Số thứ tự
|
Tên thiết bị
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản
|
Đơn vị
tính
|
Số lượng
|
Đối tượng sử dụng
|
Bài trong sách giáo khoa
|
Học sinh
|
Giáo viên
|
1
|
Bộ dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (dùng cho giáo viên
|
|
|
|
|
|
Chương I
|
1.1
|
Kéo cắt vải
|
Bằng thép, tay cầm bao bằng nhựa, dài 242mm rộng 80mm, thép dầy 2mm
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
1.2
|
Kéo bấm chỉ
|
Bằng thép, tay cầm sơn, dài 107mm độ mở rộng 24mm
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
1.3
|
Vải phin
|
Gồm 3 mảnh: 02 mảnh mầu trắng bằng sợi cotton, dài 500mm, khổ 800mm; 01 mảnh hoa bằng sợi cotton, dài 500mm, khổ 800mm, phân biệt được 2 mặt vải.
|
bộ
|
1
|
|
x
|
|
1.4
|
Kim khâu
|
10 cái: cỡ nhỏ đựng trong ống nhựa, trong đó 3 cái lỗ số 10
|
bộ
|
1
|
|
x
|
|
1.5
|
Kim khâu len
|
3 cái
|
bộ
|
1
|
|
x
|
|
1.6
|
Cuộn chỉ trắng
|
Dài 250m
|
cuộn
|
1
|
|
x
|
|
1.7
|
Cuộn chỉ đen
|
Dài 250 m
|
cuộn
|
1
|
|
x
|
|
1.8
|
Con chỉ thêu
|
Bằng sợi coton gồm 5 mầu: xanh lam, xanh lá cây, vàng, đỏ, hồng; chiều dài mỗi mầu 25m
|
con
|
5
|
|
x
|
|
1.9
|
Thước dây
|
Bằng băng vải dài 1,5m có vạch chia đến 1mm
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
1.10
|
Thước thợ may
|
Bằng gỗ thông hoặc gỗ cao su, làm nhẵn và phủ PU bóng, dài 500mm, một cạnh cong, 1 cạnh thẳng vát, có chia vạch 1mm
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
1.11
|
Viên phấn vạch
|
Mầu xanh và đỏ
|
viên
|
2
|
|
x
|
|
1.12
|
Khung thêu
|
Làm bằng thanh nhựa PP bọc sợi Polyeste kích thước (10 x 5)mm uốn thành 2 vòng tròn sát nhau: vòng trong Ф188mm, vòng ngoài Ф200mm. Có vít hãm tăng, giảm khi lắp vải vào khung
|
cáí
|
1
|
|
x
|
|
1.13
|
Len
|
Mầu xanh và đỏ chiều dài mỗi cuộn 25m
|
cuộn
|
2
|
|
x
|
|
1.14
|
Đê bao ngón tay
|
Làm bằng Inox
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
1.15
|
Giấy than
|
Loại thông dụng, khổ A4
|
tờ
|
2
|
|
x
|
|
1.16
|
Dụng cụ xỏ chỉ
|
Làm bằng thép không gỉ
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
1.17
|
Kim gài đầu có mũ nhựa
|
Bằng thép có mũ nhựa
|
cái
|
10
|
|
x
|
|
1.18
|
Hộp đựng
|
Bằng nhựa PP trong suốt, nắp liền kích thước (335 x 260 x 30)mm dầy 1,8mm có nẫy cài chặt. Trên vỏ hộp có chữ nổi tên đơn vị sản xuất - Nhãn hộp theo mẫu
|
hộp
|
1
|
|
x
|
|
2
|
Bộ dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (dùng cho học sinh)
|
Mỗi học sinh một bộ
|
|
|
|
|
Chương I
|
2.1
|
Kéo cắt vải
|
Bằng thép, tay cầm bao bằng nhựa, dài 170mm rộng 61mm, thép dầy 2mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
2.2
|
Kéo gấp
|
Bằng thép, tay cầm xếp lại được, chiều dài khi mở 80mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
2.3
|
Vải phin
|
Gồm 2 mảnh: 1 mảnh mầu trắng bằng sợi cotton, dài 500mm, khổ 800mm; 1 mảnh hoa bằng sợi cotton, dài 500mm, khổ 800mm, phân biệt được 2 mặt vải
|
bộ
|
1
|
x
|
|
|
2.4
|
Kim khâu
|
10 cái cỡ nhỏ đựng trong ống nhựa Ф10 trong đó 3 cái lỗ số 10
|
bộ
|
1
|
x
|
|
|
2.5
|
Cuộn chỉ trắng
|
Dài 250m
|
cuộn
|
1
|
x
|
|
|
2.6
|
Cuộn chỉ đen
|
Dài 250m
|
cuộn
|
1
|
x
|
|
|
2.7
|
Con chỉ thêu
|
Bằng sợi cotton, gồm 5 mầu: xanh lam, xanh lá cây, vàng, đỏ, hồng; chiều dài mỗi mầu 25m
|
con
|
5
|
x
|
|
|
2.8
|
Thước dây
|
Bằng băng vải dài 1,5m có vạch chia đến 1mm
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
2.9
|
Thước nhựa
|
Kích thước (200 x 30 x 2)mm có chia vạch 0 - 200mm, bằng nhựa trong
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
2.10
|
Viên phấn vạch
|
Mầu xanh và đỏ
|
viên
|
2
|
x
|
|
|
2.11
|
khung thêu
|
Làm bằng thanh nhựa PP bọc polyeste kích thước (10 x 5)mm uốn thành 2 vòng tròn sát nhau: vòng trong Ф 120mm, vòng ngoài Ф130mm. Có vít hãm tăng, giảm khi lắp vải vào khung.
|
bộ
|
1
|
x
|
|
|
2.12
|
Giấy than
|
Loại thông dụng, khổ A4
|
tờ
|
2
|
x
|
|
|
2.13
|
Dụng cụ xỏ chỉ
|
Làm bằng thép không gỉ
|
cái
|
1
|
x
|
|
|
2.14
|
Hộp đựng
|
Bằng nhựa PP mầu xanh, kích thước
(235 x 185 x 30)mm dầy 1,8mm có gân xung quanh; nắp nhựa trong suốt sâu 6mm, đậy khít vào hộp; đáy và nắp có nẫy cài. Trên vỏ hộp có chữ nổi tên đơn vị sản xuất - Nhãn hộp theo mẫu
|
hộp
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Bộ lắp ghép mô hình kỹ thuật (Dùng cho giáo viên)
|
Các chi tiết bằng nhựa loại ABS các mầu khác nhau, các lỗ khoan trên thanh hoặc tấm nhựa Ф6,5mm
|
|
|
|
|
Chương III
|
3.1
|
Tấm lớn
|
Vật liệu: nhựa ABS mầu xanh lá cây sẫm kích thước (242 x 132 x 37)mm dầy 3mm, có 55 lỗ cách đều nhau
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
3.2
|
Tấm nhỏ
|
Vật liệu: nhựa ABS mầu xanh nõn chuối kích thước (132 x 110 x 37)mm dầy 3mm, có 25 lỗ cách đều nhau
|
cái
|
1
|
|
x
|
|
3.3
|
Tấm 25 lỗ
|
Vật liệu: nhựa ABS mầu đỏ kích thước
(242 x 66 x 30)mm, dầy 3mm có 25 lỗ cách đều nhau.
|
bộ
|
2
|
|
x
|
|
3.4
|
Cabin xe (chữ L)
|
Vật liệu: nhựa ABS mầu đỏ kích thước
(138 x 154 x 30)mm, dầy 3mm
|
cái
|
1
|
|
|
|
3.5
|
Tấm mặt cabin
|
Vật liệu: nhựa ABS mầu xanh da trời kích thước (138 x 110 x 56)mm, dầy 3mm
|
cái
|
1
|
|
|
|
3.6
|
Tấm cabin xe (tấm bên)
|
Vật liệu: nhựa ABS mầu đỏ kích thước
(110 x 110 x 3)mm
|
tấm
|
2
|
|
x
|
|
3.7
|
Tấm cabin xe (tấm sau)
|
Vật liệu: nhựa ABS mầu đỏ kích thước
(144 x 110 x 3)mm
|
tấm
|
1
|
|
|
|
3.8
|
Tấm kính cabin
|
Nhựa PS kính trong kích thước
(131,5 x 86 x 3)mm
|
tấm
|
1
|
|
x
|
|
3.9
|
Đèn xe
|
Nhựa ABS mầu vàng, đường kính 22mm dầy 3mm có 1 trục Ф 6mm dài 10 mm
|
cái
|
2
|
|
x
|
|
3.10
|
Tấm 3 lỗ
|
Nhựa ABS mầu xanh lá cây kích thước
(132 x 64 x 3)mm, có 3 lỗ
|
tấm
|
1
|
|
x
|
|
3.11
|
Tấm 2 lỗ
|
Nhựa ABS mầu trắng đục kích thước
(114 x 56 x 16)mm dầy 3mm, có 2 lỗ
|
tấm
|
1
|
|
x
|
|
3.12
|
Thanh thẳng 11 lỗ
|
Nhựa ABS mầu đỏ kích thước
(242 x 22 x 4)mm dầy 4mm, có 11 lỗ
|
thanh
|
6
|
|
x
|
|
3.13
|
Thanh thẳng 9 lỗ
|
Nhựa ABS mầu đỏ kích thước
(198x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 9 lỗ
|
thanh
|
4
|
|
x
|
|
3.14
|
Thanh thẳng 7 lỗ
|
Nhựa ABS mầu đỏ kích thước
(198x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 9 lỗ
|
thanh
|
4
|
|
x
|
|
3.15
|
Thanh thẳng 6 lỗ
|
Nhựa ABS mầu vàng kích thước dài
(132x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 6 lỗ
|
thanh
|
2
|
|
x
|
|
3.16
|
Thanh thẳng 5 lỗ
|
Nhựa ABS mầu xanh lá cây kích thước
(110x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 5 lỗ
|
thanh
|
4
|
|
x
|
|
3.17
|
Thanh thẳng 3 lỗ
|
Nhựa ABS mầu xanh lá cây kích thước
(66x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 3 lỗ
|
thanh
|
2
|
|
x
|
|
3.18
|
Thanh thẳng 2 lỗ
|
Nhựa ABS mầu đỏ kích thước
(44 x 22 x 3)mm dầy 3mm, có 2 lỗ
|
thanh
|
1
|
|
x
|
|
3.19
|
Thanh móc
|
Nhựa ABS mầu đỏ kích thước
(19,5 x 12 x 3)mm dầy 3mm, có lỗ Ф 2mm
|
thanh
|
1
|
|
x
|
|
3.20
|
Thanh chữ U dài
|
Nhựa ABS mầu vàng kích thước
(138 x 22 x 33)mm dầy 3mm, chữ U: 33mm, có 7 lỗ.
|
thanh
|
6
|
|
x
|
|
3.21
|
Thanh chữ U ngắn
|
Nhựa ABS mầu vàng kích thước
(94 x 22 x 33)mm dầy 3mm, chữ U: 33mm, có 5 lỗ.
|
thanh
|
6
|
|
x
|
|
3.22
|
Thanh chữ L dài
|
Bằng nhựa PS-HI mầu xanh lá cây kích thước thân (47x22x33) mm dầy 3 mm; có 3 lỗ.
|
thanh
|
2
|
|
x
|
|
3.23
|
Thanh chữ L ngắn
|
Bằng nhựa PS-HI mầu đỏ kích thước thân (33x22x33) mm dầy 3 mm; có 2 lỗ.
|
thanh
|
4
|
|
x
|
|
3.24
|
Vỏ bánh xe
|
Nhựa PVC dẻo, mầu đen bóng đường kính (ngoài 75 mm, trong 55 mm) dầy 22 mm; Trên đường chu vi ngoài cùng chia đều 24 răng R3 mm/mặt; răng bố trí so le theo 2 mặt bên của lốp
|
cái
|
7
|
|
x
|
|