Cũng có 1 chút kinh nghiệm về kỳ thi ielts, nên hôm nay chia sẻ cùng mọi người



tải về 2.26 Mb.
trang12/196
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích2.26 Mb.
#30448
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   196
3.    Censure / 46: [ n, v ]
= Act of blaming; expression of disapproval; hostile criticism; rebuke
( Hành động quở trách; bày tỏ sự không hài lòng.)
Ex: Cathy was about to reach for a third slice of cake but was stopped by a look of censure in Mother’s eyes.
( Cathy sắp sửa với tay lấy lát bánh thứ ba, nhưng dừng lại vì cái nhìn quở trách trong đôi mắt mẹ cô.)

 4.     Demolish / 46: [ v ]


/  dɪ'mɔlɪ/
= Tear down; destroy, raze
( Phá sập; hủy diệt, san bằng.)
Ex: It took several days for the wrecking crew to demolish the old building.
( Phải tốn nhiều ngày để tóan đập phá phá đổ và san bằng tòa nhà cũ.)


5.    Discharge / 46: [ n, v ]
/ dɪs't∫ɑ : dʒ /
= Unload
( Bốc; dỡ xuống)
Ex: After discharging her cargo, the ship will go into dry dock for repairs.
( Sau khi bốc dỡ hàng hóa xuống, chiếc tàu sẽ tiến vào ụ tàu khô nước để sửa chữa.)



tải về 2.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   196




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương