CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 3.07 Mb.
trang22/25
Chuyển đổi dữ liệu06.07.2016
Kích3.07 Mb.
#33
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25
 

Xe tải 114 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036YJ/MPB

152

 

Xe tải 125 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036YJ

150

 

Xe tải 01 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1029YJ

128

 

Xe tải 01 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1028

108

 

Xe tải 15 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1546YJ

166

 

Xe tải 136 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T546YJ/MPB

168

 

Xe tải 25 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T2570YJ

210

 

Xe tải 22 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T2570YJ/MPB

212

 

Xe tải 04 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T4075YJ

228

 

Xe tải 349 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T4075YJ/MPB

230

 

Xe tải 05 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T5090YJ

289

 

Xe tải tự đổ hiệu GIAIPHONG, ký hiệu DT50904x4, 05 tấn

321

59

Công ty Cổ phần KD hàng CN Nam Định

 

 

Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 3450 - 3,45 tấn

169

 

Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 4000 - 04 tấn

169

 

Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 1250 - 1,25 tấn

106

 

Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 1950A - 1,95 tấn

127

 

Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 1950B - 1,95 tấn

127

 

Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 2000 - 02 tấn

127

60

Công ty Cổ phần ô tô Huyndai - Vinamotor

 

 

HYUNDAI Accent 1.4 AT

468

 

Hyundai H100 Porter(hoặc Hyundai H100 Poter 125-2/TB), 03 chỗ, dung tích 2607cm3, trọng tải 1250 kg

300

 

Hyundai HD60 CARGO TRUCK, trọng tải 02 tấn

295

 

HYUNDAI HD65/TC, 3907cm3

400

 

HYUNDAI i20 1.4 AT

475

 

HYUNDAI i10 1.2 AT

380

 

Hyundai MIGHTY HD72, trọng tải 3,5 tấn

323

61

Công ty Cổ phần ô tô TMT

 

 

Ô tô tải hiệu CNHTC, số loại CL331HP-MB, trọng tải 13350 kg

750

 

Ô tô tải hiệu CNHTC, số loại ZZ1201H60C5W/CL-MB, trọng tải thiết kế 8,400 kg

549

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 2810D2A, trọng tải 800 kg

134

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 3810DA, trọng tải 1000 kg

136

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 3810T, trọng tải 1000 kg

124

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 3810T1, trọng tải 1000 kg

124

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025DG3C, trọng tải 2,35 tấn

172

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT7, trọng tải 2,50 tấn

147

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT8, trọng tải 2,50 tấn

147

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT9, trọng tải 2,50 tấn

147

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 5840DQ, trọng tải 3450 kg

245

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 7550QT2, trọng tải 6,08 tấn

239

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn

239

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650QTL, trọng tải 05 tấn

293

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650QTL/MB, trọng tải 05 tấn

293

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650T2, 05 tấn

370

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650T2-MB, 4,75 tấn

370

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9670D2A, 6,8 tấn

395

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9670D2A-TT, 6,8 tấn

395

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA10307D, 6,8 tấn

295

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA12080D, 7,86 tấn

405

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA12080D-HD, 7,86 tấn

455

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA12080D, trọng tải 08 tấn

440

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA12080D-HD, trọng tải 08 tấn

440

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-1, trọng tải 07 tấn

355

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-2, trọng tải 07 tấn

355

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-3 trọng tải 07 tấn

355

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-4 trọng tải 07 tấn

355

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL KC8550D, trọng tải 05 tấn

316

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL KC8550D2, trọng tải 05 tấn

351

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A - TL, trọng tải 800 kg

145

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A - TL/TC, trọng tải 800 kg

145

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A/TC, trọng tải 800 kg

145

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810DA, trọng tải 950 kg

131

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810T, trọng tải 950 kg

120

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810T1, trọng tải 950 kg

120

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA, trọng tải 1,2 tấn

143

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA1, trọng tải 1,2 tấn

143

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA2, trọng tải 1,2 tấn

143

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812T - MB, trọng tải 1,2 tấn

130

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812T, trọng tải 1,2 tấn

130

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025D2A - TC, trọng tải 2,35 tấn

213

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025D2A, trọng tải 2,35 tấn

213

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025DG3B, trọng tải 2,35 tấn

188

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL5220D2, trọng tải 02 tấn

196

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL5840DQ, trọng tải 3,45 tấn

291

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7540DA1, trọng tải 3,45 tấn

269

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550D2B, trọng tải 4,6 tấn

315

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550DGA, trọng tải 4,75 tấn

286

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550DGA-1, trọng tải 4,75 tấn

286

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650D2A, trọng tải 05 tấn

361

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650T2, trọng tải 05 tấn

280

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650T2-MB, trọng tải 05 tấn

282

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9670D2A -TT, trọng tải 07 tấn

371

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9670D2A, trọng tải 07 tấn

360

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA, trọng tải 1,25 tấn

146

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA/TK, trọng tải 1,25 tấn

146

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA1, trọng tải 1,25 tấn

146

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA32T1, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA32T3, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA32T3-LK, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA345T, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA345T2-LK, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA345T3, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA350T, trọng tải 3,45 tấn

209

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA7027T2/TK, trọng tải 2,5 tấn

174

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA7027T3, trọng tải 2,5 tấn

174

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9670D-T750, trọng tải 07 tấn

370

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9670D-T860, trọng tải 07 tấn

370

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T2, trọng tải 07 tấn

286

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T2-MB, trọng tải 07 tấn

286

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T3, trọng tải 07 tấn

286

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T3-MB, trọng tải 07 tấn

286

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC6625D, trọng tải 2,5 tấn

231

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC6625D2, trọng tải 2,5 tấn

271

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn

345

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn

345

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D-T650, trọng tải 3,45 tấn

300

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D-T750, trọng tải 3,45 tấn

300

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA1, trọng tải 1,25 tấn

135

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn

135

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA295T3, trọng tải 2950 kg

171

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA295T3/MB, trọng tải 2750 kg

171

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA345T, trọng tải 3,45 tấn

191

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA345T1, trọng tải 3,45 tấn

191

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810D, 950 kg

158

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T, 1,5 tấn

181

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T-MB, 1,5 tấn

181

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7027T2/TK, trọng tải 2100 kg

148

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T, trọng tải 4,95 tấn

225

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T, trọng tải 07 tấn

271

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T, trọng tải 7000 kg

295

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T1, trọng tải 07 tấn

295

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T2, trọng tải 7000 kg

295

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T2-MB, 6,8 tấn

295

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T3, 07 tấn

295

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T3-MB, 6,8 tấn

295

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.2T3, 3,2 tấn

220

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.2T3-LK, 3,2 tấn

220

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.45T2, 3,45 tấn

220

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810D, 950 kg

140

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T, 950 kg

125

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T1, 950 kg

125

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T1-MB, 850 kg

125

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T, 850 kg

125

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T1, 1,25 tấn

185

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T1-MB, 1,25 tấn

185

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T-MB, 1,05 tấn

185

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA6027T, 2,5 tấn

180

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA6027T-MB, 22,5 tấn

180

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T, 4,95 tấn

260

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T/LK, 4,95 tấn

260

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T-MB, 4,7 tấn

260

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T-MB/LK, 4,7 tấn

260

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-1, 6,8 tấn

380

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-2, 6,8 tấn

380

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-3, 6,8 tấn

380

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-4, 6,8 tấn

380

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670D-T750, 6,8 tấn

380

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670D-T860, 6,8 tấn

380

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9975T-MB, 7,2 tấn

350

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC3815D-T400, 1,2 tấn

160

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC3815D-T550, 1,2 tấn

169

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC6625D2, 2,5 tấn

290

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D, trọng tải 3,45 tấn

336

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn

355

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D-T750, 3,45 tấn

320

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8550D, 05 tấn

335

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8550D2, 05 tấn

370

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2-T550, 3,45 tấn

350

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2-T650A, 3,45 tấn

350

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D2-T600, 4,95 tấn

380

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D2-T700, 4,95 tấn

380

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D-T600, 4,95 tấn

345

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D-T700, 4,95 tấn

345

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D2-T600, 06 tấn

375

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D2-T700, 06 tấn

375

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D-T600, 06 tấn

340

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D-T700, 06 tấn

340

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5220D, 2,2 tấn

205

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3810T1, 850 kg

140

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3810T1-MB, 950 kg

140

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3812D-T550, 1,2 tấn

175

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3812T1, 1,2 tấn

175

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3812T1-MB, 01 tấn

155

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5220D, 2,2 tấn

198

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D, 2,35 tấn

190

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D, 2,35 tấn

205

 

Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D2, 2,35 tấn

230

 

TMT HYUNDAI HD65/các loại

390

 

TMT HYUNDAI HD72/các loại

420

62

Tổng Công ty cơ khí GTVT Sài Gòn (SAMCO)

 

 

Xe buýt Dongfeng Samco, 02 cửa, 41 chỗ ngồi, 39 chỗ đứng, ký hiệu BT3

1,160

 

Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ máy lạnh ký hiệu BV1

582

 

Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ quạt mát ký hiệu BV1

525

 

Xe buýt Samco Hino, 02 cửa, 46 chỗ ngồi, 20 chỗ đứng, ký hiệu BE2

1,430

 

Xe buýt Samco Isuzu 26cn/21cđ ký hiệu BG7w

783

 

Xe buýt Samco Isuzu 28cn/22cđ ký hiệu BG4w

687

 

Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 02 cửa, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng, ký hiệu BG7i

685

 

Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 02 cửa, 28 chỗ ngồi, 22 chỗ đứng, ký hiệu BG4i

590

 

Xe buýt Samco Mercedes 46cn/34cđ ký hiệu BL2

1,052

 

Xe buýt SAMCO, số loại BG4, 29 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng

500

 

Xe buýt SAMCO, số loại BG7, 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng

615

 

Xe khách Samco Dongfeng 38 chỗ, ký hiệu BT4

645

 

Xe khách Samco Hino 38 chỗ, ghế nằm ký hiệu BE8

1,719

 

Xe khách Samco Hino 46 chỗ, ký hiệu BE5

1,528

 

Xe khách Samco Hino BE3, 01 cửa, 46 chỗ, ký hiệu BE3

1,430

 

Xe khách Samco Hino BE4, 01 cửa, toilet, 46 chỗ, ký hiệu BE4

1,740

 

Xe khách Samco Isuzu 24 chỗ ký hiệu BGP1

768

 

Xe khách Samco Isuzu 29 chỗ ký hiệu BGAw

848

 

Xe khách Samco Isuzu 34 chỗ ký hiệu BG6w

854

 

Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 01 cửa, 29 chỗ, ký hiệu BGAi

745

 

Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 01 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6Ai

660

 

Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 01 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6i

755

 

Xe khách SAMCO, số loại BE3, 46 chỗ ngồi

1,320

 

Xe khách SAMCO, số loại BE4, 46 chỗ ngồi, toilet

1,650

 

Xe khách SAMCO, số loại BE5, 46 chỗ ngồi

1,625

 

Xe khách SAMCO, số loại BG1, 30 chỗ ngồi

500

 

Xe khách SAMCO, số loại BG6, 34 chỗ ngồi

630

 

Xe khách SAMCO, số loại BG6A, 34 chỗ ngồi

520

 

Xe khách SAMCO, số loại BGA, 28 chỗ ngồi

680

 

Xe khách SAMCO, số loại Bls01A, 30 chỗ ngồi

615

 

Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1-MBST

977

 

Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSL-TL 6x2 -MBST

1,326

 

Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSA-TL 6x2 -MBMST

1,235

63

Xí nghiệp TRAENCO

 

 

Xe ô tô tải có mui, số loại VINATRUCK 1750TL/MB, trọng tải 145T

140

 

Xe ô tô tải có mui hiệu VINATRUCK 3450TL/MB, trọng tải 345T

160

 

Xe tải thùng hiệu YANLONG, số loại LZL5052CS

60

 

Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ515DPG5AD/TRC-MB, trọng tải 7700 kg

388

 

Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ1220GW1J/TRC-MB, trọng tải 11000 kg

589

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu YUEJIN, số loại TM235DA, trọng tải 235T

150

 

Xe ô tô tải tự đổ hiệu VINATRUCK, số loại 199TD, trọng tải 199T

195

64

Công ty Cổ phần Ô tô, xe máy Hà Nội

 

 

FORCIA 1200KM, trọng tải 1200 kg

156

 

FORCIA 1250TL, trọng tải 1250 kg

156

 

FORCIA 950KM, trọng tải 950 kg

136

 

FORCIA 990TL, trọng tải 990 kg

136

 

FORCIA HN888TSĐ2, tải tự đổ, tải trọng 818 kg

140

 

FORCIA HN950TD2, trọng tải 950 kg

149

 

Forcia tải thùng (có mui), trọng tải 900 kg

110

 

Forcia tải thùng, trọng tải 950 kg

110

65

Công ty Ô tô Tanda

 

 

Xe ô tô chở khách hiệu TANDA K29

456

 

Xe buýt hiệu TANDA B50

456

66

Công ty TNHH Chế tạo cơ giới NN Miền Bắc

 

 

TRUONGGIANG 8T TMB, trọng tải 08 tấn

460

 

TRUONGGIANG DFM-TD 4.95T, trọng tải 4,95 tấn, tải ben

220

 

TRUONGGIANG DT 4.5T 4x4, trọng tải 4,5 tấn, tải ben

230

 

TRUONGGIANG TD 2.5T, trọng tải 2,5 tấn, tải ben

120

67

Công ty TNHH Ô tô Đông Phong

 

 

TRUONGGIANG DFM EQ7TA- KM, trọng tải 6900 kg

338

 

TRUONGGIANG DFM TD345T 4x2, trọng tải 3450 kg

295

 

TRUONG GIANG DFM TD498T 4x4, trọng tải 4980 kg

349

 

TRUONGGIANG DFM-TD 4.98TB, trọng tải 4980 kg, tải tự đổ

370

 

TRUONGGIANG DFM EQ38T- KM, trọng tải 3250 kg

257

 

TRUONGGIANG DFM EQ5T- TMB, trọng tải 4900 kg

293

 

TRUONGGIANG DFM EQ7TA- TMB, trọng tải 6885 kg

323

 

TRUONGGIANG DFM EQ8T- TMB, trọng tải 7500 kg

420

 

TRUONGGIANG DFM TD495T, trọng tải 4950 kg

320

 

TRUONGGIANG DFM TD5T 4x4, trọng tải 5000 kg

341

 

TRUONGGIANG DFM TD7T, trọng tải 6980 kg

345

 

TRUONGGIANG DFM TD7TA, trọng tải 6950 kg

367

 

TRUONGGIANG DFM TD7TA 4x4- TMB, trọng tải 6500 kg

416

 

TRUONGGIANG DFM TD7TA 4x4, trọng tải 6500 kg, tải ben

430

 

TRUONG GIANG DFM-TD7TB, tải ben

430

 

TRUONGGIANG DFM-345TD, trọng tải 3450 kg, tải ben

308

 

Ôtô tải tự đổ hiệu TRUONGGIANG DFM-TD 7.5TA, trọng tải 7500 kg

415

 

TRUONGGIANG DFM-TD 2.35TA, trọng tải 2350 kg (ô tô tải tự đổ DONGFENG)

600

 

TRUONGGIANG DFM-TD 2.35TC, trọng tải 2350 kg, tải tự đổ

270

 

TRUONGGIANG DFM-TD 4.99T, trọng tải 4990 kg (ô tô tải tự đổ DONGFENG)

400

 

TRUONGGIANG DFM-TD7TB 4x4, trọng tải 7000 kg, tải tự đổ

470

 

TRUONGGIANG DFM-TD7.5TA, trọng tải 7500 kg.

415

 

TRUONGGIANG DFM-TL900A, trọng tải 900 kg, tải tự đổ

160

 

TRUONGGIANG DFM-TD0.98TA, trọng tải 960 kg, tải tự đổ

200

 

TRUONGGIANG DFM-EQ7140TA 4x4, trọng tải 7000 kg, tải thùng

390

 

TRUONG GIANG DFM-TT 1.8TA, tải thùng trọng tải 1800 kg

225

68

Công ty Cổ phần Ô tô Cửu Long Giang

 

 

Xe ô tô khách nhãn hiệu CLG-STARBUS, 49 chỗ ngồi

2,837

 

Ô tô khách 45 chỗ ngồi hiệu CLG, số loại HYUNDAI UNITED

2,590

69

Công ty CP Công nghiệp Ô tô Trường Sơn

 

 

Xe ô tô khách nhãn hiệu TRUONGSON, số loại KTP40/TS-CĐK02, 40 chỗ ngồi, dung tích 4214cm3

510

 

Xe ô tô khách hiệu TRUONGSON, số loại K29/TS-CĐK01, 29 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4214cm3

480

70

Công ty Lifan

 

 

Ô tô con hiệu LIFAN loại LF7160, dung tích xi lanh 1596cm3

302

 

Ô tô con hiệu LIFAN loại LF7130, dung tích xi lanh 1342cm3

253

71

Công ty TNHH Ô tô SanYang Việt Nam

 

 

Ô tô tải SC1-A

124

 

Ô tô sát xi tải SC1-B

120

 

Ô tô tải SC1-A2

120

 

Ô tô sát xi tải SC1-B2

117

 

Xe ô tô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B-1

144

 

Xe ô tô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B2-1

140

 

Ô tô tải hiệu SYM T880 SC1-B-2, 880 kg, tải tự đổ

170

 

Ô tô tải hiệu SYM T880 SC1-B2-2, 880 kg, tải tự đổ

160

 

Ô tô tải hiệu SYM VAN V5-SC3-A2, tải van

225

 

Ô tô tải hiệu SYM V9-SC3-B2, ôtô con

220

 

Ô tô tải hiệu SYM V11-SC3-C2, ôtô khách

240

 

Ô tô tải hiệu SYM T1000-SC2-A, trọng tải 1.000 kg, 1.493cm3

171

 

Ô tô tải hiệu SYM T1000-SC2-A2, trọng tải 1.000 kg, 1.493cm3

166

 

Ô tô xát xi tải hiệu SYM T1000-SC2-B, 1.493cm3

166

 

Ô tô xát xi tải hiệu SYM T1000-SC2-B2, 1.493cm3

160

72

Công ty TNHH Ô tô Hino Minh Mẫn

 

 

Ô tô tải (có mui) hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1/MMTMB-TN, tải trọng 8770 kg, dung tích xi lanh 7684cm3

950

73

Công ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng

 

 

Xe hiệu GIAIPHONG DT1246.YJ, 1250 kg

169

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT2046 4x4, tải 1700 kg, tự đổ

148

 

Xe hiệu GIAIPHONG T4081.YJ, tải 4000 kg

261

 

Xe hiệu GIAIPHONG DT4881.YJ, 4800 kg

319

 

Xe hiệu GIAIPHONG T5090.YJ, 5000 kg

292

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT5090 4x4-1, tải 5000 kg, tự đổ

275

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T01036YJ, tải 1250 kg

128

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T01036YJ/MPB, tải 1140 kg

130

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836FAW, tải 810 kg

87

 

Xe hiệu GIAIPHONG T0836.FAW-1, 810 kg

110

 

Xe hiệu GIAIPHONG T0836.FAW-1/MPB, 810 kg

112

 

Xe hiệu GIAIPHONG T0836.FAW-1/TK, 810 kg.

112

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836FAW/MPB, tải 700 kg

89

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836FAW/TK, tải 700 kg

108

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1028, tải 1000 kg

64

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1029YJ, tải 1000 kg

103

 

Xe hiệu GIAIPHONG T1246.YJ, 1250 kg

160

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1546YJ/MPB, tải 1360 kg

149

 

Xe hiệu GIAIPHONG T1546.YJ-1, 1500 kg

176

 

Xe hiệu GIAIPHONG T1846.YJ, 1800 kg

187

 

Xe hiệu GIAIPHONG T2270.YJ, 2200 kg

217

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T2570YJ/MPB, tải 2200 kg

183

 

Xe hiệu GIAIPHONG T3070.YJ, 3000 kg

240

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081YJ, tải 4000 kg

261

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081YJ/MPB, tải 3900 kg

224

 

Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T5090YJ, tải 5000 kg

292

74

Công ty CP Công Nghiệp và Thương Mại STC

 

 

Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 950TD, trọng tải 950 kg

140

 

Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 2TD1, trọng tải 2000 kg

204

 

Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 3TD1, trọng tải 3000 kg

235

 

Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 3TD2, trọng tải 3000 kg

257

 

Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 47T, trọng tải 4700 kg

286

 

Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 50TD2, trọng tải 5000 kg

310

 

Ô tô tải thùng hiệu HONOR, số loại 950TL, trọng tải 950 kg

110

 

Ô tô tải thùng hiệu HONOR, số loại 1480TL, trọng tải 1480 kg

130

 

Ô tô tải thùng hiệu HONOR, số loại 1840TL, trọng tải 1840 kg

145

75

Công ty CP Ô tô Hyundai Đông Nam

 

 

Xe tải hiệu Hyundai HD65/DONGNAM-TLDB, 25 tấn, dung tích xi lanh 3907cm3

400

76

Công ty Cổ phần Ô tô KAMAZ -V-ITASCO

 

 

Ô tô tải hiệu KAMAZ 5511-15, tải trọng 13000 kg, dung tích xi lanh 10850cm3

872

77

Công ty TNHH Máy Nông nghiệp Việt Trung

 

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DFM 6.0, tải trọng 6000 kg

305

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DFM 6.0 4x4, tải trọng 6000 kg

325

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DFM 7.8, tải trọng 7000 kg

328

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45, tải trọng 3450 kg

295

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0, tải trọng 7500 kg, tải tự đổ

410

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 7.8, tải trọng 7000 kg

380

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 4.95, tải trọng 4950 kg

380

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45, tải trọng 3450 kg

320

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 2.5, tải trọng 2450 kg

250

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0 4x4, tải trọng 6590 kg

430

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0 4x4 - A1, tải trọng 6350 kg

440

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 6.0 4x4, tải trọng 6000 kg

360

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45 4x4, tải trọng 3450 kg

350

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 2.45 4x4, tải trọng 2450 kg

290

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 5.0 TB 4x4, tải trọng 4950 kg

370

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45 TB 4x4, tải trọng 3450 kg

320

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0 TB, tải trọng 7500 kg

360

 

Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 5.0 TB, tải trọng 4950 kg

310

78

Xí nghiệp Liên hợp Z751

 

 

KAMAZ 54115/Z751-TĐ, tải tự đổ, trọng tải 10555 kg, dung tích 10850cm3

990

79

Nhà máy Ô tô Veam

 

 

Ô tô tải VEAM Fox, 1490 kg, dung tích 2665cm3

210

 

FOX VK 1490

244

 

RABBIT 990

220

 

CUP (1250) VK 1240

232

 

PUMA VK 1990

303

 

BULL 2500

270

 

BULL VK 2490

320

 

VM437041 - trọng tải 5050 kg, tải thùng

549

 

VM533603 - trọng tải 8300 kg, tải thùng

769

 

VM555102 - trọng tải 9800 kg, tải ben

699

 

VM 555102-223

600

 

VM 551605-271

1,000

 

VM551605 - trọng tải 20000 kg, tải ben

1,099

 

VM630305 - trọng tải 13300 kg, tải thùng

989

 

VM651705 - trọng tải 19000 kg, tải ben

1,199

 

VM543203 - trọng tải 36000 kg, đầu kéo

699

 

VM642205 - trọng tải 44000 kg, đầu kéo

900

 

VM642208 - trọng tải 52000 kg, đầu kéo

949

80

Công ty TNHH Lamberet Việt Nam

 

 

Hyundai H100 Porter 1.25-2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (có động cơ điện dự phòng)

530

 

Hyundai H100 Porter 1.25-2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (không có động cơ điện dự phòng)

510

 

HINO WU342L-HBMMB3-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh

770

 

HINO FC9JLSA-TV2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (có động cơ điện dự phòng)

1,320

 

HINO FC9JLSA-TV2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (không có động cơ điện dự phòng)

1,280

81

Công ty TNHH SX & LR ô tô Du lịch Trường Hải Kia

 

 

HYUNDAI HD250/THACO-MBB, ô tô tải thùng có mui phủ 13 - 15 tấn

1,570

 

HYUNDAI HD320/THACO-MBB, ô tô tải thùng có mui phủ 17 tấn

1,750

 

HYUNDAI HD65/THACO-TB, Ô tô tải tự đổ 2,5 tấn

510

 

KIA CARENS (KNAHH81AAA), 05 chỗ

460

 

KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2), 07 chỗ

455

 

KIA CARENS FGKA42 (RNYFG5212), 07 chỗ

495

 

KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213), 07 chỗ

515

 

KIA CARNIVAL (KNAMH812AA), 08 chỗ

700

 

KIA CARNIVAL (KNAMH812BB), 08 chỗ

740

 

KIA CARNIVAL (KNHMD371AA), 11 chỗ

700

 

KIA CERATO-EX (KNAFU411AA), 05 chỗ

460

 

KIA CERATO-EX (KNAFU411BA), 05 chỗ

505

 

KIA CERATO-EXAT (KNAFU411BA), 05 chỗ

480

 

KIA CERATO-EXMT (KNAFU411AA), 05 chỗ

445

 

KIA CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 05 chỗ

652

 

KIA CERATO-SX (KNAFW411BA), 05 chỗ ngồi

520

 

KIA CERATO-SXAT (KNAFW411BA), 05 chỗ

505

 

KIA FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC) 05 chỗ, máy xăng, số sàn

450

 

KIA FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 05 chỗ, máy xăng, số tự động

531

 

KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5AC), 05 chỗ

405

 

KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4AC), 05 chỗ

505

 

KIA MAGENTIS (KNAGH417BA) 05 chỗ

705

 

KIA MORNING BAH42F8 (RNYSA2432), 05 chỗ

285

 

KIA MORNING BAH42F8 (RNYSA2432)-LXMT 05 chỗ

270

 

KIA MORNING BAH43F8 (RNYSA2433), 05 chỗ

305

 

KIA MORNING BAH43F8 (RNYSA2432)-SXAT 05 chỗ

295

 

KIA RIO (04 cửa-KNADG413AA), 05 chỗ

400

 

KIA RIO (05 cửa-KNADH513AA), 05 chỗ

425

 

KIA RIO (05 cửa-KNADH513BA), 05 chỗ

440

 

KIA OPTIMA (KNAGN411BB) 05 chỗ, máy xăng, số tự động

809

 

KIA SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 07 chỗ

835

 

KIA SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA), 07 chỗ

845

 

KIA SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA), 07 chỗ

805

 

KIA SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA), 07 chỗ

880

 

KIA SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA), 07 chỗ

860

 

KIA SPORTAGE (KNAPC811DB), 05 chỗ, máy xăng, 02 cầu, số tự động

815

 

KIA SOUL (KNAJT811AA), 05 chỗ

500

 

KIA SOUL (KNAJT811BA) 05 chỗ

520

82

Công ty TNHH Nissan Việt Nam

 

 

NAVARA

645

Каталог: Lists -> Vn%20bn -> Attachments
Attachments -> Ubnd tỉnh yên báI
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng nai độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Phụ lục 1: quyếT ĐỊnh thành lập tổ CÔng tác cai nghiện ma túY
Attachments -> TỈnh đỒng nai số: 2037/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỈnh yên bái số: 115/kh-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng nai
Attachments -> TỈnh yên bái số: 1193/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 11 năm 2006 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế ngày 20 tháng 11 năm 2012

tải về 3.07 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương