Danh mục thiết bị DẠy học tối thiểu lớP 4 MÔn tiếng việT


DANH MỤC THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 4 - MÔN KỸ THUẬT



tải về 0.59 Mb.
trang3/5
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích0.59 Mb.
#20371
1   2   3   4   5


DANH MỤC THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 4 - MÔN KỸ THUẬT

Ban hành kèm theo Quyết định số 15/2005/QĐ-BGD&ĐT ngày 16/05/2005

của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo



Số thứ tự


Tên thiết bị


Tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản

Đơn vị

tính


Số lượng

Đối tượng sử dụng


Bài trong sách giáo khoa

Học sinh

Giáo viên

1

Bộ dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (dùng cho giáo viên
















Chương I

1.1

Kéo cắt vải

Bằng thép, tay cầm bao bằng nhựa, dài 242mm rộng 80mm, thép dầy 2mm

cái

1




x




1.2

Kéo bấm chỉ

Bằng thép, tay cầm sơn, dài 107mm độ mở rộng 24mm

cái

1




x




1.3

Vải phin

Gồm 3 mảnh: 02 mảnh mầu trắng bằng sợi cotton, dài 500mm, khổ 800mm; 01 mảnh hoa bằng sợi cotton, dài 500mm, khổ 800mm, phân biệt được 2 mặt vải.

bộ

1




x




1.4

Kim khâu

10 cái: cỡ nhỏ đựng trong ống nhựa, trong đó 3 cái lỗ số 10

bộ

1




x




1.5

Kim khâu len

3 cái

bộ

1




x




1.6

Cuộn chỉ trắng

Dài 250m

cuộn

1




x




1.7

Cuộn chỉ đen

Dài 250 m

cuộn

1




x




1.8

Con chỉ thêu

Bằng sợi coton gồm 5 mầu: xanh lam, xanh lá cây, vàng, đỏ, hồng; chiều dài mỗi mầu 25m

con

5




x




1.9

Thước dây

Bằng băng vải dài 1,5m có vạch chia đến 1mm

cái

1




x




1.10

Thước thợ may

Bằng gỗ thông hoặc gỗ cao su, làm nhẵn và phủ PU bóng, dài 500mm, một cạnh cong, 1 cạnh thẳng vát, có chia vạch 1mm

cái

1




x




1.11

Viên phấn vạch

Mầu xanh và đỏ

viên

2




x




1.12

Khung thêu

Làm bằng thanh nhựa PP bọc sợi Polyeste kích thước (10 x 5)mm uốn thành 2 vòng tròn sát nhau: vòng trong Ф188mm, vòng ngoài Ф200mm. Có vít hãm tăng, giảm khi lắp vải vào khung

cáí

1




x




1.13

Len

Mầu xanh và đỏ chiều dài mỗi cuộn 25m

cuộn

2




x




1.14

Đê bao ngón tay

Làm bằng Inox

cái

1




x




1.15

Giấy than

Loại thông dụng, khổ A4

tờ

2




x




1.16

Dụng cụ xỏ chỉ

Làm bằng thép không gỉ

cái

1




x




1.17

Kim gài đầu có mũ nhựa

Bằng thép có mũ nhựa

cái

10




x




1.18

Hộp đựng

Bằng nhựa PP trong suốt, nắp liền kích thước (335 x 260 x 30)mm dầy 1,8mm có nẫy cài chặt. Trên vỏ hộp có chữ nổi tên đơn vị sản xuất - Nhãn hộp theo mẫu

hộp

1




x




2

Bộ dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (dùng cho học sinh)

Mỗi học sinh một bộ













Chương I

2.1

Kéo cắt vải

Bằng thép, tay cầm bao bằng nhựa, dài 170mm rộng 61mm, thép dầy 2mm

cái

1

x







2.2

Kéo gấp

Bằng thép, tay cầm xếp lại được, chiều dài khi mở 80mm

cái

1

x







2.3

Vải phin

Gồm 2 mảnh: 1 mảnh mầu trắng bằng sợi cotton, dài 500mm, khổ 800mm; 1 mảnh hoa bằng sợi cotton, dài 500mm, khổ 800mm, phân biệt được 2 mặt vải

bộ

1

x







2.4

Kim khâu

10 cái cỡ nhỏ đựng trong ống nhựa Ф10 trong đó 3 cái lỗ số 10

bộ

1

x







2.5

Cuộn chỉ trắng

Dài 250m

cuộn

1

x







2.6

Cuộn chỉ đen

Dài 250m

cuộn

1

x







2.7

Con chỉ thêu

Bằng sợi cotton, gồm 5 mầu: xanh lam, xanh lá cây, vàng, đỏ, hồng; chiều dài mỗi mầu 25m

con

5

x







2.8

Thước dây

Bằng băng vải dài 1,5m có vạch chia đến 1mm

cái

1

x







2.9

Thước nhựa

Kích thước (200 x 30 x 2)mm có chia vạch 0 - 200mm, bằng nhựa trong

cái

1

x







2.10

Viên phấn vạch

Mầu xanh và đỏ

viên

2

x







2.11

khung thêu

Làm bằng thanh nhựa PP bọc polyeste kích thước (10 x 5)mm uốn thành 2 vòng tròn sát nhau: vòng trong Ф 120mm, vòng ngoài Ф130mm. Có vít hãm tăng, giảm khi lắp vải vào khung.

bộ

1

x







2.12

Giấy than

Loại thông dụng, khổ A4

tờ

2

x







2.13

Dụng cụ xỏ chỉ

Làm bằng thép không gỉ

cái

1

x







2.14

Hộp đựng

Bằng nhựa PP mầu xanh, kích thước

(235 x 185 x 30)mm dầy 1,8mm có gân xung quanh; nắp nhựa trong suốt sâu 6mm, đậy khít vào hộp; đáy và nắp có nẫy cài. Trên vỏ hộp có chữ nổi tên đơn vị sản xuất - Nhãn hộp theo mẫu



hộp

1

x







3

Bộ lắp ghép mô hình kỹ thuật (Dùng cho giáo viên)

Các chi tiết bằng nhựa loại ABS các mầu khác nhau, các lỗ khoan trên thanh hoặc tấm nhựa Ф6,5mm













Chương III

3.1

Tấm lớn

Vật liệu: nhựa ABS mầu xanh lá cây sẫm kích thước (242 x 132 x 37)mm dầy 3mm, có 55 lỗ cách đều nhau

cái

1




x




3.2

Tấm nhỏ

Vật liệu: nhựa ABS mầu xanh nõn chuối kích thước (132 x 110 x 37)mm dầy 3mm, có 25 lỗ cách đều nhau

cái

1




x




3.3

Tấm 25 lỗ

Vật liệu: nhựa ABS mầu đỏ kích thước

(242 x 66 x 30)mm, dầy 3mm có 25 lỗ cách đều nhau.



bộ

2




x




3.4

Cabin xe (chữ L)

Vật liệu: nhựa ABS mầu đỏ kích thước

(138 x 154 x 30)mm, dầy 3mm



cái

1










3.5

Tấm mặt cabin

Vật liệu: nhựa ABS mầu xanh da trời kích thước (138 x 110 x 56)mm, dầy 3mm

cái

1










3.6

Tấm cabin xe (tấm bên)

Vật liệu: nhựa ABS mầu đỏ kích thước

(110 x 110 x 3)mm



tấm

2




x




3.7

Tấm cabin xe (tấm sau)

Vật liệu: nhựa ABS mầu đỏ kích thước

(144 x 110 x 3)mm



tấm

1










3.8

Tấm kính cabin

Nhựa PS kính trong kích thước

(131,5 x 86 x 3)mm



tấm

1




x




3.9

Đèn xe

Nhựa ABS mầu vàng, đường kính 22mm dầy 3mm có 1 trục Ф 6mm dài 10 mm

cái

2




x




3.10

Tấm 3 lỗ

Nhựa ABS mầu xanh lá cây kích thước

(132 x 64 x 3)mm, có 3 lỗ



tấm

1




x




3.11

Tấm 2 lỗ

Nhựa ABS mầu trắng đục kích thước

(114 x 56 x 16)mm dầy 3mm, có 2 lỗ



tấm

1




x




3.12

Thanh thẳng 11 lỗ

Nhựa ABS mầu đỏ kích thước

(242 x 22 x 4)mm dầy 4mm, có 11 lỗ




thanh

6




x




3.13

Thanh thẳng 9 lỗ

Nhựa ABS mầu đỏ kích thước

(198x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 9 lỗ



thanh

4




x




3.14

Thanh thẳng 7 lỗ

Nhựa ABS mầu đỏ kích thước

(198x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 9 lỗ



thanh

4




x




3.15

Thanh thẳng 6 lỗ

Nhựa ABS mầu vàng kích thước dài

(132x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 6 lỗ



thanh

2




x




3.16

Thanh thẳng 5 lỗ

Nhựa ABS mầu xanh lá cây kích thước

(110x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 5 lỗ



thanh

4




x




3.17

Thanh thẳng 3 lỗ

Nhựa ABS mầu xanh lá cây kích thước

(66x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 3 lỗ



thanh

2




x




3.18

Thanh thẳng 2 lỗ

Nhựa ABS mầu đỏ kích thước

(44 x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 2 lỗ



thanh

1




x




3.19

Thanh móc

Nhựa ABS mầu đỏ kích thước

(19,5 x 12 x 3)mm dầy 3mm, có lỗ Ф 2mm



thanh

1




x




3.20

Thanh chữ U dài

Nhựa ABS mầu vàng kích thước

(138 x 22 x 33)mm dầy 3mm, chữ U: 33mm, có 7 lỗ.



thanh

6




x




3.21

Thanh chữ U ngắn

Nhựa ABS mầu vàng kích thước

(94 x 22 x 33)mm dầy 3mm, chữ U: 33mm, có 5 lỗ.



thanh

6




x




3.22

Thanh chữ L dài

Bằng nhựa PS-HI mầu xanh lá cây kích thước thân (47x22x33) mm dầy 3 mm; có 3 lỗ.

thanh

2




x




3.23

Thanh chữ L ngắn

Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước thân (33x22x33) mm dầy 3 mm; có 2 lỗ.

thanh

4




x




3.24

Vỏ bánh xe

Nhựa PVC dẻo, mầu đen bóng đường kính (ngoài 75 mm, trong 55 mm) dầy 22 mm; Trên đường chu vi ngoài cùng chia đều 24 răng R3 mm/mặt; răng bố trí so le theo 2 mặt bên của lốp

cái

7




x




Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments
Attachments -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 0.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương