chiếc
18.000,00
|
|
* Loại Toyota Celica GT-R(1998cc) model ST182 BLPVF
|
chiếc
|
15.000,00
|
|
* Loại Toyota Celica Convertible Type G 4WS,1998cc model ST 193C-BKPV(G)
|
chiếc
|
22.000,00
|
|
9. Loại Toyota Camry:
|
|
|
|
* Loại Toyota Camry G4WS 2496cc model VZV 33-ATPQK(G)
|
chiếc
|
19.000,00
|
|
* Loại Toyota Camry sản xuất 10(2200cc) sản xuất 1994
|
chiếc
|
16.500,00
|
|
* Loại Toyota Camry 1800 (1838cc) model SV30-AEPMK
|
chiếc
|
14.500,00
|
|
* Loại Toyota Camry 2000 XZ-4WD model SV-33 AEPMK (1998cc)
|
chiếc
|
16.000,00
|
|
- Hiệu Toyota Camry 2.0 LE 4 chỗ:
|
|
|
|
+ Sản xuất 1998 về trước
|
chiếc
|
7.200,00
|
|
+ Sản xuất 1989
|
chiếc
|
8.200,00
|
|
+ Sản xuất 1990
|
chiếc
|
10.000,00
|
|
+ Sản xuất 1991
|
chiếc
|
12.000,00
|
|
10. Loại xe Toyota Carina:
|
|
|
|
* Loại Toyota Carina 1800 SE (1938cc) model ST-190CEPEK
|
chiếc
|
14.000,00
|
|
* Loại Toyota Carina ED2; OX (1998cc) model ST-182CTPGK
|
chiếc
|
15.000,00
|
|
* Loại Toyota Carina EDG (1998cc) 4 door model ST-183 CTPVF
|
chiếc
|
16.000,00
|
|
* Loại Toyota Carina 1800S (1838cc) model ST-180CEPSK
|
chiếc
|
14.000,00
|
|
* Loại Toyota Carina 1600 sản xuất (1587cc) model AT-190 CEPSK
|
chiếc
|
11.000,00
|
|
11. Loại xe Toyota Sprinter:
|
|
|
|
* Loại Toyota Sprinter 1600 GT-Apex (1587cc) model AE101-BCMZN
|
chiếc
|
14.000,00
|
|
* Loại Toyota Sprinter 1500 XE (1498cc) model AE100-BEMNK
|
chiếc
|
9.000,00
|
|
* Loại Toyota Sprinter 1600 X (1587cc) model AE101-BCMXR
|
chiếc
|
14.000,00
|
|
* Loại Toyota Sprinter 1500 SE Limited (1498cc) model AE100-BEMKE
|
chiếc
|
9.500,00
|
|
* Loại Toyota Sprinter 1600 G(1587cc) model AE101-PTPVF
|
chiếc
|
11.000,00
|
|
12. Các loại xe Toyota khác:
|
|
|
|
* Loại Toyota Liteace 8 chỗ (1998cc) model YR 21LG sản xuất 1993
|
chiếc
|
14.000,00
|
|
* Loại Toyota Tercel VX1500 EFI (1496cc) model EL43-AEMXK
|
chiếc
|
10.000,00
|
|
* Loại Toyota Chaser 2.5 (2491cc) model JZX81-BTPFQ
|
chiếc
|
17.000,00
|
|
* Loại Toyota Starlet Sedan Standard 5dr, model EP80L-AHRKS(999cc)
|
chiếc
|
9.000,00
|
|
* Loại Toyota Tercel V4WD(1496cc) model EL45 AEMXK
|
chiếc
|
10.500,00
|
|
* Loại Toyota Subaru Impreza, model GC6CL5J, 1.8 sản xuất 1994
|
chiếc
|
18.000,00
|
|
* Loại Toyota Previa Van 7 chỗ (2400cc) model TCR10L-REMDKA
|
chiếc
|
24.000,00
|
|
* Loại Toyota Mark II 25 (2491cc) model JZX81-ATPQP
|
chiếc
|
17.000,00
|
|
* Loại Toyota Mark II 3.0 (2954cc) model MX83- AEPZP
|
chiếc
|
22.000,00
|
|
* Loại Toyota Lexus LS 400 4.0 sản xuất 1994
|
chiếc
|
29.000,00
|
|
VII. Xe ôtô hiệu Mercedes-Benz (Đức):
|
|
|
|
1. Loại xe Mercedes-Benz Limousine Die C-klasse (Baureihe 202):
|
|
|
|
* Loại C-180 1799cc
|
chiếc
|
22.000,00
|
|
* " C-220 diesel 1997cc
|
chiếc
|
23.000,00
|
|
* " C-280 2199cc
|
chiếc
|
31.000,00
|
|
* " C-200 1998cc
|
chiếc
|
25.000,00
|
|
* " C-250 2497cc
|
chiếc
|
26.000,00
|
|
* " C-220 2197cc
|
chiếc
|
24.000,00
|
|
* " C-220 2199cc
|
chiếc
|
27.000,00
|
|
2. Loại xe Mercedes-Benz Limousine Die E-klasse(Baureihe 124)
|
|
|
|
* Loại E-200 1998cc
|
chiếc
|
27.000,00
|
|
* " E-220 2199cc
|
chiếc
|
29.000,00
|
|
* " E-290 2799cc
|
chiếc
|
33.000,00
|
|
* " E-300 4 matic 2960cc
|
chiếc
|
45.000,00
|
|
* " E-320 3199cc
|
chiếc
|
48.000,00
|
|
* " E-420 4199cc
|
chiếc
|
52.000,00
|
|
* " E-500 4947cc
|
chiếc
|
79.000,00
|
|
* ' E-200 diesel 1997cc
|
chiếc
|
25.000,00
|
|
* " E-250 diesel 2497cc
|
chiếc
|
29.000,00
|
|
* " E-250 turbo diesel (2497cc)
|
chiếc
|
30.000,00
|
|
* " E-300 diesel 2996cc
|
chiếc
|
30.000,00
|
|
* " E-300 turbo diesel 2996cc
|
chiếc
|
35.000,00
|
|
* " E-300 turbo diesel 4matic 2996cc
|
chiếc
|
43.000,00
|
|
3. Loại xe Mercedes-Benz T-limousine Die E-klasse(Baureihe 124):
|
|
|
|
* Loại E-200 1998cc
|
chiếc
|
30.000,00
|
|
* " E-220 2199cc
|
chiếc
|
33.000,00
|
|
* " E-280 2799cc
|
chiếc
|
37.000,00
|
|
* " E-300 4matic 2960cc
|
chiếc
|
49.000,00
|
|
* " E-320 3199cc
|
chiếc
|
52.000,00
|
|
* " E-250 diesel 2497cc
|
chiếc
|
33.000,00
|
|
* " E-300 diesel 2996cc
|
chiếc
|
35.000,00
|
|
* " E-300 turbo diesel 2996cc
|
chiếc
|
40.000,00
|
|
* " E-300 turbo diesel 4 matic 2996cc
|
chiếc
|
47.000,00
|
|
4. Loại xe Mercedes-Benz Limousine Die S-klasse (Baureihe 140):
|
|
|
|
* Loại S-280 2799cc
|
chiếc
|
44.000,00
|
|
* " S-320 3199cc
|
chiếc
|
53.000,00
|
|
* " S-420 4199cc
|
chiếc
|
65.000,00
|
|
* " S-500 4973cc
|
chiếc
|
70.000,00
|
|
* ' S-350 turbo diesel
|
chiếc
|
46.000,00
|
|
VIII. Xe ôtô hiệu Peugeot:
|
|
|
|
1. Loại Peugeot 106 XN 1.1 3P
|
chiếc
|
7.600,00
|
|
* " " XR 1.4 3P
|
chiếc
|
9.100,00
|
|
* " " XN 1.1 5P
|
chiếc
|
7.700,00
|
|
* " " XR 1.4 5P
|
chiếc
|
9.200,00
|
|
* " " XA 1.1 3P
|
chiếc
|
7.500,00
|
|
2. Loại Peugeot 205:
|
|
|
|
* " " Junior 1.1
|
chiếc
|
7.500,00
|
|
* " " GL 1.1 BV5
|
chiếc
|
7.700,00
|
|
* " " GR 1.4 BV5
|
chiếc
|
9.000,00
|
|
3. Loại Peugeot 306:
|
|
|
|
* " " XN 1.4 5P
|
chiếc
|
8.700,00
|
|
* " " XR 1.4 5P
|
chiếc
|
8.600,00
|
|
* " " XT 1.8 5P
|
chiếc
|
9.300,00
|
|
4. Loại Peugeot 405:
|
|
|
|
* " " Berl GL 1.6
|
chiếc
|
9.100,00
|
|
* " " " GR 1.6
|
chiếc
|
10.400.00
|
|
* " " " GR 1.9
|
chiếc
|
10.700,00
|
|
* " " " SR 1.9
|
chiếc
|
12.000,00
|
|
* " " Break GL 1.6
|
chiếc
|
9.900,00
|
|
* " " " GR 1.6
|
chiếc
|
11.300,00
|
|
5. Loại Peugeot 605:
|
|
|
|
* " " SR 2.0
|
chiếc
|
16.300,00
|
|
* " " SR 3.0
|
chiếc
|
19.800,00
|
|
* " " SV 3.0
|
chiếc
|
22.000,00
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |