460
|
|
TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K1E- K46D, động cơ CA 6113 BZS turbo tăng áp, máy sau, gầm CA 6900 D210
|
680
|
|
TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K1E- K46D, động cơ CA 6113 BZS turbo tăng áp, máy sau, gầm CA 6900 D210
|
720
|
|
TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (1) - xe hai tầng giường nằm
|
795
|
|
TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (2) - xe hai tầng giường nằm
|
750
|
|
TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hòa Danko)
|
660
|
|
TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hòa Modine-Mando)
|
710
|
|
TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B70E (không điều hòa)
|
590
|
|
TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C1, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80, không điều hòa
|
555
|
|
TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C2, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80
|
640
|
|
TRANSINCO -A- CA 6980D80-B65B (không điều hòa)
|
545
|
|
TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, không điều hòa, 01 cửa lên xuống
|
450
|
|
TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, có điều hòa
|
510
|
|
TRANSINCO -A- HFC 6782 KYZL2 -B50, EURO 2, động cơ CA 4DF2-17, (50 chỗ) 02 cửa lên xuống
|
560
|
|
TRANSINCO AC B80 - EURO 2
|
1,250
|
|
TRANSINCO AT B55 - EURO 2
|
1,010
|
|
TRANSINCO A-ZD-K47 (47 chỗ), động cơ Cuming (Mỹ) C245 - 20- EURO 2
|
1,150
|
53
|
Công ty TNHH một thành viên xe khách Sài Gòn
|
|
|
Xe ô tô khách hiệu SAIGONBUS, số loại 51TC, 51 chỗ, dung tích 7255cm3
|
900
|
54
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp ô tô Hà Tây
|
|
|
Xe ô tô hiệu VSM 1022A, loại Pick-up cabin kép, 05 chỗ ngồi và 500 kg
|
150
|
|
Xe tải tự đổ hiệu HAINCO, 1250 kg
|
145
|
55
|
Công ty TNHH Sản xuất và Lắp ráp ô tô Trường Thanh
|
|
|
Xe hiệu SOYAT, số loại NHQ6520E3, 07 chỗ ngồi, dung tích 2771cm3, động cơ Diesel
|
175
|
56
|
Công ty Cổ phần Xe khách và Dịch vụ Miền Tây
|
|
|
Xe ô tô khách 50 chỗ ngồi hiệu MITABUS, số loại 50-07, công suất 177 KW, dung tích 7255cm3
|
865
|
57
|
Công ty TNHH ô tô Hoa Mai
|
|
|
HOA MAI HD990, trọng tải 990 kg, tải tự đổ
|
190
|
|
HOA MAI HD990TL, trọng tải 990 kg, tải tự đổ
|
190
|
|
HOA MAI HD990TK, trọng tải 990 kg, tải tự đổ
|
200
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1000A, trọng tải 1000 kg
|
152
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1250, trọng tải 1250 kg
|
175
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD15004x4, trọng tải 1500 kg
|
200
|
|
HOA MAI HD1500A.4x4, trọng tải 1500 kg, tải tự đổ
|
200
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1800A, trọng tải 1800 kg
|
180
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1800B, trọng tải 1800 kg
|
210
|
|
HOA MAI HD1800TL, trọng tải 1800 kg, tải tự đổ
|
230
|
|
HOA MAI HD1800B, trọng tải 1800 kg, tải tự đổ
|
215
|
|
HOA MAI HD1800TK, trọng tải 1800 kg, tải tự đổ
|
210
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1900, trọng tải 1900 kg
|
190
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2000TL, trọng tải 2000 kg
|
180
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2000TL/MB1, trọng tải 2000 kg
|
188
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2350, trọng tải 2350 kg
|
195
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD23504x4, trọng tải 2350 kg
|
220
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2500, trọng tải 2500 kg
|
270
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD25004x4, trọng tải 2500 kg
|
270
|
|
HOA MAI HD3000, trọng tải 3000 kg, tải tự đổ
|
280
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3250, trọng tải 3250 kg
|
242
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3250 4x4, trọng tải 3250 kg
|
266
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3450, trọng tải 3450 kg
|
300
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3450 4x4, trọng tải 3450 kg
|
300
|
|
HOA MAI HD3450 A-MP 4x4, trọng tải 3450 kg, tải tự đổ
|
365
|
|
HOA MAI HD3450 A 4x4, trọng tải 3450 kg, tải tự đổ
|
340
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3600, trọng tải 3600 kg
|
265
|
|
HOA MAI HD3600MP, trọng tải 3600 kg, tải tự đổ
|
315
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD4500, trọng tải 4500 kg
|
320
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD4650, trọng tải 4650 kg
|
250
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD46504x4, trọng tải 4650 kg
|
275
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD 4950 MP, trọng tải 4950 kg
|
365
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD5000, trọng tải 5000 kg
|
315
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD50004x4, trọng tải 5000 kg
|
345
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại T3T, trọng tải 3000 kg
|
206
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại T3T/MB1, trọng tải 3000 kg
|
218
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ2TA-1, trọng tải 2000 kg
|
205
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ3T(4x4)-1, trọng tải 3000 kg
|
260
|
|
Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ3Tc-1, trọng tải 3000 kg
|
236
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD1800A, trọng tải 1800 kg
|
142
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2000TL, trọng tải 2000 kg
|
146
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2000TL/MB1, trọng tải 2000 kg
|
155
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2350, trọng tải 2350 kg
|
152
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD23504x4, trọng tải 2350 kg
|
172
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3250, trọng tải 3250 kg
|
250
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3000
|
192
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD32504x4, trọng tải 3250 kg
|
218
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450, trọng tải 3450 kg
|
204
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450.4x4, lốp 825-20
|
315
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450.4x4, lốp 900-20
|
320
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450MP.4x4, lốp 825-20
|
340
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450MP.4x4, lốp 900-20
|
345
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3600, trọng tải 3600 kg
|
212
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD4650, trọng tải 4650 kg
|
218
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD46504x4, trọng tải 4650 kg
|
242
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HM1000A, trọng tải 1000 kg
|
125
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 4950
|
310
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 4950 4x4
|
345
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 5000
|
310
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 5000 4x4
|
345
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD5000MP.4x4 (có điều hòa)
|
375
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD5000MP.4x4 (không có điều hòa)
|
365
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD6500 (có điều hòa)
|
425
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD6500 (không có điều hòa)
|
387
|
|
HOA MAI HD7000, trọng tải 7000 kg, tải tự đổ
|
490
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HM990TL, trọng tải 990 kg
|
104
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại T3T, trọng tải 3000 kg
|
177
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại T3T/MB, trọng tải 3000 kg
|
187
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ2TA-1, trọng tải 2000 kg
|
168
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ3T(4x4)-1, trọng tải 3000 kg
|
214
|
|
Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ3Tc-1, trọng tải 3000 kg
|
188
|
58
|
Công ty Cổ phần Điện Hà Giang
|
|
|
Xe ô tô tải Dongfeng EQ1011T - trọng tải 730 kg
|
70
|
|
Xe ô tô tải Yuejin NJ1031DAVN - trọng tải 1240 kg
|
129
|
|
Xe ô tô tải Yuejin NJ1042DAVN - trọng tải 2500 kg
|
175
|
|
Xe ô tô tải Yuejin NJ1043DAVN - trọng tải 3000 kg
|
179
|
|
Xe ô tô tự đổ Yuejin NJ3031 - trọng tải 1200 kg
|
135
|
|
Xe tải tự đổ hiệu Jiefang CA1010A2/EMC-TĐ - trọng tải 500 kg
|
97
|
|
Xe tải thùng hiệu JIEFANG, số loại CA1010A2, trọng tải 700 kg
|
71
|
|
Xe tải thùng hiệu Lifan, số loại T1028, trọng tải 1000 kg
|
110
|
|
Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại NJ1063DAVN, trọng tải 5000 kg
|
277
|
|
Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1029YJ, trọng tải 1000 kg
|
119
|
|
Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1036YJ, trọng tải 1250 kg
|
115
|
|
Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1546YJ, trọng tải 1500 kg
|
160
|
|
Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T2570YJ, trọng tải 2500 kg
|
197
|
|
Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T4075YJ, trọng tải 4000 kg
|
215
|
|
Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 1028, trọng tải 1000 kg
|
124
|
|
Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 20464x4, trọng tải 1700 kg
|
183
|
|
Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 50904x4, trọng tải 5000 kg
|
291
|
|
Xe tải thùng hiệu GIẢI PHÓNG, số loại T3575YJ, trọng tải 3500 kg
|
191
|
|
Xe tải thùng hiệu GIẢI PHÓNG, số loại NJ1063DAVN, trọng tải 5000 kg
|
245
|
|
Xe tải tự đổ hiệu GIẢI PHÓNG, số loại DT1028, trọng tải 1000 kg
|
110
|
|
Xe tải tự đổ hiệu GIẢI PHÓNG, số loại DT20464x4, trọng tải 1700 kg
|
162
|
|
Xe ô tô tải mui hiệu GIẢI PHÓNG, số loại T1036YJ/MPB, trọng tải 1140 kg, dung tích xi lanh 2088cm3
|
132
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |