Vũ Thị Thanh Bình
|
49
|
|
572.071
|
1855
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương pháp dạy học Sinh học ở THCS: T1
|
Nguyễn Quang Vinh
|
50
|
|
570.71
|
1856
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sinh lý học vật nuôi
|
Nguyễn Quang Mai
|
56
|
|
571.1071
|
1857
|
Đ3
|
|
|
-
|
Động vật học có xương sống
|
Trần Kiên
|
49
|
|
596.071
|
1858
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên
|
Nguyễn Văn Khang
|
50
|
|
570.71
|
1859
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình di truyền học
|
Hoàng Trọng Phán
|
14
|
49,000
|
576.5071
|
1860
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng
dụng
|
Hoàng Trọng Thái
|
14
|
45,000
|
579.71
|
1861
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sinh lý học sinh trưởng và phát triển của thực
vật
|
Nguyễn Như Khanh
|
17
|
|
571.2
|
1862
|
Đ3
|
|
|
-
|
Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh thái học trong chương trình sinh học THCS
|
Cao Gia Nức
|
15
|
|
577.071
|
1863
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thiết kế bài giảng học phần hình thái-giải phẫu học thực vật
|
Nguyễn Thị Làn
|
14
|
|
580.71
|
1864
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình Sinh học phân tử tế bào và ứng
dụng
|
Võ Thị Thương Lan
|
13
|
20,500
|
572.8071
|
1865
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình chăn nuôi lợn
|
Võ Trọng Hốt
|
50
|
|
636.40071
|
1866
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật trồng hoa-cây cảnh
|
Nguyễn Mạnh Khải
|
50
|
|
635.9071
|
1867
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật trồng cây công nghiệp
|
Vũ Đình Chính
|
49
|
|
633.071
|
1868
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thiết kế bài giảng môn giải phẫu sinh lí người
theo hướng tích cực hoạt động người học
|
Nguyễn Thị Dung
|
15
|
|
612.0071
|
1869
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ sở sinh thái học
|
Vũ Trung Tạng
|
46
|
24,400
|
577.071
|
1870
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp thí nghiệm
|
Nguyễn Thị Lan
|
9
|
150,000
|
630.72
|
1871
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo
giống cây trồng
|
Phan Hữu Tôn
|
12
|
32,000
|
631.5
|
1872
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình thái-giải phẫu học thực vật
|
Hoàng Thị Sản
|
49
|
|
580.71
|
1873
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật canh tác lúa
|
Nguyễn Văn Hoan
|
50
|
|
633.1
|
1874
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản
|
Trần Thị Thuận
|
14
|
15,000
|
636.0071
|
1875
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả
|
Trần Thế Tục
|
50
|
|
634.071
|
1876
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả
|
Phạm Văn Duệ
|
15
|
27,000
|
634.071
|
1877
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bệnh ký sinh trùng thú y
|
Phan Lục
|
15
|
22,500
|
636.089
|
1878
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình chăn nuôi trâu, bò
|
Vũ Chí Cường
|
15
|
19,500
|
636.20071
|
1879
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình công nghệ trồng trọt
|
Đào Duy Cầu
|
19
|
19,000
|
631.5071
|
1880
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình giải phẫu học
|
Quách Văn Tỉnh
|
46
|
|
611.0071
|
1881
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hành giãi phẫu sinh lý người
|
Tạ Thúy Lan
|
48
|
|
611.0071
|
1882
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giống vật nuôi
|
Đặng Vũ Bình
|
49
|
|
636.08
|
1883
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi trâu, bò
|
Trần Ngọc Thêm
|
50
|
|
636.20071
|
1884
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình sinh học đất
|
Nguyễn Xuân Đường
|
14
|
19,300
|
579.071
|
1885
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật trồng một số loại cây rừng
|
Phùng Ngọc Lan
|
49
|
|
634.9
|
1886
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bệnh nội khoa gia súc
|
Phạm Ngọc Thạch
|
15
|
29,000
|
636.089
|
1887
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình sinh lý thực vật ứng dụng
|
Vũ Quang Sáng
|
9
|
106,000
|
571.2071
|
1888
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình Nucleic acid
|
Hoàng Trọng Phán
|
15
|
30,000
|
570.71
|
1889
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giải phẫu sinh lý người
|
Tạ Thúy Lan
|
49
|
|
611.0071
|
1890
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình côn trùng học đại cương
|
Nguyễn Viết Tùng
|
26
|
42,000
|
595.7071
|
1891
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Sinh học
|
Nghiêm Xuân
|
15
|
|
570.71
|
1892
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình vi sinh ký sinh trùng
|
Nguyễn Thanh Hà
|
14
|
15,500
|
579.71
|
1893
|
Đ3
|
|
|
-
|
Tế bào học
|
Thái Duy Ninh
|
24
|
|
571.6
|
1894
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bón phân cho cây trồng
|
Nguyễn Như Hà
|
10
|
95,000
|
631.8071
|
1895
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình thổ nhưỡng học
|
Trần Văn Chính
|
16
|
52,000
|
631.4
|
1896
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật trồng rau
|
Tạ Thu Cúc
|
12
|
|
635.071
|
1897
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi gia cầm
|
Văn Lệ Hằng
|
48
|
|
636.50071
|
1898
|
Đ3
|
|
|
-
|
Vi sinh vật thú y
|
Nguyễn Như Khanh
|
15
|
37,000
|
579.71
|
1899
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đất và phân bón
|
Ngô Thị Đào
|
47
|
|
631.4071
|
1900
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình chọn giống cây trồng
|
Phùng Quốc Tuấn
|
49
| |