DỰ thảo I ngày 12/04/2018 thông tư Ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá



tải về 2.7 Mb.
trang21/23
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích2.7 Mb.
#38504
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23

Ghi chú: Căn cứ tình hình thực tế tại địa phương và bảo đảm cung ứng đủ thuốc phục vụ cho công tác phòng bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở y tế trên địa bàn, Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có thể bổ sung vào Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương các mặt hàng thuốc không thuộc danh mục này để trình Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố quyết định đưa vào kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua thuốc.

PHỤ LỤC IV

Danh mục thuốc áp dụng đàm phán giá

(Ban hành kèm theo Thông tư số /TT-BYT ngày / /2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

TT

Tên hoạt chất

Nồng độ - Hàm lượng

Đường dùng

Đơn vị tính

 

I.

Danh mục theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 5/5/2016




 

 




1.

Danh mục thuốc Biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành áp dụng hình thức đàm phán giá 










1

1

Cerebrolysin

215,2mg/ml x 1ml, 5ml, 10ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

2

2

Imipenem + Cilastatin

500mg + 500mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

3

3

Rituximab

10mg/ml x 50ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

4

4

Sorafenib tosylate

200mg

Uống

Viên




2.

Danh mục thuốc có từ 1 đến 2 cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-WHO được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận được áp dụng hình thức đàm phán giá 










5

1

Docetaxel

80mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

6

2

Oxaliplatin

50mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

7

3

Oxaliplatin

100mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

8

4

Paclitaxel

100mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

 

II.

Danh mục dự kiến bổ sung




 

 

 

1.

Danh mục thuốc Biệt dược gốc có từ 02 thuốc Generic nhóm 1 thay thế




 

 

9

1

Acid zoledronic

4mg/100ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

10

2

Acid zoledronic

4mg/5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

11

3

Ambroxol hydrochloride

30mg

Uống

Viên

12

4

Amlodipin

5mg

Uống

Viên

13

5

Amlodipin

10mg

Uống

Viên

14

6

Amoxicilin; Acid clavulanic

250mg; 31,25mg

Uống

Gói bột pha hỗn dịch uống

15

7

Amoxicilin; Acid clavulanic

1g; 200mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

16

8

Amoxicilin; Acid clavulanic

500mg; 62,5mg

Uống

Gói bột pha hỗn dịch uống

17

9

Amoxicilin; Acid clavulanic

500mg; 125mg

Uống

Viên

18

10

Amoxicilin; Acid clavulanic

875mg; 125mg

Uống

Viên

19

11

Ampicilin; Sulbactam

1g; 500mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

20

12

Anastrozol

1mg

Uống

Viên

21

13

Atenolol

50mg

Uống

Viên

22

14

Atorvastatin

20mg

Uống

Viên

23

15

Atorvastatin

10mg

Uống

Viên

24

16

Azithromycin

500mg

Uống

Viên

25

17

Bisoprolol fumarate

5mg

Uống

Viên

26

18

Bisoprolol fumarate

2,5mg

Uống

Viên

27

19

Bromhexine hydrochloride

8mg

Uống

Viên

28

20

Calcitonin cá hồi tổng hợp

50IU/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

29

21

Cao khô lá Ginkgo Biloba

80mg

Uống

Viên

30

22

Carvedilol

6,25 mg

Uống

Viên

31

23

Carvedilol

12,5 mg

Uống

Viên

32

24

Cefoperazone sodium

1g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

33

25

Cefotaxim sodium

1g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

34

26

Ceftazidime

1g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

35

27

Ceftriaxone

1g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

36

28

Cefuroxime

250mg

Uống

Viên

37

29

Cefuroxime

500mg

Uống

Viên

38

30

Cefuroxime

750mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

39

31

Cetirizine dihydrochloride

10mg

Uống

Viên

40

32

Ciprofloxacin

500mg

Uống

Viên

41

33

Ciprofloxacin

200mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

42

34

Ciprofloxacin

400mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

43

35

Clarithromycine

250mg

Uống

Viên

44

36

Clopidogrel

75mg

Uống

Viên

45

37

Desloratadine

5mg

Uống

Viên

46

38

Diclofenac sodium

50mg

Uống

Viên

47

39

Diltiazem hydrochloride

60mg

Uống

Viên

48

40

Docetaxel

20mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

49

41

Docetaxel

80mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

50

42

Domperidone

10mg

Uống

Viên

51

43

Enalapril

10mg

Uống

Viên

52

44

Enalapril

5mg

Uống

Viên

53

45

Epirubicin hydrochloride

50mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

54

46

Epirubicin hydrochloride

10 mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

55

47

Esomeprazol

40mg

Uống

Viên

56

48

Esomeprazol

20mg

Uống

Viên

57

49

Esomeprazol

40mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

58

50

Exemestane

25mg

Uống

Viên

59

51

Fluconazole

150mg

Uống

Viên

60

52

Flumazenil

0,5mg/5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

61

53

Fluorometholon

1mg/ml

Nhỏ/tra mắt

Lọ/Ống

62

54

Gabapentin

300mg

Uống

Viên

63

55

Gemcitabin

200mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

64

56

Gemfibrozil

600mg

Uống

Viên

65

57

Gliclazide

30mg

Uống

Viên

66

58

Glimepiride

4mg

Uống

Viên

67

59

Glimepiride

2mg

Uống

Viên

68

60

Ibuprofen

100mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

69

61

Imatinib mesilate

100mg

Uống

Viên

70

62

Imipenem, Cilastatin

500mg; 500mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

71

63

Indapamide

1,5mg

Uống

Viên

72

64

Irbesartan

150mg

Uống

Viên

73

65

Irbesartan

300mg

Uống

Viên

74

66

Irbesartan; Hydrochlorothiazide

150mg; 12,5mg

Uống

Viên

75

67

Irinotecan hydroclorid trihydrate

100mg/5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

76

68

Irinotecan hydroclorid trihydrate

40mg/2ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

77

69

Isofluran

99,9% kl/kl

Đường hô hấp

Chai/Lọ/Bình

78

70

Itraconazole

100mg

Uống

Viên

79

71

Letrozole

2,5mg

Uống

Viên

80

72

Levocetirizine dihydrochloride

5mg

Uống

Viên

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> 2018
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> Số: /2015/NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> CHÍnh phủ Số: /2012/NĐ-cp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> Căn cứ Nghị định số 108/2006/NĐ-cp ngày 22 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Đầu tư
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> CHÍnh phủ Số: /2012/NĐ-cp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 90/2010/NĐ-cp ngày 18 tháng 8 năm 2010 quy định về Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư

tải về 2.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương