Căn cứ thẩm quyền và nguyên tắc định giá tính thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu quy định tại Điều 7 Nghị định số 54/cp ngày 28/8/1993 của Chính phủ



tải về 2.98 Mb.
trang16/20
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích2.98 Mb.
#36527
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20

6. Loại Peugeot J5 Fourgon:

chiếc

15.000,00




* " " J5 ' D

chiếc

13.000,00




7. Loại Peugeot 504 PV

chiếc

9.100,00




8. Loại Peugeot 505PV (Trung quốc sản xuất):










* Loại Peugeot 505 SW 8 Places

chiếc

10.800,00




* Loại Peugeot 505 sản xuất

chiếc

11.500,00




XI. Xe ôtô hiệu Renault (Pháp sản xuất):










Renault B54 RN 1995cc

chiếc

17.400,00




Renault 19 BH53H RT 1794cc

chiếc

9.000,00




Renault 19 L53HRT 1794cc

chiếc

9.000,00




Renault 19 B53G RL 1390cc

chiếc

7.100,00




Renault 19 L53G RN 1390cc

chiếc

7.500,00




Renault Twingo CO6 1239cc,04 chỗ

chiếc

6.000,00




Renault 21 Break K484 nevada RT 1721cc

chiếc

10.800,00




Renault Pickup express F40 02 chỗ 1390cc

chiếc

7.800,00




Renault Express van F40 02 chỗ 1390cc

chiếc

8.000,00




Renault Express combi F40 04 chỗ 1390cc

chiếc

8.500,00




Renault 19 B53G RN 1390cc

chiếc

7.500,00




Renault 19 L53G RN 1390cc

chiếc

7.100,00




Renault Megane B64 1794cc,từ 5 đén 7 chỗ

chiếc

9.300,00




Renault Safrane B54E 1998,từ 5 đến 7 chỗ

chiếc

18.000,00




Renault Laguna RT B56N 1998cc, 05 chỗ

chiếc

11.800,00




Renault Laguna Nevada K56 1998cc, từ 5 đến 7 chỗ

chiếc

12.500,00




Renault Clio B57 1390, 05 chỗ

chiếc

6.800,00




Renault Express Greah F40 04 chỗ 1390cc

chiếc

8.600,00




Renault Laguna B56N RT 1995cc

chiếc

11.000,00




Renault Espace RN J63 1995cc từ 5 đến 7 chỗ

chiếc

14.000,00




Renault 5 five B40 1390cc từ 5 đến 7 chỗ

chiếc

5.500,00




Renault Traffic Fourgon 2165cc, 2 chỗ

chiếc

9.200,00




Renault Megane B64 1390cc, từ 5 đến 7 chỗ

chiếc

7.500,00




Renault Espace RT J63 2165cc,từ 5 đến 7 chỗ

chiếc

15.500,00




Renault Trafic Minibus 2165cc, 9 chỗ

chiếc

11.000,00




X. Xe ôtô hiệu Daewoo (Hàn quốc sản xuất):










1. Loại Daewoo Tico model SE 769cc

chiếc

3.900,00




* " " " PM "

chiếc

4.000,00




* " " " D "

chiếc

4.200,00




2. Loại Daewoo Racer GTE 1498cc gasoline

chiếc

6.500,00




* " " STi model TF 191 1498cc

chiếc

7.200,00




3. Loại Daewoo 4 dr super Saloon Ace

chiếc

7.200,00




Brougham 2.0L

chiếc

12.000,00




4. Loại Daewoo Royal Prince 1.8 AT 1.8MT

chiếc

9.000,00




5. Loại Daewoo Prince Ace 2.0L

chiếc

10.000,00




6. Loại Daewoo Espero (DLX) 2.0L

chiếc

10.000,00




7. Loại Daewoo-BS 105 (47 chỗ) sản xuất 1994

chiếc

53.900,00




XI. Xeôtô hiệu Hyundai (Hàn quốc sản xuất):










* Loai xe Hyundai Excel 1.5 LS LHD 1468cc

chiếc

6.500,00




* Loại xe Hyundai Galloper V6-3.0 gasoline Exceed(L.W.B)

chiếc

16.000,00




* Loại xe Hyundai Grace 2496cc(9-12 chỗ)

chiếc

11.000,00




* Loại xe Hyundai Stella 1.6 GLS

chiếc

7.000,00




* Loại xe Hyundai Sonata GLS,LHD engine 2.0 MPI

chiếc

10.000,00




XII/ Một số loại xe khác Hàn quốc sản xuất:










* Loại xe Damas Coach DLX (796cc)

chiếc

5.500,00




* Loại xe Kia Concord GTX 2000cc (loại 4 chỗ)

chiếc

7.000,00




* Loại xe Kia Besta 12CS/DLX 12C diesel EST

chiếc

11.000,00




- Asia Topic 2.5 từ 5 đến 12 chỗ:










+ Sản xuất 1990 về trước

chiếc

9.280,00




+ Sản xuất 1991

chiếc

10.280,00




* Loại xe Jeep Korando, 2 cầu, 2 cửa, 5 chỗ 2.238cc sản xuất 1993

chiếc

12.000,00




XIII. Một số loại xe SNG sản xuất:










* Loại xe UAZ-496B (31542) 2445cc (xe chỉ huy).

chiếc

7.000,00




* Loại xe ZAZ-1102 Tavria-1091cc 4 chỗ, 2 cửa sản xuất năm 1992

chiếc

3.000,00




XIV. Một số loại xe khác:










* Loại Volvo Sedan 940 GL-2316cc 4 chỗ, Thuỵ điển sản xuất 1993

chiếc

24.000,00




* Xe ôtô 9 chỗ Volkswagen-Caravelle 2500cc Đức sản xuất 1994

chiếc

25.200,00




* Loại Isuzu Trooper Wagon model UBS55FLBK4 diesel 5 chỗ

chiếc

14.000,00




* Loại Daihatsu Feroza(Jeep) 1589cc 4 chỗ soft Top E1 4WD model F300LC-FMDS

chiếc

11.000,00




* Loại Daihatsu Jumbo 1300cc, 7chỗ, Indonexia sản xuất

chiếc

8.000,00




* Loại Daihatsu Jumbo 1300cc, 7 chỗ, Nhật sản xuất

chiếc

9.000,00




* Loại New Yorker chrysler 3.5L, 24 Valve, 4 chỗ Mỹ sản xuất 1994

chiếc

21.000,00




B. Xe loại khác:










I. Xe ôtô tải SNG sản xuất:










* Loại xe tải Luaz-969M tải 1.0 tấn (Ucraina sản xuất)

chiếc

2.150,00




* Loại xe tải Kamaz 55111, chở được từ 8 tấn đến 12 tấn; 12.000cc

chiếc

22.000,00




* Loại xe tải Kamaz 53212 chở được từ 10 tấn đến 12 tấn sản xuất 1994

chiếc

20.000,00




* Loại xe tải Kamaz 5320 10 tấn sản xuất 1994

chiếc

20.500,00




* Loại xe tải Maz 54341 không thùng

chiếc

15.000,00




* Loại xe tải Maz 53371, xe thùng, 10 tấn

chiếc

17.000,00




* Loại xe tải Benz Maz model XTM 555 100P và 555 106P, tải 7 tấn

chiếc

16.000,00




* Loại xe Benz Kraz model 6510, tải 12,5 tấn

chiếc

24.000,00




* Loại xe tải Gaz 66-31

chiếc

6.000,00




* Loại xe tải Maz 5337, không thùng, 8,5 tấn

chiếc

15.000,00




* Loại xe tải UAZ 3303, tải 1,5 tấn

chiếc

3.500,00




* Loại xe tải Zin 130-6,5 tấn sản xuất 1993

chiếc

7.500,00




* Loại xe tải Ural-250B1

chiếc

19.000,00




* Loại xe tải Belaz 75405 30 tấn

chiếc

71.350,00




II. Một số loại xe khác Nhật Bản sản xuất:










* Loại Toyota Hilux model LN 85L 2446cc 1993

chiếc

10.650,00




* Loại Suzuki Carry Blind van, model SK 410 VK/1L dung tích 970cc,6 chỗ 710 kg sản xuất 1995

chiếc

7.500,00




* Loại Suzuki tải 1000 kg, từ 750cc đến 1000cc

chiếc

6.000,00




* Loại Hino FF165S 7.5 tấn sản xuất 1994

chiếc

26.400,00




* Loai Toyota Dyna tải 2.5 tấn sản xuất 1993 (3000cc)

chiếc

14.000,00




* Xe tải thùng hiệu Nissan-diesel trọng tải 6.5 tấn có gắn cầu Tandono TM-ZF503-3 tấn

chiếc

75.000,00




* Loại Daihatsu Pich truck,1 tấn, không ben, sản xuất 94

chiếc

6.000,00




* Loại Toyota Hilux (4WD) 3L diesel(2779cc) model LN 106L-PRMRS

chiếc

15.000,00




* Loại Daihatsu Hijet Blind Van High Roof, tải 1000kg

chiếc

6.000,00




* Loại Daihatsu Hijet Pickup,tải 1000kg

chiếc

5.600,00




+ Toyota 1 tấn tải thường (không ben) sản xuất 1988 về trước


tải về 2.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương