|
PHỤ LỤC III
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương
|
trang | 20/23 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.05.2018 | Kích | 2.7 Mb. | | #38504 |
|
PHỤ LỤC III
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương
(Ban hành kèm theo Thông tư số /TT-BYT ngày / /2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT
|
TT
|
Tên hoạt chất
|
NĐ-HL
|
Đường dùng
|
Đơn vị tính
|
|
I.
|
Danh mục theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 5/5/2016
|
|
|
|
1
|
1
|
Acarbose
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
2
|
2
|
Acetyl cystein
|
200mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
3
|
3
|
Albendazol
|
400mg
|
Uống
|
Viên
|
4
|
4
|
Albumin
|
20%/50ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
5
|
5
|
Allopurinol
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
6
|
6
|
Amikacin
|
500mg/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
7
|
7
|
Amiodaron
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
8
|
8
|
Amlodipin
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
9
|
9
|
Amoxcillin + Clavulanic acid
|
500mg + 125mg
|
Uống
|
Viên
|
10
|
10
|
Amoxcillin + Clavulanic acid
|
500mg + 62,5mg
|
Uống
|
Gói
|
11
|
11
|
Amoxcillin + Clavulanic acid
|
875mg + 125mg
|
Uống
|
Viên
|
12
|
12
|
Amoxicilin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
13
|
13
|
Amoxicilin
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
14
|
14
|
Atenolol
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
15
|
15
|
Atorvastatin
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
16
|
16
|
Azithromycin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
17
|
17
|
Azithromycin
|
200mg/5ml
|
Uống
|
Chai/Lọ/Ống
|
18
|
18
|
Bromhexin
|
8mg
|
Uống
|
Viên
|
19
|
19
|
Bupivacain
|
0,5%/4ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
20
|
20
|
Bupivacain
|
0,5%/20ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
21
|
21
|
Captopril
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
22
|
22
|
Carbamazepin
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
23
|
23
|
Carbimazol
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
24
|
24
|
Cefazolin
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
25
|
25
|
Cefixim
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
26
|
26
|
Cefixim
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
27
|
27
|
Cefotaxim
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
28
|
28
|
Ceftriaxon
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
29
|
29
|
Cefuroxim
|
1,5g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
30
|
30
|
Cefuroxim
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
31
|
31
|
Cefuroxim
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
32
|
32
|
Cefuroxim
|
750mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
33
|
33
|
Cimetidin
|
200mg
|
Uống
|
Viên
|
34
|
34
|
Cimetidin
|
400mg
|
Uống
|
Viên
|
35
|
35
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
36
|
36
|
Ciprofloxacin
|
200mg/100ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
37
|
37
|
Ciprofloxacin
|
0,3%/5ml
|
Nhỏ mắt
|
Chai/Lọ/Ống
|
38
|
38
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
39
|
39
|
Clarithromycin
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
40
|
40
|
Clindamycin
|
600mg/4ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
41
|
41
|
Clindamycin
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
42
|
42
|
Clindamycin
|
300mg/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
43
|
43
|
Clindamycin
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
44
|
44
|
Doxycyclin
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
45
|
45
|
Enalapril
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
46
|
46
|
Enalapril
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
47
|
47
|
Famotidin
|
40mg
|
Uống
|
Viên
|
48
|
48
|
Fenofibrat
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
49
|
49
|
Fenofibrat
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
50
|
50
|
Furosemid
|
20mg/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
51
|
51
|
Furosemid
|
40mg
|
Uống
|
Viên
|
52
|
52
|
Gentamicin
|
80mg/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
53
|
53
|
Glibenclamid
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
54
|
54
|
Gliclazid
|
30mg
|
Uống
|
Viên
|
55
|
55
|
Gliclazid
|
80mg
|
Uống
|
Viên
|
56
|
56
|
Glucose
|
5%/500ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
57
|
57
|
Glucose
|
5%/250ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
58
|
58
|
Hydrocortison
|
100mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
59
|
59
|
Hyoscin butylbromid
|
20mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
60
|
60
|
Hyoscin butylbromid
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
61
|
61
|
Ibuprofen
|
400mg
|
Uống
|
Viên
|
62
|
62
|
Imipenem +cilastatin
|
500mg+500mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
63
|
63
|
Isosorbid
|
60mg
|
Uống
|
Viên
|
64
|
64
|
Levofloxacin
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
65
|
65
|
Levofloxacin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
66
|
66
|
Lidocain
|
2%/2ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
67
|
67
|
Lidocain
|
2%/10ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
68
|
68
|
Loperamid
|
2mg
|
Uống
|
Viên
|
69
|
69
|
Loratadin
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
70
|
70
|
Mebendazol
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
71
|
71
|
Meloxicam
|
15mg/1,5ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
72
|
72
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
Uống
|
Viên
|
73
|
73
|
Meloxicam
|
15mg
|
Uống
|
Viên
|
74
|
74
|
Methyl prednisolon
|
16mg
|
Uống
|
Viên
|
75
|
75
|
Methyl prednisolon
|
40mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
76
|
76
|
Methyl prednisolon
|
4mg
|
Uống
|
Viên
|
77
|
77
|
Methyldopa
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
78
|
78
|
Metronidazol
|
500mg/100ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
79
|
79
|
Metronidazol
|
250mg
|
Uống
|
Viên
|
80
|
80
|
Nifedipin
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
81
|
81
|
Nifedipin
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
82
|
82
|
Nước cất
|
5ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
83
|
83
|
Nước cất
|
10ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
84
|
84
|
Omeprazol
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
85
|
85
|
Ondansetron
|
8mg/4ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
86
|
86
|
Oxytocin
|
5IU
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
87
|
87
|
Pantoprazol
|
40mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
88
|
88
|
Pantoprazol
|
40mg
|
Uống
|
Viên
|
89
|
89
|
Paracetamol
|
80mg
|
Uống
|
Gói
|
90
|
90
|
Paracetamol
|
150mg
|
Uống
|
Gói
|
91
|
91
|
Paracetamol
|
250mg
|
Uống
|
Gói
|
92
|
92
|
Paracetamol
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
93
|
93
|
Paracetamol
|
650mg
|
Uống
|
Viên
|
94
|
94
|
Piroxicam
|
20mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
95
|
95
|
Piroxicam
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
96
|
96
|
Prednisolon
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
97
|
97
|
Ranitidin
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
98
|
98
|
Ranitidin
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
99
|
99
|
Ribavirin
|
400mg
|
Uống
|
Viên
|
100
|
100
|
Salbutamol
|
0,5mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống
|
101
|
101
|
Salbutamol
|
2mg
|
Uống
|
Viên
|
102
|
102
|
Simvastatin
|
20mg
|
Uống
|
Viên
|
103
|
103
|
Simvastatin
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
104
|
104
|
Spironolacton
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
105
|
105
|
Xylometazolin
|
0,1%/10ml
|
Nhỏ mũi
|
Chai/Lọ/Ống
|
106
|
106
|
Xylometazolin
|
0,05%/10ml
|
Nhỏ mũi
|
Chai/Lọ/Ống
|
|
II.
|
Danh mục dự kiến bổ sung
|
|
|
|
107
|
1
|
Aciclovir
|
800mg
|
Uống
|
Viên
|
108
|
2
|
Acid Tranexamic
|
10%/500mg/5ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
109
|
3
|
Acid Tranexamic
|
5%/250mg/5ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
110
|
4
|
Adrenalin
|
1mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
111
|
5
|
Alverin
|
40mg
|
Uống
|
Viên
|
112
|
6
|
Ampicilin
|
1g
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
113
|
7
|
Amphotericin B
|
50mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
114
|
8
|
Carboplatin
|
10mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
115
|
9
|
Cephalexin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
116
|
10
|
Ciclosporin
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
117
|
11
|
Ciprofloxacin
|
2mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
118
|
12
|
Clorpromazin hydroclorid
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
119
|
13
|
Clotrimazol
|
0,01
|
Dùng ngoài
|
Tuýp
|
120
|
14
|
Diazepam
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
121
|
15
|
Diclofenac
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
122
|
16
|
Diclofenac
|
75mg
|
Uống
|
Viên
|
123
|
17
|
Dobutamin
|
250mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
124
|
18
|
Dopamin hydroclorid
|
40mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
125
|
19
|
Ergometrin maleat
|
0,2mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
126
|
20
|
Etoposid
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
127
|
21
|
Fentanyl
|
0,05mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
128
|
22
|
Fluconazol
|
150mg
|
Uống
|
Viên
|
129
|
23
|
Fluconazol
|
2mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
130
|
24
|
Fluorouracil
|
50mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
131
|
25
|
Heparin natri
|
25.000IU
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
132
|
26
|
Iopromid
|
300mg Iod/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
133
|
27
|
Ketoconazol (*)
|
2%
|
Dùng ngoài
|
Tuýp
|
134
|
28
|
Lactulose
|
Từ 0,62 đến 0,74g/ml
|
Uống
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
135
|
29
|
Levomepromazin
|
25mg
|
Uống
|
Viên
|
136
|
30
|
Metformin
|
500mg
|
Uống
|
Viên
|
137
|
31
|
Metformin
|
850mg
|
Uống
|
Viên
|
138
|
32
|
Methotrexat
|
50mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
139
|
33
|
Misoprostol
|
200mcg
|
Uống
|
Viên
|
140
|
34
|
Naloxon
|
0,4mg/ml
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
141
|
35
|
Ofloxacin
|
0,3%
|
Nhỏ mắt, tai
|
Chai/Lọ/Ống
|
142
|
36
|
Pethidin hydroclorid
|
100mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
143
|
37
|
Povidon iod
|
10%
|
Dùng ngoài
|
Chai/Lọ/Túi
|
144
|
38
|
Prednisolon
|
5mg
|
Uống
|
Viên
|
145
|
39
|
Propylthiouracil
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
146
|
40
|
Phenobarbital
|
100mg
|
Uống
|
Viên
|
147
|
41
|
Risperidon
|
2mg
|
Uống
|
Viên
|
148
|
42
|
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
|
400mg +80 mg
|
Uống
|
Viên
|
149
|
43
|
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
|
(40mg + 8mg)/ml
|
Uống
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
150
|
44
|
Sulpirid
|
50mg
|
Uống
|
Viên
|
151
|
45
|
Tamoxifen
|
10mg
|
Uống
|
Viên
|
152
|
46
|
Tenofovir disoproxil fumarat
|
300mg
|
Uống
|
Viên
|
153
|
47
|
Vancomycin
|
500mg
|
Tiêm/truyền
|
Chai/Lọ/Ống/Túi
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|