|
I.
|
Danh mục theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 5/5/2016
|
|
|
|
|
1.
|
Danh mục thuốc Biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành áp dụng hình thức đàm phán giá
|
|
|
|
1
|
1
|
Cerebrolysin
|
215,2mg/ml x 1ml, 5ml, 10ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
2
|
2
|
Imipenem + Cilastatin
|
500mg + 500mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
3
|
3
|
Rituximab
|
10mg/ml x 50ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
4
|
4
|
Sorafenib tosylate
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
|
2.
|
Danh mục thuốc có từ 1 đến 2 cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-WHO được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận được áp dụng hình thức đàm phán giá
|
|
|
|
5
|
1
|
Docetaxel
|
80mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
6
|
2
|
Oxaliplatin
|
50mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
7
|
3
|
Oxaliplatin
|
100mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
8
|
4
|
Paclitaxel
|
100mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
|
II.
|
Danh mục dự kiến bổ sung
|
|
|
|
|
1.
|
Danh mục thuốc Biệt dược gốc có từ 02 thuốc Generic nhóm 1 thay thế
|
|
|
|
9
|
1
|
Acid zoledronic
|
4mg/100ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
10
|
2
|
Acid zoledronic
|
4mg/5ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
11
|
3
|
Ambroxol hydrochloride
|
30mg
|
Uống
|
Viên
|
12
|
4
|
Amlodipin
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
13
|
5
|
Amlodipin
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
14
|
6
|
Amoxicilin; Acid clavulanic
|
250mg; 31,25mg
|
Uống
|
Gói bột pha hỗn dịch uống
|
15
|
7
|
Amoxicilin; Acid clavulanic
|
1g; 200mg
|
Uống
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
16
|
8
|
Amoxicilin; Acid clavulanic
|
500mg; 62,5mg
|
Uống
|
Gói bột pha hỗn dịch uống
|
17
|
9
|
Amoxicilin; Acid clavulanic
|
500mg; 125mg
|
Uống
|
Viên
|
18
|
10
|
Amoxicilin; Acid clavulanic
|
875mg; 125mg
|
Uống
|
Viên
|
19
|
11
|
Ampicilin; Sulbactam
|
1g; 500mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
20
|
12
|
Anastrozol
|
1mg
|
Uống
|
Viên
|
21
|
13
|
Atenolol
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
22
|
14
|
Atorvastatin
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
23
|
15
|
Atorvastatin
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
24
|
16
|
Azithromycin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
25
|
17
|
Bisoprolol fumarate
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
26
|
18
|
Bisoprolol fumarate
|
2,5mg
|
Uống
|
Viên
|
27
|
19
|
Bromhexine hydrochloride
|
8mg
|
Uống
|
Viên
|
28
|
20
|
Calcitonin cá hồi tổng hợp
|
50IU/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
29
|
21
|
Cao khô lá Ginkgo Biloba
|
80mg
|
Uống
|
Viên
|
30
|
22
|
Carvedilol
|
6,25 mg
|
Uống
|
Viên
|
31
|
23
|
Carvedilol
|
12,5 mg
|
Uống
|
Viên
|
32
|
24
|
Cefoperazone sodium
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
33
|
25
|
Cefotaxim sodium
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
34
|
26
|
Ceftazidime
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
35
|
27
|
Ceftriaxone
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
36
|
28
|
Cefuroxime
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
37
|
29
|
Cefuroxime
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
38
|
30
|
Cefuroxime
|
750mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
39
|
31
|
Cetirizine dihydrochloride
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
40
|
32
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
41
|
33
|
Ciprofloxacin
|
200mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
42
|
34
|
Ciprofloxacin
|
400mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
43
|
35
|
Clarithromycine
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
44
|
36
|
Clopidogrel
|
75mg
|
Uống
|
Viên
|
45
|
37
|
Desloratadine
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
46
|
38
|
Diclofenac sodium
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
47
|
39
|
Diltiazem hydrochloride
|
60mg
|
Uống
|
Viên
|
48
|
40
|
Docetaxel
|
20mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
49
|
41
|
Docetaxel
|
80mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
50
|
42
|
Domperidone
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
51
|
43
|
Enalapril
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
52
|
44
|
Enalapril
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
53
|
45
|
Epirubicin hydrochloride
|
50mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
54
|
46
|
Epirubicin hydrochloride
|
10 mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
55
|
47
|
Esomeprazol
|
40mg
|
Uống
|
Viên
|
56
|
48
|
Esomeprazol
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
57
|
49
|
Esomeprazol
|
40mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
58
|
50
|
Exemestane
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
59
|
51
|
Fluconazole
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
60
|
52
|
Flumazenil
|
0,5mg/5ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
61
|
53
|
Fluorometholon
|
1mg/ml
|
Nhỏ/tra mắt
|
Lọ/Ống
|
62
|
54
|
Gabapentin
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
63
|
55
|
Gemcitabin
|
200mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
64
|
56
|
Gemfibrozil
|
600mg
|
Uống
|
Viên
|
65
|
57
|
Gliclazide
|
30mg
|
Uống
|
Viên
|
66
|
58
|
Glimepiride
|
4mg
|
Uống
|
Viên
|
67
|
59
|
Glimepiride
|
2mg
|
Uống
|
Viên
|
68
|
60
|
Ibuprofen
|
100mg/5ml
|
Uống
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
69
|
61
|
Imatinib mesilate
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
70
|
62
|
Imipenem, Cilastatin
|
500mg; 500mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
71
|
63
|
Indapamide
|
1,5mg
|
Uống
|
Viên
|
72
|
64
|
Irbesartan
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
73
|
65
|
Irbesartan
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
74
|
66
|
Irbesartan; Hydrochlorothiazide
|
150mg; 12,5mg
|
Uống
|
Viên
|
75
|
67
|
Irinotecan hydroclorid trihydrate
|
100mg/5ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
76
|
68
|
Irinotecan hydroclorid trihydrate
|
40mg/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
77
|
69
|
Isofluran
|
99,9% kl/kl
|
Đường hô hấp
|
Chai/Lọ/Bình
|
78
|
70
|
Itraconazole
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
79
|
71
|
Letrozole
|
2,5mg
|
Uống
|
Viên
|
80
|
72
|
Levocetirizine dihydrochloride
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|