145
|
|
JAC HFC 1032 KW/ các loại
|
150
|
|
JAC HFC 1160 KR1, 9950 kg
|
432
|
|
JAC HFC 1202 K1R1, 9990 kg
|
485
|
|
JAC HFC 1312 KR1, 18510 kg
|
731
|
|
JAC HFC 3045 K-TB
|
140
|
|
JAC HFC 4253 K5R1 (xe đầu kéo)
|
629
|
|
JAC TRA 1020K-TRACI/ các loại
|
190
|
|
JAC TRA 1025 T - TRACI, 125T
|
177
|
|
JAC TRA 1025 T - TRACITK
|
197
|
|
JAC TRA 1025 T - TRACITMB
|
189
|
|
JAC TRA 1025H - TRACI, 125T
|
207
|
|
JAC TRA 1025H - TRACI/KM2
|
220
|
|
JAC TRA 1025H - TRACI/TK1
|
228
|
|
JAC TRA 1040KSV/ các loại
|
190
|
|
JAC TRA 1040KV/ các loại
|
215
|
|
JAC TRA 1041K-TRACI/ các loại
|
280
|
|
JAC TRA 1044H - TRACI/ các loại
|
260
|
|
JAC TRA 1045K/ các loại
|
210
|
|
JAC TRA 1047K-TRACI/ các loại
|
300
|
|
JAC TRA 1062V-TRACI/ các loại
|
260
|
|
JAC TRA 1083 K-TRCI/ các loại
|
390
|
|
JAC TRAK-TRACI, tải trọng 1500 kg
|
157
|
|
JIEFANG CA1010A2, 02 chỗ, tải trọng 700 kg
|
87
|
|
KAMA-TRA 3020 K (tải ben 125T)
|
190
|
|
QINGQI-TRA 3010 Z (tải ben 125T)
|
186
|
27
|
Nhà máy ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc
|
|
|
Xe bán tải loại Cabin kép CC 1021 LSR, động cơ khí thải EURO2
|
207
|
|
Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi CC 1021 LR, động cơ khí thải EURO2
|
183
|
|
Xe bán tải pickup 650D, động cơ khí thải EURO2
|
222
|
|
Xe bán tải pickup 650X, động cơ khí thải EURO2
|
208
|
|
Xe hiệu SONGHUAJIANG, số loại HF1011G, trọng tải 650 kg, dung tích 970cm3
|
97
|
|
Xe hiệu Vinaxuki pickup650X-II
|
248
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, HFG1011G, ô tô tải 650 kg, dung tích 970cm3
|
112
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, HFJ 7110E
|
202
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model 470AT, động cơ khí thải EURO1
|
66
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-1200B - 1200 kg
|
158
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-1240T - 1240 kg
|
144
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-1250BA - 1250 kg
|
115
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-1250TA - 1250 kg
|
109
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-1490T - 1490 kg
|
157
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-1900 TA
|
182
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-1980PD - 1980 kg
|
169
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-1980T - 1980 kg
|
179
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-1990BA - 1990 kg
|
159
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-2500BA - 2500 kg
|
189
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-2500BA 4x4
|
245
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-25BA 4x4
|
225
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-2700BA - 2700 kg
|
258
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-29K
|
398
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-3250BA - 3250 kg
|
279
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-3450T - 3450 kg
|
202
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-3500TL - 3500 kg
|
258
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-3600AT - 3600 kg
|
253
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-4500BA - 4500 kg
|
239
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-4500BA/BD 4500 kg
|
241
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-470TL - 470 kg
|
72
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-5000BA - 5000 kg
|
321
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-5000BA 4x4 - 5000 kg
|
268
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-5500TL - 5500 kg
|
298
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-6000BA 4x4
|
379
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-6000BA - 6000 kg
|
378
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-6000TL - 6000 kg
|
338
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-6500BA - 6500 kg
|
366
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-7000BA - 7000 kg
|
389
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-8000BA - 8000 kg
|
359
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-990T - 990 kg
|
134
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-HFJ1011 - 650 kg
|
97
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-HFJ6376
|
175
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-pickup 650D
|
216
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-pickup 650X
|
198
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1021DMF3 - 860 kg
|
113
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1022DEF - 795 kg
|
109
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1030DFH3 - 990 kg
|
131
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1030DML3 - 1050 kg
|
126
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1030SML3 - 985 kg
|
132
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1041SLS3 - 1410 kg
|
151
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1044DVS3 - 1490 kg
|
166
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1047DVS3 - 1685 kg
|
166
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model XK-1044 TL - 1950 kg
|
194
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model XK-1047 TL - 2500 kg
|
215
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model XK-2500 TL - 2500 kg
|
194
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model XK-3490 TL - 3450 kg
|
239
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model XK-4000 TL - 4000 kg
|
274
|
|
Xe hiệu Vinaxuki, model XK-7000 TL
|
285
|
|
Xe ô tô 08 chỗ HFJ 6371, động cơ khí thải EURO2
|
167
|
|
Xe ô tô 08 chỗ HFJ 6376, động cơ khí thải EURO2
|
168
|
|
Xe tải đa dụng SY 1030 SML3
|
129
|
|
Xe tải đa dụng SY 1041SLS3, động cơ khí thải EURO2
|
141
|
|
Xe tải đông lạnh 999 Jinbei SY 5044XXYD3-V Phanh dầu
|
180
|
|
Xe tải đông lạnh 999 kg Jinbei SY 5044XXYD3-V phanh dầu, động cơ khí thải EURO2
|
179
|
|
Xe tải đông lạnh 999 kg Jinbei SY 5047XXY-V phanh hơi, động cơ khí thải EURO2
|
187
|
|
Xe tải HFJ 1011 G, động cơ khí thải EURO2
|
76
|
|
Xe tải Jinbei LF 307G1-2W
|
172
|
|
Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
104
|
|
Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
109
|
|
Xe tải Jinbei SY 1022 DEF3, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
99
|
|
Xe tải Jinbei SY 1022 DEF3, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
104
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
132
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
127
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030 DML3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
128
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030 SML3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
134
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030 SML3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
130
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030DFH có trợ lực, 990 kg
|
132
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030DFH không trợ lực, 990 kg
|
127
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030DFH3 VINAXUKI MB (đóng mui bạt)
|
138
|
|
Xe tải Jinbei SY 1030DFH3 VINAXUKI MB (đóng thùng kín)
|
141
|
|
Ôtô tải hiệu Jinbei SY1027ADQ36, trọng tải 990 kg, dung tích 1050cm3, Trung Quốc sản xuất
|
200
|
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
136
|
|
Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
131
|
|
Xe tải Jinbei SY 1041 SLS3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
144
|
|
Xe tải Jinbei SY 1041 SLS3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
149
|
|
Xe tải Jinbei SY 1043 DVL, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
159
|
|
Xe tải Jinbei SY 1043 DVL, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
154
|
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
158
|
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3, mui bạt, có trợ lực tay lái 1340 kg
|
155
|
|
Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3, thùng kín, có trợ lực tay lái 1335 kg
|
155
|
|
Xe tải Jinbei SY 1047 DVS3, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1
|
159
|
|
Xe tải Jinbei SY 1047 DVS3, mui bạt 1535 kg
|
157
|
|
Xe tải Jinbei SY 1047 DVS3, thùng kín, 1465 kg
|
156
|
|
Xe tải Jinbei SY 1062 - 2800 kg
|
208
|
|
Xe tải Jinbei SY 1062 DRY, động cơ khí thải EURO1 có Turbo
|
217
|
|
Xe tải Jinbei SY 3030 DFH2, động cơ khí thải EURO1
|
126
|
|
Xe tải Jinbei SY 3030 DFH2, động cơ khí thải EURO1 có Turbo
|
135
|
|
Xe tải Jinbei SY 3030 DFH2, động cơ khí thải EURO2
|
130
|
|
Xe tải Jinbei SY 3040 DFH2
|
181
|
|
Xe tải Jinbei SY 3050
|
198
|
|
Xe tải Jinbei SY 45000AB
|
198
|
|
Xe tải Jinbei SY 45000AB/BĐ, động cơ khí thải EURO1 có Turbo
|
229
|
|
Xe tải Jinbei SY 45000BA, động cơ khí thải EURO1
|
206
|
|
Xe tải Jinbei SY 45000BA, động cơ khí thải EURO2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |