Hải An
Quỳnh Nguyên
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N5-5056 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
204
|
Nguyễn Ngọc Cầu
|
1996
|
Mỹ Cụ
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-21700 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở theo 3 người trên xe;không có Giấy phép lái xe; không mang theo đăng ký xe; không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
|
1.800.000đ
|
Tạm giữ phương tiện.
|
205
|
Nguyễn Thị Lụa
|
2000
|
Bương Thượng
|
Quỳnh Ngọc
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-21700 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
Cảnh cáo
|
|
206
|
Lâm Thị Thu
|
1998
|
Lê Xá
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-21700 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
75.000đ
|
|
207
|
Nguyễn Đỗ Lập
|
1996
|
Mỹ Cụ
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-21700 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
208
|
Nguyễn Quang Huy
|
1991
|
An Ký Đông
|
Quỳnh Minh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 59C2-07633 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
|
400.000đ
|
|
209
|
Vũ Công Vang
|
1989
|
Tân Dân
|
Quỳnh Hưng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N5-7346 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
210
|
Lê Thu Thủy
|
1978
|
Vũ Hạ
|
An Vũ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-18009 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
211
|
Vũ Duy Sáng
|
1987
|
Bương Hạ
|
Quỳnh Ngọc
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M5-3039 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở theo 02 người.
|
450.000đ
|
|
212
|
Vũ Thị Nhung
|
1989
|
Bương Hạ
|
Quỳnh Ngọc
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17M5-3039 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
213
|
Bùi Công Hiệp
|
1995
|
Lương Cụ Bắc
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N5-7346 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không mang theo Giấy đăng ký xe; không mang theo Giấy phép lái xe; không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới; không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển.
|
540.000đ
|
|
214
|
Đào Văn Vũ
|
1979
|
An Phú 2
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-55637 chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
215
|
Nguyễn Thị Thương
|
1984
|
An Phú 2
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B1-55637 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
216
|
Nguyễn Nhật Đô
|
1984
|
Tiên Bá
|
Quỳnh Thọ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 16N7-5491 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
217
|
Đào Mạnh Tuyến
|
1982
|
An Phú 2
|
Quỳnh Hải
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-04719 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
218
|
Hoàng Đình Phấn
|
1982
|
Phương Quả Đông
|
Quỳnh Nguyên
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-08739 không có gương chiếu hậu bên trái người điều khiển; không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới; không mang theo Giấy đăng ký xe; không mang theo Giấy phép lái xe.
|
390.000đ
|
|
219
|
Vũ Thành Tuýnh
|
1987
|
Vạn Phúc
|
An Ninh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-06052 đèn báo hãm không có tác dụng; biển số bị che lấp.
|
1.250.000đ
|
|
220
|
Nguyễn Văn Tú
|
1992
|
Phụng Công
|
Quỳnh Hội
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M5-7189 chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không mang theo Giấy đăng ký xe; không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới; không có Giấy phép lái xe.
|
1.250.000đ
|
Tạm giữ phương tiện
|
221
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
2000
|
Phụng Công
|
Quỳnh Hội
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17M5-7189 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
Cảnh cáo
|
|
222
|
Nguyễn Văn Nhượng
|
1981
|
Mai Trang
|
An Quý
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe ô tô biển số 17C-01530 biển số không rõ chữ số.
|
900.000đ
|
|
223
|
Phạm Văn Dự
|
1990
|
Năm Thành
|
An Ninh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17K8-0713 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
|
250.000đ
|
|
224
|
Nguyễn Đức Anh
|
1980
|
Lộng Khê 3
|
An Khê
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-57645 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
225
|
Lê Thị Hoa
|
1983
|
Lộng Khê 3
|
An Khê
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B1-57645 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
226
|
Nguyễn Văn Đạt
|
1996
|
Lường Cả
|
An Ninh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17FA-0846 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
|
250.000đ
|
|
227
|
Lê Minh Tiến
|
1974
|
Khả Lang
|
Quỳnh Châu
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M5-5868 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
228
|
Vũ Thị Duyên
|
1986
|
Đại Điền
|
An Vũ
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17L1-1048 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
229
|
Phạm Khắc Quý
|
1991
|
An Khoái
|
Quỳnh Sơn
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 72L8-8586 chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
230
|
Phạm Hữu Vương
|
1989
|
Mỹ Hùng
|
Quỳnh Mỹ
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 72L8-8586 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
231
|
Phạm Quang Kiên
|
1987
|
An Ninh
|
An Ninh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-07471 chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
232
|
Ngô Thị Mùi
|
1991
|
An Ninh
|
An Ninh
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-07471 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
233
|
Phạm Hữu Ngọc
|
1993
|
Thượng Phúc
|
An Ấp
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-17420 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
234
|
Vũ Thị Hoa
|
1992
|
Đồng Tâm
|
An Đồng
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-17420 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
235
|
Nguyễn Văn Thiềng
|
1993
|
Thôn Trung
|
An Thái
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-00930 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”; chở người ngồi trên xe không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
300.000đ
|
|
236
|
Nguyễn Văn Tiên
|
1987
|
Lương Cầu
|
An Cầu
|
Quỳnh Phụ
|
Ngồi trên xe mô tô biển số 17B5-00930 không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy”.
|
150.000đ
|
|
237
|
Phạm Văn Bé
|
1959
|
Đồng Tâm
|
An Đồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-59526 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
238
|
Trịnh Thị Dung
|
1988
|
Hưng Đạo1
|
An Vinh
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B5-14357 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
239
|
Nguyễn Duy Cảnh
|
1984
|
X7
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
240
|
Nguyễn Văn Thắng
|
1978
|
|
An Ấp
|
Quỳnh Phụ
|
* Đkhiển xe ô tô BKS : 16C- 5344
- Không thắt dây an toàn
|
150.000
|
|
241
|
Hòa Quang Thoại
|
1993
|
Xóm 3
|
An Dục
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B5-13037 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
242
|
Nguyễn Văn Phước
|
1976
|
Mai Trang
|
An Quý
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B7-6542 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
243
|
Nguyễn Thị Ngọc Oanh
|
1972
|
Lương Cụ Nam
|
Quỳnh Hồng
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B5-01194 đi vào đường cấm
|
300 000đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
244
|
Nguyễn Công Trung
|
1979
|
Xóm 2
|
Quỳnh Xá
|
Quỳnh Phụ
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17C - 06363 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
245
|
Lê Văn Thơ
|
1969
|
Xóm 7
|
Thái thọ
|
Thái Thuỵ
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 16L - 3874 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
150.000
|
|
246
|
Đào Thị Thu Trang
|
1986
|
An Định
|
Thụy Hà
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-106.26:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
247
|
Phạm Văn Tuấn
|
1991
|
Vi Dương
|
Thái Hồng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-153.98:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
248
|
Đào Xuân Hùng
|
1983
|
Đồng Kinh
|
Thái Thuần
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-017.51:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
249
|
Đào Thị Hường
|
1961
|
Khu 4
|
TT. Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-657.29:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
250
|
Bùi Đức Đồng
|
1979
|
Thôn Đoài
|
Thụy Dương
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-086.65:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
251
|
Nguyễn Trọng Bằng
|
1981
|
Khu 2
|
TT. Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17K4-1259:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
252
|
Lê Hồng Phong
|
1981
|
Thư Cách
|
Thụy Trình
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 31.453.Z6:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
253
|
Nguyễn Đình Thảnh
|
1991
|
Vô Hối Tây
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 29V3-8461:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
254
|
Phạm Thị Thủy
|
1978
|
Thôn Gang
|
Thụy Ninh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô 17B6-008.14:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
255
|
Vũ Đình Sáu
|
1964
|
Thuyền Đỗ
|
Thụy Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B6-14448 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
256
|
Bùi Thị Hồng
|
1989
|
Xóm 7
|
Thái Giang
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B6-20594 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
257
|
Phạm Văn Lưu
|
1965
|
Xóm 3
|
Thụy Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:35B1-22308 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
258
|
Phạm Ngọc Võ
|
1976
|
Xóm 1
|
Thụy Dân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17H4-0241 vi phạm không đội mũ bảo hiểm
|
150 000 đ
|
|
259
|
Lê Thanh Hải
|
1983
|
Xóm 11
|
Thái Hồng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô con BKS:30M-9779 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500 000 đ
|
|
260
|
Đặng Văn Nhiệm
|
1971
|
Xóm 3
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:18N-4540 vi phạm chở hàng vượt trọng tải cho phép trên 60% đến 100%
|
6000 000 đ
|
Tước gplx 02 tháng
|
261
|
Vũ Văn Phích
|
1963
|
Quỳnh Lý
|
Thụy Quỳnh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17M3-2101 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
262
|
Lê Đức Thu
|
1986
|
X2
|
Thái Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
263
|
Đào Văn Quang
|
1973
|
X4
|
Thái Dương
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
264
|
Bùi Quang Biên
|
1965
|
Khu 10
|
TT Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H7-2384 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
265
|
Nguyễn Duy Dưỡng
|
1972
|
Vô Hối Đông
|
Thụy Thanh
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B6-20775 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
266
|
Ninh Văn Thành
|
1980
|
Xóm 6
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-08570 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
267
|
Lê Thị Lam
|
1976
|
Khu 6
|
Diêm Điền
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M6-7435 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
268
|
Nguyễn Đức Thuyên
|
1976
|
Xóm 1
|
Thụy Duyên
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K9-3164 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
269
|
Lưu Thị Dinh
|
1987
|
Xóm 5
|
Thái Thuần
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M6-2764 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
270
|
Hoàng Anh Sơn
|
1993
|
Xóm 2
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-61110 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
271
|
Đặng Văn Thận
|
1966
|
Đông Nhân
|
Thái Thành
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N6-2482 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
272
|
Nguyễn Đức Quân
|
1992
|
Vẫn Hàn Tây
|
Thái Hưng
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B6-17730 đi vào đường cấm
Không có gương chiếu hậu
|
390 000 đ
|
|
273
|
Nguyễn Văn Đại
|
1978
|
Xóm 3
|
Thụy Dân
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B6-06362 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
274
|
Dương Minh Vương
|
1989
|
Cầu Nhân
|
Đông Hòa
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-18156 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
275
|
Phạm Như Chính
|
1982
|
Tổ 7
|
Trần Lãm
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17H2-6082 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
276
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
1974
|
Tổ 2
|
Trần Lãm
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17C-03558 vi phạm tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900 000 đ
|
|
277
|
Nguyễn Văn Cường
|
1978
|
Tổ 34
|
Hoàng Diệu
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B9-08670 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
278
|
Vũ Thị Hạnh
|
1988
|
Xóm 14
|
Đông Hòa
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17L1-5877 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
279
|
Phạm Thị Ngọc
|
1981
|
Tổ 15
|
Phú Khánh
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-06081 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
280
|
Vũ Thị Diệu
|
1989
|
Tổ 8
|
Hoàng Diện
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-09234 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
281
|
Vũ Thị Thoan
|
1970
|
Xóm 4
|
Vũ Lạc
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 30M2-6796 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
282
|
Phạm Thanh Bình
|
1984
|
Đội 1
|
Vũ Chính
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H1-0370 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
283
|
Lê Thị Kim Anh
|
1982
|
Tổ 5
|
Hoàng Diệu
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-11091 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
284
|
Phạm Ngọc Bảo Yến
|
1984
|
Tổ 11
|
Trần Lãm
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N2-2656 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
285
|
Hà Duy Châu
|
1969
|
Tổ 41
|
Hoàng Diệu
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B9-06671 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
286
|
Nguyễn Phương Thảo
|
1997
|
Tổ 16
|
Quang Trung
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17L4-1388 vượt đèn đỏ
Không mang ĐKX
Không có GPLX
|
1 400 000 đ
|
|
287
|
Nguyễn Thị Lý
|
1973
|
Tổ 18
|
Trần Lãm
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H8-2287 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
288
|
Nông Văn Hải
|
1976
|
Lạc Chính
|
Vũ Chính
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-15723 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
289
|
Phạm Văn Lượng
|
1984
|
82 Trần Thái Tông
|
Bồ Xuyên
|
TP Thái Bình
|
Đèn báo hãm ko có tác dụng
|
350.000
|
|
290
|
Đào Anh Hiệu
|
1964
|
Tổ 18
|
Tiền Phong
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
291
|
Vũ Thị Thủy
|
1984
|
Tổ 30
|
Kỳ Bá
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h+Không có Bảo Hiểm TNDS
|
850.000
|
|
292
|
Đõ Văn Thái
|
1962
|
Nghĩa Chính
|
Phú Xuân
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
293
|
Phạm Minh Đông
|
1985
|
Tổ 10
|
Phúc Khánh
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
294
|
Vũ Thanh Mai
|
1992
|
Tổ 47
|
Kỳ bá
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
295
|
Phùng Thị Huế
|
1990
|
Tổ 30
|
Tiền Phong
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
296
|
TRần Sỹ Hồng
|
1959
|
Tổ 39
|
Kỳ Bá
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
297
|
Đặng Đình Thám
|
1954
|
Tổ 13
|
Tiền Phong
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
298
|
Nguyễn Trung Sơn
|
1980
|
Tổ 19
|
P. Đề Thám
|
TP. Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-137.38:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
299
|
Phạm Tiến Dũng
|
1964
|
Tổ 20
|
P. Lê Hồng Phong
|
TP. Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô 17.871-FE:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
300
|
Phạm Văn Thuấn
|
1987
|
Phú Mãn
|
Song Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17K-8613 vi phạm chở hàng vượt trọng tải cho phép trên 60% đến 100%
|
6000 000 đ
|
Tước gplx 02 tháng
|
301
|
Nguyễn Văn Đoàn
|
1984
|
Đức Lâm
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17C-03079 vi phạm không có đèn soi biển số
|
350 000 đ
|
|
302
|
Vũ Duy Trà
|
1983
|
Xóm 3
|
Tân Lập
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17C-05051 vi phạm tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900 000 đ
|
|
303
|
Trần Văn Hiệp
|
1985
|
Xóm 3
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô tải BKS:17K-8387 vi phạm lắp lốp không đảm bảo TCKT
|
900 000 đ
|
|
304
|
Trịnh Văn Hiên
|
1989
|
X8
|
Trung An
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
305
|
Trần Văn Hiệu
|
1981
|
Tiền Phong
|
Hồng Phong
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
306
|
Nguyễn Trình Công
|
1981
|
X1
|
Phúc Thành
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
307
|
Vũ Duy Công
|
1987
|
X3
|
Tân Lập
|
Vũ thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
308
|
Phạm Hồng Hà
|
1989
|
X3
|
Việt Hùng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
309
|
Nguyễn Văn Lương
|
1981
|
X12
|
Minh Lãng
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
310
|
Nguyễn Thị Ngoan
|
1985
|
X6
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định từ 05 đến dưới 10km/h
|
700.000
|
|
311
|
Nguyễn Đức Hùng
|
1964
|
X1
|
Vũ Đoài
|
Vũ Thư
|
Điều Khiển xe ô tô tải đỗ xe gần đàu dốc
|
700.000
|
|
312
|
Trần Thị Trang
|
1994
|
X1
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
313
|
Phạm Tuấn Đạt
|
1995
|
Khu 1
|
TT Vũ Thư
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
314
|
Vũ Duy Mạnh
|
1997
|
Năng An
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
315
|
Nguyễn Văn Đảm
|
1979
|
X3
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
316
|
Nguyễn Đình Huyền
|
1956
|
X9
|
Bách Thuận
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
317
|
Phạm Thanh Bình
|
1971
|
X17
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
318
|
Nguyễn Thị Sâm
|
1983
|
Tân Đệ
|
Tân Lập
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
319
|
Vũ Thị Hiền
|
1996
|
X9
|
Tam Quang
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
320
|
Nguyễn Khắc Mởn
|
1975
|
X5
|
Dũng Nghĩa
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
321
|
Vũ Quốc Toản
|
1979
|
Thôn 9
|
Vũ Đoài
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
322
|
Nguyễn Đức Hùng
|
1964
|
Xóm 1
|
Vũ Đoài
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
323
|
Nguyễn Thị Mai
|
1965
|
|
Đồng Thanh
|
Vũ Thư
|
* Giao xe mô tô BKS 17B2- 23608 cho người không đủ điều kiện Đkhiển xe tham gia giao thông
|
900.000
|
|
324
|
Đoàn Thanh Hoài
|
1991
|
|
Hồng Lý
|
Vũ Thư
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B2- 08121
- Không đội MBH
- Không có BH TNDS
|
250.000
|
|
325
|
Văn Thị Hải
|
1985
|
Xóm 17
|
Minh Khai
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 61P1-01991 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
326
|
Bùi Quang Đại
|
1997
|
Bắc Sơn
|
Tự Tân
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H6-8189 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
327
|
Nguyễn Tiến Quyết
|
1989
|
Mỹ Am
|
Vũ Hội
|
Vũ Thư
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B2-02445 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
328
|
Trần Minh Mạnh
|
1955
|
Viên Ngoại
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-81861 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
329
|
Phạm Văn Định
|
1968
|
Hưng Long
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS:17B1-89120 vi phạm chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750 000 đ
|
|
330
|
Vũ Văn Đãng
|
1974
|
Xóm 2
|
Nam Phú
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô con BKS:29U-3576 vi phạm chạy quá tốc độ quy định 8km/h, điều khiển xe mà trong hơi thở có nồng độ cồn ở mức 0.090mg/l khí thở
|
3200 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng, Tạm giữ xe 7 ngày
|
331
|
Tạ Công Chinh
|
1993
|
Khu 1
|
TT Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
332
|
Trần Văn Hợp
|
1994
|
X7
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
333
|
Phạm Ngọc Anh
|
1990
|
X1
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
334
|
Lương Ngọc Anh
|
1992
|
X2
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
335
|
Tạ Văn Hoàng
|
1994
|
X8
|
Tây Giang
|
Tiền hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
336
|
Bùi Văn Đoàn
|
1985
|
X3
|
Bắc Hải
|
Tiền hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định từ 10 đến 20km/h
|
750.000
|
|
337
|
Nguyễn Thị Hường
|
1991
|
Tam Bảo
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
338
|
Trần Văn Nghĩa
|
1993
|
Xóm 2
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô chạy quá tốc độ quy định trên 10km/h
|
750.000
|
|
339
|
Lê Thị Khuyên
|
1961
|
Xóm 3
|
Đông Minh
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 29V9-2970 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
340
|
Nguyễn Ngọc Thế
|
1992
|
Xóm 1
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17K8-9924 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
341
|
Phạm Công Dũng
|
1970
|
Xóm 3
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17N3-9098 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
342
|
Phạm Đình Phan
|
1970
|
Xóm 5
|
Nam Thịnh
|
Tiền hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17L1-6576 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
343
|
Lê Thị Vân
|
1984
|
Xóm 16
|
Nam Trung
|
Tiền hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 55Y4-4349 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
344
|
Phan Thị Hương
|
1983
|
Nho Lâm Đông
|
Đông Lâm
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-00824 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
345
|
Bùi Thị Bích Ngọc
|
1982
|
Trung Sơn
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-14782 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
346
|
Phạm Thị Hoa
|
1975
|
Xóm 2
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17H8-3021 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
347
|
Phạm Văn Tiên
|
1975
|
Xóm 7
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17M8-9870 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
348
|
Đỗ Thị Huyên
|
1986
|
Quý Đinh
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B8-02434 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
349
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1994
|
Xóm 1
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biến số 17B1-86048 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
350
|
Nguyễn Thị Út Ly
|
2000
|
Đông Biên Nam
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17M8 - 5107 vi phạm:
- Ba người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở theo hai người trên xe
- Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi điều khiển xe mô tô
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
Cảnh cáo
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
351
|
Trần Thị Nếm
|
1953
|
Đông Biên Nam
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
352
|
Bùi Thế Cường
|
1999
|
Thiện Tường
|
Nam Thịnh
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17H6 - 2348 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm³ trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
720.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
353
|
Bùi Văn Mạnh
|
1975
|
Thiện Tường
|
Nam Thịnh
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
354
|
Trần Công Hoan
|
1998
|
Mỹ Đức
|
Đông Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17F1 - 0275 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm³ trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
750.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
355
|
Nguyễn Ngọc Trìu
|
1971
|
Mỹ Đức
|
Đông Trung
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
356
|
Nguyễn Văn Quốc
|
2000
|
Tam Bảo
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17M3 - 9882 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi điều khiển xe mô tô
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
Cảnh cáo
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
357
|
Phạm Văn Thắng
|
1980
|
Tam Bảo
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
358
|
Đào Duy Tuấn
|
1998
|
Đông Hào
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17B8 - 03161 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm³ trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
825.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
359
|
Nguyễn Văn Nhân
|
1989
|
Xóm 4
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
360
|
Tràn Thị Thu Thảo
|
1999
|
Kênh Xuyên
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17B8 - 11039 vi phạm:
- Hai người không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô dung tích xi lanh từ 50 cm³ trở lên
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
825.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
361
|
Trần Xuân Hảo
|
1983
|
Quý Đức
|
Đông Xuyên
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
362
|
Tống Xuân Trường
|
1989
|
Thôn Nam
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17F4 - 4463 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
363
|
Trần Thị Phượng
|
1993
|
Xóm 2
|
Bắc Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 30F2 - 4891 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
100.000
|
|
364
|
Vi Thanh Tùng
|
1992
|
Thôn Bắc
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17C - 04091 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
365
|
Mai Văn Kiên
|
1982
|
Hồng Phong
|
Tây An
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17C - 03747 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
150.000
|
|
366
|
Nguyễn Xiêm
|
1962
|
Đại Hữu
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17K - 6120 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
367
|
Lương Quang Hậu
|
1976
|
Đông Sơn
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17C - 01516 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn
|
150.000
|
|
368
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
1967
|
Lăng Tĩnh
|
Nam Chính
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17K - 8591 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
369
|
Trần Văn Từ
|
1976
|
Hợp Châu
|
Nam Thịnh
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 14P - 0334 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
370
|
Trần Văn Lực
|
1974
|
Đông La
|
Nam Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17K - 6790 vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
371
|
Nguyễn Thị Dung
|
1966
|
Đại Hữu
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17B1 - 84679 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
372
|
Phạm Văn Hải
|
1990
|
Thôn Phương Viên
|
Nam Hồng
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 30K6 - 0993 vi phạm:
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
200.000
|
|
373
|
Phạm Tuân Nhật
|
1990
|
Lộc Ninh
|
Nam Hưng
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17B1 - 81283 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
374
|
Phạm Thị Dịu
|
1984
|
Quang Thịnh
|
Nam Thịnh
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17B9 - 01721 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
375
|
Định Văn Khiên
|
1965
|
Đồng Châu
|
Đông Minh
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17M2 - 7059 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
376
|
Vũ Hồng Quý
|
1975
|
Thanh Tây
|
Đông Lâm
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17M2 - 1153 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
377
|
Bùi Văn Khiên
|
1980
|
Thanh Tây
|
Đông Lâm
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17M1 - 6215 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
378
|
Nguyễn Định
|
1969
|
Đức Cơ
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17B8 - 01049 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
379
|
Trần Quốc Lợi
|
1968
|
Thôn Nam
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17K - 9910 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
380
|
Nguyễn Quốc Trịnh
|
1980
|
Đại Hữu
|
Tây Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17C - 02325 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
381
|
Tô Thanh Bình
|
1981
|
Diêm Trì
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 14M3 - 0471 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000
|
|
382
|
Vũ Lệ Phương
|
1996
|
Trà Lý
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17B1 - 89740 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
383
|
Lê Ngọc Duy
|
1981
|
Đức Cơ
|
Đông Cơ
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 88C - 01445 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
384
|
Nguyễn Văn Xuân
|
1971
|
Xóm 4
|
Đông Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17C - 00942 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
385
|
Đặng Văn Từ
|
1974
|
Trà Lý
|
Đông Quý
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17C - 00684 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
386
|
Vũ Thanh Bình
|
1990
|
Phụ Thành
|
Đông Trà
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 15C - 01027 vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
387
|
Nguyễn Văn Hưởng
|
1987
|
Hưng Long Bắc
|
Đông Long
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 18N - 6931 vi phạm:
- Không thắt dây an toàn (tái phạm)
|
200.000
|
|
388
|
Nguyễn Văn Tuy
|
1972
|
Cát Già
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17B1 - 83985 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
500.000
|
|
389
|
Trần Văn Tải
|
1980
|
Xóm 1
|
Đông Hoàng
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 90T - 6156 vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
390
|
Tạ Văn Thế
|
1990
|
Diêm Trì
|
Tây Phong
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe mô tô BKS 17B1 - 05062 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có chứng nhận BHTNDS
- Không có gương chiếu hậu
|
350.000
|
|
391
|
Vũ Văn Chiến
|
1972
|
Bắc Sơn
|
Tây Sơn
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17C - 04876 vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
392
|
Đỗ Văn Nhất
|
1962
|
Trình Nhất Tây
|
An Ninh
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17K - 5062 vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
393
|
Tô Ngọc Hạnh
|
1975
|
Thôn Nam
|
Tây Giang
|
Tiền Hải
|
Điều khiểm xe ô tô BKS 17C - 01343 vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|