DỰ thảo I ngày 12/04/2018 thông tư Ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá


PHỤ LỤC III Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương



tải về 2.7 Mb.
trang20/23
Chuyển đổi dữ liệu15.05.2018
Kích2.7 Mb.
#38504
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23

PHỤ LỤC III
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương


(Ban hành kèm theo Thông tư số /TT-BYT ngày / /2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế)


STT

TT

Tên hoạt chất

NĐ-HL

Đường dùng

Đơn vị tính



I.

Danh mục theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 5/5/2016







1

1

Acarbose

50mg

Uống

Viên

2

2

Acetyl cystein

200mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

3

3

Albendazol

400mg

Uống

Viên

4

4

Albumin

20%/50ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

5

5

Allopurinol

300mg

Uống

Viên

6

6

Amikacin

500mg/2ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

7

7

Amiodaron

200mg

Uống

Viên

8

8

Amlodipin

5mg

Uống

Viên

9

9

Amoxcillin + Clavulanic acid

500mg + 125mg

Uống

Viên

10

10

Amoxcillin + Clavulanic acid

500mg + 62,5mg

Uống

Gói

11

11

Amoxcillin + Clavulanic acid

875mg + 125mg

Uống

Viên

12

12

Amoxicilin

500mg

Uống

Viên

13

13

Amoxicilin

250mg

Uống

Viên

14

14

Atenolol

50mg

Uống

Viên

15

15

Atorvastatin

20mg

Uống

Viên

16

16

Azithromycin

500mg

Uống

Viên

17

17

Azithromycin

200mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống

18

18

Bromhexin

8mg

Uống

Viên

19

19

Bupivacain

0,5%/4ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

20

20

Bupivacain

0,5%/20ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

21

21

Captopril

25mg

Uống

Viên

22

22

Carbamazepin

200mg

Uống

Viên

23

23

Carbimazol

5mg

Uống

Viên

24

24

Cefazolin

1g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

25

25

Cefixim

200mg

Uống

Viên

26

26

Cefixim

100mg

Uống

Viên

27

27

Cefotaxim

1g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

28

28

Ceftriaxon

1g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

29

29

Cefuroxim

1,5g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

30

30

Cefuroxim

250mg

Uống

Viên

31

31

Cefuroxim

500mg

Uống

Viên

32

32

Cefuroxim

750mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

33

33

Cimetidin

200mg

Uống

Viên

34

34

Cimetidin

400mg

Uống

Viên

35

35

Ciprofloxacin

500mg

Uống

Viên

36

36

Ciprofloxacin

200mg/100ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

37

37

Ciprofloxacin

0,3%/5ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống

38

38

Clarithromycin

500mg

Uống

Viên

39

39

Clarithromycin

250mg

Uống

Viên

40

40

Clindamycin

600mg/4ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

41

41

Clindamycin

300mg

Uống

Viên

42

42

Clindamycin

300mg/2ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

43

43

Clindamycin

150mg

Uống

Viên

44

44

Doxycyclin

100mg

Uống

Viên

45

45

Enalapril

5mg

Uống

Viên

46

46

Enalapril

10mg

Uống

Viên

47

47

Famotidin

40mg

Uống

Viên

48

48

Fenofibrat

300mg

Uống

Viên

49

49

Fenofibrat

100mg

Uống

Viên

50

50

Furosemid

20mg/2ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

51

51

Furosemid

40mg

Uống

Viên

52

52

Gentamicin

80mg/2ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

53

53

Glibenclamid

5mg

Uống

Viên

54

54

Gliclazid

30mg

Uống

Viên

55

55

Gliclazid

80mg

Uống

Viên

56

56

Glucose

5%/500ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

57

57

Glucose

5%/250ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

58

58

Hydrocortison

100mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

59

59

Hyoscin butylbromid

20mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

60

60

Hyoscin butylbromid

10mg

Uống

Viên

61

61

Ibuprofen

400mg

Uống

Viên

62

62

Imipenem +cilastatin

500mg+500mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

63

63

Isosorbid

60mg

Uống

Viên

64

64

Levofloxacin

250mg

Uống

Viên

65

65

Levofloxacin

500mg

Uống

Viên

66

66

Lidocain

2%/2ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

67

67

Lidocain

2%/10ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

68

68

Loperamid

2mg

Uống

Viên

69

69

Loratadin

10mg

Uống

Viên

70

70

Mebendazol

500mg

Uống

Viên

71

71

Meloxicam

15mg/1,5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

72

72

Meloxicam

7,5mg

Uống

Viên

73

73

Meloxicam

15mg

Uống

Viên

74

74

Methyl prednisolon

16mg

Uống

Viên

75

75

Methyl prednisolon

40mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

76

76

Methyl prednisolon

4mg

Uống

Viên

77

77

Methyldopa

250mg

Uống

Viên

78

78

Metronidazol

500mg/100ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

79

79

Metronidazol

250mg

Uống

Viên

80

80

Nifedipin

20mg

Uống

Viên

81

81

Nifedipin

10mg

Uống

Viên

82

82

Nước cất

