512.0071
|
1354
|
Đ3
|
|
| -
|
Bài tập đại số đại cương
|
Bùi Huy Hiền
|
25
|
11,000
|
512.0076
|
1355
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học họa hình: T2
|
Nguyễn Đình Điện
|
51
|
17,500
|
516
|
1356
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hình học họa hình
|
Nguyễn Quang Cự
|
43
|
7,000
|
516
|
1357
|
Đ3
|
|
|
-
|
Bài tập hình học họa hình
|
Nguyễn Quang Cự
|
60
|
12,000
|
516.0076
|
1358
|
Đ3
|
|
|
-
|
Đại số đại cương
|
Hoàng Xuân Sính
|
32
|
|
512
|
1359
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
24
|
81,300
|
658
|
1363
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình định mức kinh tế-kỹ thuật cơ sở của quản trị kinh doanh
|
Đặng Đình Đào
|
18
|
50,000
|
658
|
1364
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ
chức
|
Nguyễn Đình Phan
|
20
|
45,000
|
658.4
|
1368
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại:
T1
|
Nguyễn Thị Lực
|
8
|
48,500
|
650
|
1375
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lý luận dạy học công nghệ ở trường THCS
|
Nguyễn Đức Thành
|
50
|
|
630.71
|
1427
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp dạy học Công nghệ
ở trường THCS.
|
Nguyễn Đức Thành
|
48
|
|
630.71
|
1428
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp dạy học kỹ thuật công nghệ ở trường THCS.
|
Nguyễn Văn Khôi
|
46
|
|
620.0071
|
1429
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học
|
Châu Ngọc Thạch
|
15
|
|
620.0071
|
1430
|
Đ3
|
|
|
-
|
Lý thuyết dinh dưỡng
|
Lương Thị Kim Tuyến
|
48
|
|
641.3
|
1434
|
Đ3
|
|
|
-
|
GT quy trình chế biến món ăn
|
Lương Thị Kim Tuyến
|
49
|
|
641.5071
|
1435
|
Đ3
|
|
|
-
|
Món ăn Việt Nam
|
Nguyễn Thị Diệu Thảo
|
47
|
|
641.59597
|
1436
|
Đ3
|
|
|
-
|
Món ăn Âu Á
|
Nguyễn Thị Diệu Thảo
|
47
|
|
641.59
|
1437
|
Đ3
|
|
|
-
|
Các món bánh Á, Âu
|
Nguyễn Thị Diệu Thảo
|
49
|
|
641.8
|
1438
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình văn hóa ẩm thực
|
Nguyễn Thị Diệu Thảo
|
48
|
|
641.59597
|
1439
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình tổ chức cuộc sống gia đình
|
Nguyễn Thị Diệu Thảo
|
47
|
|
646
|
1440
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành
|
Phan Thị Khánh An
|
15
|
|
640.71
|
1441
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình lý luận dạy học kinh tế gia đình
|
Nguyễn Thị Diệu Thảo
|
50
|
|
640.71
|
1442
|
Đ3
|
|
|
-
|
Nội dung và phương pháp tổ chức rèn luyện
nghiệp vụ sư phạm môn công nghệ-phần kinh
tế gia đình
|
Lê Thị Thùy Vân
|
15
|
|
640.71
|
1443
|
Đ3
|
|
|
-
|
May công nghiệp
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
50
|
|
646.2071
|
1444
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình cắt may căn bản
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
47
|
|
646.2071
|
1445
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình Đan
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
49
|
|
677.0071
|
1446
|
Đ3
|
|
|
-
|
Một số phương pháp dạy học môn Toán theo
hướng phát huy tính tích cực học tập của học
sinh THCS
|
Đặng Văn Hương
|
14
|
|
510.71
|
1447
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp dạy kinh tế gia đình
|
Nguyễn Thị Diệu Thảo
|
49
|
|
640.71
|
1448
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình phương tiện dạy kỹ thuật công nghiệp
|
Nguyễn Văn Khôi
|
49
|
|
620.0071
|
1449
|
Đ3
|
|
|
-
|
Tính toán thủy lợi
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
91
|
23,700
|
627.071
|
1468
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ học đất
|
Tạ Đức Thịnh
|
8
|
28,000
|
624.1
|
1469
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ học đất
|
Bùi Anh Định
|
8
|
48,000
|
624.1
|
1470
|
Đ3
|
|
|
-
|
Quản lý khai thác đường ô tô
|
Doãn Hoa
|
23
|
92,000
|
625.7
|
1471
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thi công đường ô tô
|
Doãn Hoa
|
8
|
68,000
|
625.7
|
1472
|
Đ3
|
|
|
-
|
Trắc địa
|
Phạm Văn Chuyên
|
8
|
40,000
|
526.3
|
1473
|
Đ3
|
|
|
-
|
Vi sinh vật học đại cương
|
Nguyễn Như Thanh
|
9
|
|
579.071
|
1474
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
|
Nguyễn Trần oánh
|
10
|
110,000
|
632
|
1475
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình thiết kế thí nghiệm
|
Nguyễn Đình Hiền
|
8
|
90,000
|
630.78
|
1476
|
Đ3
|
|
|
-
|
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập trắc địa
đại cương
|
Phạm Văn Chuyên
|
8
|
30,000
|
526.3076
|
1477
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình bệnh cây đại cương
|
Vũ Triều Mân
|
8
|
105,000
|
632.071
|
1478
|
Đ3
|
|
|
-
|
Thiên văn học
|
Phạm Viết Trinh
|
50
|
|
520.71
|
1495
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình dđịa chất đại cương và địa chất
lịch sử
|
Phùng Ngọc Đĩnh
|
58
|
|
551.071
|
1496
|
Đ3
|
|
|
-
|
Giáo trình vẽ xây dựng
|
Ngô Thị Tính
|
15
|
28,000
|
692
|
1533
|
Đ3
|
|
|
-
|
Vật liệu xây dựng
|
Phùng Văn Lự
|
13
|
30,000
|
691.071
|
1534
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ học đất
|
Phan Hồng Quân
|
14
|
50,000
|
624.1
|
1535
|
Đ3
|
|
|
-
|
Cơ học đất
|
Nguyễn Uyên
|
3
|
58,000
|
624.1
|
1536
|
Đ3
|
|