2020
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học
|
Vũ Đăng Độ
|
9
|
15,500
|
540.76
|
2021
|
Đ3
|
|
|
-
|
Một số phản ứng của hợp chất hữu cơ
|
Trần Quốc Sơn
|
25
|
6,500
|
547
|
2022
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phân tích Hóa-Lý
|
Hồ Viết Quý
|
9
|
48,000
|
541
|
2023
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thí nghiệm thực hành phương pháp dạy học
Hóa học: T3
|
Nguyễn Cương
|
10
|
36,000
|
540.71
|
2024
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa học lập thể
|
Đỗ Đình Rãng
|
10
|
51,000
|
540
|
2025
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở hóa học phân tích hiện đại: T2
|
Hồ Viết Quý
|
10
|
60,000
|
541
|
2026
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở hóa học phân tích hiện đại: T3
|
Hồ Viết Quý
|
10
|
58,000
|
543
|
2027
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp giải bài toán hóa học hữu cơ
|
Trần Thạch Văn
|
37
|
14,500
|
547.0076
|
2028
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính
|
Phạm Thanh Liêm
|
8
|
11,500
|
621.39
|
2034
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp
|
Bùi Văn Yên
|
4
|
21,000
|
621.3
|
2035
|
Đ3
|
|
|
-
|
Khí tượng nông nghiệp
|
Nguyễn Thanh Bình
|
13
|
125,000
|
630.71
|
2036
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học sư
phạm kĩ thuật nông nghiệp
|
Phạm Thị Mười
|
15
|
|
630.71
|
2037
|
Đ3
|
|
|
-
|
Động vật học không xương sống
|
Thái Trần Bái
|
44
|
|
592.071
|
2038
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật số
|
Nguyễn Viết Nguyên
|
9
|
19,500
|
621.39071
|
2042
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình an toàn lao động
|
Nguyễn Thế Đạt
|
4
|
14,000
|
621.3028
|
2047
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa học nông nghiệp
|
Lê Văn Khoa
|
17
|
|
630
|
2049
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa lý
|
Farrington Daniels
|
1
|
|
541
|
2050
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở lý thuyết hóa học
|
Nguyễn Hạnh
|
4
|
12,000
|
541
|
2051
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thí nghiệm vui và ảo thuật Hóa học
|
Nguyễn Xuân Trường
|
5
|
7,500
|
540.78
|
2052
|
Đ3
|
|
|
-
|
Nguyên tố vi lượng và phân vi lượng
|
Dương Văn Đảm
|
9
|
7,600
|
631.8
|
2053
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình Hóa lý: T3
|
Trần Hiệp Hải
|
6
|
|
541.071
|
2054
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hành hóa sinh học
|
Phan Thị Trân Châu
|
28
|
14,300
|
572.078
|
2055
|
Đ3
|
|
|
-
|
Nguyên tử và liên kết hóa học
|
Đào Đình Thức
|
6
|
9,500
|
540
|
2056
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học
|
Vũ Đăng Độ
|
6
|
12,500
|
540.71
|
2057
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hành hóa học hữu cơ: T2
|
Nguyễn Văn Tòng
|
3
|
8,000
|
547.0078
|
2058
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài giảng thực hành hóa đại cương
|
|
9
|
|
540.78
|
2059
|
Đ3
|
|
|
-
|
Những quy luật cơ bản của hóa học
|
Phạm Ngọc Thanh
|
1
|
|
540
|
2060
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phân tích hóa lý
|
Từ Văn Mặc
|
8
|
22,000
|
541
|
2061
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập hóa đại cương: T1
|
Rene' Didier
|
3
|
|
540.76
|
2062
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập hóa đại cương: T2
|
Rene' Didier
|
3
|
|
540.76
|
2063
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở lý thuyết hóa học: Phần 1
|
Nguyễn Đình Chi
|
18
|
7,400
|
540
|
2064
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa phân tích
|
Trần Tự Hiếu
|
4
|
|
543
|
2065
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hóa học phân tích các dung dịch và tin học
|
Robert Rosset
|
17
|
|
543.01
|
2066
|
Đ3
|
|
|
-
|
Điện học
|
Vũ Thanh Khiết
|
10
|
16,500
|
537
|
2073
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ học
|
Nguyễn Hữu Bình
|
7
|
19,600
|
530
|
2074
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình thổ nhưỡng học
|
Trần Văn Chính
|
9
|
65,000
|
631.4
|
2075
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện
|
Nguyễn Viết Tiếp
|
2
|
24,500
|
621.9
|
2076
|
Đ3
|
|
|
-
|
Vật lí phân tử và nhiệt học
|
Bùi Trọng Tuân
|
23
|
14,700
|
530.071
|
2077
|
Đ3
|
|
|
-
|
Quản lý nhà nước về lao động xã hội
|
Nguyễn Tiệp
|
5
|
|
658.3
|
2080
|
Đ3
|
|
|
-
|
Kế toán máy
|
Trương Đức Định
|
2
|
|
657.071
|
2082
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lý thuyết hoạch toán kế toán
|
Hoàng Anh Minh
|
4
|
|
657.01
|
2085
|
Đ3
|
|
|
-
|
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
|
Lê Chấn Hùng
|
26
|
13,200
|
539.7
|
2109
|
Đ3
|
|
|
-
|
Kiểm toán
|
Vũ Văn Hải
|
3
|
|
657
|
2128
|
Đ3
|
|
|
-
|
Khoa học quản lý
|
Lương Xuân Dương
|
4
|
|
658.0071
|
2134
|
Đ3
|
|
|
-
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
Bùi Thị Chanh
|
2
|
|
658
|
2137
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình điện tử công nghiệp
|
Vũ Quang Hồi
|
1
|
25,000
|
621.381
|
2138
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình trang bị điện
|
Nguyễn Văn Chất
|
1
|