3.25
|
Tang trống (may ơ)
|
Nhựa ABS mầu trắng đường kính ngoài 55 mm dầy 20 mm có 3 thanh giằng 1200
|
cái
|
7
|
|
x
|
|
3.26
|
Bánh đai (ròng rọc)
|
Nhựa ABS mầu đỏ đường kính ngoài 55 mm dầy 10 mm có 3 thanh giằng 1200
|
cái
|
5
|
|
x
|
|
3.27
|
Trục thẳng ngắn 1
|
Vật liệu: CT3, Ф 6 mm dài 160 mm mạ NI-Crom hai đầu được vê tròn
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
3.28
|
Trục thẳng ngắn 2
|
Vật liệu: CT3, Ф 6 mm dài 120 mm mạ NI-Crom hai đầu được vê tròn
|
cái
|
2
|
|
x
|
|
3.29
|
Trục thẳng dài
|
Vật liệu: CT3, Ф 6 mm dài 200 mm mạ NI-Crom hai đầu được vê tròn
|
cái
|
3
|
|
x
|
|
3.30
|
Trục quay
|
Vật liệu: CT3, Ф 6 mm dài 240 mm mạ NI-Crom hai đầu được vê tròn
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
3.31
|
Ống cuốn dây
|
Vật liêụ nhựa ABS, đường kính vành ngoài 24 mm, trong 12 mm, dầy 34 mm
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
3.32
|
Đai truyền
|
Vật liệu: Cao su
|
cái
|
2
|
|
x
|
|
3.33
|
Vít dài
|
Vật liệu: CT3. mạ Ni-Crom M6 dài 25 mm
|
cái
|
2
|
|
x
|
|
3.34
|
Vít nhỡ
|
Vật liệu: CT3. mạ Ni-Crom M6 dài 15 mm
|
cái
|
10
|
|
x
|
|
3.35
|
Vít ngắn
|
Vật liệu: CT3. mạ Ni-Crom M6 dài 10 mm
|
cái
|
32
|
|
x
|
|
3.36
|
Đai ốc
|
Vật liệu: CT3. mạ Ni-Crom M6
|
cái
|
44
|
|
x
|
|
3.37
|
Vòng hãm
|
Vật liệu: Cao su, đường kính ngoài 10 mm dầy 4 mm, lỗ trong Ф 4 mm
|
cái
|
20
|
|
x
|
|
3.38
|
Tuốc nơ vít
|
Bằng thép C 45, độ cứng 40 HRC, mạ Ni - Crom, dài 75 mm cán bọc nhựa PS, sử dụng được 2 đầu
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
3.39
|
Cơ - lê (8-10)
|
Bằng thép C 45, mạ Ni - Crom, dài 90 mm
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
3.40
|
Hộp đựng ốc vít
|
Bằng nhựa PEHD mầu trắng kích thước (174x64x42) mm, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và nẫy cài
|
hộp
|
1
|
|
x
|
|
3.41
|
Hộp đựng bộ dụng cụ
|
Bằng nhựa AS mầu trắng kích thước (332x274x68) mm dầy 3mm co nắp đậy, trong chia làm 6 ngăn, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và nẫy cài. Trên vỏ hộp có chữ nổi tên đơn vị sản xuất - nhãn hộp theo mẫu.
|
hộp
|
1
|
|
x
|
|
4
|
Bộ lắp ghép mô hình kỹ thuật (Dùng cho học sinh)
|
Các thanh và tấm được chế tạo bằng laọi nhựa không độc hại, không sắc cạnh, có mầu sắc khác nhau. Các lỗ khoan trên thanh hoặc tấm nhựa Ф 4,5 mm.
|
bộ
|
1bộ/hs
|
|
|
Chương III
|
4.1
|
Tấm lớn
|
Bằng nhựa PS-HI mầu xanh lá cây kích thước (50x60x2,2) mm có 55 lỗ Ф 4,5 mm cách đều nhau.
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.2
|
Tấm nhỏ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu xanh nõn chuối kích thước (110x60x2,2) mm có 25 lỗ cách đều nhau.
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.3
|
Tấm 25 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước (110x30x2,2) mm có 25 lỗ cách đều nhau.
|
bộ
|
2
|
x
|
|
|
4.4
|
Tấm bên cabin (trái, phải)
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước (50x40x2,2) mm có tấm cửa sổ cabin mầu trắng kích thước (25x18x2,2) mm.
|
bộ
|
1
|
x
|
|
|
4.5
|
Tấm sau cabin
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước (68,4x40x2,2) mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.6
|
Tấm mặt cabin
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước (64,4x40x2,2) mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.7
|
Tấm kính cabin
|
Bằng nhựa PS trong suốt kích thước (60x27x1,2) mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.8
|
Đèn pha ôtô
|
Bằng nhựa PE-LD mầu trắng, đường kính 12mm, chỏm cầu R8mm
|
cái
|
2
|
x
|
|
|
4.9
|
Tấm chữ L
|
Bằng nhựa PS-HI mầu da cam kích thước (64x64,4x2,2) mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.10
|
Tấm 3 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu xanh lá cây kích thước (60x30x2,2) mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.11
|
Tấm 2 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu xanh lá cây kích thước (50x25x2,2) mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.12
|
Thanh thẳng 11 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước (110x10x2,2) mm
|
cái
|
6
|
x
|
|
|
4.13
|
Thanh thẳng 9 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước (90x10x2,2) mm
|
cái
|
4
|
x
|
|
|
4.14
|
Thanh thẳng 7 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu xanh tím kích thước (70x10x2,2) mm
|
cái
|
4
|
x
|
|
|
4.15
|
Thanh thẳng 6 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu vàng kích thước dài (60x10x2,2) mm
|
cái
|
2
|
x
|
|
|
4.16
|
Thanh thẳng 5 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu xanh lá cây kích thước (50x10x2,2) mm
|
cái
|
4
|
x
|
|
|
4.17
|
Thanh thẳng 3 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước (30x10x2,2) mm
|
cái
|
2
|
x
|
|
|
4.18
|
Thanh thẳng 2 lỗ
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước (20x10x2,2) mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.19
|
Thanh móc
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước (24x10x2,2) mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.20
|
Thanh chữ U dài
|
Bằng nhựa PS-HI mầu vàng kích thước (64,4x15x2,2) mm; chữ U: 15mm, 7 lỗ F4.5
|
cái
|
6
|
x
|
|
|
4.21
|
Thanh chữ U ngắn
|
Bằng nhựa PS-HI mầu vàng kích thước (44,4x15x2,2) mm; chữ U: 15mm, có 5 lỗ
|
cái
|
6
|
x
|
|
|
4.22
|
Thanh chữ L dài
|
Bằng nhựa PS-HI mầu xanh nõn chuối kích thước thân (25x10x2,2) mm; kích thước đế (15x10x2,2)mm, có 3 lỗ
|
cái
|
2
|
x
|
|
|
4.23
|
Thanh chữ L ngắn
|
Bằng nhựa PS-HI mầu xanh nõn chuối kích thước thân (15x10x2,2) mm; kích thước đế (10x10x2,2)mm, có 2 lỗ
|
cái
|
4
|
x
|
|
|
4.24
|
Vỏ bánh xe
|
Bằng nhựa LLD dẻo, mầu đen bóng đường kính 34mm, trên đường chu vi ngoài cùng chia đều 22 răng/mặt; răng bố trí so le theo 2 mặt bên của lốp
|
cái
|
7
|
x
|
|
|
4.25
|
Tang trống (may ơ)
|
Bằng nhựa PP mầu trắng đường kính ngoài 25mm dầy 10mm có 3 thanh giằng
|
cái
|
7
|
x
|
|
|
4.26
|
Bánh đai (ròng rọc)
|
Bằng nhựa PP mầu đỏ đường kính ngoài 27mm dầy 6mm
|
cái
|
5
|
x
|
|
|
4.27
|
Trục thẳng ngắn 1
|
Bằng thép CT3, Ф 4mm, dài 80mm mạ NI-Crom hai đầu được vê tròn
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.28
|
Trục thẳng ngắn 2
|
Bằng thép CT3, Ф 4mm, dài 60mm mạ NI-Crom hai đầu được vê tròn
|
cái
|
2
|
x
|
|
|
4.29
|
Trục thẳng dài
|
Bằng thép CT3, Ф 4mm, dài 100mm mạ NI-Crom hai đầu được vê tròn
|
cái
|
3
|
x
|
|
|
4.30
|
Trục quay
|
Bằng thép CT3, Ф 4mm, dài 110mm mạ NI-Crom hai đầu được vê tròn
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.31
|
Dây sợi
|
Dài 500mm
|
cuộn
|
1
|
x
|
|
|
4.32
|
Đai truyền
|
Vật liệu: cao su
|
cái
|
2
|
x
|
|
|
4.33
|
Vít dài
|
Vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4 dài 26mm
|
cái
|
2
|
x
|
|
|
4.34
|
Vít nhỡ
|
Vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4 dài 10mm
|
cái
|
10
|
x
|
|
|
4.35
|
Vít ngắn
|
Vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4 dài 8mm
|
cái
|
32
|
x
|
|
|
4.36
|
Đai ốc
|
Vật liệu: CT3, mạ Ni-Crôm M4
|
cái
|
44
|
x
|
|
|
4.37
|
Vòng hãm
|
Vật liệu: nhựa LD mầu xanh hoà bình đường kính ngoài 8,5mm dầy 3 mm
|
cái
|
20
|
x
|
|
|
4.38
|
Tuốc nơ vít
|
Vật liệu: thân thép C45, độ cứng 40 HRC, mạ Ni-Crôm, dài 110mm cán bọc nhựa PS
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.39
|
Cơ lê
|
Vật liệu: Thép C45, mạ Ni-Crôm, dài 75mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.40
|
Đai đóng gói 1
|
Vật liệu: Nhựa PE-LD, mầu vàng, kích thước (10x11x5,5)mm
|
cái
|
3
|
x
|
|
|
4.41
|
Đai đóng gói 2
|
Vật liệu: Nhựa PE-LD, mầu vàng, kích thước (16x10x5,5)mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
4.42
|
Đai đóng gói 3
|
Vật liệu: Nhựa PE-LD, mầu vàng, kích thước (10x7x5,5)mm
|
cái
|
3
|
x
|
|
|
4.43
|
Hộp đựng ốc vít
|
Vật liệu: Nhựa PP mầu trắng kích thước (88x35x15)mm, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và nẫy cài
|
hộp
|
1
|
x
|
|
|
4.44
|
Hộp đựng bộ dụng cụ
|
Vật liệu: Nhựa PP kích thước (241x142x35)mm trong chia làm 6 ngăn, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và nẫy cài. Trên vỏ hộp có chữ nổi tên đơn vị sản xuất - Nhãn hộp theo mẫu.
|
hộp
|
1
|
x
|
|
|