5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

83

83

Nước cất

10ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

84

84

Omeprazol

20mg

Uống

Viên

85

85

Ondansetron

8mg/4ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

86

86

Oxytocin

5IU

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

87

87

Pantoprazol

40mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

88

88

Pantoprazol

40mg

Uống

Viên

89

89

Paracetamol

80mg

Uống

Gói

90

90

Paracetamol

150mg

Uống

Gói

91

91

Paracetamol

250mg

Uống

Gói

92

92

Paracetamol

500mg

Uống

Viên

93

93

Paracetamol

650mg

Uống

Viên

94

94

Piroxicam

20mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

95

95

Piroxicam

20mg

Uống

Viên

96

96

Prednisolon

5mg

Uống

Viên

97

97

Ranitidin

300mg

Uống

Viên

98

98

Ranitidin

150mg

Uống

Viên

99

99

Ribavirin

400mg

Uống

Viên

100

100

Salbutamol

0,5mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống

101

101

Salbutamol

2mg

Uống

Viên

102

102

Simvastatin

20mg

Uống

Viên

103

103

Simvastatin

10mg

Uống

Viên

104

104

Spironolacton

25mg

Uống

Viên

105

105

Xylometazolin

0,1%/10ml

Nhỏ mũi

Chai/Lọ/Ống

106

106

Xylometazolin

0,05%/10ml

Nhỏ mũi

Chai/Lọ/Ống



II.

Danh mục dự kiến bổ sung







107

1

Aciclovir

800mg

Uống

Viên

108

2

Acid Tranexamic

10%/500mg/5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

109

3

Acid Tranexamic

5%/250mg/5ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

110

4

Adrenalin

1mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

111

5

Alverin

40mg

Uống

Viên

112

6

Ampicilin

1g

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

113

7

Amphotericin B

50mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

114

8

Carboplatin

10mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

115

9

Cephalexin

500mg

Uống

Viên

116

10

Ciclosporin

25mg

Uống

Viên

117

11

Ciprofloxacin

2mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

118

12

Clorpromazin hydroclorid

25mg

Uống

Viên

119

13

Clotrimazol

0,01

Dùng ngoài

Tuýp

120

14

Diazepam

5mg

Uống

Viên

121

15

Diclofenac

50mg

Uống

Viên

122

16

Diclofenac

75mg

Uống

Viên

123

17

Dobutamin

250mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

124

18

Dopamin hydroclorid

40mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

125

19

Ergometrin maleat

0,2mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

126

20

Etoposid

100mg

Uống

Viên

127

21

Fentanyl

0,05mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

128

22

Fluconazol

150mg

Uống

Viên

129

23

Fluconazol

2mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

130

24

Fluorouracil

50mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

131

25

Heparin natri

25.000IU

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

132

26

Iopromid

300mg Iod/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

133

27

Ketoconazol (*)

2%

Dùng ngoài

Tuýp

134

28

Lactulose

Từ 0,62 đến 0,74g/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

135

29

Levomepromazin

25mg

Uống

Viên

136

30

Metformin

500mg

Uống

Viên

137

31

Metformin

850mg

Uống

Viên

138

32

Methotrexat

50mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

139

33

Misoprostol

200mcg

Uống

Viên

140

34

Naloxon

0,4mg/ml

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

141

35

Ofloxacin

0,3%

Nhỏ mắt, tai

Chai/Lọ/Ống

142

36

Pethidin hydroclorid

100mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

143

37

Povidon iod

10%

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Túi

144

38

Prednisolon

5mg

Uống

Viên

145

39

Propylthiouracil

50mg

Uống

Viên

146

40

Phenobarbital

100mg

Uống

Viên

147

41

Risperidon

2mg

Uống

Viên

148

42

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

400mg +80 mg

Uống

Viên

149

43

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

(40mg + 8mg)/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

150

44

Sulpirid

50mg

Uống

Viên

151

45

Tamoxifen

10mg

Uống

Viên

152

46

Tenofovir disoproxil fumarat

300mg

Uống

Viên

153

47

Vancomycin

500mg

Tiêm/truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> 2018
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> Số: /2015/NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> CHÍnh phủ Số: /2012/NĐ-cp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> Căn cứ Nghị định số 108/2006/NĐ-cp ngày 22 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Đầu tư
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> CHÍnh phủ Số: /2012/NĐ-cp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
DownloadServlet?filePath=DuthaoVBPL -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 90/2010/NĐ-cp ngày 18 tháng 8 năm 2010 quy định về Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư

tải về 2.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương