Bảng 1. Các chỉ tiêu khảo nghiệm giống lúa
Vụ:......................... Nhóm giống:...........................
Điểm khảo nghiệm: ................................................
Giống
Chỉ tiêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Sức sống của mạ (1, 5, 9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Độ dài giai đoạn trỗ(1, 5, 9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Độ thuần đồng ruộng (1, 5, 9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Độ thoát cổ bông (1, 5, 9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Độ cứng cây (1, 5, 9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Độ tàn lá (1, 5, 9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.Thời gian sinh trưởng (ngày)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Chiều cao cây (cm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Độ rụng hạt (1, 5, 9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Số bông hữu hiệu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Số hạt trên bông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12. Tỷ lệ lép(%)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13. Khối lượng 1000 hạt (g)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14. Năng suất hạt
Nhắc lại 1:
Nhắc lại 2:
Nhắc lại 3:
TB:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15. Bệnh đạo ôn hại lá (0-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16. Bệnh đạo ôn cổ bông (0-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17. Bệnh bạc lá (1-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18. Bệnh khô vằn (0-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19. Bệnh đốm nâu (0-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20. Sâu đục thân (0-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21. Sâu cuốn lá (0-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22. Rầy nâu (0-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23. Khả năng chịu hạn (0-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24. Khả năng chịu ngập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25. Khả năng chịu lạnh
- Giai đoạn 2 (1-9)
- Giai đoạn 4-9 (1-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26. Khả năng chịu nóng (1-9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27. Khả năng chịu kiềm, mặn (1-7)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28. Chất lượng thóc gạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ xay xát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ gạo nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kích thước hạt gạo:
+ Chiều dài hạt gạo
+ Chiều rộng hạt gạo
+ Tỷ lệ D/R
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tỷ lệ trắng trong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hàm lượng amylose
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29. Chất lượng cơm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Mùi thơm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Độ trắng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Độ bóng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Độ mềm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Độ dính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Độ ngon
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 2. Năng suất các giống lúa khảo nghiệm
Vụ: ................. Tên nhóm: ............ Điểm khảo nghiệm: ......
Giống
|
Ngày
chín …85%)
|
Ngày thu hoạch
|
Lần nhắc
|
Khối lượng tươi (kg/ô)1
(A)
|
Khối lượng 1000 g mẫu (g) còn lại sau khi phơi đến 14% độ ẩm
|
Tỷ lệ khô/ tươi của mẫu (%)1
(B)
|
Năng suất khô
(kg/ ô)2
(A x B)
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
Chú thích: 1 – Lấy một chữ số sau dấu phẩy, 2 – Lấy 2 chữ số sau dấu phẩy
|
Phụ lục D Báo cáo kết quả khảo nghiệm sản xuất
1. Vụ..................... năm .............................
2. Địa điểm khảo nghiệm:....................................................................................
3. Tên người khảo nghiệm:.......................... Điện thoại...................Email..........
4. Tên giống khảo nghiệm: .................................................................................
Giống đối chứng:.......................................................................................
5. Ngày gieo: ..........................ngày cấy: .....................ngày thu hoạch: ..................
6. Diện tích khảo nghiệm: .......................... m2
7. Đặc điểm đất đai: ............................................................................................
8. Mật độ cấy: .....................................................................................................
9. Phân bón: ghi cụ thể liều lượng và chủng loại phân bón đã sử dụng.
10. Đánh giá chung:
Tên giống
|
Năng suất
(tạ/ha)
|
Thời gian sinh trưởng
(ngày)
|
Nhận xét chung
(sinh trưởng, sâu bệnh và tính thích ứng của giống ...)
|
Ý kiến người sản xuất (có hoặc không chấp nhận giống mới ...)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Kết luận và đề nghị:
Ngày tháng năm
Xác nhận của cơ sở Cán bộ khảo nghiệm
(Ký tên, đóng dấu)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |