nghiền bột Φ3*11m
|
80
|
20
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Xi măng Võ Sơn, Hà Bắc
|
02 bộ máy nghiền bột Φ2.4*8m, 02 bộ máy nghiền bột Φ2.6*9.35m
|
70
|
21
|
Hà Bắc
|
Nhà máy Xi măng Đăng Tháp (Deng Ta), Đường Sơn
|
02 bộ máy nghiền xi măng Φ2.4*13m, 01 bộ máy xi măng Φ2.2*9m
|
42
|
22
|
Hà Bắc
|
Nhà máy Xi măng Ngân Hà (Yin He), Đường Sơn
|
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.4*13m
|
15
|
23
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH Xi măng Văn Ba (Wen Bo), Đường Sơn
|
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.4*8m
|
15
|
24
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH hóa chất Thiên Doanh, Đường Sơn
|
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.4*13m
|
15
|
25
|
Hà Bắc
|
Nhà máy xi măng thứ 3 , thành phố Đường SƠn
|
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.4*10m
|
15
|
26
|
Hà Bắc
|
Nhà máy xi măng Nhuận Phát (Run Fa), Thị xã Thiên An
|
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*9.5m
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*11m
|
22
|
27
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Cát Luân, (Sa Lun), Thị xã Thiên An
|
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.4*13m
|
15
|
28
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Hoằng Giã (Hong Ye), Đường Sơn
|
02 bộ máy nghiền xi măng Φ2.4*13m
|
30
|
29
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Xuân Thành (Chun Cheng), huyện Ngọc Điền
|
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*10m
|
10
|
30
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Ký Ngọc, huyện Ngọc Điền
|
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*7m, Φ2.4*13m, Φ2.6*13m
|
47
|
31
|
Hà Bắc
|
Nhà máy xi măng Nhuận Phát (Run Fa), Thị xã Thiên An
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3.3*12m
|
13
|
32
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Lê Minh (Li Ming), Thị xã Thiên An
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung trục đứng Φ3*10m
|
10
|
33
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Bảo Thạc (Bao Shuo), Bảo Định
|
01 dây chuyền sản xuất lò nung quay Φ2.5*42m
|
10
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7.5m, 01 bộ máy nghiền bột Φ2.4*7m
|
12
|
34
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Quân Quang (Qun Guang), huyện Đông Quang
|
01 bộ máy nghiền bột Φ3.2*13m
02 bộ máy nghiền bột Φ2.2*6.5m
|
60
|
35
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng tập đoàn công nghiệp Nguyên Bảo Sơn (Yuan Bao Shan), thành phố Vũ An
|
03 bộ máy nghiền bột Φ2.2*6.5m
|
30
|
36
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Thạch Thái Sơn (Shi Tai Shan), Hà Bắc
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*11m
|
12
|
37
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Cổ Phong (Gu Feng), thành phố Hàm Đan
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m
|
20
|
38
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Kim Ngung thái Hàng (Jin Yu Tai Hang) Hàm Đan, chi nhánh huyện Từ
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
10
|
39
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Ái Hoa, Phong Phong khoáng khu
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.2*7m
|
10
|
40
|
Hà Bắc
|
Công ty TNHH xi măng Thái Hàng (Tai Hang), Thành phố Hàm Đan
|
01 bộ máy nghiền bột Φ2.6*13m
|
20
|
41
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng Đồng Lực Đạt, Tấn Trung
|
01 lò nung trục đứng Φ3*11m
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*7m
|
10
|
42
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng Bách Lực, Bình Giao
|
01 lò nung trục đứng Φ3.2*11.5m
02 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*7.5m
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.4*13m
|
12
|
43
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Tường Vũ (Xiang Yu), huyện Dực Thành, Sơn Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ2.5*8.5m, 01 lò nung trục đứng Φ3*11m,
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*8m
01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.6*13m
|
16
|
44
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng Nghiêu Sơn (Yao Shan), huyện Phù Sơn
|
01 lò nung trục đứng Φ3.2*12m, 01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.6*13m
|
12
|
45
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Tam Quan (San Guan), huyện Sơn Âm
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*12m, 01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*7.5m
|
10
|
46
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Siêu Cường (Chao Qiang), huyện Sơn Âm
|
01 lò nung trục đứng Φ3.0*11m, 01 bộ máy nghiền xi măng Φ2.2*7.5m
|
10
|
47
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng Bân Khải (Bin Kai), huyện Bảo Đức
|
02 lò nung trục đứng Φ3.6*11m,
01 máy nghiền xi măng Φ2.2*7m
01 máy nghiền xi măng Φ2.4*13m,
01 máy nghiền xi măng Φ2.4*11m
|
32
|
48
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Thánh Nguyên (Sheng Yuan), huyện Giao Thành
|
02 lò nung trục đứng Φ3*11m
|
20
|
49
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Hoàn Vũ (Huan Yu), Sơn Tây
|
1 lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
12
|
50
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Lâm Hưng (Lin Xing), Sơn Tây
|
03 lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
36
|
51
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Tiền Tiến (Qian Jin), Sơn Tây
|
01 lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
12
|
52
|
Sơn Tây
|
Nhà máy clinker Công ty TNHH công nghiệp Canxi Hồng Ngọc (Hong Yu), Giao Thành
|
01 lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
12
|
53
|
Sơn Tây
|
Nhà máy clinker Công ty TNHH xi măng Hưng Thịnh (Xing Sheng), Giao Thành
|
02 lò nung trục đứng Φ3.2*12m
|
20
|
54
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng Tụ Hâm (ju Xin), huyện Hưng
|
01 lò nung trục đứng Φ2.5*8m,
01 máy nghiền xi măng Φ2.2*8m
|
6
|
55
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng Hùng Ưng (Xiong Ying), Sơn Tây
|
02 lò nung trục đứng Φ3*11m,
02 máy nghiền xi măng Φ2.4*11m
|
20
|
56
|
Sơn Tây
|
Nhà máy clinker Hoa Hưng (Hua Xing), huyện Văn Thủy
|
01 lò nung trục đứng Φ3*11m
|
10
|
57
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng hỗn hợp bền vững, Lâm Phần
|
01 máy nghiền xi măng Φ2.6*13m
|
20
|
58
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng Thánh Đạt (Sheng Da), Sơn Tây
|
01 máy nghiền xi măng Φ2.6*13m
|
20
|
59
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng Tinh Hưng (Xing Xing), Sơn Tây
|
01 máy nghiền xi măng Φ2.6*11m
|
20
|
60
|
Sơn Tây
|
Trạm Nghiền bột Công ty TNHH vật liệu xây dựng Lâm Hưng (Lin Xing), Sơn Tây
|
01 máy nghiền xi măng Φ2.4*13m
|
20
|
61
|
Sơn Tây
|
Công ty TNHH xi măng Hồng Đạt (Hong Da), Sơn Tây
|
01 máy nghiền xi măng Φ2.6*13m
|
20
|
62
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Mông Nguyên (Meng Yuan), Nội Mông Cổ
|
01 máy nghiền Φ2.6*13m,
01 máy nghiền Φ2.4*11m
|
34
|
63
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măngThanh Ưng (Qing Ying), Nội Mông Cổ
|
01 máy nghiền Φ1.83*8m
|
10
|
64
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Vật Tây (Wu Xi), Nội Mông Cổ
|
01 máy nghiền Φ2.2*7m,
01 máy nghiền Φ2.4*13m
|
30
|
65
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Dân Tư Lộc Phi (Min Zi Lu Fei), Thành phố Bao Đầu
|
01 máy nghiền Φ2.4*13m
|
20
|
66
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Kim Lộc (Jin Lu), thành phố Bao Đầu
|
01 máy nghiền Φ2.4*10m,
01 máy cán φ0.25*1.2 m,
01 máy nghiền Φ3.2*4m
|
20
|
67
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Hoa Anh (Hua Ying), thành phố Bao Đầu
|
01 máy nghiền Φ2.4*8m
|
10
|
68
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Kỳ Liên Sơn (Qi Lian Shan) Bao Cương (Bao Gang)
|
02 máy nghiền Φ2.0*11m
|
20
|
69
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Ký Hải (Ji Hai), thành phố Hô Luân Bối Nhĩ (Hulunbuir )
|
01 máy nghiền Φ2.4*10m
|
15
|
70
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Phong Mỹ (Feng Mei), Xích Phong
|
01 lò nung trục đứng Φ3.2*13m,
02 máy nghiền Φ2.2*6.5m
01 máy nghiền Φ2.4*13m
|
12
|
71
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Thanh Sơn (Qing Shan), Xích Phong
|
01 lò nung trục đứng Φ4*13m,
01 lò nung trục đứng Φ3*11m
|
25
|
72
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Hoàng Cương (Huang Gang), Tây Ô Châu Mục Thấm kỳ (Tây Ujimqin)
|
01 máy nghiền Φ2.2*11m, 01 máy nghiền Φ2.4*13m
|
30
|
73
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Kim Liên Xuyên (Jin Lian Chuan), Chính Lam ( Shuluun Huh)
|
01 máy nghiền Φ2.4*8m
|
15
|
74
|
Nội Mông Cổ
|
Công ty TNHH xi măng Hoa Nhĩ (Hua Er), Thái phó Tự kỳ (Taibus)
|
01 lò nung trục đứng Φ4*8.5m
|
25
|