-
|
Một số vấn đề chọn lọc của Hóa học: T3
|
Nguyễn Duy Ái
|
1
|
27,700
|
540
|
2288
|
Đ3
|
|
|
-
|
Một số vấn đề chọn lọc của Hóa học: T1
|
Nguyễn Duy Ái
|
1
|
18,000
|
540
|
2289
|
Đ3
|
|
|
-
|
Một số vấn đề chọn lọc của Hóa học: T2
|
Nguyễn Duy Ái
|
1
|
21,400
|
540
|
2290
|
Đ3
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Các danh nhân toán học
|
Ngô Thúc Lanh
|
8
|
75,000
|
510.92
|
2394
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình toán học cao cấp 2
|
Trần Diên Hiển
|
9
|
|
519
|
2395
|
Đ3
|
|
|
-
|
Các công thức và các bảng toán học cao cấp
|
Murray R. Spiegel
|
10
|
16,700
|
510
|
2396
|
Đ3
|
|
|
-
|
Tập cho học sinh giỏi toán làm quen dần với
nghiên cứu Toán học
|
Nguyễn Cảnh Toàn
|
14
|
11,600
|
510.72
|
2397
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thông kê
|
Đào Hữu Hồ
|
27
|
35,000
|
519.076
|
2398
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán học đại cương: T1
|
Doãn Tam Hòe
|
10
|
33,700
|
510
|
2399
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập giải tích I, số thực-dãy số và chuỗi số
|
W.J Kaczkor
|
12
|
41,000
|
515.076
|
2400
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp mô phỏng số Monte Carlo
|
Nguyễn Quý Hỹ
|
17
|
51,400
|
515.01
|
2401
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương trình đạo hàm riêng: Phần 2
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
10
|
50,000
|
515
|
2402
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp dạy học môn toán
|
Nguyễn Bá Kim
|
10
|
46,000
|
510.71
|
2403
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 2
|
Lê Đình Thủy
|
17
|
45,000
|
515
|
2404
|
Đ3
|
|
|
-
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 môn toán
cao cấp: T1
|
Lê Ngọc Lăng
|
15
|
19,600
|
510.76
|
2405
|
Đ3
|
|
|
-
|
Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 môn toán
cao cấp: T2
|
Lê Ngọc Lăng
|
11
|
|
510.76
|
2406
|
Đ3
|
|
|
-
|
Tuyển tập 30 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ
|
Lê Văn Thêm
|
2
|
28,000
|
510
|
2469
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phép tính vi phân và tích phân
|
Lương Hà
|
7
|
|
515
|
2470
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hình học Affine và hình học Euclide
|
Trần Đạo Dõng
|
8
|
|
516
|
2471
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình tập hợp và ánh xạ
|
Văn Nam
|
5
|
|
511.3
|
2472
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình giới hạn và tính liên tục của hàm
một biến số
|
Lương Hà
|
6
|
|
515
|
2473
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình cơ sở hình học và hình học sơ cấp
|
Trương Đức Hinh
|
9
|
|
516.0071
|
2474
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính
|
Lê Quang Trung
|
50
|
|
515
|
2475
|
Đ3
|
|
|
-
|
Tiếp cận các phương pháp dạy học không
truyền thống troing dạy học Toán
|
Đào Tam
|
10
|
25,000
|
510.71
|
2476
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập hình học cao cấp
|
Nguyễn Mộng Hy
|
7
|
31,500
|
516.0076
|
2477
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập hình học xạ ảnh
|
Phạm Bình Đô
|
9
|
24,000
|
516
|
2478
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học xạ ảnh
|
Văn Như Cương
|
9
|
24,000
|
516
|
2479
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp tính: Phần Lý thuyết
|
Lê Đình Thịnh
|
7
|
|
515
|
2480
|
Đ3
|
|
|
-
|
Phương pháp tính: Phần Bài tập
|
Phan Văn Hạp
|
7
|
|
515
|
2481
|
Đ3
|
|
|
-
|
Các phéo biến đổi đại số
|
Vũ Hoàng Lâm
|
29
|
6,500
|
512
|
2482
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình đại số
|
Bùi Minh Trí
|
3
|
20,000
|
512
|
2483
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập đại số tuyến tính
|
Hoàng Xuân Sính
|
14
|
18,000
|
512
|
2484
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số
|
Bùi Minh Trí
|
2
|
20,000
|
512
|
2485
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình giải tích hàm
|
Nguyễn Hoàng
|
9
|
|
515
|
2486
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương trình vi phân và phương
trình đạo hàm riêng
|
Lê Văn Hạp
|
5
|
|
515
|
2487
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình đa thức và nhân tử hóa
|
Lê Thanh Hà
|
10
|
|
512
|
2488
|
Đ3
|
|
|
-
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Hồ Quỳnh
|
8
|
30,000
|
510
|
2489
|
Đ3
|
|
|
-
|
Số và khoa học về số
|
G.N. Becman
|
1
|
22,000
|
513
|
2518
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình hình học sơ cấp
|
Đào Tam
|
9
|
23,000
|
516.0071
|
2519
|
Đ3
|
|
|
-
|
Các câu chuyện toán học: T2
|
Nguyễn Bá Đô
|
2
|
11,000
|
510
|
2520
|
Đ3
|
|
|
|