An Tiến
Chí Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 20577
- Không đội MBH
- Không mang Đký xe
|
250.000
|
|
51
|
Nguyễn Hữu Nhớ
|
1974
|
Thôn Khả
|
Duyên Hải
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-06030
- Không đội MBH
- Chở người sau không đội MBH
|
300.000
|
|
52
|
Phạm Văn Khuông
|
1958
|
Bùi Tiến
|
Duyên Hải
|
Hưng Hà
|
* Không đội MBH
|
150.000
|
|
53
|
Nguyễn Văn Dân
|
1991
|
Canh Nông
|
Điệp Nông
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô BKS : 16M- 3064
- Xe hết hạn kiểm định
- Không có GPLX
|
2.800.000
|
|
54
|
Nguyễn Văn Dân
|
1991
|
Canh Nông
|
Điệp Nông
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô BKS : 16M- 3064
- Giấy chứng nhận kiểm định ATKT và BVMT hết hạn
- Không mang GPLX
|
2.800.000
|
|
55
|
Bùi Thị Nhinh
|
1999
|
Bùi Xá
|
Độc Lập
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B2- 23608
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
56
|
Đinh Văn Thưởng
|
1987
|
Đô Kỳ
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17K3- 0020
- Không đội MBH
- Không mang GPLX
-Không mang ĐK xe
-Không có BH TNDS
|
450.000
|
|
57
|
Nguyễn Thị Anh Thơ
|
1998
|
Mậu Lâm
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 20497
- Không đội MBH
- Từ đủ 16 đén dưới 18 tuổi Đkhiển xe tham gia thông
- Không mang Đký xe
- Không có BH TNDS
|
650.000
|
|
58
|
Phạm Thị Hoa
|
1960
|
Minh Thiện
|
Hòa Bình
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-16855
- Giao xe cho người không đủ điều kiện ĐK phương tiện tham gia giao thông
|
900.000
|
|
59
|
Vũ Thị Bình
|
1995
|
Ninh Thôn
|
Hòa Bình
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-16020
- Không đội MBH
- Chở người ngồi sau không đội MBH
- Không mang GPLX
- Không mang ĐKý xe
- Không có BH TNDS
|
600.000
|
|
60
|
Đoàn Thị Sen
|
1995
|
Ninh Thôn
|
Hòa Bình
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-16020
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
61
|
Tô Bá Hữu
|
1981
|
Thôn Phan 2
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 29K2- 1510
- Không đội MBH
- Không có BH TNDS
|
250.000
|
|
62
|
Nguyễn Quốc Cường
|
1997
|
Thôn Lường
|
Hòa Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 14P3- 8808
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có GPLX
- Không mang Đký xe
- Không mang BHTNDS
|
1.500.000
|
|
63
|
Trần Thị Linh
|
1999
|
Hợp Đông
|
Hồng Lĩnh
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe máy điện không đội MBH
|
75.000
|
|
64
|
Nguyễn Văn Cường
|
1969
|
Phú Nha
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô BKS : 17C- 01299
- Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900.000
|
|
65
|
Trương Thị Nhung
|
1993
|
Tịnh Xuyên
|
Hồng Minh
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B2- 23608
- Không độ MBH
- Chở người ngồi sau không đội MBH
- Chở theo hai người ngồi sau
- Không có Đký xe
- Không có GPLX
-Không có BH TNDS
|
1.650.000
|
|
66
|
Hà Văn Nam
|
1984
|
Lập Bái
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô BKS : 89K-6394
- Dừng xe nơi đường giao nhau
|
700.000
|
|
67
|
Hoàng Trung Dức
|
1996
|
Kim Sơn
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 20558
- Xe không gương chiếu hậu
- Không mang GPLX
- Không mang ĐK xe
- Không có BH TNDS
|
390.000
|
|
68
|
Lương Thị Hiền
|
1991
|
Kim Sơn
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 89H5- 0523
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo huớng rẽ
|
300.000
|
|
69
|
Hà Diệu Linh
|
1999
|
Trung Thôn
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 28C1- 01693
- Từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi Đkhiển xe tham gia giao thông
-Không đội MBH
- Xe không gương chiếu hậu
- Không có BH TNDS
- Không mang Đký xe
|
720.000
|
|
70
|
Nguyễn Văn Hùng
|
1971
|
Kim Sơn
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 07760
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
71
|
Đào Ngọc Thìn
|
1990
|
Thôn Nại
|
Liên Hiệp
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 12558
-Không đội MBH
- Chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.000
|
|
72
|
Trần Văn Dương
|
1993
|
Cộng Hòa
|
Minh Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-08112
- Không đội MBH
- Không mang GPLX
- Không mang Đký xe
- Không mang BH TNDS
|
450.000
|
|
73
|
Nguyễn Thị Tâm
|
1976
|
Phú Mỹ
|
Minh Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 16524
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
74
|
Trần Văn Bồng
|
1974
|
Thanh lãng
|
Minh Hòa
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17N4- 4964
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
75
|
Trần Đức Tâm
|
1989
|
Thanh Nga
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B1- 43181
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
76
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
1985
|
Tuy Lai
|
Minh Khai
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô BKS : 17K- 01335
- Đỗ xe không sát mép đường bên phải theo chiều đi ở nơi có lề đường hẹp
|
350.000
|
|
77
|
Phạm Thị tuyết
|
1991
|
Kiều Trai
|
Minh Tân
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-14892
- Không đội MBH
- Không có GPLX
- Không mang Đký xe
- Không có BH TNDS
|
1.350.000
|
|
78
|
Nguyễn Văn Sơ
|
1989
|
Kiều Trai
|
Minh Tân
|
Hưng Hà
|
* Giao xe mô tô BKS 17B4-20497 cho người không đủ Đkiện Đkhiển xe tham gia giao thông
|
900.000
|
|
79
|
Nguyễn Văn Tuân
|
1980
|
Thôn Bản
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 30M4- 5870
- Không đội MBH
- Không có BH TNDS
|
250.000
|
|
80
|
Nguyễn Thị Thùy
|
19988
|
Thôn Sòi
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B1- 43585
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
81
|
Lương Văn Hanh
|
1970
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B1- 42701
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
82
|
Ngô Quốc Tuấn
|
1985
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô BKS : 17C-02907
- Để người trên buồng lái quá số lượng quy định
|
350.000
|
|
83
|
Nguyễn Văn Thái
|
1990
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 11902
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
84
|
Lại Quang Du
|
1989
|
Thôn Kênh
|
Tây Đô
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-10701
- Không đội MBH
- Xe không gương chiếu hậu
- Không có GPLX
- Không có BH TNDS
- Không mang ĐK xe
|
1.440.000
|
|
85
|
Nguyễn Văn Quỳnh
|
1983
|
Trung Thượng
|
Tiến Đức
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe ô tô BKS : 33M- 5591
- Đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350.000
|
|
86
|
Đặng Lê Thu Yến
|
1995
|
Đồng Tu 2
|
TT Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
* Ngồi trên xe mô tô BKS : 17B4-12558
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
87
|
Vũ Hồng Việt
|
1996
|
Đãn Chàng 1
|
TT Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 35H3- 7111
- Không đội MBH
- Không có BH TNDS
|
250.000
|
|
88
|
Ngô Văn Phương
|
1966
|
Chàng 2
|
TT Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17K2- 7935
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
89
|
Đặng Viết Dương
|
1991
|
Chàng 2
|
TT Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 14913
- Không đội MBH
- Không có BH TNDS
|
250.000
|
|
90
|
Đoàn Quang Long
|
1983
|
Chàng 1
|
TT Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 16F4- 1510
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
91
|
Hà Thanh Miền
|
1980
|
Chàng 2
|
TT Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 89F4- 0662
- Không đội MBH
- Chở người ngồi sau không đội MBH
- Xe không gương chiếu hậu
- Không có BH TNDS
- Không mang Đký xe
- Không mang GPLX
|
690.000
|
|
92
|
Thái Anh Vân
|
1978
|
Khu Đầu
|
TT Hưng Nhân
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 29D1- 25787
- Xekhông gương chiếu hậu
- Không có BH TNDS
|
190.000
|
|
93
|
Phạm Văn Hải
|
1985
|
Phương La
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
- Ngồi sau xe mô tô BKS 17K1- 3202 không đội MBH
|
150.00
|
|
94
|
Phạm Văn Cấn
|
1985
|
Phương La
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17K1- 3202
- Không đội MBH
- Chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.000
|
|
95
|
Đoàn Thị Hạnh
|
1990
|
|
Thái Phương
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4-01092
- Không đội MBH
- Không có BH TNDS
|
250.000
|
|
96
|
Trần Đức Lương
|
1999
|
Đa Phú
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe máy điện :
Không đội MBH
|
75.000
|
|
97
|
Đặng Viết Dương
|
1993
|
Lương Trang
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 06785
- Không đội MBH
|
150.000
|
|
98
|
Tạ Thị Thu Thủy
|
1991
|
Đa Phú 2
|
Thống Nhất
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B1- 42879
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
99
|
Bùi Văn Tắng
|
1971
|
Thượng Ngạn
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17H7- 9327
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
100
|
Vũ Thị Là
|
1992
|
Mỹ Lương
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
* Đkhiển xe mô tô BKS : 17B4- 12897
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không mang đăng ký xe
- Không mang GPLX
- Không mang BH TNDS
|
600.000
|
|
101
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
1999
|
Thưởng Duyên
|
Văn Lang
|
Hưng Hà
|
* Ngồi sau xe mô tô BKS : 17B2- 23608 không đội MBH
|
150.000
|
|