-
|
Các bài thực tập Vật lý hạt nhân đại cương
|
Nguyễn Hữu Tú
|
25
|
20,000
|
539.7
|
200
|
Đ3
|
|
| -
|
Phép tính Tenxơ và một số ứng dụng trong
học, vật lý
|
Đào Huy Bích
|
79
|
66,500
|
530
|
201
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập cơ học lý thuyết
|
Đào Văn Dũng
|
70
|
29,000
|
530.1
|
202
|
Đ3
|
|
| -
|
Cơ học chất lỏng
|
Trần Văn Cúc
|
48
|
20,000
|
532
|
203
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình sinh lý thực vật
|
Hoàng Minh Tấn
|
9
|
145,000
|
571.2071
|
204
|
Đ3
|
|
| -
|
26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các
thông tư hướng dẫn chuẩn mực
|
|
1
|
148,500
|
657
|
211
|
Đ3
|
|
| -
|
Kế toán ngân hàng
|
Nguyễn Thị Loan
|
1
|
89,000
|
657
|
212
|
Đ3
|
|
| -
|
Kế toán tài chính
|
Lê Thị Thanh Hà
|
1
|
118,000
|
657
|
213
|
Đ3
|
|
| -
|
Kiểm toán
|
Phan Trung Kiên
|
20
|
115,000
|
657
|
214
|
Đ3
|
|
| -
|
Hướng dẫn thực hành kế toán thuế và báo
cáo thuế
|
Phan Đức Dũng
|
2
|
196,000
|
657
|
215
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập kế toán chi phí
|
Phạm Văn Dược
|
10
|
59,000
|
657.076
|
216
|
Đ3
|
|
| -
|
Kế toán doanh nghiệp sản xuất: Phần 1
|
Phan Đức Dũng
|
10
|
92,000
|
657.076
|
217
|
Đ3
|
|
| -
|
Nguyên lý kế toán
|
Phan Đức Dũng
|
11
|
86,000
|
657.076
|
218
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập và bài bài giải nguyên lý kế toán
|
Phan Đức Dũng
|
10
|
96,000
|
657.076
|
219
|
Đ3
|
|
| -
|
Kế toán chi phí giá thành
|
Phan Đức Dũng
|
10
|
68,500
|
657.076
|
220
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập và bài giải kế toán chi phí giá thành
|
Phan Đức Dũng
|
5
|
56,800
|
657.076
|
221
|
Đ3
|
|
| -
|
Quản trị Marketing định hướng giá trị
|
Lê Thế giới
|
1
|
129,000
|
658.8
|
222
|
Đ3
|
|
| -
|
Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế
|
Nguyễn Thế Lộc
|
5
|
50,000
|
657
|
232
|
Đ3
|
|
| -
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Trần Kim Dung
|
1
|
78,000
|
658.3
|
235
|
Đ3
|
|
| -
|
Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam
mới nhất 2013
|
|
1
|
235,000
|
657
|
236
|
Đ3
|
|
| -
|
Kế toán tài chính
|
Phan Đức Dũng
|
1
|
198,000
|
657
|
237
|
Đ3
|
|
| -
|
Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh
xuất nhập khẩu
|
Phan Đức Dũng
|
1
|
145,500
|
657
|
238
|
Đ3
|
|
| -
|
Hướng dẫn thực hành kế toán Mỹ
|
Phan Đức Dũng
|
1
|
184,000
|
657
|
239
|
Đ3
|
|
| -
|
Kế toán thương mại, dịch vụ
|
Phan Đức Dũng
|
10
|
82,000
|
657.076
|
240
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập và bài giải kế toán quản trị
|
Phạm Văn Dược
|
1
|
65,000
|
658.15
|
241
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập và bài giải kế toán quản trị
|
Huỳnh Lợi
|
1
|
88,000
|
658.15
|
242
|
Đ3
|
|
| -
|
Những viên kim cương trong sinh học
|
Huỳnh Quốc Thành
|
1
|
300,000
|
570.76
|
243
|
Đ3
|
|
| -
|
Những viên kim cương trong bất đẳng thức
toán học
|
Trần Phương
|
1
|
300,000
|
510.76
|
244
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình nguyên lý kế toán
|
Lê Thanh Hà
|
10
|
84,000
|
657.071
|
251
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập và bài giải kế toán quản trị
|
Phan Đức Dũng
|
5
|
98,000
|
658.15
|
253
|
Đ3
|
|
| -
|
Kiểm toán
|
Vũ Hữu Đức
|
5
|
110,000
|
657
|
254
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập và bài giải kế toán tài chính
|
Phan Đức Dũng
|
5
|
158,000
|
657.076
|
256
|
Đ3
|
|
| -
|
Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính
|
Bùi Văn Dương
|
1
|
178,000
|
657.076
|
257
|
Đ3
|
|
| -
|
Nhập môn lý thuyết điều khiển toán học
|
Vũ Ngọc Phát
|
5
|
23,000
|
510
|
260
|
Đ3
|
|
| -
|
Một số vấn đề sinh lý sinh dục và sinh sản
|
Tạ Thúy Loan
|
125
|
10,500
|
612.6
|
263
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương trình vi phân đạo hàm riêng
|
Trần Đức Vân
|
5
|
35,800
|
515
|
264
|
Đ3
|
|
| -
|
Địa kiến tạo đại cương
|
Tạ Trọng Thắng
|
38
|
46,000
|
551.8
|
265
|
Đ3
|
|
| -
|
Thực tập kỹ thuật số
|
Lê Xuân Thê
|
25
|
24,200
|
621.3815
|
266
|
Đ3
|
|
| -
|
Quản lý chất lượng toàn diện
|
Vũ Quốc Bình
|
33
|
23,200
|
658
|
269
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình đại số tuyến tính
|
Ngô Việt Trung
|
10
|
28,000
|
512
|
270
|
Đ3
|
|
| -
|
Giải tích các hàm nhiều biến
|
Đinh Thế Lục
|
5
|
35,000
|
515
|
271
|
Đ3
|
|
| -
|
Lý thuyết hệ động lực
|
Nguyễn Đình Công
|
5
|
25,000
|
510
|
272
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương trình vi phân đạo hàm riêng: T2
|
Trần Đức Vân
|
5
|
0
|
515
|
273
|
Đ3
|
|
| -
|
Mời bạn làm quen với vật lý hiện đại
|
Hồ Kim Quang
|
30
|
|
539
|
306
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương pháp tính
|
Nguyễn Thế Hùng
|
1
|
152,000
|
512.9
|
381
|
Đ3
|
|
| -
|
Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật
|
Hoàng Trọng Phán
|
16
|
35,000
|
631.5
|
599
|
Đ3
|
|
| -
|
GT Phương trình vi phân
|
Nguyễn Mạnh Quý
|
47
|
|
515
|
677
|
Đ3
|
|
| -
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Đình Trí
|
17
|
23,000
|
510.71
|
863
|
Đ3
|
|
| -
|
Đại số và hình học và giải tích
|
Nguyễn Đình Trí
|
24
|
25,000
|
512.0076
|
869
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương pháp dạy học cácđại cương môn Toán
|
Nguyễn Bá Kim
|
48
|
|
510.71
|
882
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài giảng giải tích
|
Nguyễn Duy Tiến
|
19
|
48,000
|
515.071
|
1148
|
Đ3
|
|
| -
|
Phương trình nghiệm nguyên
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |